- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1. Complete the classroom rules for an English class with the verbs below.
[Hoàn thành các quy định lớp học cho một lớp học tiếng Anh với các động từ bên dưới.]
talk watch write
Our rules [1] __________ in English - don't talk in Vietnamese! [2] __________ in your exercise book. Don't write in your coursebook! Learn English at home too. Read websites in English. [3] ___________ YouTube videos in English. |
Lời giải chi tiết:
1. Talk |
2. Write |
3. Watch |
Our rules
[Nội quy của chúng ta]
Talk in English - don't talk in Vietnamese!
[Nói chuyện bằng tiếng Anh - không nói chuyện bằng tiếng Việt!]
Write in your exercise book. Don't write in your coursebook!
[Viết vào vở bài tập của bạn. Đừng viết trong sách học của bạn!]
Learn English at home too. Read websites in English. Watch YouTube videos in English.
[Học tiếng Anh ở nhà nữa. Đọc các trang web bằng tiếng Anh. Xem video YouTube bằng tiếng Anh.]
Bài 2
2. Study the Grammar A box. In pairs, find examples of imperatives in Exercise 1.
[Nghiên cứu khung ngữ pháp A. Làm việc theo cặp, tìm các ví dụ của câu mệnh lệnh ở bài 1.]
Grammar A |
Imperatives |
[+] Watch this film! [Xem phim này nhé!] Write the words in your books! [Viết các từ vào sách của em nhé!] |
|
[-] Don't eat in class! [Đừng ăn trong lớp!] Don't talk! [Đừng nói chuyện!] |
Lời giải chi tiết:
Talk in English - don't talk in Vietnamese!
[Nói chuyện bằng tiếng Anh - không nói chuyện bằng tiếng Việt!]
Write in your exercise book. Don't write in your coursebook!
[Viết vào vở bài tập của bạn. Đừng viết trong sách học của bạn!]
Learn English at home too. Read websites in English. Watch YouTube videos in English.
[Học tiếng Anh ở nhà nữa. Đọc các trang web bằng tiếng Anh. Xem video YouTube bằng tiếng Anh.]
Bài 3
3. Match verbs 1-6 with pictures A-F. Listen and follow the instructions.
[Nối các động từ 1-6 với các bức tranh A-F. Nghe và làm theo các hướng dẫn.]
1. ask / answer |
4. repeat |
||
2. stand [up] |
5. sit [down] |
||
3. open / close your book |
6. turn to page 93 |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Stand up!
[Đứng lên!]
Sit down!
[Ngồi xuống!]
Stand up!
[Đứng lên!]
Don't sit down!
[Đừng ngồi xuống!]
Ask your partner, 'What's your favourite music artist?'.
[Hỏi bạn của em Nghệ sĩ yêu thích của bạn là ai?]
Don't answer your partner!
[Đừng trả lời bạn của em!]
Sit down!
[Ngồi xuống!]
Turn to page 8 in your Student's Book.
[Chuyển đến trang 8 sách học sinh.]
Read the first sentence on page 8.
[Đọc câu đầu tiên ở trang 8.]
Don't close your book!
[Đừng đóng sách lại.]
Open your exercise book!
[Mở sách bài tập của em ra!]
Write your name!
[Viết tên của em!]
Don't write with your right hand!
[Đừng viết bằng tay phải!]
No, don't write your surname!
[Không, đừng viết tên đệm!]
Close your books!
[Đóng sách lại!]
Sit on your desk!
[Ngồi lên bàn học!]
Don't talk!
[Đừng nói chuyện!]
Put your Student's Book on your head!
[Đặt sách học sinh của em lên đầu!]
Repeat these words after me: 'Don't worry, be happy!'
[Lặp lại các từ sau Đừng lo lắng, hãy vui lên!]
Don't laugh!
[Đừng cười!]
Lời giải chi tiết:
1. E |
2. B |
3. F |
4. A |
5. D |
6. C |
1 - E: ask / answer [hỏi/ trả lời]
Are you from London? Yes, I am.
[Bạn đến từ Luân Đôn à? Đúng vậy.]
2 B: stand [up]
[đứng lên]
3 F: open / close your book
[mở / đóng sách của em]
4 A: repeat
[lặp lại]
5 D: sit [down]
[ngồi xuống]
6 C: turn to page 93
[chuyển đến trang 93]
Bài 4
4. Study the Grammar B box. Complete the sentences with object pronouns.
[Nghiên cứu khung Ngữ pháp B. Hoàn thành các câu với đại từ đóng vai trò tân ngữ.]
Grammar B |
Object pronouns [Đại từ tân ngữ] |
|||||
I |
you |
he |
she |
it |
we |
they |
me |
you |
him |
her |
it |
us |
them |
1. Magda's a nice girl. Talk to her.
2. Excuse___________, is this your pen?
3. Mum and I are here now. Please phone _________.
4 Wow! Listen to _________! He's fantastic!
5. Don't look at your phone! Put_________ in your bag.
6. Thanks for your help. This present is for_________.
7. Look at __________ - they're great!
Lời giải chi tiết:
2. me |
3. us |
4. him |
5. it |
6. you |
7. them |
1. Magda's a nice girl. Talk to her.
[Magda là một cô gái tốt. Hãy trò chuyện với cô ấy.]
2. Excuse me, is this your pen?
[Xin lỗi, đây có phải là bút của bạn không?]
3. Mum and I are here now. Please phone us.
[Mẹ và con đang ở đây. Hãy điện thoại cho cháu nhé.]
4. Wow! Listen to him! He's fantastic!
[Chà! Nghe anh ấy kìa! Anh ấy thật tuyệt vời!]
5. Don't look at your phone! Put it in your bag.
[Đừng xem điện thoại của bạn! Hãy đặt nó vào túi của bạn.]
6. Thanks for your help. This present is for you.
[Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Món quà này là dành cho bạn.]
7. Look at them - they're great!
[Hãy nhìn chúng kìa - chúng thật tuyệt!]
Bài 5
5. Match questions 1-4 with answers a-d. Listen and check.
[Nối câu hỏi 1-4 với câu trả lời a-d. Nghe và kiểm tra.]
1. What's the English word for 'thú vi'? [Từ tiếng Anh của thú vị là gì?]
2. Excuse me, which page are we on? [Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào?]
3. What's the spelling of exercise? [Đánh vần của exercise là gì?]
4. What's the homework? [Bài tập về nhà là gì?]
a. Exercise 5 on page 4 [Bài tập 5 trang 4]
b. Interesting. [Thú vị.]
c. E-X-E-R-C-I-S-E.
d. Page 9. [Trang 9.]
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. d |
3. c |
4. a |
1 b: What's the English word for thú vị? Interesting.
[Từ tiếng Anh của thú vị là gì? Interesting.]
2 d: Excuse me, which page are we on? - Page 9.
[Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào? Trang 9.]
3 - c: What's the spelling of exercise? - E-X-E-R-C-I-S-E.
[Đánh vần của exercise là gì? - E-X-E-R-C-I-S-E.]
4 - a. What's the homework? - Exercise 5 on page 4.
[Bài tập về nhà là gì? Bài 5 trang 4.]
Bài 6
6. Ask your teacher two questions. Use Exercise 5 to help you.
[Hỏi giáo viên của em hai câu hỏi. Sử dụng bài 5 để giúp em.]
What is the English word for thành công?
[Từ tiếng Anh của thành công là gì ạ?]
Lời giải chi tiết:
Student: Excuse me, which page are we on?
[Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào ạ?]
Teacher: Page 7.
[Trang 7.]
Student: What's the homework?
[Bài tập về nhà là gì ạ?]
Teacher: Exercise 6 on page 7.
[Bài 6 trang 7.]