0.3. in my class - unit 0. my world - tiếng anh 6 – english discovery

Learn English at home too. Read websites in English. [3] ___________ YouTube videos in English.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 1

1. Complete the classroom rules for an English class with the verbs below.

[Hoàn thành các quy định lớp học cho một lớp học tiếng Anh với các động từ bên dưới.]

talk watch write

Our rules

[1] __________ in English - don't talk in Vietnamese!

[2] __________ in your exercise book. Don't write in your coursebook!

Learn English at home too. Read websites in English. [3] ___________ YouTube videos in English.

Lời giải chi tiết:

1. Talk

2. Write

3. Watch

Our rules

[Nội quy của chúng ta]

Talk in English - don't talk in Vietnamese!

[Nói chuyện bằng tiếng Anh - không nói chuyện bằng tiếng Việt!]

Write in your exercise book. Don't write in your coursebook!

[Viết vào vở bài tập của bạn. Đừng viết trong sách học của bạn!]

Learn English at home too. Read websites in English. Watch YouTube videos in English.

[Học tiếng Anh ở nhà nữa. Đọc các trang web bằng tiếng Anh. Xem video YouTube bằng tiếng Anh.]

Bài 2

2. Study the Grammar A box. In pairs, find examples of imperatives in Exercise 1.

[Nghiên cứu khung ngữ pháp A. Làm việc theo cặp, tìm các ví dụ của câu mệnh lệnh ở bài 1.]

Grammar A

Imperatives

[+]

Watch this film!

[Xem phim này nhé!]

Write the words in your books!

[Viết các từ vào sách của em nhé!]

[-]

Don't eat in class!

[Đừng ăn trong lớp!]

Don't talk!

[Đừng nói chuyện!]

Lời giải chi tiết:

Talk in English - don't talk in Vietnamese!

[Nói chuyện bằng tiếng Anh - không nói chuyện bằng tiếng Việt!]

Write in your exercise book. Don't write in your coursebook!

[Viết vào vở bài tập của bạn. Đừng viết trong sách học của bạn!]

Learn English at home too. Read websites in English. Watch YouTube videos in English.

[Học tiếng Anh ở nhà nữa. Đọc các trang web bằng tiếng Anh. Xem video YouTube bằng tiếng Anh.]

Bài 3

3. Match verbs 1-6 with pictures A-F. Listen and follow the instructions.

[Nối các động từ 1-6 với các bức tranh A-F. Nghe và làm theo các hướng dẫn.]


1. ask / answer

4. repeat

2. stand [up]

5. sit [down]

3. open / close your book

6. turn to page 93

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Stand up!

[Đứng lên!]

Sit down!

[Ngồi xuống!]

Stand up!

[Đứng lên!]

Don't sit down!

[Đừng ngồi xuống!]

Ask your partner, 'What's your favourite music artist?'.

[Hỏi bạn của em Nghệ sĩ yêu thích của bạn là ai?]

Don't answer your partner!

[Đừng trả lời bạn của em!]

Sit down!

[Ngồi xuống!]

Turn to page 8 in your Student's Book.

[Chuyển đến trang 8 sách học sinh.]

Read the first sentence on page 8.

[Đọc câu đầu tiên ở trang 8.]

Don't close your book!

[Đừng đóng sách lại.]

Open your exercise book!

[Mở sách bài tập của em ra!]

Write your name!

[Viết tên của em!]

Don't write with your right hand!

[Đừng viết bằng tay phải!]

No, don't write your surname!

[Không, đừng viết tên đệm!]

Close your books!

[Đóng sách lại!]

Sit on your desk!

[Ngồi lên bàn học!]

Don't talk!

[Đừng nói chuyện!]

Put your Student's Book on your head!

[Đặt sách học sinh của em lên đầu!]

Repeat these words after me: 'Don't worry, be happy!'

[Lặp lại các từ sau Đừng lo lắng, hãy vui lên!]

Don't laugh!

[Đừng cười!]

Lời giải chi tiết:

1. E

2. B

3. F

4. A

5. D

6. C

1 - E: ask / answer [hỏi/ trả lời]

Are you from London? Yes, I am.

[Bạn đến từ Luân Đôn à? Đúng vậy.]

2 B: stand [up]

[đứng lên]

3 F: open / close your book

[mở / đóng sách của em]

4 A: repeat

[lặp lại]

5 D: sit [down]

[ngồi xuống]

6 C: turn to page 93

[chuyển đến trang 93]

Bài 4

4. Study the Grammar B box. Complete the sentences with object pronouns.

[Nghiên cứu khung Ngữ pháp B. Hoàn thành các câu với đại từ đóng vai trò tân ngữ.]

Grammar B

Object pronouns [Đại từ tân ngữ]

I

you

he

she

it

we

they

me

you

him

her

it

us

them

1. Magda's a nice girl. Talk to her.

2. Excuse___________, is this your pen?

3. Mum and I are here now. Please phone _________.

4 Wow! Listen to _________! He's fantastic!

5. Don't look at your phone! Put_________ in your bag.

6. Thanks for your help. This present is for_________.

7. Look at __________ - they're great!

Lời giải chi tiết:

2. me

3. us

4. him

5. it

6. you

7. them

1. Magda's a nice girl. Talk to her.

[Magda là một cô gái tốt. Hãy trò chuyện với cô ấy.]

2. Excuse me, is this your pen?

[Xin lỗi, đây có phải là bút của bạn không?]

3. Mum and I are here now. Please phone us.

[Mẹ và con đang ở đây. Hãy điện thoại cho cháu nhé.]

4. Wow! Listen to him! He's fantastic!

[Chà! Nghe anh ấy kìa! Anh ấy thật tuyệt vời!]

5. Don't look at your phone! Put it in your bag.

[Đừng xem điện thoại của bạn! Hãy đặt nó vào túi của bạn.]

6. Thanks for your help. This present is for you.

[Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Món quà này là dành cho bạn.]

7. Look at them - they're great!

[Hãy nhìn chúng kìa - chúng thật tuyệt!]

Bài 5

5. Match questions 1-4 with answers a-d. Listen and check.

[Nối câu hỏi 1-4 với câu trả lời a-d. Nghe và kiểm tra.]


1. What's the English word for 'thú vi'? [Từ tiếng Anh của thú vị là gì?]

2. Excuse me, which page are we on? [Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào?]

3. What's the spelling of exercise? [Đánh vần của exercise là gì?]

4. What's the homework? [Bài tập về nhà là gì?]

a. Exercise 5 on page 4 [Bài tập 5 trang 4]

b. Interesting. [Thú vị.]

c. E-X-E-R-C-I-S-E.

d. Page 9. [Trang 9.]

Lời giải chi tiết:

1. b

2. d

3. c

4. a

1 b: What's the English word for thú vị? Interesting.

[Từ tiếng Anh của thú vị là gì? Interesting.]

2 d: Excuse me, which page are we on? - Page 9.

[Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào? Trang 9.]

3 - c: What's the spelling of exercise? - E-X-E-R-C-I-S-E.

[Đánh vần của exercise là gì? - E-X-E-R-C-I-S-E.]

4 - a. What's the homework? - Exercise 5 on page 4.

[Bài tập về nhà là gì? Bài 5 trang 4.]

Bài 6

6. Ask your teacher two questions. Use Exercise 5 to help you.

[Hỏi giáo viên của em hai câu hỏi. Sử dụng bài 5 để giúp em.]

What is the English word for thành công?

[Từ tiếng Anh của thành công là gì ạ?]

Lời giải chi tiết:


Student: Excuse me, which page are we on?

[Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào ạ?]

Teacher: Page 7.

[Trang 7.]

Student: What's the homework?

[Bài tập về nhà là gì ạ?]

Teacher: Exercise 6 on page 7.

[Bài 6 trang 7.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề