đề bài: viết số thích hợp
a: 3,127 mét khối=... dm khối 0,35 mét khối= ....dm khối
b: 5,345 dm khối=.... cm khối 236,9 dm khối=..... cm khối
c: 1,75dm khối=.... cm khối 1 phần 8 mét khối= ...... cm kối
Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.
Để chuyển đổi Mét khối - Décimét khối
Mét khối
Để chuyển đổiCông cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [dm3]Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Mét khối*1000
Để chuyển đổi Mét khối sang ...
- ...Lít
[m3 > l]
- ...Décimét khối
[m3 > dm3]
- ...Centimét khối
[m3 > cm3]
- ...Milimét khối
[m3 > mm3]
- ...Décamét khối
[m3 > dam3]
- ...Hectomét khối
[m3 > hm3]
- ...Kilomét khối
[m3 > km3]
- ...Décilit
[m3 > dl]
- ...Centilít
[m3 > cl]
- ...Mililit khối
[m3 > l]
0 - ...Hectolít
[m3 > l]
1 - ...Kilô lít
[m3 > l]
2 - ...Gallon Mỹ
[m3 > l]
3 - ...Gallon Anh
[m3 > l]
4 - ...Pint Mỹ
[m3 > l]
5 - ...Pint Anh
[m3 > l]
6 - ...Ounce chất lỏng Mỹ
[m3 > l]
7 - ...Ounce chất lỏng Anh
[m3 > l]
8 - ...Feet khối
[m3 > l]
9 - ...Inch khối
[m3 > dm3]
0 - ...Yard khối
[m3 > dm3]
1
Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Décimét khối?
0,00 Mét khối bằng 2 Décimét khối [m3 > dm3]
2
Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?
0,01 Mét khối bằng 5 Décimét khối [m3 > dm3]
3
Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?
0,01 Mét khối bằng 10 Décimét khối [m3 > dm3]
4
Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Décimét khối?
0,02 Mét khối bằng 20 Décimét khối [m3 > dm3]
5
Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Décimét khối?
0,10 Mét khối bằng 100 Décimét khối [m3 > dm3]
6