1 đô la úc ăn bao nhiêu tiền viêt nam năm 2024

Đô la Úc, đô la Mỹ là các đồng tiền phổ biến, thường xuyên được sử dụng để phục vụ mục đích giao thương, học tập của cá nhân, tổ chức. Tuy vậy, không phải ai cũng biết giá trị 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá đô la Úc bao nhiêu? Nếu cũng đang thắc mắc về vấn đề này thì thông tin về tỷ giá đô la Úc, cách quy đổi AUD sang VND dưới đây sẽ cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn.

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

1. Những thông tin cơ bản về đô Úc

- Đô Úc [ký hiệu là $, A$ hay AU$], có mã ISO là AUD. Đồng Úc là loại tiền tệ phổ biến thứ 5 thế giới, chỉ đứng sau đồng đô la Mỹ, Đồng Euro, Yên Nhật và Đồng Bảng Anh. Hiện nay, ở nhiều quốc gia khác nhau đã sử dụng phổ biến cũng như đánh giá cao loại tiền tệ này vì chúng có tính tự do chuyển đổi cao.

- Việc quy đổi đô la Úc thành các loại tiền tệ khác có sự thay đổi chứ không có một mức cố định. - Hiện nay, tại thị trường Úc sử dụng song song 2 loại tiền là tiền giấy và tiền xu.

+ Tiền giấy Polymer: Do ngân hàng Úc phát hành với các mệnh giá 1 AUD, 2 AUD, 5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD và 100 AUD. + Tiền xu: có các mệnh giá 1 Cents, 2 Cents, 5 Cents, 10 Cents, 20 Cents, 50 Cents

Lưu ý: 1 AUD = 100 Cents.

2. Quy đổi 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?

- Việc đổi đô Úc sang Việt Nam đồng có sự thay đổi thường xuyên theo thị trường tiền tệ quốc tế. Chính vì vậy, tại các thời điểm khác nhau thì tỷ giá quy đổi đồng đô la Úc thành Việt Nam đồng có thể sẽ khác nhau.

- Theo bảng tỷ giá AUD cập nhật mới nhất ngày 2/20/2023 thì 1 đô Úc bằng 16.490,16 đồng [hơn 16 nghìn đồng Việt Nam].

1 AUD = 16.490,16 đồng

Như vậy, khi đổi đô Úc sang tiền Việt Nam, bạn chỉ cần lấy số đo Úc nhân với tỉ giá tại thời điểm quy đổi. Theo thông tin quy đổi đã nêu trên, có thể tính:

+ 20 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? 20 AUD = 20 x 16.490,16 = 329.803,2 đồng. + 50 Australia bằng bao nhiêu tiền Việt? 50 AUD = 50 x 16.490,16 = 824.508 đồng. + 60 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? 60 AUD = 60 x 16.490,16 = 989.409,6 đồng. + 100 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? 100 AUD = 100 x 16.490,16 = 1.649.016 đồng. + 1000 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? 1000 AUD = 1000 x 16.490,16 = 16.490.160 đồng. + 5 ngàn đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? 5000 AUD = 5000 * 16.490,16 = 82.450.800 đồng + 10000 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? 10000 AUD = 10000 x 16.490,16 = 164.901.600 đồng.

Ngoài đô la Úc, đô la Pháp cũng là một đồng tiền có giá trị, được sử dụng tại một số nước châu Âu. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm cách chuyển đổi các ngoại tệ khác thành tiền Việt Nam như 1 đô Pháp bằng bao nhiêu tiền Việt mà chúng tôi đã chia sẻ.

Chuyển đổi đô la Úc [AUD] sang đồng Việt Nam [VND]

3. Có thể đổi đô Úc sang tiền Việt Nam ở đâu?

Tuy đã nắm được tỷ lệ chuyển đổi ngoại tệ, tuy nhiên việc chuyển đổi tiền cần thực hiện ở đâu để đảm bảo quy định pháp luật?

- Khi đổi ở Việt Nam: Bạn nên thực hiện đổi tiền ở các Ngân hàng để đảm bảo an toàn, hợp pháp. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi, phí đổi tiền được công khai, niêm yết rõ ràng giúp bạn dễ dàng theo dõi.

- Khi đổi tiền ở Úc: Tại Úc, bạn có thể đến các ngân hàng để đổi tiền. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các dịch vụ chuyển đổi tiền ngay tại sân bay, các điểm bán hàng hay cây ATM, tuy nhiên phải trả phí.

Việc đổi đô Úc sang tiền Việt Nam hay ngược lại để sử dụng ở các quốc gia là điều cần thiết, giúp thực hiện các giao dịch, thanh toán dễ dàng.

Trên đây là các thông tin về đồng đô la Úc, cách chuyển đổi đô Úc thành tiền Việt Nam mà chúng tôi chia sẻ tới bạn đọc. Hy vọng rằng, thông qua đó, mỗi người sẽ có những hình dung cơ bản về việc chuyển đổi tiền, nắm được 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.

Tỷ giá Đô la Úc hôm nay là 1 AUD = 16.003 VND. Tỷ giá trung bình AUD được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng [*] có hỗ trợ giao dịch Đô la Úc.

[Tỷ giá Trung bình: 1 AUD = 16.003 VND, 21:20:12 29/02/2024]

[*] Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Đô la Úc [AUD] tại 40 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Đô la Úc mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá AUD tại 40 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

100 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt 2024?

Download Our Currency Converter App.

50 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 2023?

Download Our Currency Converter App.

5 nghìn đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Tờ 100 đô Úc in hình ai?

“Tờ tiền $100 đô la mới tôn vinh những đóng góp mà hai người Úc xuất sắc – Sir John Monash và Dame Nellie Melba – đã cống hiến cho xã hội của chúng ta.”

Chủ Đề