1 lốc sữa tiếng anh là gì năm 2024

Để nói về lượng nước, sữa hay soda, bạn có thể dùng "a glass of water/milk/soda" [một cốc].

- Một cốc sữa/nước/soda.

- Một tách cà phê/trà/sữa.

- Một bát ngũ cốc/cơm/súp.

- Một miếng bánh mì/thịt/phô mai.

- Một hộp kem/sữa/nước ép.

- Một mảnh/mẩu/miếng/món đồ... Ví dụ: một mẩu lời khuyên/một món đồ nội thất/một món hành lý.

- Một túi đường/bột mì/gạo.

- Một thanh/thỏi chocolate/vàng/xà bông.

- Một giọt máu/dầu/nước.

- Một hạt cát/gạo.

- Một chai nước/soda/rượu.

- Một cuộn băng/giấy vệ sinh.

Theo ESL Buzz

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh

Tiếng Anh chủ đề: Những vật chứa đựng

- Tiếng Anh chủ đề: làng quê

- Tiếng Anh chủ đề: Năm mới.

1. bag /bæg/ túi, bao, túi xách, cặp 2. bar /bɑːr/ thanh/que, thỏi [thường hình chữ nhật] 3. box /bɒks/ hộp, thùng, tráp, bao 4. can /kæn/ lon [bia, sữa], hộp[thức ăn] 5. carton /’kɑːtən/ hộp/bìa đựng [làm bằng bìa cứng] 6. container /kən’teɪn/ công-te-nơ; vật đựng, chứa, thùng đựng hàng. 7. jar /dʒɑːr/ vại, lọ, bình, hũ 8. pack /pæk/ gói, bộ [tài liệu] 9. package /’pækɪdʒ/ gói [hàng, quà, bưu kiện] 10. piece /piːs/ mảnh, miếng[bánh mỳ/giấy], mẫu[tin/phấn], viên[phấn] 11. pump /pʌmp/ chai/lọ có đầu xịt 12. six-pack /’sɪkspæk/ hộp chứa 6 lon/chai 13. slice /slaɪs/ miếng mỏng[bánh], lát mỏng[chanh] 14. spray can /spreɪ kæn/ bình phun, bình xịt 15. tub /tʌb/ chậu, bồn tắm 16. tube /tjuːb/ ống[tròn hình trụ], tuýp [kem đánh răng]

toomva.com chúc bạn học thành công!

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 1

  • bunch /bʌntʃ/
    chùm/bó/buồng
  • sheet /ʃiːt/
    tờ, miếng
  • game /ɡeɪm/
    một ván [cờ, tennis]
  • crowd /kraʊd/
    một đám [người]
  • group /ɡruːp/
    nhóm
  • slice /slaɪs/
    lát [chỉ thức ăn]
  • pair /peər/
    cặp, đôi
  • piece /piːs/
    miếng, mẩu, mảnh...
  • set /set/
    một bộ dụng cụ [để sửa chữa hoặc chơi thể thao]
  • lump /lʌmp/
    cục, tảng, miếng
  • swarm /swɔːrm/
    một đàn [côn trùng]
  • herd /hɜːd/
    bầy [động vật]
  • flock /flɒk/
    một đàn [cừu hoặc chim]
  • shoal
    một đàn cá
  • pack /pæk/
    một đàn [sói, thường là động vật ăn thịt]
  • school /skuːl/
    một đàn cá hay sinh vật biển

Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 2

  • can /kæn/
    lon [nước ngọt hoặc bia]
  • bottle /ˈbɒtl/
    chai [bia]
  • tub /tʌb/
    hũ [kem, bơ, sữa chua]
  • tube /tjuːb/
    tuýp [thuốc đánh răng]
  • box /bɒks/
    hộp [sô-cô-la, khăn giấy]
  • jar /dʒɑːr/
    lọ [mứt]
  • packet /ˈpækɪt/
    gói [trà, kẹo]
  • pint /paɪnt/
    một cốc [bia]
  • leg /leɡ/
    chân [gà, chim]
  • steak /steɪk/
    lát [cá]
  • loaf /louf/ ổ [bánh mì]
  • bag /bæɡ/
    túi [khoai tây chiên]
  • breast /brest/
    ức [gà, chim]
  • dozen /ˈdʌzn/
    một tá [trứng, bánh mì]

Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 3

  • barrel /ˈbærəl/
    một thùng [rượu]
  • sliver /'slivə/ miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ [gỗ..]
  • rasher /'ræʃə/ lát [thịt muối, giăm bông]
  • gang
    nhóm, băng đảng [tội phạm có tổ chức]
  • pinch /pɪntʃ/
    một nhúm [muối, đường]
  • speck /spek/ một đốm rất nhỏ [bụi]
  • sack /sæk/
    một bao [gạo, khoai tây]
  • crate /kreɪt/
    một két [bia, rượu]
  • pack /pæk/
    một nắm, một bó, một gói
  • grain /ɡreɪn/
    một hạt [muối]
  • coat /kəʊt/
    một lớp [sơn]
  • stream /striːm/
    một dòng [người hoặc phương tiện]
  • mountain /ˈmaʊntɪn/
    một núi [công việc]
  • sea /siː/
    một biển [người]
  • bag /bæɡ/
    chỉ số lượng rất nhiều
  • flood /flʌd/
    dòng [nước mắt] tuôn ra

Chủ Đề