Để nói về lượng nước, sữa hay soda, bạn có thể dùng "a glass of water/milk/soda" [một cốc].
- Một cốc sữa/nước/soda.
- Một tách cà phê/trà/sữa.
- Một bát ngũ cốc/cơm/súp.
- Một miếng bánh mì/thịt/phô mai.
- Một hộp kem/sữa/nước ép.
- Một mảnh/mẩu/miếng/món đồ... Ví dụ: một mẩu lời khuyên/một món đồ nội thất/một món hành lý.
- Một túi đường/bột mì/gạo.
- Một thanh/thỏi chocolate/vàng/xà bông.
- Một giọt máu/dầu/nước.
- Một hạt cát/gạo.
- Một chai nước/soda/rượu.
- Một cuộn băng/giấy vệ sinh.
Theo ESL Buzz
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh chủ đề: Những vật chứa đựng
- Tiếng Anh chủ đề: làng quê
- Tiếng Anh chủ đề: Năm mới.
1. bag /bæg/ túi, bao, túi xách, cặp 2. bar /bɑːr/ thanh/que, thỏi [thường hình chữ nhật] 3. box /bɒks/ hộp, thùng, tráp, bao 4. can /kæn/ lon [bia, sữa], hộp[thức ăn] 5. carton /’kɑːtən/ hộp/bìa đựng [làm bằng bìa cứng] 6. container /kən’teɪn/ công-te-nơ; vật đựng, chứa, thùng đựng hàng. 7. jar /dʒɑːr/ vại, lọ, bình, hũ 8. pack /pæk/ gói, bộ [tài liệu] 9. package /’pækɪdʒ/ gói [hàng, quà, bưu kiện] 10. piece /piːs/ mảnh, miếng[bánh mỳ/giấy], mẫu[tin/phấn], viên[phấn] 11. pump /pʌmp/ chai/lọ có đầu xịt 12. six-pack /’sɪkspæk/ hộp chứa 6 lon/chai 13. slice /slaɪs/ miếng mỏng[bánh], lát mỏng[chanh] 14. spray can /spreɪ kæn/ bình phun, bình xịt 15. tub /tʌb/ chậu, bồn tắm 16. tube /tjuːb/ ống[tròn hình trụ], tuýp [kem đánh răng]
toomva.com chúc bạn học thành công!
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 1
- bunch
/bʌntʃ/ chùm/bó/buồng
- sheet
/ʃiːt/ tờ, miếng
- game
/ɡeɪm/ một ván [cờ, tennis]
- crowd
/kraʊd/ một đám [người]
- group
/ɡruːp/ nhóm
- slice
/slaɪs/ lát [chỉ thức ăn]
- pair
/peər/ cặp, đôi
- piece
/piːs/ miếng, mẩu, mảnh...
- set
/set/ một bộ dụng cụ [để sửa chữa hoặc chơi thể thao]
- lump
/lʌmp/ cục, tảng, miếng
- swarm
/swɔːrm/ một đàn [côn trùng]
- herd
/hɜːd/ bầy [động vật]
- flock
/flɒk/ một đàn [cừu hoặc chim]
- shoal
một đàn cá
- pack
/pæk/ một đàn [sói, thường là động vật ăn thịt]
- school
/skuːl/ một đàn cá hay sinh vật biển
Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 2
- can
/kæn/ lon [nước ngọt hoặc bia]
- bottle
/ˈbɒtl/ chai [bia]
- tub
/tʌb/ hũ [kem, bơ, sữa chua]
- tube
/tjuːb/ tuýp [thuốc đánh răng]
- box
/bɒks/ hộp [sô-cô-la, khăn giấy]
- jar
/dʒɑːr/ lọ [mứt]
- packet
/ˈpækɪt/ gói [trà, kẹo]
- pint
/paɪnt/ một cốc [bia]
- leg
/leɡ/ chân [gà, chim]
- steak
/steɪk/ lát [cá]
- loaf /louf/ ổ [bánh mì]
- bag
/bæɡ/ túi [khoai tây chiên]
- breast
/brest/ ức [gà, chim]
- dozen
/ˈdʌzn/ một tá [trứng, bánh mì]
Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 3
- barrel
/ˈbærəl/ một thùng [rượu]
- sliver /'slivə/ miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ [gỗ..]
- rasher /'ræʃə/ lát [thịt muối, giăm bông]
- gang
nhóm, băng đảng [tội phạm có tổ chức]
- pinch
/pɪntʃ/ một nhúm [muối, đường]
- speck /spek/ một đốm rất nhỏ [bụi]
- sack
/sæk/ một bao [gạo, khoai tây]
- crate
/kreɪt/ một két [bia, rượu]
- pack
/pæk/ một nắm, một bó, một gói
- grain
/ɡreɪn/ một hạt [muối]
- coat
/kəʊt/ một lớp [sơn]
- stream
/striːm/ một dòng [người hoặc phương tiện]
- mountain
/ˈmaʊntɪn/ một núi [công việc]
- sea
/siː/ một biển [người]
- bag
/bæɡ/ chỉ số lượng rất nhiều
- flood
/flʌd/ dòng [nước mắt] tuôn ra