1 pound bằng bao nhiêu kip

Bộ chuyển đổi Kip Lào/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of the Lao PDR, Board of Governors of the Federal Reserve System], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 2 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Kip Lào sang Đô la Mỹ là Thứ bảy, 11 Tháng mười hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000000 Kip Lào = 91.24184693 Đô la Mỹ

Ngày xấu nhất để đổi từ Kip Lào sang Đô la Mỹ là Chủ nhật, 20 Tháng mười một 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000000 Kip Lào = 54.20057186 Đô la Mỹ

Lịch sử Kip Lào / Đô la Mỹ

Lịch sử của giá hàng ngày LAK /USD kể từ Thứ tư, 8 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 11 Tháng mười hai 2021

1 Kip Lào = 0.00009124 Đô la Mỹ

tối thiểu trên Chủ nhật, 20 Tháng mười một 2022

1 Kip Lào = 0.00005420 Đô la Mỹ

Lịch sử giá USD / LAK

DateLAK/USDThứ hai, 2 Tháng một 20230.00005800Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20220.00005773Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20220.00005771Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20220.00005786Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.00005763Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.00005862Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.00005830Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.00005828Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.00005814Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.00005765Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.00005870Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.00005824Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.00005963Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.00006051Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.00006165Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.00006272Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.00006347Thứ hai, 5 Tháng chín 20220.00006400Thứ hai, 29 Tháng tám 20220.00006504Thứ hai, 22 Tháng tám 20220.00006551Thứ hai, 15 Tháng tám 20220.00006567Thứ hai, 8 Tháng tám 20220.00006571Thứ hai, 1 Tháng tám 20220.00006621Thứ hai, 25 Tháng bảy 20220.00006644Thứ hai, 18 Tháng bảy 20220.00006652Thứ hai, 11 Tháng bảy 20220.00006644Thứ hai, 4 Tháng bảy 20220.00006659Thứ hai, 27 Tháng sáu 20220.00006722Thứ hai, 20 Tháng sáu 20220.00006666Thứ hai, 13 Tháng sáu 20220.00006809Thứ hai, 6 Tháng sáu 20220.00007165Thứ hai, 30 Tháng năm 20220.00007453Thứ hai, 23 Tháng năm 20220.00007533Thứ hai, 16 Tháng năm 20220.00007696Thứ hai, 9 Tháng năm 20220.00007951Thứ hai, 2 Tháng năm 20220.00008070Thứ hai, 25 Tháng tư 20220.00008317Thứ hai, 21 Tháng ba 20220.00008673Thứ hai, 14 Tháng ba 20220.00008701Thứ hai, 7 Tháng ba 20220.00008744Thứ hai, 28 Tháng hai 20220.00008780Thứ hai, 21 Tháng hai 20220.00008737Thứ hai, 14 Tháng hai 20220.00008735Thứ hai, 7 Tháng hai 20220.00008783Thứ hai, 31 Tháng một 20220.00008823Thứ hai, 24 Tháng một 20220.00008859Thứ hai, 17 Tháng một 20220.00008836Thứ hai, 10 Tháng một 20220.00008884Thứ hai, 3 Tháng một 20220.00008930Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20210.00008955Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20210.00008997Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20210.00009077

Chuyển đổi của người dùnggiá Peso Argentina mỹ Đồng Việt Nam1 ARS = 133.9259 VNDthay đổi Đồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0024 PHPchuyển đổi Taka Bangladesh Đồng Việt Nam1 BDT = 229.6778 VNDDinar Kuwait chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KWD = 77269.8092 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Kip Lào1 THB = 498.1372 LAKTỷ lệ Bảng Ai Cập Đồng Việt Nam1 EGP = 953.9454 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Ringgit Malaysia1 USD = 4.4050 MYRWon Hàn Quốc Nhân dân tệ1 KRW = 0.0054 CNYđổi tiền Bảng Syria Đồng Việt Nam1 SYP = 9.4069 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đô la Canada1 USD = 1.3581 CAD

Tiền Của Lào

  • ISO4217 : LAK
  • Lào
  • LAK Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền LAK

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Kip Lào/Đô la Mỹ

Thứ hai, 2 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả10 000 Kip Lào LAKLAKUSD0.58 Đô la Mỹ USD20 000 Kip Lào LAKLAKUSD1.16 Đô la Mỹ USD30 000 Kip Lào LAKLAKUSD1.74 Đô la Mỹ USD40 000 Kip Lào LAKLAKUSD2.32 Đô la Mỹ USD50 000 Kip Lào LAKLAKUSD2.90 Đô la Mỹ USD100 000 Kip Lào LAKLAKUSD5.80 Đô la Mỹ USD150 000 Kip Lào LAKLAKUSD8.70 Đô la Mỹ USD200 000 Kip Lào LAKLAKUSD11.60 Đô la Mỹ USD250 000 Kip Lào LAKLAKUSD14.50 Đô la Mỹ USD1 000 000 Kip Lào LAKLAKUSD58.00 Đô la Mỹ USD5 000 000 Kip Lào LAKLAKUSD290.00 Đô la Mỹ USD

bảng chuyển đổi: LAK/USD

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWKwanza AngolaAOAĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHP

Chủ Đề