100 000 cm bằng bao nhiêu km?

wikiaz

Follow

1 Kilomet [km] bằng bao nhiêu mm, cm, dm, m, hm, km?

Nguồn bài viết //wikiaz.net/1-kilomet-km-bang-bao-nhieu-mm-cm-dm-m-hm-km/

1 Kilomet [km] bằng bao nhiêu mm, cm, dm, m, hm, km?
Kilomét [tiếng anh là Kilometre] ký hiệu km: Là đơn vị đo độ dài thông dụng. Vậy 1 km bằng bao nhiêu m, bằng bao nhiêu cm, bao nhiêu dm, hm, mm?

Tìm hiểu về đơn vị đo kilomet

Kilomet là đơn vị đo chiều dài thuộc Hệ mét, km nằm trong Hệ thống đo lường SI và được sử dụng bởi Văn phòng Cân đo Quốc tế.
Kilomet được sử dụng chính thức để đo khoảng cách trên đất liền, trong lĩnh vực giao thông vận tải và quy hoạch. 1km = 1000 m = 10 hm, đơn vị diện tích và thể tích tương ứng lần lượt là kilomet vuông [km2] và kilomet khối [km3].

1 km bằng bao nhiêu m, mm, cm, dm, hm, dặm?

Sắp xếp các đơn vị đo độ dài từ nhỏ tới lớn là: mm < cm < dm < < hm < km < dặm, trong đó 1 hectomet [hm] bằng 100 m, 1 dặm bằng 1609.344 m. Nên:
1 km = 1000 m
1 km = 100000 cm
1 km = 1000000 mm
1 km = 100 dm
1 km = 10 hm
1 km = 0.6137 dặm

Tra cứu chuyển đổi từ km sang dm, m, hectomet, dặm

Km Dm Mét Hm Dặm 1 10000 1000 10 0.621 2 20000 2000 20 1.242 3 30000 3000 30 1.863 4 40000 4000 40 2.484 5 50000 5000 50 3.105 6 60000 6000 60 3.726 7 70000 7000 70 4.347 8 80000 8000 80 4.968 9 90000 9000 90 5.589 10 100000 100 100 6.21
Có thể bạn quan tâm: 1 li bằng bao nhiêu cm, mm, nm, micromet [µm], inch, dm, m, hm, km?

Source: wikiaz.net

100000 centimet sang các đơn vị khác100000 centimet [cm]1000000 milimet [mm]100000 centimet [cm]100000 centimet [cm]100000 centimet [cm]10000 decimet [dm]100000 centimet [cm]1000 met [m]100000 centimet [cm]1 kilomet [km]100000 centimet [cm]39370.07874015748 inch [in]100000 centimet [cm]3280.8398950131236 feet [ft]

Kilômet là một trong những đơn vị số liệu phổ biến nhất về chiều dài hoặc khoảng cách. Nó bằng 1 000 mét. Đó là khoảng 0.62137119 dặm, 1093.6133 mét, hoặc 3280.8399 feet. Tên số nhiều là kilômet.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịKilômetkm

≡ 1×103 m ≡ 1 000 m ≡ 1.0E+3

≡ 1×103 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

KilômetcentimetKilômetcentimet1≡ 1000006≡ 6000002≡ 2000007≡ 7000003≡ 3000008≡ 8000004≡ 4000009≡ 9000005≡ 50000010≡ 1000000

To calculate a centimeter value to the corresponding value in km, just multiply the quantity in cm by 1.0E-5 [the conversion factor]. Here is the formula:

Value in km = value in cm × 1.0E-5

Suppose you want to convert 100000 cm into km. Using the conversion formula above, you will get:

Value in km = 100000 × 1.0E-5 = 1 km

Definition of Centimeter

A centimeter [cm] is a decimal fraction of the meter, The international standard unit of length, approximately equivalent to 39.37 inches.

Definition of Kilometer

A kilometer [km] is a decimal multiple of the meter, The international standard unit of length, approximately equivalent to 39.37 inches. A kilometer is now used officially for expressing distances between geographical places on land in most of the world with notable exceptions being the United States and the United Kingdom.

This converter can help you to get answers to questions like:

  • How many cm are in 100000 km?
  • 100000 cm are equal to how many km?
  • How much are 100000 cm in km?
  • How to convert cm to km?
  • What is the conversion factor to convert from cm to km?
  • How to transform cm in km?
  • What is the formula to convert from cm to km? Among others.

Cm to km conversion chart near 100000 cm

Cm to km conversion chart30000 cm=0.3 km40000 cm=0.4 km50000 cm=1/2 km60000 cm=0.6 km70000 cm=0.7 km80000 cm=0.8 km90000 cm=0.9 km100000 cm=1 km

Cm to km conversion chart100000 cm=1 km110000 cm=1.1 km120000 cm=1 1/5 km130000 cm=1.3 km140000 cm=1.4 km150000 cm=1 1/2 km160000 cm=1.6 km170000 cm=1.7 km

Để chuyển đổi Centimet - Kilomét

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilomét sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet [cm] sang [km] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimet] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [km]

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*1.0E-5

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 20000 Centimet sang Kilomét?

20.000 Centimet bằng 0,2000 Kilomét [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 50000 Centimet sang Kilomét?

50.000 Centimet bằng 0,5000 Kilomét [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 100000 Centimet sang Kilomét?

100.000 Centimet bằng 1,0000 Kilomét [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 200000 Centimet sang Kilomét?

200.000 Centimet bằng 2,0000 Kilomét [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 1000000 Centimet sang Kilomét?

1.000.000 Centimet bằng 10,0000 Kilomét [cm > m]4

Chủ Đề