200 đô hàn bằng bao nhiêu tiền việt nam

KRWVNDcoinmill.com100018,400200037,000500092,40010,000184,80020,000369,60050,000924,200100,0001,848,400200,0003,696,800500,0009,242,0001,000,00018,484,0002,000,00036,967,8005,000,00092,419,80010,000,000184,839,40020,000,000369,679,00050,000,000924,197,400100,000,0001,848,394,800200,000,0003,696,789,600KRW tỷ lệ
28 tháng Mười một 2022VNDKRWcoinmill.com20,000108250,0002705100,0005410200,00010,820500,00027,0501,000,00054,1012,000,000108,2025,000,000270,50510,000,000541,01020,000,0001,082,02050,000,0002,705,050100,000,0005,410,100200,000,00010,820,199500,000,00027,050,4991,000,000,00054,100,9972,000,000,000108,201,9955,000,000,000270,504,987VND tỷ lệ
28 tháng Mười một 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Korea, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 29 Th11 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 7 Tháng mười hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Won Hàn Quốc = 1 960.4305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Won Hàn Quốc = 1 656.6859 Đồng Việt Nam

Lịch sử Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày KRW /VND kể từ Thứ năm, 4 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 7 Tháng mười hai 2021

1 Won Hàn Quốc = 19.6043 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022

1 Won Hàn Quốc = 16.5669 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / KRW

DateKRW/VNDThứ hai, 28 Tháng mười một 202218.4765Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218.2693Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218.6818Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217.8490Thứ hai, 31 Tháng mười 202217.4289Thứ hai, 24 Tháng mười 202217.2011Thứ hai, 17 Tháng mười 202217.0018Thứ hai, 10 Tháng mười 202216.7135Thứ hai, 3 Tháng mười 202216.6645Thứ hai, 26 Tháng chín 202216.5818Thứ hai, 19 Tháng chín 202217.0179Thứ hai, 12 Tháng chín 202217.0935Thứ hai, 5 Tháng chín 202217.1983Thứ hai, 29 Tháng tám 202217.4104Thứ hai, 22 Tháng tám 202217.4247Thứ hai, 15 Tháng tám 202217.8170Thứ hai, 8 Tháng tám 202217.9949Thứ hai, 1 Tháng tám 202217.8620Thứ hai, 25 Tháng bảy 202217.8450Thứ hai, 18 Tháng bảy 202217.7751Thứ hai, 11 Tháng bảy 202217.8107Thứ hai, 4 Tháng bảy 202218.0182Thứ hai, 27 Tháng sáu 202218.0701Thứ hai, 20 Tháng sáu 202217.9740Thứ hai, 13 Tháng sáu 202217.9587Thứ hai, 6 Tháng sáu 202218.4775Thứ hai, 30 Tháng năm 202218.7365Thứ hai, 23 Tháng năm 202218.4083Thứ hai, 16 Tháng năm 202218.0327Thứ hai, 9 Tháng năm 202218.0013Thứ hai, 2 Tháng năm 202218.1191Thứ hai, 25 Tháng tư 202218.3856Thứ hai, 21 Tháng ba 202218.7437Thứ hai, 14 Tháng ba 202218.4362Thứ hai, 7 Tháng ba 202218.5434Thứ hai, 28 Tháng hai 202218.9902Thứ hai, 21 Tháng hai 202219.0880Thứ hai, 14 Tháng hai 202218.9812Thứ hai, 7 Tháng hai 202218.9351Thứ hai, 31 Tháng một 202218.7792Thứ hai, 24 Tháng một 202218.9722Thứ hai, 17 Tháng một 202219.0836Thứ hai, 10 Tháng một 202218.9470Thứ hai, 3 Tháng một 202219.1142Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202119.2313Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202119.2650Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202119.3878Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202119.5025Thứ hai, 29 Tháng mười một 202119.0572Thứ hai, 22 Tháng mười một 202119.1039Thứ hai, 15 Tháng mười một 202119.2743Thứ hai, 8 Tháng mười một 202118.8424

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24764.8082 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5493.5235 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.8436 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 799.8046 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3440.1754 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.3465 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 693.2648 VNDđổi tiền Bảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 29679.2490 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25629.1000 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4113 VND

Tiền Của Hàn Quốc

  • ISO4217 : KRW
  • Hàn Quốc
  • KRW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KRW

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 29 Tháng mười một 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Won Hàn Quốc KRWKRWVND18.58 Đồng Việt Nam VND2 Won Hàn Quốc KRWKRWVND37.16 Đồng Việt Nam VND3 Won Hàn Quốc KRWKRWVND55.74 Đồng Việt Nam VND4 Won Hàn Quốc KRWKRWVND74.32 Đồng Việt Nam VND5 Won Hàn Quốc KRWKRWVND92.89 Đồng Việt Nam VND10 Won Hàn Quốc KRWKRWVND185.79 Đồng Việt Nam VND15 Won Hàn Quốc KRWKRWVND278.68 Đồng Việt Nam VND20 Won Hàn Quốc KRWKRWVND371.58 Đồng Việt Nam VND25 Won Hàn Quốc KRWKRWVND464.47 Đồng Việt Nam VND100 Won Hàn Quốc KRWKRWVND1 857.89 Đồng Việt Nam VND500 Won Hàn Quốc KRWKRWVND9 289.45 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: KRW/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKip LàoLAKPeso PhilipinPHPKwanza AngolaAOA

Chủ Đề