Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh ban hành Quy định về tiêu chí phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 184/TTr-SNV ngày 30/3/2020,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, cụ thể như sau:
1. Loại 1: 2.426 thôn, tổ dân phố.
2. Loại 2: 1.505 thôn, tổ dân phố.
3. Loại 3: 426 thôn, tổ dân phố.
[có Danh sách chi tiết kèm theo].
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, UBND các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 2 QĐ; - Bộ Nội vụ [để b/c]; - Thường trực Tỉnh ủy [để b/c]: - Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; - Ban Tổ chức Tỉnh ủy; - Lưu: VT, THKH.
CHỦ TỊCH
Nguyễn Đình Xứng
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ THANH HÓA [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Phường Đông Vệ
Phố Đông Phát 1
90,00
Loại 1
Phố Đông Phát 2
90,00
Loại 1
Phố Hải Thượng Lãn Ông
90,00
Loại 1
Phố Kiều Đại
90,00
Loại 1
Phố Mật Sơn 1
90,00
Loại 1
Phố Mật Sơn 2
90,00
Loại 1
Phố Mật Sơn 3
90,00
Loại 1
Phố Ngô Thị Ngọc Dao
90,00
Loại 1
Phố Nguyễn Sơn
90,00
Loại 1
Phố Quang Trung 1
90,00
Loại 1
Phố Quang Trung 2
90,00
Loại 1
Phố Quang Trung 3
55,00
Loại 2
Phố Quảng Xá
90,00
Loại 1
Phố Quảng Xá 3
90,00
Loại 1
Phố Tạnh Xá 1
90,00
Loại 1
Phố Tạnh Xá 2
90,00
Loại 1
2
Phường Đông Hương
Phố Khối 1
90,00
Loại 1
Phố Bào Ngoại
90,00
Loại 1
Phố Quang Trung
90,00
Loại 1
Phố Ba Tân
90,00
Loại 1
Phố Tân Hà
57,00
Loại 2
Phố Cốc Hạ 1
90,00
Loại 1
Phố Cốc Hạ 2
90,00
Loại 1
Phố Phan Đình Phùng
74,50
Loại 2
Phố Hòa Bình
90,00
Loại 1
Phố Bình Minh
55,00
Loại 2
3
Phường Ba Đình
Tổ dân phố 1
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 2
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 3
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 4
86,00
Loại 1
Tổ dân phố 5
90,00
Loại 1
Tô dàn phố 6
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 7
56,50
Loại 2
Tổ dân phố 8
90,00
Loại 1
4
Phường Nam Ngạn
Phố Nam Ngạn 1
90,00
Loại 1
Phố Nam Ngạn 2
61,00
Loại 2
Phố Tiền Phong
90,00
Loại 1
Phố Hưng Hà
90,00
Loại 1
Phố Nguyễn Mông Tuân 1
56,50
Loại 2
Phố Nguyễn Mông Tuân 2
90,00
Loại 1
Phố Thống Sơn
88,00
Loại 1
Phố Tân Nam
90,00
Loại 1
Phố Tân Sơn
90,00
Loại 1
Phố Nam Sơn 1
90,00
Loại 1
Phố Nam Sơn 2
56,50
Loại 2
5
Phường Phú Sơn
Phố Phú Thọ 1
90,00
Loại 1
Phố Phú Thọ 2
87,50
Loại 1
Phố Phú Thọ 3
90,00
Loại 1
Phố Phú Thọ 4
70,00
Loại 2
Phố Tây Sơn 1
90,00
Loại 1
Phố Tây Sơn 2
90,00
Loại 1
Phố Tây Sơn 3
80,00
Loại 1
Phố Tây Sơn 4
90,00
Loại 1
Phố Tây Ga
90,00
Loại 1
Phố Trần Phú
90,00
Loại 1
6
Phường An Hưng
Phố Nam Sơn
89,50
Loại 1
Phố Trung Sơn
90,00
Loại 1
Phố Quan Sơn
55,00
Loại 2
Phố Tây Sơn
55,00
Loại 2
Phố Bắc Sơn
55,00
Loại 2
Phố Tân Sơn
55,00
Loại 2
Phố Cao Sơn
90,00
Loại 1
Phố Thắng Sơn
55,00
Loại 2
Phố Quang
82,50
Loại 1
Phố Trần Hưng
55,00
Loại 2
Phố Nam Hưng
55,00
Loại 2
Phố Son Toản
72,00
Loại 2
7
Phường Đông Hải
Phố Lai Thành
90,00
Loại 1
Phố Đồng Lễ
90,00
Loại 1
Phố Lễ Môn
90,00
Loại 1
Phố Ái Sơn 2
75,00
Loại 2
Phố Ái Sơn 1
85,00
Loại 1
Phố Sơn Vạn
90,00
Loại 1
Phố Tân Thành
55,00
Loại 2
Phố Xuân Minh
55,00
Loại 2
8
Phường Điện Biên
Phố Lê Hoàn
80,00
Loại 1
Phố Ngô Quyền
71,00
Loại 2
Phố Tô Vĩnh Diện
66,00
Loại 2
Phố Đông Lân
78,00
Loại 1
Phố Triệu Quốc Đạt
56,00
Loại 2
Phố Hậu Thành
55,00
Loại 2
Phố Hàng Đồng
55,00
Loại 2
Phố Nguyễn Du
55,00
Loại 2
9
Phường Đông Cương
Tổ dân phố 1
79,00
Loại 1
Tổ dân phố 2
61,50
Loại 2
Tổ dân phố 3
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 4
55,50
Loại 2
Tổ dân phố 5
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 6
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 7
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 8
90,00
Loại 1
Tổ dân phố Đình Hương 1
88,00
Loại 1
Tổ dân phố Đình Hương 2
90,00
Loại 1
10
Phường Đông Sơn
Tổ dân phố 1
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 2
82,00
Loại 1
Tổ dân phố 3
80,50
Loại 1
Tổ dân phố 4
87,00
Loại 1
Tổ dân phố 5
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 6
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 7
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 8
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 9
59,50
Loại 2
11
Phường Đông Thọ
Phố Bắc
90,00
Loại 1
Phố Trung
90,00
Loại 1
Phố Nam
90,00
Loại 1
Phố Đàm
77,50
Loại 1
Phố Thắng
84,50
Loại 1
Phố Lợi 1
84,50
Loại 1
Phố Lợi 2
61,50
Loại 2
Phố Tân Lập
55,00
Loại 2
Phố Đông Bắc Ga 1
61,00
Loại 2
Phố Đông Bắc Ga 2
76,00
Loại 1
Phố Bà Triệu
71,50
Loại 2
Phố Đình Hương
66,50
Loại 2
Phố Đoàn
90,00
Loại 1
Phố Kết
90,00
Loại 1
Phố Cầu Hạc
90,00
Loại 1
Phố Thành Công
55,00
Loại 2
Phố Đội Cung 1
71,50
Loại 2
Phố Đội Cung 2
90,00
Loại 1
Phố Đội Cung 3
66,00
Loại 2
Phố Đội Cung 4
59,50
Loại 2
12
Phường Tân Sơn
Phố Bắc Thành
90,00
Loại 1
Phố Phan Bội Châu 1
90,00
Loại 1
Phố Lê Văn Hưu
80,50
Loại 1
Phố Nam Cao
90,00
Loại 1
Phố Phan Bội Châu 4
55,00
Loại 2
Phố Phan Bội Châu
90,00
Loại 1
Phố Dương Đình Nghệ 1
55,00
Loại 2
Phố Dương Đình Nghệ 2
55,00
Loại 2
Phố Nam Thành
83,50
Loại 1
Phố Lam Sơn
55,00
Loại 2
13
Phường Quảng Hưng
Tổ dân phố 1
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 2
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 3
55,00
Loại 2
Tổ dân phố 4
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 5
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 6
77,50
Loại 1
Tổ dân phố 7
55,00
Loại 2
Tổ dân phố 8
76,00
Loại 1
14
Phường Lam Sơn
Phố 1
67,00
Loại 2
Phố 2
90,00
Loại 1
Phố 3
88,50
Loại 1
Phố 4
77,50
Loại 1
Phố 5
77,00
Loại 1
Phố 6
90,00
Loại 1
Phố 7
61,50
Loại 2
Phố 8
76,00
Loại 1
Phố 9
90,00
Loại 1
Phố 10
90,00
Loại 1
Phố 11
90,00
Loại 1
Phố 12
68,00
Loại 2
15
Phường Quảng Thành
Phố Thành Yên
90,00
Loại 1
Phố Thành Mai
90,00
Loại 1
Phố Minh Trại
90,00
Loại 1
Phố Tân Trọng
90,00
Loại 1
Phố Thành Công
90,00
Loại 1
Phố Thành Tráng
90,00
Loại 1
Phố Thành Long
84,50
Loại 1
16
Phường Hàm Rồng
Phố Hương Long
74,50
Loại 2
Phố Hàm Long
90,00
Loại 1
Phố Tân Long 1
85,00
Loại 1
Phố Long Quang
90,00
Loại 1
Làng Đông Sơn
90,00
Loại 1
17
Phường Ngọc Trạo
Tổ dân phố 1
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 2
61,50
Loại 2
Tổ dân phố 3
55,00
Loại 2
Tổ dân phố 4
71,50
Loại 2
Tổ dân phố 5
59,00
Loại 2
Tổ dân phố 6
55,00
Loại 2
Tổ dân phố 7
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 8
90,00
Loại 1
Tổ dân phố 9
55,00
Loại 2
Tổ dân phố 10
62,50
Loại 2
18
Phường Tào Xuyên
Phố 1
75,00
Loại 2
Phố 2
55,50
Loại 2
Phố 3
55,00
Loại 2
Phố 4
55,00
Loại 2
Phố 5
55,00
Loại 2
Phố Thành Khang
55,00
Loại 2
Phố Phượng Đình 1
89,00
Loại 1
Phố Phượng Đình 2
90,00
Loại 1
Phố Nghĩa Sơn 1
90,00
Loại 1
Phố Nghĩa Sơn 2
90,00
Loại 1
Phố Yên Vực 1
90,00
Loại 1
19
Phường Quảng Thắng
Phố Vệ Yên 1
90,00
Loại 1
Phố Vệ Yên 2
76,50
Loại 1
Phố Vệ Yên 3
90,00
Loại 1
Phố Vệ Yên 4
90,00
Loại 1
Phố Yên Biên
55,00
Loại 2
Phố Phù Lưu 1
55,00
Loại 2
Phố Phù Lưu 2
55,00
Loại 2
Phố Hải Thượng Lãn Ông
90,00
Loại 1
20
Phường Trường Thi
Phố Thống Nhất 1
90,00
Loại 1
Phố Thống Nhất 2
90,00
Loại 1
Phố Bắc Đội Cung
90,00
Loại 1
Phố Nam Đội Cung
90,00
Loại 1
Phố Bà Triệu
90,00
Loại 1
Phố Trường Thi
90,00
Loại 1
Phố Hậu Thành
80,50
Loại 1
Phố Tân Lập
90,00
Loại 1
Phố Hòa Bình
90,00
Loại 1
21
Xã Thiệu Dương
Thôn 1
75,60
Loại 1
Thôn 2
75,66
Loại 1
Thôn 3
75,72
Loại 1
Thôn 4
75,24
Loại 1
Thôn 5
75,05
Loại 1
Thôn 6
75,07
Loại I
Thôn 7
75,11
Loại 1
Thôn 8
76,60
Loại 1
Thôn 9
76,55
Loại 1
Thôn 10
76,51
Loại 1
22
Xã Quảng Thịnh
Thôn Tiến Thọ
80,20
Loại 1
Thôn Gia Lộc
70,80
Loại 2
Thôn Quyết Thắng
79,20
Loại 1
Thôn Thịnh Vạn
45,00
Loại 3
Thôn Thịnh Hùng
73,20
Loại 2
Thôn Thịnh Tăng
45,00
Loại 3
Thôn Trường Sơn
79,50
Loại 1
Thôn Thịnh Ngọc
45,00
Loại 3
23
Xã Thiệu Vân
Thôn 1
45,74
Loại 3
Thôn 2
46,29
Loại 3
Thôn 3
45,25
Loại 3
Thôn 4
45,00
Loại 3
Thôn 5
64,91
Loại 2
Thôn 6
48,07
Loại 3
24
Xã Quảng Cát
Thôn 1
78,84
Loại 1
Thôn 2
77,56
Loại 1
Thôn 3
55,17
Loại 2
Thôn 4
77,01
Loại 1
Thôn 5
76,38
Loại 1
Thôn 6
78,22
Loại 1
Thôn 7
77,61
Loại 1
Thôn 8
77,71
Loại 1
Thôn 9
56,08
Loại 2
25
Xã Quảng Đông
Thôn Xích Ngọc
76,73
Loại 1
Thôn Đông Đức
80,19
Loại 1
Thôn Đông Quang
62,02
Loại 2
Thôn Chính Hảo
83,77
Loại 1
Thôn Đông Văn
66,95
Loại 2
Thôn Việt Yên
76,69
Loại 1
26
Xã Hoằng Đại
Thôn Kiều Tiến
48,08
Loại 3
Thôn Đồng Tiến
80,54
Loại 1
Thôn Hạnh Phúc
80,20
Loại 1
Thôn Quang Hải
46,40
Loại 3
Thôn Cát Lợi
49,95
Loại 3
Thôn Sơn Hà
63,79
Loại 2
27
Xã Quảng Phú
Thôn 1
53,91
Loại 2
Thôn 2
77,90
Loại 1
Thôn 3
58,95
Loại 2
Thôn 4
63,81
Loại 2
Thôn 5
76,81
Loại 1
Thôn 6
78,11
Loại 1
Thôn 7
77,81
Loại 1
Thôn 8
71,05
Loại 2
Thôn 9
48,52
Loại 3
28
Xã Thiệu Khánh
Thôn Phú Ân
77,08
Loại 1
Thôn 3
76,45
Loại 1
Thôn 4
76,37
Loại 1
Thôn 5
76,27
Loại 1
Thôn Dinh Xá
76,64
Loại 1
Thôn 7
76,74
Loại 1
Thôn 8
76,33
Loại 1
Thôn 9
76,76
Loại 1
Thôn Giang Thanh
45,00
Loại 3
29
Xã Quảng Tâm
Thôn Tiến Thành
54,70
Loại 2
Thôn Quang Trung
76,57
Loại 1
Thôn Thanh Kiên
65,40
Loại 2
Thôn Phú Quý
76,65
Loại 1
Thôn Chiến Thắng
72,00
Loại 2
Thông Phúc Cường
76,37
Loại 1
Thôn Phố Môi
75,00
Loại 2
30
Xã Đông Tân
Thôn Tân Lê
76,02
Loại 1
Thôn Tân Lợi
70,27
Loại 2
Thôn Tân Cộng
78,26
Loại 1
Thôn Tân Hạnh
77,43
Loại 1
Thôn Tân Tự
46,83
Loại 3
Thôn Tân Dân
77,82
Loại 1
Thôn Tân Thọ
75,00
Loại 2
31
Xã Hoằng Quang
Thôn Phù Quang
79,47
Loại 1
Thôn Vĩnh Trị 1
50,47
Loại 2
Thôn Vĩnh Trị 2
79,75
Loại 1
Thôn Vĩnh Trị 3
68,10
Loại 2
Thôn Nguyệt Viên 1
76,50
Loại 1
Thôn Nguyệt Viên 2
83,08
Loại 1
Thôn Nguyệt Viên 3
77,92
Loại 1
32
Xã Long Anh
Thôn Nhữ Xá 1
40,49
Loại 3
Thôn Quan Nội 1
79,82
Loại 1
Thôn Quan Nội 2
77,22
Loại 1
Thôn Quan Nội 3
80,84
Loại 1
Thôn 1
75,87
Loại 1
Thôn 2
77,13
Loại 1
Thôn 3
55,96
Loại 2
Thôn 4
45,00
Loại 3
33
Xã Đông Lĩnh
Thôn Đông
54,10
Loại 2
Thôn Sơn
58,00
Loại 2
Thôn Vĩnh Ngọc
70,50
Loại 2
Thôn Lợi
77,00
Loại 1
Thôn Thắng
77,00
Loại 1
Thôn Quyết
76,60
Loại 1
Thôn Phú
63,30
Loại 2
Thôn Quý
82,52
Loại 1
Thôn Nguyên Hạnh
76,20
Loại 1
Thôn Tân Tiến
76,00
Loại 1
Thôn Hồ Thôn
73,00
Loại 2
Thôn Tân Lương
59,20
Loại 2
34
Xã Đông Vinh
Thôn Đa Sỹ
77,88
Loại 1
Thôn Đồng Cao
75,43
Loại 1
Thôn Văn Khê
80,68
Loại 1
Thôn Tam Thọ
45,00
Loại 3
Thôn Văn Vật
53,42
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ SẦM SƠN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Phường Trường Sơn
Tổ dân phố Vinh Sơn
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Sơn Thắng
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Sơn Lợi
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Thành Ngọc
75,00
Loại 2
Tổ dân phố Bắc Nam
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Tài Lộc
74,00
Loại 2
Tổ dân phố Sơn Hải
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Sơn Thủy
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Trung Mới
95,00
Loại 1
2
Phường Bắc Sơn
Tổ dân phố Hải Thành
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Lập Công
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Khánh Sơn
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Long Sơn
63,00
Loại 2
Tổ dân phố Bình Sơn
93,00
Loại 1
Tổ dân phố Hòa Sơn
90,50
Loại 1
3
Phường Trung Sơn
Tổ dân phố Xuân Phú
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Quang Giáp
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Lương Thiện
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Hoan Kính
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Khanh Tiến
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Nam Hải
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Bắc Kỳ
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Trung Kỳ
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Dũng Liên
75,00
Loại 2
Tổ dân phố Vĩnh Thành
78,00
Loại 1
4
Phường Quảng Tiến
Tổ dân phố Bảo An
76,50
Loại 1
Tổ dân phố Bình Tân
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Ninh Thành
94,00
Loại 1
Tổ dân phố Phức Đức
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Thọ Xuân
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Khang Phú
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Hải Vượng
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Toàn Thắng
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Vạn Lợi
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Tân Lập
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Trung Thành
95,00
Loại 1
5
Phường Quảng Cư
Tổ dân phố Thành Thắng
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Quang Vinh
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Cường Thịnh
68,00
Loại 2
Tổ dân phố Hồng Thắng
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Công Vinh
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Thu Hảo
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Trung Chính
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Thanh Thái
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Minh Cát
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Tiến Lợi
60,00
Loại 2
6
Phường Quảng Châu
Tổ dân phố Châu Bình
95,00
Loại 1
Tổ dân phố An Chính
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Châu Thành
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Yên Trạch
70,00
Loại 2
Tổ dân phố Kiều Đại
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Xuân Phương
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Châu Lọc
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Châu Giang
60,00
Loại 2
7
Phường Quảng Thọ
Tổ dân phố Văn Phú
95,00
Loại 1
Tổ dân phố Đồn Trại
66,00
Loại 2
Tổ dân phố Kinh Trung
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Hưng Thông
60,00
Loại 2
Tổ dân phố Khang Thái
89,50
Loại 1
Tổ dân phố Vinh Phúc
85,50
Loại 1
Tổ dân phố Đài Trúc
95,00
Loại 1
8
Phường Quảng Vinh
Khu phố Quang Minh
79,00
Loại 1
Khu phố Thanh Minh
63,50
Loại 2
Khu phố Hồng Hải
95,00
Loại 1
Khu phố Đông Đức
94,00
Loại 1
Khu phố Tây Nam
77,50
Loại 1
Khu phố Nam Bắc
89,50
Loại 1
Khu phố Xuân Thượng
65,50
Loại 2
Khu phố Thượng Du
61,00
Loại 2
Khu phố Phú Khang
95,00
Loại 1
9
Xã Quảng Hùng
Thôn 1
86,51
Loại 1
Thôn 2
86,60
Loại 1
Thôn 3
86,32
Loại 1
Thôn 4
70,22
Loại 2
Thôn 5
70,26
Loại 2
Thôn 6
86,61
Loại 1
10
Xã Quảng Đại
Thôn Huệ Nghiêm
80,35
Loại 1
Thôn Hòa Đông
56,60
Loại 2
Thôn Kênh Lâm
50,00
Loại 3
Thôn Thủ Phú
80,00
Loại 1
Thôn Phú Xá
80,00
Loại 1
11
Xã Quảng Minh
Thôn 1
68,36
Loại 2
Thôn Phúc Quang
59,68
Loại 2
Thôn Trường Thịnh
71,09
Loại 2
Thôn Đà Trung
69,62
Loại 2
Thôn Minh Thiện
81,59
Loại 1
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THỊ XÃ BỈM SƠN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Phường Bắc Sơn
Khu phố 1
60,00
Loại 2
Khu phố 2
56,00
Loại 2
Khu phố 3
56,00
Loại 2
Khu phố 4
91,00
Loại 1
Khu phố 5
91,00
Loại 1
Khu phố 6
76,00
Loại 1
Khu phố 8
56,00
Loại 2
Khu phố 9
71,00
Loại 2
Khu phố 10
91,00
Loại 1
Khu phố 12
56,00
Loại 2
2
Phường Ngọc Trạo
Khu phố 2
90,00
Loại 1
Khu phố 3
55,00
Loại 2
Khu phố 6
88,50
Loại 1
Khu phố 10
55,00
Loại 2
Khu phố 11
55,00
Loại 2
Khu phố 12
69,00
Loại 2
Khu phố 13
55,00
Loại 2
Khu phố 14
90,00
Loại 1
3
Phường Phú Sơn
Khu phố 1
55,00
Loại 2
Khu phố 2
90,00
Loại 1
Khu phố 3
90,00
Loại 1
Khu phố 4
62,50
Loại 2
Khu Phố 5
62,50
Loại 2
Khu phố 6
56,00
Loại 2
4
Xã Quang Trung
Thôn 1
79,60
Loại 1
Thôn 2
53,95
Loại 2
Thôn 3
75,26
Loại 1
Thôn 4
71,47
Loại 2
Thôn 5
60,22
Loại 2
Thôn 6
81,74
Loại 1
5
Phường Ba Đình
Khu phố 2
61,00
Loại 2
Khu phố 3
90,00
Loại 1
Khu phố 4
73,50
Loại 2
Khu phố 5
90,00
Loại 1
Khu phố 6
59,50
Loại 2
Khu phố 7
90,00
Loại 1
Khu phố 8
90,00
Loại 1
Khu phố 9
65,00
Loại 2
Khu phố 10
55,00
Loại 2
Khu phố 11
75,50
Loại 1
6
Phường Lam Sơn
Khu phố 1
90,00
Loại 1
Khu phố 2
90,00
Loại 1
Khu phố 4
90,00
Loại 1
Khu phố 6
90,00
Loại 1
Thôn Cổ Đam
90,00
Loại 1
Thôn Nghĩa Môn
90,00
Loại 1
7
Phường Đông Sơn
Khu phố 3
75,50
Loại 1
Khu phố 5
90,00
Loại 1
Khu phố 7
90,00
Loại 1
Khu phố 8
55,00
Loại 2
Xóm Sơn Nam
55,00
Loại 2
Xóm Sơn Tây
55,00
Loại 2
Khu phố Đông Thôn
75,00
Loại 2
Xã Trường Sơn
90,00
Loại 1
Đoài Thôn
90,00
Loại 1
Điền Lư
55,00
Loại 2
Liên Giang
63,00
Loại 2
Xuân Nội
55,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NGA SƠN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Nga Điền
Thôn 1
75,59
Loại 1
Thôn 2
68,40
Loại 2
Thôn 3
47,40
Loại 3
Thôn 4
84,05
Loại 1
Thôn 5
79,85
Loại 1
Thôn 6
85,00
Loại 1
Thôn 7
55,00
Loại 2
Thôn 8
62,32
Loại 2
2
Xã Nga Thái
Thôn 1
47,87
Loại 3
Thôn 2
48,26
Loại 3
Thôn 3
71,92
Loại 2
Thôn 4
61,62
Loại 2
Thôn 5
58,40
Loại 2
Thôn 6
47,35
Loại 3
Thôn 7
66,77
Loại 2
Thôn 8
48,61
Loại 3
Thôn 9
45,29
Loại 3
3
Xã Nga Phú
Thôn Nhân Sơn
80,84
Loại 1
Thôn Văn Đức
54,06
Loại 2
Thôn Chính Nghĩa
57,45
Loại 2
Thôn Phong Phú
83,12
Loại 1
Thôn Tân Thịnh
56,08
Loại 2
Thôn Tân Hải
82,93
Loại 1
Thôn Tân Phát
78,24
Loại 1
4
Xã Nga Tân
Thôn 1
62,26
Loại 2
Thôn 2
59,31
Loại 2
Thôn 3
68,35
Loại 2
Thôn 4
85,71
Loại 1
Thôn 5
86,46
Loại 1
Thôn 6
85,56
Loại 1
Thôn 7
59,85
Loại 2
Thôn 8
86,12
Loại 1
5
Xã Nga Tiến
Thôn 1
60,72
Loại 2
Thôn 2
61,01
Loại 2
Thôn 3
60,35
Loại 2
Thôn 4
59,22
Loại 2
Thôn 5
61,83
Loại 2
Thôn 6
57,07
Loại 2
Thôn 7
55,41
Loại 2
6
Xã Nga Liên
Thôn 1
65,40
Loại 2
Thôn 2
51,60
Loại 2
Thôn 3
45,00
Loại 3
Thôn 4
45,00
Loại 3
Thôn 5
75,61
Loại 1
Thôn 6
75,00
Loại 2
Thôn 7
75,00
Loại 2
Thôn 8
75,00
Loại 2
Thôn 9
45,00
Loại 3
7
Xã Nga Thanh
Thôn 1
75,20
Loại 1
Thôn 2
45,00
Loại 3
Thôn 3
75,10
Loại 1
Thôn 4
75,20
Loại 1
Thôn 5
75,20
Loại 1
Thôn 6
75,20
Loại 1
Thôn 7
45,00
Loại 3
8
Xã Nga Thủy
Thôn Hưng Đạo
87,42
Loại 1
Thôn Đô Lương
87,96
Loại 1
Thôn Lê Lợi
85,96
Loại 1
Thôn Hoàng Long
88,34
Loại 1
9
Xã Nga An
Thôn 1
45,31
Loại 3
Thôn 2
46,10
Loại 3
Thôn 3
45,40
Loại 3
Thôn 4
78,80
Loại 1
Thôn 5
57,90
Loại 2
Thôn 6
82,33
Loại 1
Thôn 7
48,10
Loại 3
Thôn 8
70,40
Loại 2
Thôn 9
70,61
Loại 2
Thôn 10
45,00
Loại 3
Thôn 11
55,50
Loại 2
Thôn 12
46,20
Loại 3
10
Xã Nga Thành
Thôn Hồ Đông
45,81
Loại 3
Thôn Hồ Nam
51,43
Loại 2
Thôn Đông Xuân
54,39
Loại 2
Thôn Bắc Trung
80,73
Loại 1
Thôn Nam Thành
45,03
Loại 3
11
Xã Nga Giáp
Thôn Hanh Gia
45,28
Loại 3
Thôn Ngoại 1
60,57
Loại 2
Thôn Ngoại 2
62,84
Loại 2
Thôn Nội 2
79,83
Loại 1
Thôn Nội 1
85,00
Loại 1
Thôn Lục Sơn
52,76
Loại 2
Thôn Lục Hải
51,79
Loại 2
12
Xã Nga Hải
Thôn Đông Sơn
78,22
Loại 1
Thôn Nam Sơn
64,56
Loại 2
Thôn Trung Tiến
45,00
Loại 3
Thôn Tây Sơn
45,00
Loại 3
Thôn Hải Bình
77,16
Loại 1
Thôn Cần Thanh
51,69
Loại 2
Thôn Hải Tiến
56,67
Loại 2
13
Xã Nga Yên
Thôn Yên Lộc
79,45
Loại 1
Thôn Yên Khoái
80,93
Loại 1
Thôn Yên Ninh
85,00
Loại 1
14
Thị trấn Nga Sơn
Tiểu khu 1
53,00
Loại 2
Tiểu khu 2
72,00
Loại 2
Tiểu khu 3
53,00
Loại 2
Tk Hưng Long
53,00
Loại 2
Tk Ba Đình
53,00
Loại 2
Thôn Yên Hạnh 1
63,00
Loại 2
Thôn Yên Hạnh 2
53,00
Loại 2
Thôn Hưng Đạo
60,50
Loại 2
Thôn Mỹ Hưng
53,00
Loại 2
Thôn Nga Lộ 1
66,50
Loại 2
Thôn Nga Lộ 2
53,00
Loại 2
Thôn Long Khang
63,50
Loại 2
Thôn Bách Lợi
63,00
Loại 2
Thôn Trung Bắc
63,00
Loại 2
Thôn Thắng Thịnh
53,00
Loại 2
15
Xã Nga Bạch
Thôn Bạch Hải
75,00
Loại 2
Thôn Bạch Đằng
75,00
Loại 2
Thôn Bạch Thắng
71,40
Loại 2
Thôn Bạch Hùng
75,00
Loại 2
Thôn Đông Thái
75,00
Loại 2
Thôn Bạch Trưng
75,00
Loại 2
Thôn Triệu Thành
75,00
Loại 2
16
Xã Nga Trung
Thôn 1
77,68
Loại 1
Thôn 2
45,71
Loại 3
Thôn 3
46,02
Loại 3
Thôn 4
46,37
Loại 3
Thôn 5
77,54
Loại 1
17
Xã Nga Phượng
Thôn 1
75,00
Loại 2
Thôn 2
45,00
Loại 3
Thôn 3
79,15
Loại 1
Thôn 4
45,00
Loại 3
Thôn 5
79,29
Loại 1
Thôn Vân Hoàn
85,00
Loại 1
Thôn Đồng Đội
79,38
Loại 1
Thôn Giải Uấn
82,30
Loại 1
Thôn Hội Kê
46,69
Loại 3
Thôn Báo Văn
76,82
Loại 1
18
Xã Nga Thạch
Thôn Phương Phú
78,49
Loại 1
Thôn 2 Phương Phú
61,79
Loại 2
Thôn 3 Hậu Trạch
47,83
Loại 3
Thôn 4 Hậu Trạch
74,84
Loại 2
Thôn 5 Trung Thành
81,09
Loại 1
Thôn 6 Thanh Lãng
82,94
Loại 1
19
Xã Nga Văn
Thôn 1
69,32
Loại 2
Thôn 2
54,62
Loại 2
Thôn 3
83,12
Loại 1
Thôn 4
81,25
Loại 1
Thôn 5
80,31
Loại 1
Thôn 6
72,89
Loại 2
20
Xã Nga Trường
Thôn Mật Kỳ
77,10
Loại 1
Thôn Hợp Long 1
64,12
Loại 2
Thôn Hợp Long 2
45,60
Loại 3
Thôn Đông Kinh
47,40
Loại 3
Thôn Trung Điền
77,29
Loại 1
21
Xã Nga Thiện
Thôn Ngũ Kiên
76,95
Loại 1
Thôn Mỹ Thịnh
61,80
Loại 2
Thôn Tri Thiện 1
45,00
Loại 3
Thòn Tri Thiện 2
51,60
Loại 2
Thôn Tri Thiện 3
76,16
Loại 1
Thôn Từ Sơn
45,00
Loại 3
22
Xã Ba Đình
Thôn Điền Hộ
49,45
Loại 3
Thôn Thượng Thọ
84,07
Loại 1
Thôn Mậu Thịnh
83,23
Loại 1
Thôn Mỹ Khê
83,28
Loại 1
Thôn Chiến Thắng
54,06
Loại 2
Thôn Mỹ Thành
46,05
Loại 3
23
Xã Nga Vịnh
Thôn Nghi Vịnh
67,50
Loại 2
Thôn Tuân Đạo
81,50
Loại 1
Thôn An Thọ
81,60
Loại 1
Thôn Tứ Thôn
84,40
Loại 1
24
Xã Nga Thắng
Thôn Xa Liễn
85,00
Loại 1
Thôn Thượng
50,50
Loại 2
Thôn Giáp
50,80
Loại 2
Thôn Trung Cự
50,70
Loại 2
Thôn Tam Linh
82,46
Loại 1
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HÀ TRUNG [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Hà Tân
Thôn Tam Quy
77,00
Loại 1
Thôn Tân Sơn
86,00
Loại 1
Thôn Quan Tương
76,00
Loại 1
Thôn Vỹ Liệt
76,00
Loại 1
Thôn Đô Mỹ
77,00
Loại 1
Thôn Nam Thôn
79,00
Loại 1
2
Xã Hà Giang
Thôn Mỹ Dương
78,00
Loại 1
Thôn Quan Chiêm
84,00
Loại 1
Thôn Chánh Lộc
81,00
Loại 1
Thôn Hòa Thuận
78,00
Loại 1
3
Xã Hà Châu
Thôn Thạch Lễ
81,40
Loại 1
Thôn Ngọc Chuế 1
51,49
Loại 2
Thôn Ngọc Chuế 2
48,00
Loại 3
Thôn Nga Đông
68,38
Loại 2
Thôn Nga Trung
47,42
Loại 3
Thôn Minh Hòa
48,54
Loại 3
Thôn Nga Nam
51,56
Loại 2
Thôn Núi Nga
45,00
Loại 3
4
Xã Hà Tiến
Thôn Yên Phú
84,00
Loại 1
Thôn Cẩm Sơn
77,00
Loại 1
Thôn Đồng Bồng
81,00
Loại 1
Thôn Đồng Ô
83,00
Loại 1
Thôn Bái Sơn
79,00
Loại 1
Thôn Đầm Sen
65,00
Loại 2
Thôn Bái Sậy
68,00
Loại 2
Thôn Hương Đạm
79,00
Loại 1
Thôn Bồng Sơn
80,00
Loại 1
Thôn Đồng Tiến
48,00
Loại 3
5
Xã Hà Ngọc
Thôn Đồng Vườn
48,06
Loại 3
Thôn Kim Đề
68,66
Loại 2
Thôn Kim Quan Sơn
46,92
Loại 3
Thôn Kim Phú Na
79,01
Loại 1
Thôn Kim Trần Vũ
59,72
Loại 2
6
Xã Hà Long
Thôn Gia Miêu
88,00
Loại 1
Thôn Hoàng Vân
88,00
Loại 1
Thôn Yến Vỹ
88,00
Loại 1
Thôn Quảng Bình
87,00
Loại 1
Thôn Đồng Hậu
88,00
Loại 1
Thôn Đồng Toàn
88,00
Loại 1
Thôn Khắc Dũng
87,00
Loại 1
Thôn Nghĩa Đụng
88,00
Loại 1
Thôn Đại Sơn
85,00
Loại 1
7
Xã Hà Hải
Thôn Thạch Quật 1
56,43
Loại 2
Thôn Thạch Quật 2
46,61
Loại 3
Thôn Nam Thôn
45,00
Loại 3
Thôn Như Lăng
54,40
Loại 2
Thôn Đông Yên
79,38
Loại 1
Thôn Yên Thôn
72,24
Loại 2
Thôn Tùng Thi
45,20
Loại 3
8
Xã Hà Bắc
Thôn Bắc Sơn
81,09
Loại 1
Thôn Đà Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Trạng Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Song Nga
85,00
Loại 1
9
Xã Hoạt Giang
Thôn Vân Hưng
48,05
Loại 3
Thôn Vân Xá
64,84
Loại 2
Thôn Vân Thu
49,42
Loại 3
Thôn Vân Trụ
49,51
Loại 3
Thôn Vân Cẩm
45,87
Loại 3
Thôn Vân Điển
58,41
Loại 2
Thôn Vân Yên
50,52
Loại 2
Thôn Trung Chính
85,00
Loại 1
Thôn Yên Giang
85,00
Loại 1
Thôn Thanh Ngoại
85,00
Loại 1
10
Xã Yến Sơn
Thôn Bình Lâm
85,00
Loại 1
Thôn Chuế Cầu
85,00
Loại 1
Thôn Đắc Cốc
84,14
Loại 1
Thôn Đa Quả 1
68,98
Loại 2
Thôn Đa Quả 2
45,00
Loại 3
Thôn Ninh Thôn
45,00
Loại 3
Thôn Phú Nham
46,72
Loại 3
Thôn Đông Ninh
50,18
Loại 2
Thôn Tây Ninh
54,64
Loại 2
Thôn Đường Cát
51,15
Loại 2
Thôn Nghè Đỏ
46,89
Loại 3
11
Xã Hà Sơn
Thôn Vĩnh An
65,00
Loại 2
Thôn Hà Hợp
54,00
Loại 2
Thôn Cẩm Cường
76,00
Loại 1
Thôn Chí Phúc
63,00
Loại 2
Thôn Quý Tiến
78,00
Loại 1
Thôn Ngọc Sơn
77,00
Loại 1
Thôn Giang Sơn 9
63,00
Loại 2
Thôn Giang Sơn 10
58,00
Loại 2
12
Xã Hà Lĩnh
Thôn Tiên Hòa 1
76,00
Loại 1
Thôn Tiên Hòa 2
76,00
Loại 1
Thôn Tiên Hòa 3
76,00
Loại 1
Thôn Tiên Hòa 4
79,00
Loại 1
Thôn Thanh Xá 1
76,00
Loại 1
Thôn Thanh Xá 2
81,00
Loại 1
Thôn Thanh Xá 3
84,00
Loại 1
Thôn Bái Ân
76,00
Loại 1
Thôn Thọ Lộc
86,00
Loại 1
Thôn Tiên Sơn
80,00
Loại 1
13
Xã Hà Thái
Thôn Thái Bình
85,00
Loại 1
Thôn Thái Tây
85,00
Loại 1
Thôn Thái Hòa
50,88
Loại 2
Thôn Thái Minh
85,00
Loại 1
14
Xã Hà Vinh
Thôn Quý Vinh
85,00
Loại 1
Thôn Đại Lợi
83,80
Loại 1
Thôn Lương Thôn
54,44
Loại 2
Thôn Đông Thị
85,00
Loại 1
Thôn Mỹ Quan
62,20
Loại 2
Thôn Đông Vinh
85,00
Loại 1
Thôn Tây Vinh
85,00
Loại 1
15
Xã Yên Dương
Thôn Trung Chính
78,63
Loại 1
Thôn Trung Tâm
78,99
Loại 1
Thôn Yên Xá
79,74
Loại 1
Thôn Cao Lũng
85,00
Loại 1
Thôn Đoài Thôn
52,36
Loại 2
Thôn Đông Thôn
51,37
Loại 2
Thôn Thổ Khối
46,45
Loại 3
16
Xã Hà Lai
Thôn Phú Thọ
61,60
Loại 2
Thôn Nhạn Trạch
57,59
Loại 2
Thôn Mậu Yên 1
53,61
Loại 2
Thôn Mậu Yên 2
84,20
Loại 1
Thôn Vân Cô
85,00
Loại 1
17
Xã Hà Bình
Thôn Nhân Lý
48,49
Loại 3
Thôn Xuân Sơn
47,62
Loại 3
Thôn Xuân Áng
49,93
Loại 3
Thôn Thịnh Vinh
47,72
Loại 3
Thôn Nội Thượng
79,31
Loại 1
Thôn Ngọc Sơn
55,00
Loại 2
Thôn Đông Trung
85,00
Loại 1
18
Xã Hà Đông
Thôn Hưng Phát
77,00
Loại 1
Thôn Kim Tiên
79,00
Loại 1
Thôn Kim Sơn
80,00
Loại 1
Thôn Thành Môn
81,00
Loại 1
19
Xã Lĩnh Toại
Thôn Độ Thôn
46,16
Loại 3
Thôn Bang Thôn
46,81
Loại 3
Thôn Chế Thôn
82,93
Loại 1
Thôn Thanh Hà
45,00
Loại 3
Thôn Cụ Thôn
80,39
Loại 1
Thôn Đại Sơn
73,39
Loại 2
Thôn Đại Thắng
49,70
Loại 3
20
Thị trấn Hà Trung
Tiểu khu 1
53,00
Loại 2
Tiểu khu 2
53,00
Loại 2
Tiểu khu 3
88,00
Loại 1
Tiểu khu 4
88,00
Loại 1
Tiểu khu 5
53,00
Loại 2
Tiểu khu 6
88,00
Loại 1
Thôn Tương Lạc
53,00
Loại 2
Thôn Trang Các
53,00
Loại 2
Thôn Phong Vận
53,00
Loại 2
Thôn Thượng Quý
53,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HẬU LỘC [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Triệu Lộc
Thôn Gia Lương
85,00
Loại 1
Thôn Sơn Thượng
85,00
Loại 1
Thôn Phú Điền
83,02
Loại 1
Thôn Phú Minh
85,00
Loại 1
Thôn Quyết Thắng
52,20
Loại 2
Thôn Châu Tử
85,00
Loại 1
Thôn Phong Mục
85,00
Loại 1
Thôn Tam Da
53,61
Loại 2
2
Xã Đại Lộc
Thôn Đại Sơn
81,92
Loại 1
Thôn Phú Lý
85,00
Loại 1
Thôn Y Ngô
80,95
Loại 1
Thôn Ngọc Trì
80,51
Loại 1
3
Xã Đồng Lộc
Thôn Đại Phú
77,39
Loại 1
Thôn Nhân Hậu
45,00
Loại 3
Thôn Phương Độ
81,62
Loại 1
Thôn Phượng Lĩnh
81,22
Loại 1
4
Xã Thành Lộc
Thôn Thành Đông
79,92
Loại 1
Thôn Thành Sơn
75,53
Loại 1
Thôn Thành Tây
75,87
Loại 1
Thôn Thành Ninh
75,00
Loại 2
Thôn Thành Phú
77,21
Loại 1
5
Xã Cầu Lộc
Thôn Thiều Xá 1
84,47
Loại 1
Thôn Thiều Xá 2
81,91
Loại 1
Thôn Đông Thôn 1
63,61
Loại 2
Thôn Đông Thôn 2
76,88
Loại 1
Thôn Cầu Thôn
83,99
Loại 1
Thôn Cầu Tài
69,72
Loại 2
6
Xã Tuy Lộc
Thôn Đồng Tiến
50,41
Loại 2
Thôn Phú Đa
48,24
Loại 3
Thôn Cách
50,92
Loại 2
Thôn Trung Hà
85,00
Loại 1
Thôn Phú Thọ
76,14
Loại 1
Thôn Thành Tuy
63,53
Loại 2
7
Xã Phong Lộc
Thôn Phù Lạc
56,71
Loại 2
Thôn Kỳ Sơn
82,88
Loại 1
Thôn Cầu
69,45
Loại 2
Thôn Lộc Động
83,62
Loại 1
8
Xã Thuần Lộc
Thôn Nhuệ Thôn
45,34
Loại 3
Thôn Lam Thôn
82,03
Loại 1
Thôn Yên Thường
51,63
Loại 2
Thôn Bộ Đầu
80,77
Loại 1
Thôn Tinh Hoa
77,00
Loại 1
Thôn Tinh Phúc
68,60
Loại 2
Thôn Tinh Anh
50,40
Loại 2
Thôn Điện Quang
78,01
Loại 1
Thôn Hà Xuân
48,29
Loại 3
9
Xã Mỹ Lộc
Thôn Hà Liên
75,00
Loại 2
Thôn Minh Quy
60,00
Loại 2
Thôn Khoan Hồng
60,60
Loại 2
Thôn Trần Phú
67,20
Loại 2
Thôn Vũ Thành
54,00
Loại 2
Thôn Đại Hữu
61,20
Loại 2
10
Xã Tiến Lộc
Thôn Xuân Hội
85,00
Loại 1
Thôn Bùi
85,00
Loại 1
Thôn Sơn
81,33
Loại 1
Thôn Ngọ
83,08
Loại 1
Thôn Thị Trang
54,03
Loại 2
11
Xã Xuân Lộc
Thôn Đông Hòa
47,01
Loại 3
Bái Hà Xuân
55,00
Loại 2
Thôn Đông Thịnh
47,93
Loại 3
Thôn Hữu Nghĩa
79,02
Loại 1
Thôn Phú Mỹ
85,00
Loại 1
Thôn Xuân Phú
55,08
Loại 2
12
Xã Liên Lộc
Thôn 1
50,48
Loại 2
Thôn 2
75,31
Loại 1
Thôn 3
80,00
Loại 1
Thôn 4
79,74
Loại 1
Thôn 5
79,59
Loại 1
13
Xã Quang Lộc
Thôn Bạch Yên Sơn
51,26
Loại 2
Thôn Quang Sơn
46,01
Loại 3
Thôn Yên Minh
81,08
Loại 1
Thôn Hiển Vinh
85,00
Loại 1
Thôn Tường Lộc
46,24
Loại 3
Thôn Quang Tân
45,00
Loại 3
14
Xã Hoa Lộc
Thôn Hoa Trường
78,71
Loại 1
Thôn Hoa Trung
76,85
Loại 1
Thôn Cao Xá
54,13
Loại 2
Thôn Đông Phú
53,26
Loại 2
Thôn Hoa Phú
76,99
Loại 1
15
Xã Hòa Lộc
Thôn 1 Bái Trung
82,05
Loại 1
Thôn 2 Bái Trung
75,74
Loại 1
Thôn 3 Bái Trung
80,17
Loại 1
Thôn 4 Xuân Tiến
81,07
Loại 1
Thôn 5 Xuân Tiến
81,19
Loại 1
Thôn 1 Tam Hòa
83,98
Loại 1
Thôn 2 Tam Hòa
81,37
Loại 1
Thôn Hòa Phú
80,18
Loại 1
Thôn Hòa Hải
80,00
Loại 1
Thôn Nam Huân
80,10
Loại 1
16
Xã Phú Lộc
Thôn Phú Đa
72,57
Loại 2
Thôn Xuân Yên
76,02
Loại 1
Thôn Thuần Nhất
77,80
Loại 1
Thôn Hậu
45,00
Loại 3
Thôn Giữa
78,13
Loại 1
Thôn Trước
75,74
Loại 1
Thôn Phú Ninh
71,33
Loại 2
Thôn Phú Thịnh
45,00
Loại 3
17
Xã Minh Lộc
Thôn Minh Hùng
82,72
Loại 1
Thôn Minh Thịnh
81,11
Loại 1
Thôn Minh Thắng
80,00
Loại 1
Thôn Minh Thọ
80,00
Loại 1
Thôn Minh Hải
80,00
Loại 1
Thôn Minh Đức
80,00
Loại 1
Thôn Phú Thành
85,09
Loại 1
Thôn Minh Thanh
59,00
Loại 2
18
Xã Hưng Lộc
Thôn Kiến Long
95,00
Loại 1
Thôn Mỹ Thịnh
85,84
Loại 1
Thôn Phú Nhi
94,29
Loại 1
Thôn Yên Hòa
85,39
Loại 1
Thôn Phú Lương
88,95
Loại 1
Thôn Hưng Phú
85,00
Loại 1
19
Xã Đa Lộc
Thôn Hùng Thành
55,00
Loại 2
Thôn Yên Lộc
94,11
Loại 1
Thôn Yên Hòa
80,11
Loại 1
Thôn Đông Tân
95,00
Loại 1
Thôn Đông Thành
92,01
Loại 1
Thôn Đông Hải
55,00
Loại 2
Thôn Ninh Phú
90,26
Loại 1
Thôn Vạn Thắng
80,18
Loại 1
Thôn Mỹ Điền
57,28
Loại 2
20
Xã Ngư Lộc
Thôn Bắc Thọ
85,00
Loại 1
Thôn Thắng Tây
85,00
Loại 1
Thôn Nam Vượng
85,00
Loại 1
Thôn Thắng Lộc
85,00
Loại 1
Thôn Thắng Phúc
85,00
Loại 1
Thôn Thành Lập
85,00
Loại 1
Thôn Chiến Thắng
85,00
Loại 1
21
Xã Hải Lộc
Thôn Tân Hải
85,00
Loại 1
Thôn Da Phạn
85,00
Loại 1
Thôn Lạch Trường
60,40
Loại 2
Thôn Tân Lộc
85,00
Loại 1
Thôn Lộc Tiên
85,00
Loại 1
Thôn Y Bích
85,00
Loại 1
Thôn Trường Nam
75,94
Loại 1
22
Xã Lộc Sơn
Thôn Khánh Vượng
81,02
Loại 1
Thôn Da Thượng
80,09
Loại 1
Thôn La Mát
79,62
Loại 1
Thôn Linh Long
52,20
Loại 2
Thôn Đại Thống
77,21
Loại 1
23
Thị trấn Hậu Lộc
Tổ dân phố Trung Tâm
76,50
Loại 1
Tổ dân phố Trung Thành
77,00
Loại 1
Tổ dân phố Trung Đức
53,00
Loại 2
Tổ dân phố Trung Thắng
53,00
Loại 2
Tổ dân phố Tân Mỹ
53,00
Loại 2
Thôn Trung Phú
88,00
Loại 1
Thôn Yên Nội
53,00
Loại 2
Thôn Hòa Bình
60,50
Loại 2
Thôn Minh Hòa
75,50
Loại 1
Thôn Tân Xuân
53,00
Loại 2
Thôn Thanh Xuân
62,50
Loại 2
Thôn Tân Đồng
53,00
Loại 2
Thôn Tống Ngọc
88,00
Loại 1
Thôn Phú Cường
53,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HOẰNG HÓA [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Hoằng Giang
Thôn Hợp Đồng
79,25
Loại 1
Thôn Trinh Phúc
79,07
Loại 1
Thôn Trinh Lộc
49,00
Loại 3
Thôn Chinh Thọ
79,05
Loại 1
2
Xã Hoằng Xuân
Thôn Trà La
55,00
Loại 2
Thôn Trà Sơn
49,22
Loại 3
Thôn Đại Điền
84,40
Loại 1
Thôn Hữu Khánh
84,88
Loại 1
Thôn Kênh Thôn
45,00
Loại 3
Thôn Tân Khánh
55,00
Loại 2
Thôn Mỹ Cầu
47,14
Loại 3
Thôn Nghĩa Hương
46,23
Loại 3
Thôn Nga Phú 1
77,05
Loại 1
Thôn Nga Phú 2
78,27
Loại 1
Thôn Xuân Phú
82,67
Loại 1
3
Xã Hoằng Phượng
Thôn Vĩnh Gia 1
79,80
Loại 1
Thôn Vĩnh Gia 2
79,60
Loại 1
Thôn Vĩnh Gia 3
80,00
Loại 1
Thôn Phượng Mao
79,80
Loại 1
4
Xã Hoằng Phú
Thôn Trịnh Thôn
76,91
Loại 1
Thôn Phú Thượng 1
79,09
Loại 1
Thôn Phú Thượng 2
47,49
Loại 3
Thôn Trung Tây
80,33
Loại 1
Thôn Phú Trung
78,02
Loại 1
5
Xã Hoằng Quý
Thôn Sao Vàng 1
64,80
Loại 2
Thôn Sao Vàng 2
66,60
Loại 2
Thôn Tự Đông
77,20
Loại 1
Thôn Hào Bắc
45,00
Loại 3
Thôn Hào Nam
79,20
Loại 1
Thôn Tân Đức
45,00
Loại 3
6
Xã Hoằng Kim
Thôn Nghĩa Phú
45,00
Loại 3
Thôn Nghĩa Trang 1
79,04
Loại 1
Thôn Nghĩa Trang 2
76,54
Loại 1
Thôn Hiệp Thành
67,80
Loại 2
Thôn My Du
45,00
Loại 3
Thôn Kim Sơn
79,37
Loại 1
7
Xã Hoằng Trung
Thôn Xa Vệ
80,74
Loại 1
Thôn Xa Vệ 4
49,27
Loại 3
Thôn Trung Hậu
45,00
Loại 3
Thôn Tự Nhiên
45,00
Loại 3
Thôn Dương Thanh
48,07
Loại 3
Thôn Thị Tứ
45,00
Loại 3
Thôn Trinh Hà
81,90
Loại 1
8
Xã Hoằng Trinh
Thôn 1
81,91
Loại 1
Thôn 2
80,42
Loại 1
Thôn 3
79,55
Loại 1
Thôn 4
79,60
Loại 1
Thôn 5
80,32
Loại 1
9
Xã Hoằng Sơn
Thôn Tuần Lương
45,00
Loại 3
Thôn Lương Quán
77,06
Loại 1
Thôn Cần Kiệm
69,96
Loại 2
Thôn Liêm Chính
47,74
Loại 3
Thôn Bản Định
60,76
Loại 2
Thôn Bản Thành
79,02
Loại 1
Thôn Cẩm Lũ
45,50
Loại 3
Thôn Xuân Sơn
81,23
Loại 1
10
Xã Hoằng Xuyên
Thôn Phú Địch
45,00
Loại 3
Thôn Tây Đại
65,02
Loại 2
Thôn Thần Xuân
77,55
Loại 1
Thôn Thượng Đại
45,00
Loại 3
Thôn Đoài Thôn
45,00
Loại 3
Thôn Đông Thôn
45,00
Loại 3
Thôn Long Xuân
52,20
Loại 2
Thôn Thanh Bình
47,90
Loại 3
Thôn Trung Tiến
70,65
Loại 2
Thôn Long Bình
59,36
Loại 2
11
Xã Hoằng Cát
Thôn Nam Bình
62,39
Loại 2
Thôn Hà Nội
79,86
Loại 1
Thôn Ba Đình
80,47
Loại 1
Thôn Nam Thọ
76,85
Loại 1
Thôn Đức Thành
78,82
Loại 1
12
Xã Hoằng Quỳ
Thôn Tây Phúc
48,37
Loại 3
Thôn Trung Tiến
73,74
Loại 2
Thôn Đông Nam
77,45
Loại 1
Thôn Đông Khê
79,67
Loại 1
Thôn Ích Hạ
46,94
Loại 3
Thôn Phúc Tiên
76,65
Loại 1
Thôn Trọng Hậu
78,08
Loại 1
13
Xã Hoằng Hợp
Thôn Nhân Hòa
79,83
Loại 1
Thôn Quý Thọ
78,61
Loại 1
Thôn Bính Ất
74,38
Loại 2
Thôn Thanh Minh
77,27
Loại 1
Thôn Đức Tiến
80,48
Loại 1
14
Xã Hoằng Đức
Thôn Nội Tý
82,43
Loại 1
Thôn Cự Đà
80,98
Loại 1
Thôn Mỹ Đà
83,89
Loại 1
Thôn Phúc Thọ
80,22
Loại 1
Thôn Khang Thọ Hưng
80,96
Loại 1
Thôn Phú Thịnh
48,21
Loại 3
Thôn Phúc Lộc
48,12
Loại 3
15
Xã Hoằng Hà
Thôn Đạt Tài 1
81,55
Loại 1
Thôn Đạt Tài 2
83,28
Loại 1
Thôn Hà Thái
48,36
Loại 3
Thôn Ngọc Đinh
78,74
Loại 1
16
Xã Hoằng Đạt
Thôn Trù Ninh
85,00
Loại 1
Thôn Hạ Vũ I
78,10
Loại 1
Thôn Hạ Vũ II
85,00
Loại 1
Thôn Tam Nguyên
85,00
Loại 1
17
Xã Hoằng Đồng
Thôn 1 Lê Lợi
55,80
Loại 2
Thôn 2 Lê Lợi
54,60
Loại 2
Thôn 1 Hồng Thái
51,00
Loại 2
Thôn 2 Hồng Thái
76,52
Loại 1
Quang Trung
79,67
Loại 1
18
Xã Hoằng Thịnh
Thôn Đông Anh Vinh
77,11
Loại 1
Thôn Tây Anh Vinh
55,20
Loại 2
Thôn Thịnh Hòa
77,04
Loại 1
Thôn Bình Tây
76,05
Loại 1
Thôn Nam Đoan Vỹ
77,01
Loại 1
Thôn Bắc Đoan Vỹ
61,20
Loại 2
19
Xã Hoằng Thái
Thôn 1
45,36
Loại 3
Thôn 2
47,45
Loại 3
Thôn 3
70,81
Loại 2
Thôn 4
46,64
Loại 3
Thôn 5
56,73
Loại 2
20
Xã Hoằng Thắng
Thôn Hồng Nhuệ 1
80,42
Loại 1
Thôn Hồng Nhuệ 2
80,64
Loại 1
Thôn Gia Hòa
54,00
Loại 2
Thôn Hải Phúc 1
79,43
Loại 1
Thôn Hải Phúc 2
55,06
Loại 2
Thôn Hoàng Trì 1
79,32
Loại 1
Thôn Hoàng Trì 2
79,95
Loại 1
21
Xã Hoằng Đạo
Thôn Dư Khánh
51,30
Loại 2
Thôn Hiền Thôn
79,00
Loại 1
Thôn Tứ Luyện
82,40
Loại 1
Thôn Nhân Đạo
66,00
Loại 2
Thôn Đằng Xá
68,20
Loại 2
Thôn Đằng Trung
52,00
Loại 2
Thôn Nhân Trạch
63,00
Loại 2
22
Xã Hoằng Lộc
Thôn Đông Tiến
75,00
Loại 2
Thôn Thành Nam
54,60
Loại 2
Thôn Đồng Thịnh
75,00
Loại 2
Thôn Phúc Lộc
75,00
Loại 2
Thôn Tiến Thành
75,15
Loại 1
Thôn Đình Bảng
75,00
Loại 2
Thôn Đông Phú
46,80
Loại 3
23
Xã Hoằng Thành
Thôn 1
57,77
Loại 2
Thôn 2
83,06
Loại 1
Thôn 3
63,12
Loại 2
Thôn 6
50,61
Loại 2
Thôn 7
50,00
Loại 3
Thôn 8
50,27
Loại 2
24
Xã Hoằng Trạch
Thôn Đồng Lạc
78,79
Loại 1
Thôn Hà Đồ
79,41
Loại 1
Thôn Xuân Tiến
45,00
Loại 3
Thôn An Hảo
78,97
Loại 1
Thôn Hàm Ninh
45,00
Loại 3
25
Xã Hoằng Phong
Thôn Bắc Hội Triều
75,55
Loại 1
Thôn Nam Hội Triều
83,80
Loại 1
Thôn Ngọc Long
84,80
Loại 1
Thôn Đình Long
72,90
Loại 2
Thôn Đình Sen
82,30
Loại 1
Thôn Nam Hạc
73,05
Loại 2
Thôn Phong Mỹ
53,00
Loại 2
26
Xã Hoằng Lưu
Thôn Phượng Khê
84,27
Loại 1
Thôn Phượng Ngô 1
62,58
Loại 2
Thôn Phượng Ngô 2
59,08
Loại 2
Thôn Nghĩa Phú
79,66
Loại 1
Thôn Nghĩa Lập
49,39
Loại 3
Thôn Phục Lễ
48,99
Loại 3
27
Xã Hoằng Châu
Thôn Tiến Đức
75,77
Loại 1
Thôn Phú Quang
57,16
Loại 2
Thôn Chung Sơn
52,62
Loại 2
Thôn Minh Thái
75,55
Loại 1
Thôn Châu Lộc
56,32
Loại 2
Thôn Châu Phong
57,07
Loại 2
Thôn Giang Hải
62,65
Loại 2
Thôn Thanh Thịnh
59,71
Loại 2
Thôn Tiến Thắng
67,20
Loại 2
Thôn Châu Triều
85,00
Loại 1
28
Xã Hoằng Tân
Thôn Trung Hòa
46,51
Loại 3
Thôn Cẩm Trung
78,55
Loại 1
Thôn Bột Trung
45,45
Loại 3
Thôn Cẩm Vinh
79,23
Loại 1
Thôn Đồng Lòng
85,00
Loại 1
29
Xã Hoằng Tiến
Thôn Tiền Thôn
87,91
Loại 1
Thôn Đông Thành
89,60
Loại 1
Thôn Phong Lan
71,77
Loại 2
Thôn Kim Sơn
62,58
Loại 2
Thôn Kim Tân 1
56,63
Loại 2
Thôn Kim Tân 2
64,60
Loại 2
30
Xã Hoằng Yến
Thôn Sơn Trang
60,00
Loại 2
Thôn Nghĩa Thục
60,00
Loại 2
Thôn Hùng Tiến
55,35
Loại 2
Thôn Chuế 1
51,36
Loại 2
Thôn Chuế 2
51,56
Loại 2
Thôn Khang Đoài
58,27
Loại 2
Thôn Trung Đoài
53,00
Loại 2
Thôn Trung Ngoại
50,20
Loại 2
31
Xã Hoằng Hải
Thôn An Lạc
95,00
Loại 1
Thôn Trung Thượng
86,70
Loại 1
Thôn Đông Hòa
55,50
Loại 2
Thôn Thanh Xuân
87,96
Loại 1
32
Xã Hoằng Trường
Thôn Giang Sơn
80,70
Loại 1
Thôn Linh Trường
85,00
Loại 1
Thôn Liên Minh
85,00
Loại 1
Thôn Hải Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Thành Xuân
85,00
Loại 1
Thôn 1
80,80
Loại 1
Thôn Đại Trường
90,10
Loại 1
Thôn Văn Phong
89,74
Loại 1
Thôn 4
58,27
Loại 2
33
Xã Hoằng Ngọc
Thôn 1
78,07
Loại 1
Thôn 2
66,83
Loại 2
Thôn 3
46,88
Loại 3
Thôn 4
66,78
Loại 2
Thôn 5
67,71
Loại 2
Thôn 6
77,80
Loại 1
Thôn Yên Lập
52,27
Loại 2
Thôn Đức Tiến
45,04
Loại 3
34
Xã Hoằng Đông
Thôn Quang Trung
48,60
Loại 3
Thôn Đông Tân
66,20
Loại 2
Thôn Phú Xuân
69,20
Loại 2
Thôn Lê Giang
79,30
Loại 1
Thôn Lê Lợi
79,00
Loại 1
35
Xã Hoằng Thanh
Thôn Đại Long
83,51
Loại 1
Thôn Liên Hà
71,60
Loại 2
Thôn Đông Tây Hải
82,10
Loại 1
Thôn Tây Xuân Vi
82,60
Loại 1
Thôn Đông Xuân Vi
55,40
Loại 2
Thôn Trung Hải
80,20
Loại 1
Thôn Quang Trung
80,11
Loại 1
36
Xã Hoằng Phụ
Thôn Tân Xuân
65,00
Loại 2
Thôn Xuân Phụ
95,00
Loại 1
Thôn Tháng Mười
87,70
Loại 1
Thôn Sao Vàng
95,00
Loại 1
Thôn Hồng Kỳ
88,60
Loại 1
Thôn Bắc Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Hợp Tân
85,00
Loại 1
37
Thị trấn Bút Sơn
Phúc Sơn
88,00
Loại 1
Đức Sơn
53,00
Loại 2
Tân Sơn
53,00
Loại 2
Đạo Sơn
88,00
Loại 1
Thôn Vinh Sơn
70,00
Loại 2
Thôn Trung Sơn
53,00
Loại 2
Thôn Tế Độ
53,00
Loại 2
Thôn Thọ Văn
53,00
Loại 2
Thôn Bút Cương
53,00
Loại 2
Thôn Hoằng Lọc
70,50
Loại 2
Thôn Trung Hy
62,00
Loại 2
Thôn Phú Vinh Nam
53,00
Loại 2
Thôn Phú Vinh Đông
53,00
Loại 2
Thôn Phú Vinh Tây
53,00
Loại 2
Thôn Đại Lộc
53,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUẢNG XƯƠNG [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Quảng Hải
Thôn 1
50,00
Loại 3
Thôn 2
75,20
Loại 1
Thôn Đai
80,90
Loại 1
Thôn Bào Tiến
81,65
Loại 1
Thôn Bồi Nguyên
82,65
Loại 1
Thôn 8
80,00
Loại 1
Thôn 9
77,60
Loại 1
Thôn 10
80,00
Loại 1
2
Xã Quảng Thái
Thôn 1
50,00
Loại 3
Thôn 2
71,00
Loại 2
Thôn 3
50,00
Loại 3
Thôn 4
80,00
Loại 1
Thôn 5
62,00
Loại 2
Thôn 6
80,00
Loại 1
Thôn 7
80,00
Loại 1
Thôn 8
78,04
Loại 1
Thôn 9
50,00
Loại 3
Thôn 10
66,80
Loại 2
3
Xã Quảng Lưu
Thôn Mậu Đông
90,00
Loại 1
Thôn Mậu Tây
82,19
Loại 1
Thôn Hiền Đông
86,68
Loại 1
Thôn Hiền Tây
89,83
Loại 1
Thôn Giang Đông
56,40
Loại 2
Thôn Giang Tây
83,10
Loại 1
4
Xã Tiên Trang
Thôn Thủ Lộc
80,86
Loại 1
Thôn Phúc Thành
57,79
Loại 2
Thôn Lọc Tại
52,45
Loại 2
Thôn Tiên Trang
54,10
Loại 2
Thôn Tiên Thắng
86,10
Loại 1
Thôn Tiên Phong
72,11
Loại 2
Thôn Hồng Phong
64,29
Loại 2
Thôn 1
52,75
Loại 2
Thôn 2
83,29
Loại 1
Thôn 3
56,89
Loại 2
Thôn 4
75,64
Loại 1
Thôn 5
89,80
Loại 1
5
Xã Quảng Thạch
Thôn Thạch Trung
66,64
Loại 2
Thôn Ngọc Lâm
85,47
Loại 1
Thôn Thạch Đông
81,02
Loại 1
Thôn Hải Tiến
80,63
Loại 1
Thôn Thạch Nam
72,20
Loại 2
Thôn Thạch Bắc
80,00
Loại 1
6
Xã Quảng Nham
Thôn Bắc
77,20
Loại 1
Thôn Trung
85,00
Loại 1
Thôn Điền
85,00
Loại 1
Thôn Thanh
63,40
Loại 2
Thôn Bình
85,00
Loại 1
Thôn Hòa
85,00
Loại 1
Thôn Đông
85,00
Loại 1
Thôn Hải
85,00
Loại 1
Thôn Thuận
78,40
Loại 1
Thôn Thắng
85,00
Loại 1
Thôn Đức
85,00
Loại 1
Thôn Tiến
85,00
Loại 1
Thôn Tân
65,00
Loại 2
7
Xã Quảng Nhân
Thôn 1
81,00
Loại 1
Thôn 2
81,50
Loại 1
Thôn 3
81,30
Loại 1
Thôn 4
80,50
Loại 1
Thôn 5
81,61
Loại 1
Thôn 6
81,91
Loại 1
8
Xã Quảng Lộc
Thôn Triều Công
83,56
Loại 1
Thôn Lê Hương
85,00
Loại 1
Thôn Nga Linh
85,00
Loại 1
9
Xã Quảng Chính
Thôn Ngọc Diêm 1
76,59
Loại 1
Thôn Ngọc Diêm 2
79,88
Loại 1
Thôn Thanh Xuân
58,80
Loại 2
Thôn Phú Lương
78,77
Loại 1
Thôn Chính Đa
81,84
Loại 1
Thôn Đại Đồng
82,38
Loại 1
10
Xã Quảng Trung
Thôn Ngọc Trà 1
79,38
Loại 1
Thôn Ngọc Trà 2
77,42
Loại 1
Thôn Lọc Tiến
80,48
Loại 1
Thôn Thạch Tiến
82,34
Loại 1
Thôn Dũng
57,20
Loại 2
11
Xã Quảng Ngọc
Thôn Uy Bắc
77,97
Loại 1
Thôn Kỳ Vỹ
85,00
Loại 1
Thôn Gia Yên
78,51
Loại 1
Thôn Thắng Phú
69,63
Loại 2
Thôn Bất Động
85,00
Loại 1
Thôn Xuân Thắng
46,97
Loại 3
Thôn Xuân Mọc
76,81
Loại 1
Thôn Gia Đại
46,43
Loại 3
Thôn Uy Nam
77,20
Loại 1
12
Xã Quảng Trường
Thôn Phú Cường
83,48
Loại 1
Thôn Châu Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Trường Thành
82,32
Loại 1
Thôn Đồng Tâm
85,00
Loại 1
13
Xã Quảng Long
Thôn Lộc Xá
85,00
Loại 1
Thôn Long Đông Thành
85,00
Loại 1
Thôn Xuân Tiến
85,00
Loại 1
14
Xã Quảng Hòa
Thôn Hòa Triều
45,00
Loại 3
Thôn Tân Thái
46,49
Loại 3
Thôn Hòa Trinh
85,00
Loại 1
Thôn Hòa Văn
83,25
Loại 1
Thôn Hòa Đạt
45,28
Loại 3
Thôn Hòa Đông
78,96
Loại 1
Thôn Hòa Thành
45,94
Loại 3
15
Xã Quảng Yên
Thôn Phú Ninh
79,63
Loại 1
Thôn Khang Bình
81,36
Loại 1
Thôn Đoài Đông
55,74
Loại 2
Thôn Yên Cảnh
80,38
Loại 1
Thôn Yên Vực
75,88
Loại 1
Thôn Trung Đào
82,18
Loại 1
Thôn Cổ Duệ
62,40
Loại 2
16
Xã Quảng Đức
Thôn Phú Đa
82,71
Loại 1
Thôn An Toàn
78,06
Loại 1
Thôn Quang Tiền
82,37
Loại 1
Thôn Tiền Thịnh
80,03
Loại 1
Thôn Hà Trung
80,82
Loại 1
Thôn Thần Cốc
66,52
Loại 2
17
Xã Quảng Ninh
Thôn Ước Thành
83,74
Loại 1
Thôn Thọ Thái
81,22
Loại 1
Thôn Ninh Dụ
84,44
Loại 1
Thôn Ninh Phạm
83,52
Loại 1
Thôn Ninh Phúc
79,26
Loại 1
18
Xã Quảng Bình
Thôn Trần Cầu
85,00
Loại 1
Thôn Ngưu Trung
85,00
Loại 1
Thôn Tiền Thôn
85,00
Loại 1
Thôn Xa Thư
85,00
Loại 1
Thôn Cống Trúc
45,00
Loại 3
19
Xã Quảng Khê
Thôn 1
79,60
Loại 1
Thôn Ngưu Phương
84,50
Loại 1
Thôn 3
80,40
Loại 1
Thôn Kỳ Khôi
83,90
Loại 1
Thôn 5
81,30
Loại 1
Thôn 6
45,00
Loại 3
20
Xã Quảng Giao
Thôn Việt Trung
76,81
Loại 1
Thôn 4
45,00
Loại 3
Thôn 5
45,00
Loại 3
Thôn 6
45,00
Loại 3
Thôn 7
45,00
Loại 3
Thôn 8
54,00
Loại 2
Thôn 9
75,00
Loại 2
21
Xã Quảng Phúc
Thôn Phúc Tâm
85,00
Loại 1
Thôn Ngọc Nhị
85,00
Loại 1
Thôn Văn Giáo
84,12
Loại 1
Thôn Liên Sơn
83,31
Loại 1
Thôn Ngọc Đới
85,00
Loại 1
Thôn Ngọc Bình
85,00
Loại 1
22
Xã Quảng Văn
Thôn Sơn Trang
85,00
Loại 1
Thôn Yên Hưng
51,15
Loại 2
Thôn Kim Lâm Đồng
85,00
Loại 1
Thôn Bái Môn
84,13
Loại 1
Thôn Quang Minh
83,07
Loại 1
23
Xã Quảng Hợp
Thôn Hợp Lực
58,29
Loại 2
Thôn Én Giang
85,00
Loại 1
Thôn Bình Danh
81,34
Loại 1
Thôn Phương Cơ
47,99
Loại 3
Thôn Linh Hưng
85,00
Loại 1
Thôn Hợp Gia
49,09
Loại 3
24
Xã Quảng Trạch
Thôn Nhân Trạch
77,35
Loại 1
Thôn Mỹ Trạch
75,00
Loại 2
Thôn Đa Phú
47,79
Loại 3
Thôn Mỹ Khê
81,00
Loại 1
Thôn Trạch Trung
45,33
Loại 3
Thôn Câu Đồng
77,24
Loại 1
Thôn Trạch Hồng
45,70
Loại 3
25
Xã Quảng Định
Thôn Tiên Vệ
79,29
Loại 1
Thôn thượng Đình 1
78,22
Loại 1
Thôn Thượng Đình 2
52,88
Loại 2
Thôn Thượng Đình 3
49,11
Loại 3
Thôn Trung Đình
82,12
Loại 1
Thôn Định Thanh
84,49
Loại 1
Thôn Định Tân
45,00
Loại 3
26
Thị trấn Tân Phong
Phố 1
53,00
Loại 2
Phố 2
68,00
Loại 2
Phố Tân Tú
53,00
Loại 2
Thôn Đông Đa 2
88,00
Loại 1
Thôn Phú Thọ
53,00
Loại 2
Thôn Tân Thượng
53,00
Loại 2
Thôn Bái Trúc
80,00
Loại 1
Thôn Tân Tiền
53,00
Loại 2
Thôn Tân Hưng
85,50
Loại 1
Thôn Tân Đoài
53,00
Loại 2
Thôn Tân Cổ
63,00
Loại 2
Thôn Tân Hậu
53,00
Loại 2
Thôn Dục Tú
53,00
Loại 2
Thôn Khang Thịnh
53,00
Loại 2
Thôn Chính Trung
53,00
Loại 2
Thôn Trung Phong
53,00
Loại 2
Thôn Phong Lượng
53,00
Loại 2
Thôn Đồng Thanh
53,00
Loại 2
Thôn Tri Hòa
67,00
Loại 2
Thôn Đông Đa 1
53,00
Loại 2
Thôn Ước Ngoại
54,00
Loại 2
Thôn Xuân Uyên
53,00
Loại 2
Thôn Bái Vàng
53,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN TĨNH GIA [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Hải Châu
Thôn Yên Châu
90,00
Loại 1
Thôn Nam Châu
89,85
Loại 1
Thôn Bắc Châu
90,00
Loại 1
Thôn Liên Thành
84,21
Loại 1
Thôn Liên Hải
80,00
Loại 1
Thôn Hòa Bình
66,80
Loại 2
Thôn Thanh Bình
60,53
Loại 2
Thôn Thanh Trung
59,00
Loại 2
Thôn Đông Thắng
80,44
Loại 1
2
Xã Tân Dân
Thôn Minh Sơn
95,00
Loại 1
Thôn Tiền Phong
66,12
Loại 2
Thôn Hồ Thịnh
82,05
Loại 1
Thôn Hồ Trung
95,00
Loại 1
Thôn Hồ Thượng
95,00
Loại 1
Thôn Thanh Minh
89,17
Loại 1
3
Xã Thanh Thủy
Thôn Nhật Tân
85,00
Loại 1
Thôn Phượng Cát
85,00
Loại 1
Thôn Đồng Minh
85,00
Loại 1
Thôn Tào Sơn
85,00
Loại 1
4
Xã Định Hải
Thôn Hồng Phong
77,20
Loại 1
Thôn Hồng Quang
85,00
Loại 1
Thôn Hồng Kỳ
60,40
Loại 2
Thôn 8
55,00
Loại 2
5
Xã Hải Thanh
Thôn Thượng Hải
90,50
Loại 1
Thôn Quang Minh
85,00
Loại 1
Thôn Xuân Tiến
85,00
Loại 1
Thôn Thanh Xuyên
85,00
Loại 1
Thôn Thanh Đông
85,00
Loại 1
Thôn Thanh Đình
85,00
Loại 1
Thôn Thanh Nam
85,00
Loại 1
6
Xã Mai Lâm
Thôn Hải Lâm
85,00
Loại 1
Thôn Hữu Tài
85,00
Loại 1
Thôn Hữu Nhân
85,00
Loại 1
Thôn Hữu Lại
85,00
Loại 1
Thôn Tân Thành
85,00
Loại 1
Thôn Kim Sơn
66,40
Loại 2
Thôn Kim Phú
85,00
Loại 1
7
Xã Hải An
Thôn 1
89,82
Loại 1
Thôn 2
88,03
Loại 1
Thôn 3
91,71
Loại 1
Thôn 4
90,47
Loại 1
Thôn 5
91,45
Loại 1
8
Xã Hải Yến
Thôn Bắc Yến
90,70
Loại 1
Thôn Văn Yên
59,30
Loại 2
Thôn Trung Hậu
78,60
Loại 1
Thôn Trung Yến
86,40
Loại 1
Thôn Đông Yến
92,60
Loại 1
Thôn Nam Yến
92,83
Loại 1
9
Xã Bình Minh
Thôn Sơn Hải
90,00
Loại 1
Thôn Đông Tiến
82,13
Loại 1
Thôn Phú Minh
65,34
Loại 2
Thôn Yên Cầu
55,99
Loại 2
Thôn Quý Hải
87,68
Loại 1
Thôn Thanh Khánh
84,67
Loại 1
Thôn Thanh Đông
67,13
Loại 2
10
Xã Thanh Sơn
Sơn Hạ
84,87
Loại 1
Sơn Thượng
52,98
Loại 2
Xuân Sơn
55,01
Loại 2
Trung Sơn
66,09
Loại 2
Đông Thành
45,00
Loại 3
Thanh Châu
47,15
Loại 3
Trung Thành
54,83
Loại 2
Thanh Bình
46,23
Loại 3
Phúc Lý
45,66
Loại 3
Văn Phúc
45,00
Loại 3
Phượng Áng
51,64
Loại 2
11
Xã Hải Nhân
Thôn Xuân Sơn
55,00
Loại 2
Thôn Sơn Hậu
55,00
Loại 2
Thôn Nhân Sơn
81,40
Loại 1
Thôn Văn Nhân
80,81
Loại 1
Thôn Khánh Vân
78,78
Loại 1
Thôn Bắc Sơn
55,00
Loại 2
Thôn Bắc Hải
85,00
Loại 1
Thôn Thượng Bắc
68,36
Loại 2
Thôn Thượng Nam
75,78
Loại 1
Thôn Đồng Tâm
76,54
Loại 1
12
Xã Ninh Hải
Thôn Sơn Hải
94,06
Loại 1
Thôn Đại Tiến
56,00
Loại 2
Thôn Quang Trung
69,50
Loại 2
Thôn Thống Nhất
95,00
Loại 1
Thôn Đức Thành
77,70
Loại 1
Thôn Văn Sơn
62,53
Loại 2
13
Xã Hải Thượng
Thôn Liên Sơn
66,20
Loại 2
Thôn Liên Đình
95,00
Loại 1
Thôn Liên Trung
95,00
Loại 1
Thôn Liên Bắc Hải
95,00
Loại 1
Thôn Liên Hải
95,00
Loại 1
Thôn Cao Bắc
85,00
Loại 1
Thôn Cao Nam
85,00
Loại 1
Thôn Ngọc Sơn
66,40
Loại 2
Thôn Nam Hải
90,95
Loại 1
14
Xã Xuân Lâm
Thôn Dự Quần 1
79,57
Loại 1
Thôn Dự Quần
85,00
Loại 1
Thôn Sa Thôn 4
54,74
Loại 2
Thôn Sa Thôn
85,00
Loại 1
Thôn Vạn Xuân
85,00
Loại 1
Thôn Vạn Xuân Thành
84,93
Loại 1
15
Xã Hải Ninh
Thanh Cao
94,50
Loại 1
Hồng Phong 1
90,50
Loại 1
Hưng Sơn
89,15
Loại 1
Thống Nhất
75,35
Loại 1
Hồng Phong 1
88,28
Loại 1
Hạnh Phúc
85,00
Loại 1
Đồng Minh
85,57
Loại 1
Thanh Bình
93,59
Loại 1
Bắc Thành
85,00
Loại 1
Nam Thành
85,00
Loại 1
Nam Tiến
73,60
Loại 2
Nhân Hưng
89,71
Loại 1
Hồng Kỳ
90,53
Loại 1
16
Xã Hải Lĩnh
Thôn Phú Đông
64,59
Loại 2
Thôn Phú Thịnh
61,66
Loại 2
Thôn Phú Tây
92,17
Loại 1
Thôn Hồng Phong
90,87
Loại 1
Thôn Tây Sơn
70,83
Loại 2
Thôn Đại Thắng
93,21
Loại 1
Thôn Đại Quang
93,53
Loại 1
17
Xã Trúc Lâm
Thôn Đại Thủy
85,00
Loại 1
Thôn Hữu Lộc
85,00
Loại 1
Thôn Giảng Tín
85,00
Loại 1
Thôn Lan Trà
85,00
Loại 1
Thôn Sơn Trà
55,00
Loại 2
18
Xã Tĩnh Hải
Thôn Liên Vinh
95,00
Loại 1
Thôn Thắng Hải
95,00
Loại 1
Thôn Trung Sơn
95,00
Loại 1
19
Xã Anh Sơn
Thôn Xuân Thắng
85,00
Loại 1
Thôn Kiếu
85,00
Loại 1
Thôn Bài
62,80
Loại 2
Thôn Cố Trinh
62,80
Loại 2
Thôn Yên Tôn
73,00
Loại 2
Thôn An Cư
48,40
Loại 3
20
Xã Hải Bình
Liên Đình
80,00
Loại 1
Liên Hưng
73,40
Loại 2
Liên Thịnh
80,00
Loại 1
Nam Hải
80,00
Loại 1
Tiền Phong
80,00
Loại 1
Tân Hải
80,00
Loại 1
Tân Vinh
80,00
Loại 1
Đoan Hùng
83,36
Loại 1
21
Xã Các Sơn
Thôn Liên Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Thống Nhất
55,00
Loại 2
Thôn Đông
85,00
Loại 1
Thôn Song
85,00
Loại 1
Thôn Lạn
61,00
Loại 2
Thôn Phú Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Kiêm Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Quế Lam
85,00
Loại 1
Thôn Hải Sơn
68,20
Loại 2
Thôn Các
77,80
Loại 1
Thôn Trường Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Hoành Sơn
85,00
Loại 1
22
Xã Nguyên Bình
Thôn Nổ Giáp 1
80,70
Loại 1
Thôn Nổ Giáp 2
81,35
Loại 1
Thôn Vạn Thắng 1
76,80
Loại 1
Thôn Vạn Thắng 2
77,14
Loại 1
Thôn Quyết Thắng
80,73
Loại 1
Thôn Sơn Thắng
85,00
Loại 1
Thôn Tào Trung
52,58
Loại 2
Thôn Phú Quang
64,60
Loại 2
Thôn Thành Công
85,00
Loại 1
Thôn Xuân Nguyên
55,00
Loại 2
23
Xã Ngọc Lĩnh
Thôn 8
77,30
Loại 1
Thôn 9
73,20
Loại 2
Thôn 10
49,90
Loại 3
Thôn 11
66,90
Loại 2
Thôn 12
48,73
Loại 3
Thôn 13
46,74
Loại 3
Thôn 14
78,90
Loại 1
Thôn 15
63,90
Loại 2
Thôn 16
47,90
Loại 3
24
Xã Nghi Sơn
Thôn Nam Sơn
95,00
Loại 1
Thôn Thanh Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Trung Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Bắc Sơn
85,00
Loại 1
25
Xã Hải Hà
Thôn Hà Bắc
91,07
Loại 1
Thôn Hà Tân
95,00
Loại 1
Thôn Hà Tây
95,00
Loại 1
Thôn Hà Trung
91,98
Loại 1
Thôn Hà Nam
95,00
Loại 1
Thôn Hà Đông
86,48
Loại 1
Thôn Hà Phú
77,20
Loại 1
Thôn Hà Thành
95,00
Loại 1
26
Thị trấn Tĩnh Gia
Tiểu khu 1
79,00
Loại 1
Tiểu khu 2
93,00
Loại 1
Tiểu khu 3
64,50
Loại 2
Tiểu khu 4
58,00
Loại 2
Tiểu khu 5
61,00
Loại 2
Tiểu khu 6
59,00
Loại 2
Thôn Xuân Hòa
93,00
Loại 1
Thôn Trung Chính
58,00
Loại 2
Thôn Tiền Phong
58,00
Loại 2
Thôn Tân Hòa
58,00
Loại 2
Thôn Vinh Tiến
58,00
Loại 2
Thôn Nhân Hưng
58,00
Loại 2
Thôn Giang Sơn
58,00
Loại 2
Thôn Đông Hải
93,00
Loại 1
27
Xã Tùng Lâm
Thôn Trường Sơn
78,00
Loại 1
Thôn Trường Sơn 2
83,00
Loại 1
Thôn Khoa Trường
78,00
Loại 1
Thôn Thế Vinh
78,00
Loại 1
Thôn Lương Bình
81,00
Loại 1
28
Xã Phú Sơn
Thôn Bình Sơn
65,00
Loại 2
Thôn Bắc Sơn
95,00
Loại 1
Thôn Đông Sơn
95,00
Loại 1
Thôn Nam Sơn
90,00
Loại 1
Thôn Trung Sơn
84,00
Loại 1
Thôn Tây Sơn
89,00
Loại 1
29
Xã Tân Trường
Thôn Tân Phúc
82,00
Loại 1
Thôn 3
83,00
Loại 1
Thôn Thông Bái
86,00
Loại 1
Thôn 6
80,00
Loại 1
Thôn 7
82,00
Loại 1
Thôn 8
85,00
Loại 1
Thôn Quyết Thắng
85,00
Loại 1
Thôn Lâm Quảng
85,00
Loại 1
Thôn 13
63,00
Loại 2
Thôn Tam Sơn
69,00
Loại 2
Thôn Đồng Lách
80,00
Loại 1
30
Xã Trường Lâm
Thôn Ninh Sơn
83,00
Loại 1
Thôn Tân Lập
80,00
Loại 1
Thôn Hòa Lâm
80,00
Loại 1
Thôn Nam Trường
80,00
Loại 1
Thôn Trường An
53,00
Loại 2
Thôn Minh Châu
53,00
Loại 2
Thôn Tân Thanh
56,00
Loại 2
Thôn Sơn Thủy
85,00
Loại 1
Thôn Minh Lâm
73,00
Loại 2
Thôn Trường Thanh
88,00
Loại 1
Thôn Bình Minh
81,00
Loại 1
Thôn Trường Cát
79,00
Loại 1
Thôn Trường Sơn
84,00
Loại 1
31
Xã Phú Lâm
Thôn Trường Sơn
58,00
Loại 2
Thôn Đại Đồng
66,00
Loại 2
Thôn Phú Thịnh
84,00
Loại 1
Thôn Thịnh Hùng
76,00
Loại 1
Thôn Văn Sơn
80,00
Loại 1
Thôn Hợp Nhất
87,00
Loại 1
Thôn Thanh Tân
87,00
Loại 1
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NÔNG CỐNG [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Tân Thọ
Thôn Mỹ Thanh
85,00
Loại 1
Thôn Thái Bình
85,00
Loại 1
Thôn Phú Quý
85,00
Loại 1
Thôn Tân Ấp
45,00
Loại 3
2
Xã Tân Phúc
Thôn Thái Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Định Kim
85,00
Loại 1
Thôn Ngọc Uyên
63,22
Loại 2
Thôn Trinh Khiết
53,43
Loại 2
3
Xã Tân Khang
Thôn Tân Cầu
85,00
Loại 1
Thôn Lai Thịnh
85,00
Loại 1
Thôn Tân Sơn
85,00
Loại 1
4
Xã Hoàng Sơn
Thôn Nham Cát
54,51
Loại 2
Thôn Yên Mỗ
82,70
Loại 1
Thôn Thanh Liêm
82,10
Loại 1
Thôn Hồi Cù
85,00
Loại 1
Thôn Phú Quý
52,92
Loại 2
5
Xã Hoàng Giang
Thôn Yên Thái
66,60
Loại 2
Thôn Kim Sơn
56,40
Loại 2
Thôn Văn Đôi
53,20
Loại 2
Thôn Phu Huệ
50,50
Loại 2
Thôn Cao Hậu
53,70
Loại 2
Thôn Tháp Lĩnh
50,00
Loại 3
Thôn Ngọc Tháp
46,90
Loại 3
6
Xã Trung Chính
Thôn Thọ Vinh
60,74
Loại 2
Thôn Vinh Quang
48,32
Loại 3
Thôn Phú Thanh
66,39
Loại 2
Thôn Đông Cao
48,62
Loại 3
Thôn Đông Thắng
46,51
Loại 3
Thôn Thanh Sơn
79,03
Loại 1
Thôn Tống Sở
45,00
Loại 3
Thôn Bi Kiều
75,00
Loại 2
Thôn Mau Giáp
45,22
Loại 3
7
Xã Trung Thành
Thôn Yên Quá 1
65,20
Loại 2
Thôn Yên Quá 2
77,60
Loại 1
Thôn Côn Sơn
48,00
Loại 3
Thôn Lương Mộng
47,00
Loại 3
Thôn Phú Mỹ
46,50
Loại 3
Thôn Yên Dân
55,00
Loại 2
Thôn Đông Yên
55,00
Loại 2
8
Xã Tế Nông
Thôn Tế Độ
81,95
Loại 1
Thôn Hợp Nhất
82,35
Loại 1
Thôn Châu Sơn
77,26
Loại 1
Thịnh Lạc
81,72
Loại 1
Thôn Đạt Tiến 1
84,05
Loại 1
Thôn Đạt Tiến 2
48,40
Loại 3
Thôn Đại Đức
46,59
Loại 3
Thôn Yên Nông
47,22
Loại 3
Thôn Nhân Nhượng
46,86
Loại 3
Thôn Đông Hưng
76,91
Loại 1
9
Xã Tế Thắng
Thôn 1
76,39
Loại 1
Thôn 2
78,62
Loại 1
Thôn 3
75,63
Loại 1
Thôn 4
79,19
Loại 1
Thôn 5
76,91
Loại 1
Thôn 6
76,13
Loại 1
Thôn 7
75,35
Loại 1
Thôn 8
75,00
Loại 2
Thôn 9
78,75
Loại 1
10
Xã Tế Lợi
Thôn Trường Thọ
51,09
Loại 2
Thôn Yên Bái
52,20
Loại 2
Thôn Hữu Cần
48,56
Loại 3
Thôn Hữu Kiệm
46,80
Loại 3
Thôn Liêm Chính
78,63
Loại 1
Thôn Côn Cương 1
62,41
Loại 2
Thôn Côn Cương 2
79,02
Loại 1
11
Xã Minh Nghĩa
Thôn Cung Điền
85,00
Loại 1
Thôn Tiền Châu
85,00
Loại 1
Thôn Trường Quang
81,06
Loại 1
Thôn Xuân Thành
82,04
Loại 1
Thôn Minh Sơn
80,77
Loại 1
12
Xã Minh Khôi
Thôn Sài Thôn
79,98
Loại 1
Thôn Tiên Lược
50,20
Loại 2
Thôn Cộng Hòa
48,91
Loại 3
Thôn Trường Loan
56,80
Loại 2
Thôn Tân Thắng
83,17
Loại 1
Thôn Thống Nhất
85,00
Loại 1
13
Xã Vạn Thiện
Thôn Cộng Hòa
46,67
Loại 3
Thôn Cao Nhuận
78,00
Loại 1
Thôn Làng Trù
59,26
Loại 2
Thôn Làng Mật
85,00
Loại 1
Thôn Liên Minh
80,86
Loại 1
14
Xã Vạn Hòa
Thôn Tân Dân
53,70
Loại 2
Thôn Đồng Lương
45,76
Loại 3
Thôn Cẩm
55,00
Loại 2
Thôn Ngọc Bản
65,25
Loại 2
Thôn Đồng Thanh
84,05
Loại 1
Thôn Đồng Thọ
76,21
Loại 1
Thôn Thanh Ban
45,00
Loại 3
Thôn Vạn Thọ
72,02
Loại 2
15
Xã Vạn Thắng
Thôn Đông Tài
69,83
Loại 2
Thôn Ban Thọ
70,06
Loại 2
Thôn Phố Mới
60,60
Loại 2
Thôn Lăng Thôn
49,75
Loại 3
Thôn Quỳ Thắng
46,41
Loại 3
Thôn Gián Hiền
80,89
Loại 1
Thôn Quyết Thắng
80,71
Loại 1
Thôn Tân Sơn
84,42
Loại 1
Thôn Nhuệ Thôn
68,20
Loại 2
16
Xã Thăng Long
Ngư Thôn Đại Ban
85,00
Loại 1
Thôn Ốc Thôn
85,00
Loại 1
Thôn Ân Phú
84,35
Loại 1
Thôn Thập Lý
75,88
Loại 1
Thôn Tân Vinh
50,02
Loại 2
Thôn Tân Giao
58,35
Loại 2
Thôn Tân Đại
81,43
Loại 1
Thôn Ngọc Chẩm
85,00
Loại 1
Thôn Vạn Thành
85,00
Loại 1
Thôn Mỹ Quang
59,39
Loại 2
17
Xã Thăng Thọ
Thôn Thọ Thượng
85,00
Loại 1
Thôn Thọ Khang
85,00
Loại 1
Thôn Thọ Đông
85,00
Loại 1
18
Xã Thăng Bình
Thôn Lý Đông
85,00
Loại 1
Thôn Lý Bắc
85,00
Loại 1
Thôn Thái Lai
84,57
Loại 1
Thôn Mỹ Giang
56,20
Loại 2
Thôn Hồng Sơn
84,51
Loại 1
Thôn Ngọ Hạ
79,60
Loại 1
Thôn Ngọ Thượng
62,80
Loại 2
19
Xã Công Liêm
Thôn Đoài Đạo
85,00
Loại 1
Thôn Hậu Áng
80,48
Loại 1
Thôn Lộc Tuy
61,17
Loại 2
Thôn Sơn Thành
85,00
Loại 1
Thôn Phú Đa
55,00
Loại 2
Thôn Tuy Yên
77,57
Loại 1
Thôn Tân Kỳ
85,00
Loại 1
Thôn Cự Phú
85,00
Loại 1
Thôn Hậu Sơn
85,00
Loại 1
20
Xã Công Chính
Thôn Tân Chính
52,48
Loại 2
Thôn Hòa Giáo
54,28
Loại 2
Thôn Giải Trại
53,36
Loại 2
Thôn Tam Hòa
83,80
Loại 1
Thôn Rọc Năn
52,13
Loại 2
Thôn Tân Luật
76,00
Loại 1
Thôn Thái Sơn
84,25
Loại 1
Thôn Thái Yên
63,40
Loại 2
Thôn Hồng Thái
53,75
Loại 2
Thôn Tân Tiến
62,45
Loại 2
21
Xã Yên Mỹ
Thôn Yên Nẫm
81,13
Loại 1
Thôn Yên Lai
50,40
Loại 2
Thôn Yên Bình
56,88
Loại 2
Thôn Phú Hưng
50,82
Loại 2
Thôn Phú Đa
56,74
Loại 2
Thôn Ổn Lâm
85,00
Loại 1
Thôn Trung Tâm
85,00
Loại 1
Thôn Xuân Thịnh
51,70
Loại 2
Thôn Trung Phú
55,00
Loại 2
Thôn Lâm Hòa
85,00
Loại 1
22
Xã Tượng Lĩnh
Thôn Vĩnh Quang
85,00
Loại 1
Thôn Nga Long
85,00
Loại 1
Thôn Nhuyễn Phú Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Thọ Long
50,19
Loại 2
23
Xã Tượng Sơn
Thôn Thị Long
80,20
Loại 1
Thôn Thái Tượng
85,00
Loại 1
Thôn Bòng Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Đức Phú Vân
85,00
Loại 1
Thôn Kén Thôn
49,09
Loại 3
Thôn Cát Vinh
55,00
Loại 2
Thôn Tân Thịnh
55,00
Loại 2
24
Xã Tượng Văn
Thôn Đa Tiền
46,15
Loại 3
Thôn Đa Hậu
85,00
Loại 1
Thôn Phú Thứ
52,01
Loại 2
Thôn Quỳnh Tiến
51,54
Loại 2
Thôn Trí Phú
51,08
Loại 2
Thôn Trúc Đại
45,04
Loại 3
Thôn Hùng Sơn
45,00
Loại 3
Thôn Thọ Xương
46,13
Loại 3
25
Xã Tượng Sơn
Thôn Văn Đô
47,07
Loại 3
Thôn Bất Nộ
45,71
Loại 3
Thôn Kim Phú
45,00
Loại 3
Thôn Thọ Sơn
47,57
Loại 3
Thôn Yên Minh
45,84
Loại 3
Thôn Thành Liên
45,78
Loại 3
Thôn Trung Yên
45,00
Loại 3
26
Xã Trường Trung
Thôn Phượng Đoài
85,00
Loại 1
Thôn Đông Xuân
85,00
Loại 1
Thôn Trung Liệt
61,92
Loại 2
Thôn Yên Lăng
49,95
Loại 3
Thôn Tín Bản
49,23
Loại 3
27
Xã Trường Minh
Thôn Phú Nẫm
46,99
Loại 3
Thôn Thạch Lãng
79,91
Loại 1
Thôn Phúc Đỗi
83,77
Loại 1
Thôn Đặng Đỗi
53,01
Loại 2
Thôn Minh Côi
53,49
Loại 2
Thôn Phú Viên
51,35
Loại 2
28
Xã Trường Giang
Thôn Yên Tuần
78,45
Loại 1
Thôn Trường Thành
80,41
Loại 1
Thôn Thượng Hòa
45,38
Loại 3
Thôn Đông Hòa
76,96
Loại 1
Thôn Tân Ngọc
45,04
Loại 3
Thôn Nguyên Ngọc
78,55
Loại 1
29
Thị trấn Nông Cống
Tiểu khu Vũ Yên
88,00
Loại 1
Tiểu khu Tập Cát 1
88,00
Loại 1
Tiểu khu Tập Cát 2
88,00
Loại 1
Tiểu khu Thái Hòa
88,00
Loại 1
Tiểu khu Lê Xá 1
77,00
Loại 1
Tiểu khu Lê Xá 2
61,00
Loại 2
Tiểu khu Nam Giang
88,00
Loại 1
Tiểu khu Bắc Giang
55,50
Loại 2
Tiểu khu Đông Hòa
88,00
Loại 1
Tiểu khu Bái Đa
76,00
Loại 1
Tiểu khu Nam Tiến
88,00
Loại 1
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN ĐÔNG SƠN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Đông Tiến
Thôn Nhuận Thạch
79,31
Loại 1
Thôn Triệu Xá 1
77,86
Loại 1
Thôn Triệu Xá 2
45,00
Loại 3
Thôn Triệu Tiền
85,00
Loại 1
Thôn Hiệp Khởi
79,05
Loại 1
Thôn Kim Sơn
76,13
Loại 1
2
Xã Đông Thanh
Thôn Phúc Triền 1
45,00
Loại 3
Thần Phúc Triền 2
45,00
Loại 3
Thôn Quỳnh Bôi 1
75,40
Loại 1
Thôn Quỳnh Bôi 2
45,60
Loại 3
Thôn Kim Bôi
76,73
Loại 1
Thôn Cần
45,00
Loại 3
Thôn Ngọc Tích
78,07
Loại 1
Thôn Kiệm
45,00
Loại 3
3
Xã Đông Thịnh
Thôn Đà Ninh
78,27
Loại 1
Tôn Đại Từ 1
76,20
Loại 1
Tôn Đại Từ 2
45,00
Loại 3
Tôn Đại Từ 3
52,20
Loại 2
Thôn Ngọc Lậu 1
76,96
Loại 1
Thôn Ngọc Lậu 2
45,00
Loại 3
Thôn Đoàn Kết
78,02
Loại 1
4
Xã Đông Khê
Thôn 1
46,20
Loại 3
Thôn 2
67,49
Loại 2
Thôn 3
81,32
Loại 1
Thôn 4
55,79
Loại 2
Thôn 5
74,79
Loại 2
Thôn 1 [Đông Anh]
78,20
Loại 1
Thôn 2 [Đông Anh ]
77,40
Loại 1
Thôn 3 [Đông Anh]
76,29
Loại 1
Thôn 4 [Đông Anh]
55,34
Loại 2
5
Xã Đông Minh
Thôn 1
56,45
Loại 2
Thôn 2
76,14
Loại 1
Thôn 3
59,75
Loại 2
Thôn 4
77,46
Loại 1
Thôn 5
76,25
Loại 1
Thôn 6
71,44
Loại 2
6
Xã Đông Ninh
Thôn Thế Giới
79,30
Loại 1
Thôn Hòa Bình
77,63
Loại 1
Thôn Trường Xuân
78,75
Loại 1
Thôn Vạn Lộc
78,25
Loại 1
Thôn Thành Huy
79,29
Loại 1
Thôn Phù Bình
45,57
Loại 3
Thôn Phù Chẩn
76,95
Loại 1
7
Xã Đông Hoàng
Thôn Học Thượng
76,29
Loại 1
Thôn Thọ Phật
82,73
Loại 1
Thôn Hoàng Học
77,26
Loại 1
Thôn Chùy Lạc Giang
76,32
Loại 1
Thôn Tâm Binh
76,08
Loại 1
Thôn Cẩm Tú
82,48
Loại 1
8
Xã Đông Hòa
Thôn Phú Minh
79,47
Loại 1
Thôn Hiền Thư
79,22
Loại 1
Thôn Chính Bình
79,59
Loại 1
Thôn Thượng Hòa
47,02
Loại 3
Thôn Cựu Tự
80,54
Loại 1
Thôn Tân Đại
79,92
Loại 1
9
Xã Đông Yên
Thôn Yên Doãn 1
52,56
Loại 2
Thôn Yên Doãn 2
53,64
Loại 2
Thôn Yên Cẩm 1
51,77
Loại 2
Thôn Yên Cẩm 2
48,87
Loại 3
Thôn Yên Bằng
78,73
Loại 1
Thôn Yên Trường
80,45
Loại 1
Thôn Yên Thành
56,06
Loại 2
10
Xã Đông Văn
Thôn Văn Thịnh
45,93
Loại 3
Thôn Văn Bắc
55,02
Loại 2
Thôn Văn Trung
57,90
Loại 2
Thôn Văn Đoài
45,56
Loại 3
Thôn Văn Nam
62,10
Loại 2
Thôn Văn Thắng
84,80
Loại 1
Thôn Văn Châu
46,22
Loại 3
11
Xã Đông Phú
Thôn Chiếu Thượng
84,45
Loại 1
Thôn Hoàng Thịnh
85,00
Loại 1
Thôn Phú Bình
84,41
Loại 1
Thôn Hoàng Văn
61,84
Loại 2
12
Xã Đông Nam
Thôn Thành Vinh
81,39
Loại 1
Thôn Hạnh Phúc Đoàn
85,00
Loại 1
Thôn Tân Chính
51,60
Loại 2
Thôn Mai Chữ
85,00
Loại 1
Thôn Phú Yên
50,54
Loại 2
Thôn Sơn Lương
66,40
Loại 2
13
Xã Đông Quang
Thôn 1 Đức Thắng
50,95
Loại 2
Thôn Minh Thành
56,45
Loại 2
Thôn 1 Thịnh Trị
83,20
Loại 1
Thôn 2 Thịnh Trị
81,90
Loại 1
Thôn 3 Trịnh Trị
80,92
Loại 1
Thôn Văn Ba
84,74
Loại 1
14
Thị trấn Rừng Thông
Khu phố Nhuệ Sâm
76,50
Loại 1
Khu phố Đông Xuân
61,00
Loại 2
Khu phố Xuân Lưu
53,00
Loại 2
Khu phố Nam Sơn
53,00
Loại 2
Khu phố Cao Sơn
54,50
Loại 2
Khu phố Phượng Lĩnh
74,50
Loại 2
Khu phố Toàn Tân
88,00
Loại 1
Khu phố Hàm Hạ
88,00
Loại 1
Khu phố Thống Nhất
69,50
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THIỆU HÓA [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Thị trấn Thiệu Hóa
Tiểu khu 1
88,00
Loại 1
Tiểu khu 2
88,00
Loại 1
Tiểu khu 3
88,00
Loại 1
Tiểu khu 4
88,00
Loại 1
Tiểu khu 5
88,00
Loại 1
Tiểu khu 6
79,00
Loại 1
Thôn 1
86,00
Loại 1
Thôn 2
53,50
Loại 2
Thôn 3
86,00
Loại 1
Thôn 4
54,50
Loại 2
Thôn 5
53,00
Loại 2
Thôn 6
53,00
Loại 2
Thôn 7
88,00
Loại 1
Thôn Ba Chè
53,00
Loại 2
2
Xã Thiệu Toán
Thôn Toán Tỵ
81,71
Loại 1
Thôn Toán Thọ
85,00
Loại 1
Thôn Toán Phúc
73,34
Loại 2
Thôn Toán Thành
82,17
Loại 1
Thôn Toán Thắng
82,42
Loại 1
3
Xã Thiệu Chính
Thôn Dân Quý
79,60
Loại 1
Thôn Dân Quyền Dân Sinh
76,67
Loại 1
Thôn Dân Vượng
45,98
Loại 3
Thôn Dân Tài
45,89
Loại 3
Thôn Dân Tiến
48,22
Loại 3
Thôn Dân Chính
77,27
Loại 1
4
Xã Thiệu Vận
Thôn Quý Xá
79,11
Loại 1
Thôn 1
75,06
Loại 1
Thôn 2
45,72
Loại 3
Thôn 3
45,00
Loại 3
Thôn 4
56,14
Loại 2
Thôn Lạc Đô
59,38
Loại 2
5
Xã Thiệu Lý
Thôn 1
45,00
Loại 3
Thôn 2
48,00
Loại 3
Thôn 3
45,00
Loại 3
Thôn 4
69,83
Loại 2
Thôn 5
77,02
Loại 1
Thôn 6
45,00
Loại 3
Thôn 7
45,00
Loại 3
6
Xã Thiệu Viên
Thôn 1
68,41
Loại 2
Thôn 2
45,09
Loại 3
Thôn 3
78,24
Loại 1
Thôn 4
45,00
Loại 3
Thôn 5
57,04
Loại 2
Thôn 6
77,67
Loại 1
Thôn 7
45,00
Loại 3
7
Xã Tân Châu
Thôn 1
61,32
Loại 2
Thôn 2
78,46
Loại 1
Thôn 3
61,46
Loại 2
Thôn Thọ Sơn 1
77,22
Loại 1
Thôn Thọ Sơn 2
75,70
Loại 1
Thôn Đắc Châu 1
69,24
Loại 2
Thôn Đắc Châu 2
45,70
Loại 3
Thôn Yên Tân
45,00
Loại 3
Thôn Phú Văn
45,00
Loại 3
8
Xã Minh Tâm
Thôn Đồng Bào
78,73
Loại 1
Thôn Đồng Chí
85,00
Loại 1
Thôn Đồng Minh
82,67
Loại 1
Thôn Đồng Tâm
58,80
Loại 2
Thôn Đồng Thanh
75,00
Loại 2
Thôn Thái Lai
45,00
Loại 3
Thôn Thái Sơn
78,00
Loại 1
Thôn Thái Ninh
78,52
Loại 1
Thôn Thái Bình
76,90
Loại 1
Thôn Đồng Tiến
79,41
Loại 1
9
Xã Thiệu Ngọc
Thôn Chẩn Xuyên 1
81,15
Loại 1
Thôn Chẩn Xuyên 2
82,03
Loại 1
Thôn Tân Bình 1
83,22
Loại 1
Thôn Tân Bình 2
83,83
Lơại 1
Thôn Tân Sơn
82,27
Loại 1
Thôn Thiện Phong
82,16
Loại 1
10
Xã Thiệu Công
Thôn Nhân Mỹ
59,70
Loại 2
Thôn Thành Đồng
82,00
Loại 1
Thôn Oanh Kiều
79,52
Loại 1
Thôn Minh Thượng
79,42
Loại 1
Thôn Xuân Quan
82,20
Loại 1
11
Xã Thiệu Phú
Tra Thôn
85,00
Loại 1
Đinh Tân
85,00
Loại 1
Thôn Vĩnh Điện
77,84
Loại 1
Thôn Thuận Tôn
76,03
Loại 1
Thôn Ngọc Tĩnh
65,63
Loại 2
Thôn Phú Thịnh
78,78
Loại 1
12
Xã Thiệu Long
Thôn Phú Lai
85,00
Loại 1
Thôn Minh Đức
85,00
Loại 1
Thôn Đông Lỗ
84,53
Loại 1
Thôn Thành Đạt
45,25
Loại 3
Thôn Tiên Nông
85,00
Loại 1
Thôn Phú Hưng
78,67
Loại 1
13
Xã Thiệu Duy
Thôn Đông Mỹ
85,00
Loại 1
Thôn Đông Hòa
83,80
Loại 1
Thôn Xử Nhân 1
81,71
Loại 1
Thôn Khánh Hội
82,77
Loại 1
Thôn Cự Khánh
79,11
Loại 1
Thôn Phú Điền
47,60
Loại 3
Thôn Xứ Nhân 2
80,67
Loại 1
14
Xã Thiệu Giang
Thôn 1
81,24
Loại 1
Thôn 2
57,14
Loại 2
Thôn Trung Thôn
79,67
Loại 1
Thôn Vĩnh Xuân
45,00
Loại 3
Thôn Đa Lộc
79,01
Loại 1
Thôn Vân Điền
45,00
Loại 3
Thôn 6
77,43
Loại 1
15
Xã Thiệu Hợp
Thôn Quản Xá
83,62
Loại 1
Thôn Chấn Long
85,00
Loại 1
Thôn Thắng Long
79,69
Loại 1
Thôn Nam Bằng 1
81,09
Loại 1
Thôn Nam Bằng 2
73,24
Loại 2
Thôn Bắc Bằng
78,32
Loại 1
16
Xã Thiệu Thịnh
Thôn Thống Nhất
80,51
Loại 1
Thôn Quyết Thắng
79,79
Loại 1
Thôn Đương Phong
77,80
Loại 1
17
Xã Thiệu Quang
Thôn Nhân Cao 1
70,67
Loại 2
Thôn Nhân Cao 2
75,46
Loại 1
Thôn Châu Trướng
77,72
Loại 1
Thôn Trí Cường 1
78,47
Loại 1
Thôn Trí Cường 2
79,45
Loại 1
Thôn Trí Cường 3
75,31
Loại 1
18
Xã Thiệu Vũ
Thôn Yên Lộ
85,00
Loại 1
Thôn Cẩm Vân
85,00
Loại 1
Thôn Lam Đạt
85,00
Loại 1
Thôn Lam Vỹ
85,00
Loại 1
19
Xã Thiệu Giao
Thôn Giao Đông
53,50
Loại 2
Thôn Giao Thành
45,57
Loại 3
Thôn Giao Sơn
57,49
Loại 2
Thôn Liên Minh
47,34
Loại 3
Thôn Bình Minh
45,00
Loại 3
Thôn Đồng Tâm
45,47
Loại 3
Thôn Đồng Lực
45,14
Loại 3
Thôn Đại Đồng
54,41
Loại 2
20
Xã Thiệu Phúc
Xóm 1
79,31
Loại 1
Xóm 2
52,51
Loại 2
Thôn Mật Thôn
80,64
Loại 1
Thôn Vĩ Thôn
68,51
Loại 2
Thôn Hoạch Phúc
79,98
Loại 1
21
Xã Thiệu Nguyên
Thôn Nguyên Tiến
75,49
Loại 1
Thôn Nguyên Tân
57,60
Loại 2
Thôn Nguyên Hưng
46,20
Loại 3
Thôn Nguyên Thịnh
75,15
Loại 1
Thôn Nguyên Sơn
52,96
Loại 2
Thôn Nguyên Trung
73,20
Loại 2
Thôn Nguyên Thành
71,40
Loại 2
Thôn Nguyên Lý
67,80
Loại 2
Thôn Nguyên Thắng
75,00
Loại 2
22
Xã Thiệu Thành
Thôn Thành Sơn
45,66
Loại 3
Thôn Thành Thượng
78,51
Loại 1
Thôn Thành Đông
49,61
Loại 3
Thôn Thành Bảo
45,68
Loại 3
Thôn Thành Đức
45,00
Loại 3
Thôn Thành Tiến
46,10
Loại 3
Thôn Thành Giang
80,06
Loại 1
Thôn Thành Thiện
46,15
Loại 3
23
Xã Thiệu Hòa
Thôn Thái Dương
80,31
Loại 1
Thôn Thái Hanh
78,24
Loại 1
Thôn Thái Khang
82,72
Loại 1
Thôn Thái Hòa
85,00
Loại 1
Thôn Dân Hòa
82,48
Loại 1
Thôn Dân Ái
45,71
Loại 3
24
Xã Thiệu Trung
Thôn 1
75,98
Loại 1
Thôn 2
52,54
Loại 2
Thôn 3
45,00
Loại 3
Thôn 4
45,00
Loại 3
Thôn 5
75,00
Loại 2
Thôn 6
45,00
Loại 3
25
Xã Thiệu Tiến
Thôn Phúc Lộc 1
78,47
Loại 1
Thôn Phúc Lộc 2
78,79
Loại 1
Thôn Quan Trung 1
78,70
Loại 1
Thôn Quan Trung 2
79,52
Loại 1
Thôn Quan Trung 3
80,38
Loại 1
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN YÊN ĐỊNH [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Quý Lộc
Thôn 1
77,68
Loại 1
Thôn 2
80,62
Loại 1
Thôn 3
80,96
Loại 1
Thôn 4
76,29
Loại 1
Thôn 5
77,37
Loại 1
Thôn 6
80,85
Loại 1
Thôn 7
80,05
Loại 1
Thôn 8
77,62
Loại 1
Thôn 9
77,24
Loại 1
Thôn 10
85,00
Loại 1
2
Xã Yên Thịnh
Thôn 1
85,00
Loại 1
Thôn 2
84,55
Loại 1
Thôn 3
84,37
Loại 1
Thôn 4
79,49
Loại 1
Thôn 5
81,34
Loại 1
3
Xã Yên Phú
Thôn Đa Ngọc
85,00
Loại 1
Thôn Đa Nẫm
85,00
Loại 1
Thôn Bùi Thượng
85,00
Loại 1
Thôn Bùi Hạ 1
85,00
Loại 1
Thôn Bùi Hạ 2
85,00
Loại 1
Thôn Trịnh Lộc
85,00
Loại 1
4
Xã Yên Tâm
Thôn Xuân Trường
85,00
Loại 1
Thôn Mỹ Hòa
55,00
Loại 2
Thôn Mỹ Quan
59,29
Loại 2
Thôn Lương Lợi
79,80
Loại 1
Thôn Xá Lập
46,73
Loại 3
Thôn Tân Thành
55,00
Loại 2
5
Xà Yên Trung
Thôn Long Tiến
79,41
Loại 1
Thôn Thọ Lọc
78,10
Loại 1
Thôn Lạc Trung
79,81
Loại 1
Thôn Tân Thành
64,51
Loại 2
Thôn Nam Thạch
77,75
Loại 1
Thôn Khá Phú
76,13
Loại 1
6
Xã Yên Thọ
Thôn Đan Nê 1
77,70
Loại 1
Thôn Đan Nê 2
76,65
Loại 1
Thôn Ân Lộc 1
75,28
Loại 1
Thôn Tân Lộc 2
76,79
Loại 1
Thôn Tu Mục 1
48,00
Loại 3
Thôn Tu Mục 2
77,62
Loại 1
Thôn Xuân Thái
45,00
Loại 3
7
Xã Yên Trường
Thôn 1
85,00
Loại 1
Thôn 2
85,00
Loại 1
Thôn 3
85,00
Loại 1
Thôn Lựu Khê
85,00
Loại 1
Thôn Thạc Quả
82,60
Loại 1
Phố Kiểu
77,57
Loại 1
8
Xã Yên Lạc
Thôn Châu Thôn 1
81,46
Loại 1
Thôn Châu Thôn 2
82,12
Loại 1
Thôn Hanh Cát 1
71,26
Loại 2
Thôn Hanh Cát 2
67,39
Loại 2
Thôn Phác Thôn 1
64,24
Loại 2
Thôn Phác Thôn 2
80,58
Loại 1
9
Xã Yên Hùng
Thôn Yên Thành
78,91
Loại 1
Thôn Hòa Thượng
83,56
Loại 1
Thôn Sơn Cường
83,56
Loại 1
Thôn Thành Thái
79,09
Loại 1
10
Xã Yên Ninh
Thôn Bích Động
77,25
Loại 1
Thôn Trịnh Xá 1
82,00
Loại 1
Thôn Trịnh Xá 2
85,00
Loại 1
Thôn Trịnh Xá 3
83,91
Loại 1
Thôn Ngọc Đô
59,71
Loại 2
11
Xã Yên Phong
Thôn Lý Nhân
78,91
Loại 1
Thôn Tam Da
48,95
Loại 3
Thôn Phượng Lai
85,00
Loại 1
Thôn Thị Thư
76,60
Loại 1
Thôn Tân Phong
75,63
Loại 1
12
Xã Yên Thái
Thôn Mỹ Bi
45,00
Loại 3
Thôn Phù Hưng 1
76,80
Loại 1
Thôn Phù Hưng 2
76,29
Loại 1
Thôn Lê Xá
80,28
Loại 1
13
Xã Định Thành
Thôn Bái Ân 1
85,00
Loại 1
Thôn Bái Ân 2
85,00
Loại 1
Thôn Tường Vân
85,00
Loại 1
Thôn Hải Quật
85,00
Loại 1
14
Xã Định Tiến
Thôn Lang Thôn
85,00
Loại 1
Thôn Mỹ Lọc
85,00
Loại 1
Thôn Duệ Thôn
83,23
Loại 1
Thôn Yên Thôn
85,00
Loại 1
Thôn Tam Đồng
85,00
Loại 1
15
Xã Định Bình
Thôn Mỹ Nga
47,00
Loại 3
Thôn Ấp Trú
83,00
Loại 1
Thôn Tân Sen
85,00
Loại 1
Thôn Kênh Khê
45,00
Loại 3
Thôn Đắc Trí
85,00
Loại 1
Thôn Căn Lập
85,00
Loại 1
Thôn Công Bình
46,00
Loại 3
16
Xã Định Liên
Thôn Duyên Thượng 1
85,00
Loại 1
Thôn Duyên Thượng 2
85,00
Loại 1
Thôn Vực Phác
80,30
Loại 1
Thôn Bái Thủy
85,00
Loại 1
17
Xã Định Long
Thôn Là Thôn
83,82
Loại 1
Thôn Phúc Thôn
85,00
Loại 1
Thôn Tân Ngữ 1
77,24
Loại 1
Thôn Tân Ngữ 2
77,74
Loại 1
18
Xã Định Hòa
Thôn Tố Lai
84,37
Loại 1
Thôn Phang Thôn
81,61
Loại 1
Thôn Thung Thượng
84,35
Loại 1
Thôn Thung Thôn
85,00
Loại 1
Thôn Mai Trung
82,64
Loại 1
Thôn Nội Hà
79,38
Loại 1
19
Xã Định Công
Thôn Cẩm Trướng 1
82,17
Loại 1
Thôn Cẩm Trướng 2
78,51
Loại 1
Thôn Phú Khang
79,24
Loại 1
Thôn Quan Yên
77,13
Loại 1
20
Xã Định Tân
Thôn Yên Hoành
85,00
Loại 1
Thôn Yên Định
85,00
Loại 1
Thôn Kênh Thôn
78,67
Loại 1
Thôn Tân Long
47,97
Loại 3
21
Xã Định Hải
Sét Thôn
81,73
Loại 1
Thịnh Thôn
45,80
Loại 3
Thôn Trịnh Diện
85,00
Loại 1
Ái Thôn
81,45
Loại 1
Thôn Duyên Lộc
82,13
Loại 1
22
Xã Định Tăng
Thôn Bái Trại 1
81,05
Loại 1
Thôn Bái Trại 2
85,00
Loại 1
Thôn Thạch Đài
85,00
Loại 1
Thôn Hoạch Thôn
85,00
Loại 1
Thôn Phú Thọ
85,00
Loại 1
Thôn Phú Cẩm
49,28
Loại 3
23
Xã Định Hưng
Thôn Đồng Tình
80,61
Loại 1
Thôn Duyên Hy
85,00
Loại 1
Vệ Thôn
85,00
Loại 1
Hô Thôn
79,46
Loại 1
24
Xã Yên Lâm
Thôn Cao Khánh
81,00
Loại 1
Thôn Phúc Trí
86,00
Loại 1
Thôn Quan Trì
84,00
Loại 1
Thôn Phong Mỹ
83,00
Loại 1
Thôn Đông Sơn
78,00
Loại 1
Thôn Diệu Sơn
78,00
Loại 1
Thôn Thắng Long
86,00
Loại 1
Thôn Hành Chính
78,00
Loại 1
25
Thị trấn Thống Nhất
Khu phố 1
83,50
Loại 1
Khu phố 2
78,50
Loại 1
Khu phố 3/2
53,00
Loại 2
Khu phố 4
53,00
Loại 2
Khu phố Sao Đỏ
53,00
Loại 2
Khu phố Thắng Long
53,00
Loại 2
Khu phố Sơn Phòng
53,00
Loại 2
Khu phố Thắng Lợi
53,00
Loại 2
26
Thị trấn Quán Lào
Khu phố 1
65,00
Loại 2
Khu phố 2
53,00
Loại 2
Khu phố 3
61,00
Loại 2
Khu phố 4
53,00
Loại 2
Khu phố 5
88,00
Loại 1
Thôn Lý Yên
88,00
Loại 1
Thôn Thành Phú
88,00
Loại 1
Thôn Thiết Đinh
88,00
Loại 1
Thôn Ngọc Sơn
88,00
Loại 1
Thôn Bối Lim
53,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN VĨNH LỘC [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Vĩnh Yên
Thôn Yên Tôn Hạ
84,63
Loại 1
Thôn Phù Lưu
85,00
Loại 1
Thôn Yên Tôn Thượng
85,00
Loại 1
Thôn Thọ Đồn
84,34
Loại 1
Thôn Mỹ Xuyên
49,11
Loại 3
Thôn Mỹ Sơn
57,54
Loại 2
2
Xã Vĩnh Tiến
Thôn Thổ Phụ
46,96
Loại 3
Thôn Phú Lĩnh
47,22
Loại 3
Thôn Tây Giai
85,00
Loại 1
Thôn Xuân Giai
80,24
Loại 1
Thôn Phố Mới
45,00
Loại 3
Thôn Phương Giai
45,00
Loại 3
3
Xã Ninh Khang
Thôn Yên Lạc
85,00
Loại 1
Thôn Kỳ Ngãi
85,00
Loại 1
Thôn Thọ Vực
85,00
Loại 1
Thôn Phi Bình
85,00
Loại 1
Thôn Khang Hải
81,47
Loại 1
Thôn Khang Đình
77,02
Loại 1
Thôn Khang Hồ
75,11
Loại 1
Thôn Khang Tân
50,13
Loại 2
4
Xã Minh Tân
Thôn Đa Bút
85,00
Loại 1
Thôn Bồng Trung 1
82,87
Loại 1
Thôn Bồng Trung 2
83,05
Loại 1
Thôn 5
83,90
Loại 1
Thôn 6
82,13
Loại 1
Thôn 7
78,37
Loại 1
Thôn 8
84,18
Loại 1
Thôn 9
85,00
Loại 1
5
Xã Vĩnh Phúc
Thôn Bái Xuân
79,36
Loại 1
Thôn Đồng Minh
77,40
Loại 1
Thôn Phúc Khang
49,44
Loại 3
Thôn Cổ Điệp
49,27
Loại 3
Thôn Văn Hanh
55,00
Loại 2
Thôn Tân Phúc
85,00
Loại 1
6
Xã Vĩnh Hòa
Thôn Lợi Chấp
85,00
Loại 1
Thôn Quang Biểu
85,00
Loại 1
Thôn Nghĩa Kỳ
85,00
Loại 1
Thôn Nhật Quang
55,00
Loại 2
Thôn Giang Đông
77,80
Loại 1
Thôn Bỗng Phồn
53,22
Loại 2
Thôn Hữu Chấp
49,23
Loại 3
Thôn Pháp Ngỡ
54,64
Loại 2
7
Xã Vĩnh Quang
Thôn Quan Nhân
53,00
Loại 2
Thôn Eo Lê
78,00
Loại 1
Thôn Tiến Ích 2
83,00
Loại 1
Thôn Tiến Ích 1
78,00
Loại 1
Thôn Lê Sơn
78,00
Loại 1
Thôn Cẩm Hoàng 1
78,00
Loại 1
Thôn Cẩm Hoàng 2
78,00
Loại 1
8
Xã Vĩnh Long
Thôn Cầu Mư
78,00
Loại 1
Thôn Bèo
88,00
Loại 1
Thôn Đông Môn
82,00
Loại 1
Thôn Xuân Áng
79,00
Loại 1
Thôn Cẩm Bào
78,00
Loại 1
Thôn Đồi Thợi
83,00
Loại 1
Thôn Đồi Mỏ
54,00
Loại 2
Thôn Thành Phong
78,00
Loại 1
Thôn Tân Lập
76,00
Loại 1
9
Xã Vĩnh Hưng
Thôn 1
79,00
Loại 1
Thôn 2
79,00
Loại 1
Thôn 3
83,00
Loại 1
Thôn 4
78,00
Loại 1
Thôn 5
80,00
Loại 1
Thôn 6
87,00
Loại 1
Thôn 7
74,00
Loại 2
Thôn 8
82,00
Loại 1
10
Xã Vĩnh Hùng
Thôn Xóm Bình
59,00
Loại 2
Thôn Xóm Nam
62,00
Loại 2
Thôn Đông Thắng
78,00
Loại 1
Thôn Xóm Hát
57,00
Loại 2
Thôn Xóm Trung
55,00
Loại 2
Thôn Xóm Đoài
78,00
Loại 1
Thôn Việt Yên
87,00
Loại 1
Thôn Xóm Mới
79,00
Loại 1
Thôn Sóc Sơn 1
76,00
Loại 1
Thôn Sóc Sơn 2
78,00
Loại 1
Thôn Sóc Sơn 3
86,00
Loại 1
Thôn Đồng Mực
89,00
Loại 1
11
Xã Vĩnh Thịnh
Thôn 1
78,00
Loại 1
Thôn 2
78,00
Loại 1
Thôn 3
78,00
Loại 1
Thôn 4
78,00
Loại 1
Thôn 5
78,00
Loại 1
Thôn 6
78,00
Loại 1
Thôn 7
78,00
Loại 1
Thôn 8
79,00
Loại 1
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN TRIỆU SƠN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Thọ Tiến
Thôn 1
85,00
Loại 1
Thôn 2
67,29
Loại 2
Thôn 3
85,00
Loại 1
Thôn 4
54,34
Loại 2
Thôn 5
57,65
Loại 2
Thôn 6
85,00
Loại 1
2
Xã Xuân Thịnh
Thôn Thu Đông
79,67
Loại 1
Thôn Hùng Cường
77,25
Loại 1
Thôn Phú Vinh
79,11
Loại 1
Thôn Khang Thịnh
78,50
Loại 1
3
Xã Thọ Ngọc
Thôn 1
51,40
Loại 2
Thôn 2
53,17
Loại 2
Thôn 3
51,11
Loại 2
Thôn 4
76,26
Loại 1
Thôn 5
76,30
Loại 1
Thôn 6
55,61
Loại 2
Thôn 7
45,00
Loại 3
Thôn 8
51,64
Loại 2
Thôn 9
76,89
Loại 1
4
Xã Thọ Cường
Thôn 1
46,91
Loại 3
Thôn 2
50,49
Loại 2
Thôn 3
45,56
Loại 3
Thôn 4
48,70
Loại 3
Thôn 5
48,93
Loại 3
Thôn 6
50,42
Loại 2
Thôn 7
69,03
Loại 2
5
Xã Đồng Lợi
Thôn Quần Nham 1
77,84
Loại 1
Thôn Quần Nham 2
47,10
Loại 3
Thôn Lọc Trạch
81,86
Loại 1
Thôn Long Vân
84,41
Loại 1
Thôn Lộc Nham
46,60
Loại 3
Thôn Thọ Lộc
80,74
Loại 1
6
Xã Dân Lý
Thôn 1
58,56
Loại 2
Thôn 2
81,40
Loại 1
Thôn 3
79,11
Loại 1
Thôn 4
80,62
Loại 1
Thôn 5
78,79
Loại 1
Thôn 6
81,09
Loại 1
Thôn 7
56,84
Loại 2
Thôn Phố Thiều
75,00
Loại 2
7
Xã Thọ Tân
Thôn 1
56,01
Loại 2
Thôn 2
85,00
Loại 1
Thôn 3
52,37
Loại 2
Thôn 4
53,76
Loại 2
Thôn 5
51,03
Loại 2
Thôn 6
83,60
Loại 1
8
Xã Hợp Thành
Thôn Diễn Ngoại
80,58
Loại 1
Thôn Diễn Thành
77,05
Loại 1
Thôn Diễn Đông
70,00
Loại 2
Thôn Trung Thành
80,44
Loại 1
Thôn Lai Triều
81,88
Loại 1
Thôn Diễn Hòa
78,26
Loại 1
Thôn Diễn Phú
62,24
Loại 2
9
Xã Hợp Thắng
Thôn Liên Châu
85,00
Loại 1
Thôn Châu Cương
85,00
Loại 1
Thôn Đồng Khang
59,75
Loại 2
Thôn Tâm Tiến
61,69
Loại 2
Thôn Đồng Thành
84,24
Loại 1
Thôn Tân Thắng 1
82,12
Loại 1
Thôn Tân Thắng 2
67,66
Loại 2
10
Xã Đồng Thắng
Thôn Đại Đồng 1
81,70
Loại 1
Thôn Đại Đồng 2
81,61
Loại 1
Thôn Đại Đồng 3
70,72
Loại 2
Thôn Thanh Xuân
85,00
Loại 1
Thôn Nhạ Lộc
85,00
Loại 1
11
Xã Thọ Vực
Thôn 1
45,00
Loại 3
Thôn 2
45,00
Loại 3
Thôn 3
75,74
Loại 1
Thôn 4
45,00
Loại 3
Thôn 5
45,00
Loại 3
Thôn 6
60,14
Loại 2
Thôn 7
46,21
Loại 3
12
Xã Tiến Nông
Thôn Hòa Triều
78,02
Loại 1
Thôn Minh Hòa
75,18
Loại 1
Thôn Minh Thắng
75,62
Loại 1
Thôn Nga Nha Pho
77,49
Loại 1
Thôn Nga Nha
45,00
Loại 3
Thôn Nga Nha Thượng
62,55
Loại 2
Thôn Nga My Thượng
50,40
Loại 2
13
Xã Thọ Thế
Thôn 1
62,70
Loại 2
Thôn 2
79,50
Loại 1
Thôn 3
79,80
Loại 1
Thôn 4
55,90
Loại 2
Thôn 5
59,40
Loại 2
Thôn 6
55,60
Loại 2
14
Xã Dân Lực
Thôn Ân Mọc
81,54
Loại 1
Thôn Tiên Mọc
75,00
Loại 2
Thôn Xuân Tiên
77,11
Loại 1
Thôn Thiện Chính
80,16
Loại 1
Thôn Đô Trang
75,38
Loại 1
Thôn Đô Xá
54,10
Loại 2
Thôn Phúc Hải
77,53
Loại 1
Thôn Thị Tứ
47,40
Loại 3
15
Xã Minh Sơn
Thôn 1
47,80
Loại 3
Thôn 2
53,95
Loại 2
Thôn 3
61,76
Loại 2
Thôn 4
68,07
Loại 2
Thôn 5
56,40
Loại 2
Thôn 7
55,99
Loại 2
Thôn 8
45,66
Loại 3
16
Xã Xuân Thọ
Thôn 1
76,78
Loại 1
Thôn 2
81,01
Loại 1
Thôn 3
78,21
Loại 1
Thôn 4
81,65
Loại 1
Thôn 5
79,14
Loại 1
17
Xã An Nông
Thôn Quần Hậu
79,10
Loại 1
Thôn Mưu Nha
76,25
Loại 1
Thôn Vĩnh Thọ
54,80
Loại 2
Thôn Vĩnh Yên
50,54
Loại 2
Thôn Đô Quang
78,44
Loại 1
Thôn Đô Thịnh
76,41
Loại 1
Thôn Gia Phú
45,00
Loại 3
18
Xã Thái Hòa
Thôn Thái Nguyên
45,00
Loại 3
Thôn Thái Bình
79,98
Loại 1
Thôn Thái Lai
76,60
Loại 1
Thôn Thái Sơn
79,59
Loại 1
Thôn Thái Minh
78,83
Loại 1
Thôn Thái Lộc
79,36
Loại 1
Thôn Thái Lâm
78,79
Loại 1
Thôn Thái Yên
85,00
Loại 1
Thôn Thái Phong
85,00
Loại 1
Thôn Thái Nhân
85,00
Loại 1
19
Xã Thọ Dân
Thôn Hà Lũng Thượng
79,51
Loại 1
Thôn Hà Lũng Hạ
79,09
Loại 1
Thôn Ngọc Đà
79,61
Loại 1
Thôn Nhật Quả
77,10
Loại 1
Thôn Nhật Quả Nam
63,25
Loại 2
Thôn Nhật Nội
81,95
Loại 1
Thôn Đại Vàng
46,36
Loại 3
20
Xã Khuyến Nông
Thôn Quần Thanh 1
79,53
Loại 1
Thôn Quần Thanh 2
74,51
Loại 2
Thôn Quần Trúc
82,72
Loại 1
Thôn Doãn Thái
45,00
Loại 3
Thôn Niệm Trung
71,50
Loại 2
Thôn Tường Thôn
80,43
Loại 1
Thôn Hoàng Giang
45,00
Loại 3
Thôn Niệm Thôn 1
63,59
Loại 2
Thôn Niệm Thôn 2
71,22
Loại 2
21
Xã Hợp Lý
Thôn Đông Thành
85,00
Loại 1
Thôn Tiến Thành
64,76
Loại 2
Thôn Quang Thanh
51,39
Loại 2
Thôn Nội Sơn
54,28
Loại 2
Thôn Văn Sơn
83,94
Loại 1
Thôn Yên Trung
85,00
Loại 1
22
Xã Vân Sơn
Thôn 1
56,23
Loại 2
Thôn 2
80,39
Loại 1
Thôn 3
55,00
Loại 2
Thôn 4
85,00
Loại 1
Thôn 5
79,52
Loại 1
Thôn 6
55,72
Loại 2
Thôn 7
52,80
Loại 2
Thôn 8
71,53
Loại 2
23
Xã Dân Quyền
Thôn 1
79,77
Loại 1
Thôn 2
70,58
Loại 2
Thôn 3
79,80
Loại 1
Thôn 4
82,35
Loại 1
Thôn 5
79,80
Loại 1
Thôn 6
80,88
Loại 1
Thôn 7
72,69
Loại 2
Thôn 8
85,00
Loại 1
Thôn 9
80,18
Loại 1
Thôn 10
81,27
Loại 1
24
Xã Thọ Phú
Thôn 1
54,16
Loại 2
Thôn 2
47,39
Loại 3
Thôn 3
77,96
Loại 1
Thôn 4
61,08
Loại 2
Thôn 5
67,20
Loại 2
Thôn 6
79,33
Loại 1
25
Xã Nông Trường
Thôn 1
78,33
Loại 1
Thôn 2
81,83
Loại 1
Thôn 3
82,33
Loại 1
Thôn 4
79,34
Loại 1
Thôn 5
82,41
Loại 1
26
Xã Hợp Tiến
Thôn 1
65,74
Loại 2
Thôn 2
72,89
Loại 2
Thôn 3
74,43
Loại 2
Thôn 4
58,60
Loại 2
Thôn 5
55,55
Loại 2
27
Xã Đồng Tiến
Thôn Trúc Chuẩn 1
54,39
Loại 2
Thôn Trúc Chuẩn 2
47,04
Loại 3
Thôn Trúc Chuẩn 3
58,74
Loại 2
Thôn Đồng Xá 1
77,76
Loại 1
Thôn Đồng Xá 2
75,94
Loại 1
Thôn Thị Tứ
56,40
Loại 2
Thôn Đồng Vinh
81,82
Loại 1
Thôn Phúc Ẩm 1
77,56
Loại 1
Thôn Phúc Ẩm 2
46,92
Loại 3
Thôn Đồng Bèo
45,00
Loại 3
28
Xã Xuân Lộc
Thôn Cốc Thuận
76,58
Loại 1
Thôn Thành Tín
77,14
Loại 1
Thôn Yên Trinh
77,46
Loại 1
Thôn Thủy Tú
80,52
Loại 1
29
Xã Thọ Sơn
Thôn 1
76,00
Loại 1
Thôn 2
83,00
Loại 1
Thôn 3
78,00
Loại 1
Thôn 4
78,00
Loại 1
Thôn 5
78,00
Loại 1
Thôn 6
76,00
Loại 1
Thôn 7
80,00
Loại 1
Thôn 8
57,00
Loại 2
30
Xã Bình Sơn
Thôn Bồn Dồn
67,00
Loại 2
Thôn Thoi
95,00
Loại 1
Thôn Cây Xe
82,00
Loại 1
Thôn Đông Tranh
92,00
Loại 1
Thôn Bao Lâm
94,00
Loại 1
31
Xã Triệu Thành
Thôn Thu Phong
80,00
Loại 1
Thôn Thu Vi
60,00
Loại 2
Thôn Cát Lợi
80,00
Loại 1
Thôn Trị Bình
85,00
Loại 1
Thôn Bình Định
78,00
Loại 1
Thôn Châu Thành
63,00
Loại 2
Thôn Bình Phương
80,00
Loại 1
Thôn Sơn Hương
85,00
Loại 1
Thôn Minh Thành
85,00
Loại 1
Thôn Sơn Trung
80,00
Loại 1
32
Xã Thọ Bình
Thôn 1
80,00
Loại 1
Thôn 2
54,00
Loại 2
Thôn 3
80,00
Loại 1
Thôn 4
85,00
Loại 1
Thôn 5
82,00
Loại 1
Thôn 6
73,00
Loại 2
Thôn 7
69,00
Loại 2
Thôn 8
66,00
Loại 2
Thôn 9
60,00
Loại 2
Thôn 10
80,00
Loại 1
Thôn 11
62,00
Loại 2
Thôn 12
62,00
Loại 2
Thôn 13
79,00
Loại 1
Thôn 14
80,00
Loại 1
33
Thị trấn Triệu Sơn
Tổ dân phố Bà Triệu
88,00
Loại 1
Tổ dân phố Giắt
88,00
Loại 1
Tổ dân phố Lê Lợi
70,00
Loại 2
Tổ dân phố Tân Phong
88,00
Loại 1
Tổ dân phố Tân Thanh
53,00
Loại 2
Tổ dân phố Tô Vĩnh Diện
88,00
Loại 1
Tổ dân phố Tân Dân
63,50
Loại 2
Tổ dân phố Tân Tiến
66,00
Loại 2
Tổ dân phố Tân Khoa
88,00
Loại 1
Tổ dân phố Tân Minh
53,00
Loại 2
Tổ Dân Phố 1
88,00
Loại 1
Tổ Dân Phố 2
53,00
Loại 2
Tổ Dân Phố 3
85,00
Loại 1
Tổ Dân Phố 4
88,00
Loại 1
34
Thị trấn Nưa
Tổ dân phố 1
88,00
Loại 1
Tổ dân phố 2
53,00
Loại 2
Tổ dân phố 3
53,00
Loại 2
Tổ dân phố 4
53,00
Loại 2
Tổ dân phố 5
53,00
Loại 2
Tổ dân phố 6
75,00
Loại 2
Tổ dân phố 7
53,00
Loại 2
Tổ dân phố 8
88,00
Loại 1
Tổ dân phố 9
53,00
Loại 2
Tổ dân phố 10
88,00
Loại 1
Tổ dân phố 11
53,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THỌ XUÂN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Bắc Lương
Thôn Mỹ Thượng
75,24
Loại 1
Thôn Mỹ Thượng 3
48,00
Loại 3
Thôn Mỹ Hạ
61,20
Loại 2
Thôn Trung Thôn 1
49,80
Loại 3
Thôn Trung Thôn
75,02
Loại 1
Thôn Nhuế Thôn
75,99
Loại 1
2
Xã Nam Giang
Thôn Phúc Thượng
52,20
Loại 2
Thôn Phúc Hạ
64,09
Loại 2
Thôn Phố Neo
75,00
Loại 2
Thôn 4
78,56
Loại 1
Thôn Cao Phong
67,33
Loại 2
Thôn Kim Bảng
51,69
Loại 2
Thôn 7
79,99
Loại 1
Thôn 8
79,28
Loại 1
3
Xã Phú Xuân
Thôn 1
78,51
Loại 1
Thôn 2
80,18
Loại 1
Thôn 3
48,00
Loại 3
Thôn 4
51,07
Loại 2
Thôn 5
51,26
Loại 2
Thôn 10
49,20
Loại 3
Thôn Đông Thành
77,62
Loại 1
Thôn Phú Cường
77,46
Loại 1
Thôn Thọ Phú
51,70
Loại 2
Thôn Hạnh Phúc
45,00
Loại 3
Thôn Thống Nhất
49,13
Loại 3
4
Xã Tây Hồ
Thôn Nam Thượng
80,79
Loại 1
Thôn Hội Hiền
79,09
Loại 1
Thôn Đống Nải
81,74
Loại 1
5
Xã Thọ Diên
Thôn Tứ Trụ
66,60
Loại 2
Thôn Hải Trạch 1
45,00
Loại 3
Thôn Hải Trạch 2
45,00
Loại 3
Thôn Thịnh Mỹ 1
51,82
Loại 2
Thôn Thịnh Mỹ 2
45,72
Loại 3
Thôn Quần Đội
47,87
Loại 3
Thôn Quần Lai 1
45,00
Loại 3
Thôn Quần Lai 2
45,00
Loại 3
6
Xã Thọ Hải
Thôn Hương 1
49,64
Loại 3
Thôn Hương 2
48,22
Loại 3
Thôn Phấn Thôn
68,36
Loại 2
Thôn Tân Thành
79,25
Loại 1
Thôn Hải Thành
79,26
Loại 1
Thôn Hải Mậu
54,92
Loại 2
7
Xã Thọ Lập
Thôn 1 Phúc Bồi
71,20
Loại 2
Thôn 2 Phúc Bồi
82,98
Loại 1
Thôn 3 Phúc Bồi
75,30
Loại 1
Thôn 1 Yên Trường
78,02
Loại 1
Thôn 2 Yên Trường
67,46
Loại 2
Thôn 3 Yên Trường
81,37
Loại 1
Thôn 13
45,00
Loại 3
8
Xã Thọ Lộc
Thôn 1
76,86
Loại 1
Thôn 2
65,02
Loại 2
Thôn 3
69,41
Loại 2
Thôn 4
76,66
Loại 1
Thôn 5
76,81
Loại 1
Thôn 6
76,95
Loại 1
9
Xã Thọ Xương
Thôn Hữu Lễ 1
85,00
Loại 1
Thôn Hữu Lễ 2
64,61
Loại 2
Thôn Hữu Lễ 3
62,38
Loại 2
Thôn Hữu Lễ 4
77,04
Loại 1
Thôn Luận Văn
80,55
Loại 1
Thôn Thủ Trinh
68,37
Loại 2
Thôn 7
81,72
Loại 1
Thôn 8
84,29
Loại 1
Thôn 9
82,09
Loại 1
10
Xã Trường Xuân
Thôn Thọ Tân
82,55
Loại 1
Thôn Phong Mỹ
82,04
Loại 1
Thôn Ngọc Quang
82,29
Loại 1
Thôn Cao Phú
79,67
Loại 1
Thôn Cốc Thôn
78,12
Loại 1
Thôn Thành Vinh
78,67
Loại 1
Thôn Phú Hậu 1
54,97
Loại 2
Thôn Phú Hậu 2
70,56
Loại 2
Thôn Thọ Tiến
50,88
Loại 2
Thôn Long Linh Nội
79,60
Loại 1
Thôn Long Linh Ngoại 1
84,21
Loại 1
Thôn Long Linh Ngoại 2
55,49
Loại 2
Thôn Căng Hạ
45,00
Loại 3
Thôn Long Linh Mới
45,00
Loại 3
11
Xã Xuân Bái
Thôn Xuân Tân
52,10
Loại 2
Thôn Hồng Sơn
50,38
Loại 2
Thôn Quyết Thắng 1
45,00
Loại 3
Thôn Quyết Thắng 2
75,00
Loại 2
Thôn Minh Thành 1
77,17
Loại 1
Thôn Minh Thành 2
75,00
Loại 2
Thôn Hồng Kỳ
80,61
Loại 1
Thôn Hồng Phong
79,89
Loại 1
12
Xã Xuân Giang
Thôn 1
56,57
Loại 2
Thôn 2
70,89
Loại 2
Thôn 3
78,84
Loại 1
Thôn 4
83,20
Loại 1
Thôn 5
77,61
Loại 1
13
Xã Xuân Hòa
Thôn Thượng Vôi
78,53
Loại 1
Thôn Trung Thành
79,26
Loại 1
Thôn Khải Đông
77,55
Loại 1
Thôn Kim Ốc
77,26
Loại 1
Thôn Thọ Khang
76,04
Loại 1
Thôn Tỉnh Thôn 1
77,26
Loại 1
Thôn Tỉnh Thôn 2
76,78
Loại 1
14
Xã Xuân Hồng
Thôn Vực Thượng 1
50,19
Loại 2
Thôn Vực Thượng 2
50,86
Loại 2
Thôn Vực Trung
75,81
Loại 1
Thôn Lễ Nghĩa 1
79,74
Loại 1
Thôn Lễ Nghĩa 2
60,47
Loại 2
Thôn Liên Phô
55,89
Loại 2
Thôn Vân Lộ
78,70
Loại 1
Thôn Phong Bái
45,45
Loại 3
Thôn Đồng Dọc
45,00
Loại 3
Thôn Tiến Lập
45,44
Loại 3
Thôn Bất Căng 1
60,70
Loại 2
Thôn Bất Căng 2
48,82
Loại 3
Thôn Ninh Thành
46,80
Loại 3
Thôn Lộc Thịnh
81,53
Loại 1
Thôn Phúc Cường
81,85
Loại 1
Thôn Hùng Mạnh
58,15
Loại 2
15
Xã Xuân Hưng
Thôn Xuân Tân
80,16
Loại 1
Thôn 2
85,00
Loại 1
Thôn Xuân Lai
83,62
Loại 1
Thôn Xuân Phú
49,82
Loại 3
Thỏn Xuân Vinh
48,75
Loại 3
Thôn Thống Nhất
85,00
Loại 1
16
Xã Xuân Lai
Thôn 1
75,49
Loại 1
Thôn 2
63,97
Loại 2
Thôn 3
48,68
Loại 3
Thôn 4
45,00
Loại 3
Thôn 5
61,62
Loại 2
Thôn 6
61,27
Loại 2
Thôn 7
49,37
Loại 3
17
Xã Xuân Lập
Thôn Phú Xá 1
63,93
Loại 2
Thôn Phú Xá 2
65,92
Loại 2
Thôn Vũ Thượng
83,10
Loại 1
Thôn Vũ Hạ
78,02
Loại 1
Thôn Trung Lập 1
58,81
Loại 2
Thôn Trung Lập 2
57,91
Loại 2
Thôn Trung Lập 3
55,81
Loại 2
Thôn Thọ Long
45,46
Loại 3
Thôn Phú Vinh
76,00
Loại 1
Thôn Đại Thắng
47,43
Loại 3
18
Xã Xuân Minh
Thôn Hoa Lộc
75,58
Loại 1
Thôn Phong Cốc
77,11
Loại 1
Thôn Ngọc Trung
77,30
Loại 1
Thôn Thuần Hậu
71,60
Loại 2
Thôn Vinh Quang
71,40
Loại 2
19
Xã Xuân Phong
Thôn 1
85,00
Loại 1
Thôn 2
85,00
Loại 1
Thôn 3
85,00
Loại 1
20
Xã Xuân Sinh
Thôn 1
46,87
Loại 3
Thôn 2
50,28
Loại 2
Thôn 3
50,12
Loại 2
Thôn 4
47,84
Loại 3
Thôn 5
47,82
Loại 3
Thôn 6
85,00
Loại 1
Thôn 7
50,55
Loại 2
Thôn 15
45,00
Loại 3
Thôn Hoàng Kim
79,00
Loại 1
Thôn Yên Cư
45,13
Loại 3
Thôn Bột Thượng
83,00
Loại 1
Thôn Bích Phương
81,35
Loại 1
Thôn Ngọc Lạp
47,64
Loại 3
21
Xã Xuân Tín
Thôn Trại Nu
62,38
Loại 2
Thôn Phủ Lịch
76,83
Loại 1
Xóm 16
82,71
Loại 1
Xóm 17
62,55
Loại 2
Xóm Cồn
76,37
Loại 1
Xóm 18
76,67
Loại 1
Xóm 20
66,72
Loại 2
Xóm 21
76,56
Loại 1
Xóm 24
76,01
Loại 1
Xóm 26
67,89
Loại 2
Xóm 27
58,20
Loại 2
22
Xã Xuân Thiên
Thôn Hiệp Lực
80,81
Loại 1
Thôn Đại Đồng
48,58
Loại 3
Thôn Quảng Phúc
82,93
Loại 1
Thôn Hòa Bình
81,16
Loại 1
Thôn Tân Thành
80,01
Loại 1
Thôn Thống Nhất
63,94
Loại 2
Thôn Cộng Lực
68,52
Loại 2
Thông Quảng Ích 1
58,80
Loại 2
Thông Quảng Ích 2
61,80
Loại 2
Thôn Đồng Cổ
46,09
Loại 3
23
Xã Xuân Trường
Thôn 1
63,06
Loại 2
Thôn 2
65,67
Loại 2
Thôn 3
77,27
Loại 1
Thôn 4
75,22
Loại 1
Thôn 5
81,27
Loại 1
Thôn 6
79,21
Loại 1
24
Xã Quảng Phú
Thôn 1
74,00
Loại 2
Thôn 2
50,00
Loại 3
Thôn 3
78,00
Loại 1
Thôn 4
72,00
Loại 2
Thôn 5
78,00
Loại 1
Thôn 6
51,00
Loại 2
Thôn 7
69,00
Loại 2
Thôn 8
62,00
Loại 2
Thôn 9
78,00
Loại 1
Thôn 11
48,00
Loại 3
Thôn 13
48,00
Loại 3
Thôn 14
48,00
Loại 3
Thôn 15
79,00
Loại 1
Thôn 17
48,00
Loại 3
Thôn 21
79,00
Loại 1
25
Xã Thọ Lâm
Thôn 1
76,00
Loại 1
Thôn 2
76,00
Loại 1
Thôn 3
76,00
Loại 1
Thôn 4
76,00
Loại 1
Thôn 5
76,00
Loại 1
Thôn Quần Ngọc
72,00
Loại 2
Thôn Đăng Lâu
84,00
Loại 1
Thôn Tân Phúc
52,00
Loại 2
Thôn Quyết Tâm
82,00
Loại 1
Thôn Điền Trạch
86,00
Loại 1
Thôn Đội 4
80,00
Loại 1
26
Xã Thuận Minh
Thôn 1
78,00
Loại 1
Thôn 2
49,00
Loại 3
Thôn 3
50,00
Loại 3
Thôn 4
70,00
Loại 2
Thôn 5
51,00
Loại 2
Thôn 6
72,00
Loại 2
Thôn 7
58,00
Loại 2
Thôn 8
74,00
Loại 2
Thôn 9
68,00
Loại 2
Thôn 10
70,00
Loại 2
Thôn 11
61,00
Loại 2
Thôn 12
70,00
Loại 2
Thôn Long Thịnh
78,00
Loại 1
Thôn 1 Yên Lược
78,00
Loại 1
Thôn 2 Yên Lược
78,00
Loại 1
Thôn 3 Yên Lược
78,00
Loại 1
Thôn 4 Yên Lược
48,00
Loại 3
27
Xã Xuân Phú
Thôn Bàn Lai
87,00
Loại 1
Thôn Cửa Trát
81,00
Loại 1
Thôn 12
51,00
Loại 2
Thôn Đồng Cốc
78,00
Loại 1
Thôn Đá Dựng
57,00
Loại 2
Thôn Đồng Luồng
84,00
Loại 1
Thôn Hố Dăm
80,00
Loại 1
Thôn Đội 3
78,00
Loại 1
Thôn Làng Bài
85,00
Loại 1
Thôn Ba Ngọc
88,00
Loại 1
Thôn Làng Sung
56,00
Loại 2
Thôn Làng Pheo
89,00
Loại 1
28
Thị trấn Thọ Xuân
Khu phố 1
88,00
Loại 1
Khu phố 2
53,00
Loại 2
Khu phố 3
87,50
Loại 1
Khu phố 4
63,00
Loại 2
Khu phố 5
88,00
Loại 1
Khu phố 6
87,00
Loại 1
Thôn Quân Bình
53,00
Loại 2
Thôn Đồng Thôn
53,00
Loại 2
Thôn Vĩnh Nghi
53,00
Loại 2
29
Thị trấn Lam Sơn
Thôn Đoàn Kết
88,00
Loại 1
Thôn Lam Sơn
82,50
Loại 1
Thôn Phúc Lâm
88,00
Loại 1
Thôn Hào Lương
88,00
Loại 1
Thôn Giao Xá
81,00
Loại 1
Khu 1
88,00
Loại 1
Khu 3
71,50
Loại 2
Khu 4
55,00
Loại 2
Khu 5
84,50
Loại 1
Khu 6
83,00
Loại 1
30
Thị trấn Sao Vàng
Thôn 1
56,00
Loại 2
Thôn 2
56,00
Loại 2
Thôn 3
56,00
Loại 2
Thôn 4
56,00
Loại 2
Thôn 5
56,00
Loại 2
Thôn 6
56,00
Loại 2
Thôn 7
56,00
Loại 2
Thôn 8
56,00
Loại 2
Thôn 9
56,00
Loại 2
Thôn 10
56,00
Loại 2
Thôn 11
56,00
Loại 2
Khu phố 1
59,00
Loại 2
Khu phố 2
60,50
Loại 2
Khu phố 3
56,00
Loại 2
Khu phố 4
64,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN MƯỜNG LÁT [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Mường Chanh
Bản Na Hin
70,00
Loại 2
Bản Cang
100,00
Loại 1
Bản Bóng
70,00
Loại 2
Bản Na Hào
70,00
Loại 2
Bản Piềng Tặt
70,00
Loại 2
Bản Chai
100,00
Loại 1
Bản Lách
70,00
Loại 2
Bản Ngố
70,00
Loại 2
Bản Na Chừa
70,00
Loại 2
2
Xã Quang Chiểu
Bản Sáng
65,00
Loại 2
Bản Pọng
75,00
Loại 2
Bản Co Cài
70,00
Loại 2
Bản Bàn
70,00
Loại 2
Bản Cúm
70,00
Loại 2
Bản Pù Đứa
70,00
Loại 2
Bản Xim
100,00
Loại 1
Bản Pùng
100,00
Loại 1
Bản Qua
70,00
Loại 2
Bản Mờng
68,00
Loại 2
Bản Hạm
70,00
Loại 2
Bản Con Dao
70,00
Loại 2
Bản Suối Tút
68,00
Loại 2
3
Xã Tam Chung
Bản Lát
100,00
Loại 1
Bản Pọng
70,00
Loại 2
Bản Suối Phái
70,00
Loại 2
Bản Ôn
75,00
Loại 2
Bản Pom Khuông
70,00
Loại 2
Bản Cân
70,00
Loại 2
Bản Tân Hương
70,00
Loại 2
Bản Suối Lóng
70,00
Loại 2
4
Xã Pù Nhi
Bản Na Tao
100,00
Loại 1
Bản Đông Ban
62,00
Loại 2
Bản Hạ Sơn
61,00
Loại 2
Bản Pha Đén
70,00
Loại 2
Bản Hua Pủ
70,00
Loại 2
Bản Pù Quăn
69,00
Loại 2
Bản Cá Nọi
77,00
Loại 1
Bản Pù Ngùa
100,00
Loại 1
Bản Cá Tớp
70,00
Loại 2
Bản Cơm
100,00
Loại 1
Bản Pù Toong
61,00
Loại 2
5
Xã Nhi Sơn
Bản Lốc Há
73,00
Loại 2
Bản Cặt
77,00
Loại 1
Bản Pá Hộc
83,00
Loại 1
Bản Chim
70,00
Loại 2
Bản Kéo Hượn
78,00
Loại 1
Bản Kéo Té
62,00
Loại 2
6
Xã Trung Lý
Bản Táo
100,00
Loại 1
Bản Khằm I
70,00
Loại 2
Bản Khằm II
70,00
Loại 2
Bản Pá Quăn
70,00
Loại 2
Bản Co Cài
77,00
Loại 1
Bản Tà Cóm
70,00
Loại 2
Bản Cánh Cộng
64,00
Loại 2
Bản Ca Giáng
70,00
Loại 2
Bản Lin
70,00
Loại 2
Bản Pá Búa
75,00
Loại 2
Bản Hộc
67,00
Loại 2
Bản Nà Ón
60,00
Loại 2
Bản Xa Lao
70,00
Loại 2
Bản Ma Hác
68,00
Loại 2
Bản Tung
70,00
Loại 2
7
Xã Mường Lý
Bản Mau
65,00
Loại 2
Bản Kít
65,00
Loại 2
Bản Tài Chánh
65,00
Loại 2
Bản Nàng 2
62,00
Loại 2
Bản Nàng 1
65,00
Loại 2
Bản Muống 2
63,00
Loại 2
Bản Muống 1
65,00
Loại 2
Bản Xa Lung
65,00
Loại 2
Bản Xì Lồ
65,00
Loại 2
Bản Trung Tiến 1
65,00
Loại 2
Bản Ún
72,00
Loại 2
Bản Trung Thắng
65,00
Loại 2
Bản Sài Khao
65,00
Loại 2
Bản Chà Lan
65,00
Loại 2
Bản Chiềng Nưa
65,00
Loại 2
8
Thị trấn Mường Lát
Khu I
70,00
Loại 2
Khu II
90,00
Loại 1
Khu III
99,00
Loại I
Khu IV
70,00
Loại 2
Bản Tén Tằn
100,00
Loại 1
Bản Chiềng Cồng
70,00
Loại 2
Bản Na Khà
70,00
Loại 2
Bản Chiên Pục
70,00
Loại 2
Bản Buốn
70,00
Loại 2
Bản Đoàn Kết
77,80
Loại 1
Bản Piềng Mòn
70,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUAN SƠN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Na Mèo
Bản Na Mèo
94,00
Loại 1
Bản 83
65,00
Loại 2
Bản Xộp Huối
71,00
Loại 2
Bản Na Pọng
65,00
Loại 2
Bản Cha Khót
62,00
Loại 2
Bản Bo Hiềng
87,00
Loại 1
Bản Sa Ná
70,00
Loại 2
Bản Son
70,00
Loại 2
Bản Ché Lầu
70,00
Loại 2
2
Xã Sơn Thủy
Bản Mùa Xuân
78,00
Loại 1
Bản Xía Nọi
70,00
Loại 2
Bản Khà
70,00
Loại 2
Bản Thủy Thành
70,00
Loại 2
Bản Xuân Thành
73,00
Loại 2
Bản Chung Sơn
88,00
Loại 1
Bản Thủy Sơn
62,00
Loại 2
Bản Muống
65,00
Loại 2
Bản Hiết
65,00
Loại 2
Bản Cóc
70,00
Loại 2
Bản Chanh
70,00
Loại 2
3
Xã Mường Mìn
Bản Chiềng
71,00
Loại 2
Bản Luốc Lầu
100,00
Loại 1
Bản Bơn
71,00
Loại 2
Bản Mìn
81,00
Loại 1
Bản Yên
84,00
Loại 1
4
Xã Sơn Điện
Bản Tân Sơn
72,00
Loại 2
Bản Nhài
65,00
Loại 2
Bản Na Nghịu
81,00
Loại 1
Bản Na Lộc
88,00
Loại 1
Bản Ngàm
65,00
Loại 2
Bản Xa Mang
70,00
Loại 2
Bản Ban
70,00
Loại 2
Bản Bun
100,00
Loại 1
Bản Na Hồ
70,00
Loại 2
Bản Xuân Sơn
77,00
Loại 1
5
Xã Tam Thanh
Bản Pa
76,00
Loại 1
Bản Cha Lung
78,00
Loại 1
Bản Phe
77,00
Loại 1
Bản Bôn
81,00
Loại 1
Bản Kham
61,00
Loại 2
Bản Ngàm
85,00
Loại 1
Bản Mò
63,00
Loại 2
Bản Na Ấu
76,00
Loại 1
6
Xã Tam Lư
Bản Hát
75,00
Loại 2
Bản Tình
87,00
Loại 1
Bản Hậu
95,00
Loại 1
Bản Muống
65,00
Loại 2
Bản Sại
78,00
Loại 1
Bản Piền Khóe
76,00
Loại 1
7
Thị trấn Sơn Lư
Khu 1
60,00
Loại 2
Khu 2
60,00
Loại 2
Khu 3
50,00
Loại 3
Khu 4
51,00
Loại 2
Khu 6
90,00
Loại 1
Bản Păng
70,20
Loại 2
Bản Bon
60,00
Loại 2
Bản Hao
60,00
Loại 2
Bản Hẹ
60,00
Loại 2
Bản Bin
60,00
Loại 2
Bản Sói
60,00
Loại 2
8
Xã Sơn Hà
Bản Láng
65,00
Loại 2
Bản Hạ
77,00
Loại 1
Bản Nà Ơi
60,00
Loại 2
Bản Nà Sắng
63,00
Loại 2
Bản Lầu
78,00
Loại 1
Bản Sum
64,00
Loại 2
9
Xã Trung Thượng
Bản Bách
55,00
Loại 2
Bản Bôn
63,00
Loại 2
Bản Bàng
66,00
Loại 2
Bản Máy
65,00
Loại 2
Bản Ngàm
80,00
Loại 1
Bản Khạn
65,00
Loại 2
10
Xã Trung Tiến
Bản Cum
66,00
Loại 2
Bản Chè
59,00
Loại 2
Bản Lầm
57,00
Loại 2
Bản Lốc
73,00
Loại 2
Bản Tong
56,00
Loại 2
Bản Pọng
60,00
Loại 2
Bản Đe
63,00
Loại 2
Tiểu khu 22
56,00
Loại 2
11
Xã Trung Hạ
Bản Xanh
63,00
Loại 2
Bản Lang
85,00
Loại 1
Bản Bá
88,00
Loại 1
Bản Chiềng Xầy
73,00
Loại 2
Bản Xầy
79,00
Loại 1
Bản Din
95,00
Loại 1
Bản Lợi
69,00
Loại 2
12
Xã Trung Xuân
Bản Cạn
64,00
Loại 2
Bản La
65,00
Loại 2
Bản Mòn
57,00
Loại 2
Bản Piềng Phố
50,00
Loại 3
Bản Phụn
57,00
Loại 2
Bản Muỗng
65,00
Loại 2
Bản Phú Nam
65,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUAN HÓA [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Phú Nghiêm
Bản Cang
58,00
Loại 2
Bản Chăm
65,00
Loại 2
Bản Cổi Khiêu
75,00
Loại 2
Bản Pọng Ka Me
94,00
Loại 1
Bản Vinh Quang
65,00
Loại 2
Bản Đồng Tâm
70,00
Loại 2
2
Thị trấn Hồi Xuân
Khu phố 1
50,00
Loại 3
Khu phố 2
56,00
Loại 2
Khu phố 3
50,00
Loại 3
Khu phố 4
80,00
Loại 1
Khu phố 5
52,00
Loại 2
Khu phố 6
51,00
Loại 2
Khu phố 7
50,00
Loại 3
Bản Khằm
90,00
Loại 1
Bản Ban
60,00
Loại 2
Bản Khó
60,00
Loại 2
Bản Nghèo
60,00
Loại 2
Bản Mướp
60,00
Loại 2
Khu phố Hồi Xuân
50,00
Loại 3
Bản Cốc
60,00
Loại 2
3
Xã Nam Xuân
Bản Bút
64,00
Loại 2
Bản Bút Xuân
90,00
Loại 1
Bản Nam Tân
83,00
Loại 1
Bản Khuông
74,00
Loại 2
Bản Đun Pù
61,00
Loại 2
4
Xã Nam Tiến
Bản Cốc 3
88,00
Loại 1
Bản Cốc
90,00
Loại 1
Bản Cụm
95,00
Loại 1
Bản Cua
90,00
Loại 1
Bản Khang
90,00
Loại 1
Bản Ngà
95,00
Loại 1
Bản Phố Mới
90,00
Loại 1
Bản Ken
95,00
Loại 1
Bản Lếp
95,00
Loại 1
5
Xã Nam Động
Bản Nót
65,00
Loại 2
Bản Bâu
65,00
Loại 2
Bản Lở
90,00
Loại 1
Bản Chiềng
90,00
Loại 1
Bản Bất
65,00
Loại 2
Bản Khương Làng
65,00
Loại 2
6
Xã Thiên Phủ
Bản Lớt Dồi
67,00
Loại 2
Bản Hàm
65,00
Loại 2
Bản Háng
74,00
Loại 2
Bản Sắng
77,00
Loại 1
Bản Chong
66,00
Loại 2
Bản Sài
85,00
Loại 1
Bản Dôi
78,00
Loại 1
7
Xã Hiền Chung
Bản Lóp Hai
90,00
Loại 1
Bản Hán
55,00
Loại 2
Bản Bó
66,00
Loại 2
Bản Chại
65,00
Loại 2
Bản Pheo
87,00
Loại 1
Bản Yên
65,00
Loại 2
8
Xã Hiền Kiệt
Bản Ho
70,00
Loại 2
Bản Cháo
70,00
Loại 2
Bản San
70,00
Loại 2
Bản Poọng 1
95,00
Loại 1
Bản Poọng 2
91,00
Loại 1
Bản Chiềng Hin
100,00
Loại 1
Bản Chiềng Căm
75,00
Loại 2
9
Xã Phú Xuân
Bản Mí
65,00
Loại 2
Bản Phé
65,00
Loại 2
Bản Bá
62,00
Loại 2
Bản Pan
65,00
Loại 2
Bản Mỏ
68,00
Loại 2
Bản Thu Đông
53,00
Loại 2
Bản Éo
57,00
Loại 2
Bản Vui
68,00
Loại 2
Bản Sa Lắng
60,00
Loại 2
Bản Tân Sơn
88,00
Loại 1
Bản Giá
90,00
Loại 1
10
Xã Phú Sơn
Bản Chiềng
90,00
Loại 1
Bản Ôn
60,00
Loại 2
Bản Tai Giác
95,00
Loại 1
Bản Khoa
65,00
Loại 2
Bản Suối Tôn
65,00
Loại 2
11
Xã Phú Lệ
Bản Sại
92,00
Loại 1
Bản Tân Phúc
61,00
Loại 2
Bản Đuốm
65,00
Loại 2
Bản Hang
65,00
Loại 2
12
Xã Phú Thanh
Bản Đỏ
61,00
Loại 2
Bản Trung Tân
55,00
Loại 2
Bản Uôn
55,00
Loại 2
Bản Chăng
55,00
Loại 2
Bản Páng
55,00
Loại 2
Bản Eo
58,00
Loại 2
13
Xã Thành Sơn
Bản Thành Tân
65,00
Loại 2
Bản Thành Yên
72,00
Loại 2
Bản Bai
65,00
Loại 2
Bản Sơn Thành
58,00
Loại 2
Bản Tân Hương
63,00
Loại 2
Bản Pu
65,00
Loại 2
Bản Bước
65,00
Loại 2
14
Xã Trung Thành
Bản Tân Lập
82,00
Loại 1
Bản Tiến Thắng
63,00
Loại 2
Bản Cá
64,00
Loại 2
Bản Chiềng
61,00
Loại 2
Bản Phai
60,00
Loại 2
Bản Tang
65,00
Loại 2
Bản Sạy
65,00
Loại 2
Bản Bốc Hiềng
55,00
Loại 2
15
Xã Trung Sơn
Bản Ta Bán
90,00
Loại 1
Bản Co Me
90,00
Loại 1
Bản Pạo
71,00
Loại 2
Bản Chiềng
70,00
Loại 2
Bản Bó
74,00
Loại 2
Bản Pượn
65,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN BÁ THƯỚC [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Kỳ Tân
Thôn Buốc
84,00
Loại 1
Thôn Khà
77,00
Loại 1
Thôn Pặt
95,00
Loại 1
Thôn Hiềng
94,00
Loại 1
Thôn Bo Hạ
66,00
Loại 2
Thôn Bo Thượng
67,00
Loại 2
2
Xã Văn Nho
Thôn Kháng
90,00
Loại 1
Thôn Pọng
83,00
Loại 1
Thôn Tổ Lè
66,00
Loại 2
Thôn Kịnh
89,00
Loại 1
Thôn Xà Luốc
56,00
Loại 2
Thôn Chuông Cải
92,00
Loại 1
Thôn Chiềng Mới
92,00
Loại 1
Thôn Cha Kỷ
62,00
Loại 2
Thôn Kèo Hiềng
56,00
Loại 2
Thôn Chiềng Ẩm
88,00
Loại 1
Thôn Đác
50,00
Loại 3
3
Xã Thiết Kế
Thôn Chay Kế
80,00
Loại 1
Thôn Kế
93,00
Loại 1
Thôn Luồng
61,00
Loại 2
Thôn Cha
88,00
Loại 1
Thôn Khung
71,00
Loại 2
4
Xã Thiết Ống
Thôn Hang
62,00
Loại 2
Thôn Trệch
68,00
Loại 2
Thôn Cú
77,00
Loại 1
Thôn Đô
48,00
Loại 3
Thôn Thúy
59,00
Loại 2
Thôn Sặng
56,00
Loại 2
Thôn Thành Công
53,00
Loại 2
Thôn Liên Thành
81,00
Loại 1
Thôn Chun
88,00
Loại 1
Thôn Quyết Thắng
83,00
Loại 1
Thôn Nán
54,00
Loại 2
Thôn Suội
49,00
Loại 3
Thôn Thiết Giang
93,00
Loại 1
Thôn Chiềng
77,00
Loại 1
Thôn Cốc
63,00
Loại 2
Phố Bá Lộc
73,00
Loại 2
Phố Đồng Tâm 1
48,00
Loại 3
Phố Đồng Tâm 2
78,00
Loại 1
Phố Đồng Tâm 3
59,00
Loại 2
5
Thị trấn Cành Nàng
Phố 1 Lâm Xa
48,00
Loại 3
Phố 2 Lâm Xa
48,00
Loại 3
Phố 1 Cành Nàng
48,00
Loại 3
Phố 2 Cành Nàng
48,00
Loại 3
Phố 3 Cành Nàng
57,00
Loại 2
Phố 4 Cành Nàng
63,00
Loại 2
Phố 5 Cành Nàng
48,00
Loại 3
Thôn Tráng
68,80
Loại 2
Thôn Vận Tải
54,00
Loại 2
Thôn Sán
53,00
Loại 2
Thôn Cành Nàng
58,00
Loại 2
Thôn Nú Ttcn
53,00
Loại 2
Thôn Mốt
57,00
Loại 2
Thôn Đắm
58,00
Loại 2
Thôn Chu
58,00
Loại 2
Thôn Măng
58,00
Loại 2
Thôn Kim Vân
58,00
Loại 2
Thôn Mòn
60,80
Loại 2
Thôn Lương Vân
55,00
Loại 2
Thôn Hồng Sơn
52,00
Loại 2
Thôn Xuân Long
55,00
Loại 2
Thôn Anh Vân
51,00
Loại 2
6
Xã Ái Thượng
Thôn Khà
82,00
Loại 1
Thôn Cón
55,00
Loại 2
Thôn Mé
56,00
Loại 2
Thôn Giổi
88,00
Loại 1
Thôn Thung Tâm
78,00
Loại 1
Thôn Tôm
85,00
Loại 1
Thôn Đan
49,00
Loại 3
Thôn Vèn
51,00
Loại 2
Thôn Mý
84,00
Loại 1
Thôn Côn
50,00
Loại 3
Thôn Trênh
50,00
Loại 3
7
Xã Hạ Trung
Thôn Chiềng Ai
65,00
Loại 2
Thôn Cò Mu
68,00
Loại 2
Thôn Cò Con
61,00
Loại 2
Thôn Cộn
63,00
Loại 2
Thôn Man Môn
83,00
Loại 1
Thôn Tré
58,00
Loại 2
Thôn Khiêng
88,00
Loại 1
8
Xã Ban Công
Thôn Tôm
88,00
Loại 1
Thôn Chiềng Lau
88,00
Loại 1
Thôn Nghìa
77,00
Loại 1
Thôn Ba
88,00
Loại 1
Thôn Sát
85,00
Loại 1
Thôn La Hán
88,00
Loại 1
Thôn Cả
88,00
Loại 1
9
Xã Cổ Lũng
Thôn Ẩm Hiêu
70,00
Loại 2
Thôn Khuynh
65,00
Loại 2
Thôn Lác
76,00
Loại 1
Thôn Đốc
81,00
Loại 1
Thôn Lọng
58,00
Loại 2
Thôn Nang
55,00
Loại 2
Thôn Phia
57,00
Loại 2
Thôn Nà Khà
50,00
Loại 3
Thôn La Ca
59,00
Loại 2
Thôn Tến Mới
65,00
Loại 2
Thôn Eo Điếu
65,00
Loại 2
10
Xã Lũng Cao
Thôn Cao
89,00
Loại 1
Thôn Trình
90,00
Loại 1
Thôn Hin
60,00
Loại 2
Thôn Bố
85,00
Loại 1
Thôn Nua
66,00
Loại 2
Thôn Pốn Thành Công
55,00
Loại 2
Thôn Cao Hoong
55,00
Loại 2
Thôn Kịt
55,00
Loại 2
Thôn Bá
55,00
Loại 2
Thôn Mười
55,00
Loại 2
Thôn Son
62,00
Loại 2
11
Xã Lũng Niêm
Thôn Bồng
85,00
Loại 1
Thôn Niêm Thành
87,00
Loại 1
Thôn Lặn Trong
85,00
Loại 1
Thôn Lặn Ngoài
85,00
Loại 1
Thôn Đồng
85,00
Loại 1
Thôn Đu
80,00
Loại 1
Thôn Đòn
80,00
Loại 1
Phố Đoàn
80,00
Loại 1
12
Xã Thành Lâm
Thôn Cốc
81,00
Loại 1
Thôn Danh
85,00
Loại 1
Thôn Tân Thành
82,00
Loại 1
Thôn Leo
83,00
Loại 1
Thôn Đôn
81,00
Loại 1
Thôn Bầm
85,00
Loại 1
13
Xã Thành Sơn
Thôn Eo Kén
65,00
Loại 2
Thôn Pả Ban
65,00
Loại 2
Bản Pù Luông
65,00
Loại 2
Thôn Kho Mường
65,00
Loại 2
Thôn Báng
95,00
Loại 1
Thôn Nông Công
63,00
Loại 2
14
Xã Điền Quang
Thôn Hồ Quang
88,00
Loại 1
Thôn Vền Ấm Khà
95,00
Loại 1
Thôn Tam Liên
85,00
Loại 1
Thôn Un
55,00
Loại 2
Thôn Đồi Muốn
59,00
Loại 2
Thôn Mười
80,00
Loại 1
Thôn Lùng
50,00
Loại 3
Thôn Khò
88,00
Loại 1
Thôn Mít
53,00
Loại 2
Thôn Xê
50,00
Loại 3
Thôn Cộ
50,00
Loại 3
Thôn Khước Luyện
58,00
Loại 2
Thôn Đào
60,00
Loại 2
Thôn Mưỡn
55,00
Loại 2
Thôn Bái Tôm
78,00
Loại 1
15
Xã Điền Lư
Làng Sông Mã
82,00
Loại 1
Thôn Võ
49,00
Loại 3
Thôn Riềng
48,00
Loại 3
Làng Điền Giang
82,00
Loại 1
Làng Điền Lý
78,00
Loại 1
Làng Điền Tiến
78,00
Loại 1
Thôn Triu
70,00
Loại 2
Làng Chiềng Lẫm
79,00
Loại 1
Phố Diền Lư
78,00
Loại 1
16
Xã Điền Trung
Làng Cộc Ngán
82,00
Loại 1
Làng Muỗng Do
79,00
Loại 1
Làng Cun Láo
52,00
Loại 2
Làng Cò Lượn
77,00
Loại 1
Thôn Kéo
81,00
Loại 1
Thôn Giát
81,00
Loại 1
Làng Rầm Tám
81,00
Loại 1
Thôn Trúc
61,00
Loại 2
Thôn Xịa
81,00
Loại 1
Làng Điền Thái
79,00
Loại 1
17
Xã Điền Hạ
Thôn Sèo
80,00
Loại 1
Thôn Xăm
62,00
Loại 2
Thôn Né
54,00
Loại 2
Thôn Duồng
90,00
Loại 1
Thôn Đèn
95,00
Loại 1
Thôn Đớn
55,00
Loại 2
Thôn Thành Điền
57,00
Loại 2
Thôn Nan
64,00
Loại 2
Thôn Bừng
60,00
Loại 2
18
Xã Điền Thượng
Thôn Thượng Sơn
53,00
Loại 2
Thôn Chiềng Má
93,00
Loại 1
Thôn Xay Luồi
88,00
Loại 1
Thôn Chiềng Mưng
80,00
Loại 1
Thôn Bít Ba
87,00
Loại 1
Thôn Lau
86,00
Loại 1
19
Xã Lương Ngoại
Làng Giầu Cá
88,00
Loại 1
Làng Ngọc Sinh
88,00
Loại 1
Làng Măng
48,00
Loại 3
Làng Dần Long
82,00
Loại 1
Làng Cốc Cáo
56,00
Loại 2
Thôn Đạo
88,00
Loại 1
Thôn Công
53,00
Loại 2
20
Xã Lương Trung
Thôn Trung Thành
91,00
Loại 1
Thôn Mật Thành
64,00
Loại 2
Thôn Quang Trung
85,00
Loại 1
Thôn Phú Sơn
64,00
Loại 2
Thôn Chòm Mốt
78,00
Loại 1
Thôn Trung Thủy
88,00
Loại 1
Thôn Sơn Thủy
58,00
Loại 2
Thôn Trung Sơn
83,00
Loại 1
Thôn Trung Dương
88,00
Loại 1
Thôn Chòm Thái
63,00
Loại 2
21
Xã Lương Nội
Thôn Đầm
65,00
Loại 2
Thôn Ẩm
95,00
Loại 1
Thôn Trần
68,00
Loại 2
Thôn Ry
79,00
Loại 1
Thôn Chông
65,00
Loại 2
Thôn Đòn
95,00
Loại 1
Thôn Ben
90,00
Loại 1
Thôn Són
90,00
Loại 1
Thôn Khai
65,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN LANG CHÁNH [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Tam Văn
Bản Lót
65,00
Loại 2
Bản Phá
66,00
Loại 2
Bản Căm
65,00
Loại 2
Bản Lọng
95,00
Loại 1
Bản U
65,00
Loại 2
Bản Cú Tá
95,00
Loại 1
2
Xã Lâm Phú
Bản Tiên
78,00
Loại 1
Bản Cháo Pi
77,00
Loại 1
Bản Đôn
83,00
Loại 1
Bản Poọng
94,00
Loại 1
Bản Ngày
94,00
Loại 1
Bản Buốc
74,00
Loại 2
Bản Tiến
87,00
Loại 1
Bản Nà Đang
55,00
Loại 2
3
Xã Giao Thiện
Thôn Khụ 1
95,00
Loại 1
Thôn Khụ 2
95,00
Loại 1
Thôn Pọong
95,00
Loại 1
Thôn Chiềng Lằn
95,00
Loại 1
Thôn Nghịu Tượt
95,00
Loại 1
Thôn Húng
72,00
Loại 2
4
Xã Yên Khương
Bản Xắng Hằng
78,00
Loại 1
Bản Yên Bình
70,00
Loại 2
Bản Chiềng Nưa
95,00
Loại 1
Bản Tứ Chiềng
73,00
Loại 2
Bản Bôn
71,00
Loại 2
Bản Xã
70,00
Loại 2
Bản Mè
100,00
Loại 1
Bản Giàng
70,00
Loại 2
Bản Chí Lý Nặm Đanh
100,00
Loại 1
5
Xã Trí Nang
Bản Năng Cát
85,00
Loại 1
Bản Hắc
65,00
Loại 2
Bản En
69,00
Loại 2
Bản Cày
80,00
Loại 1
Bản Giàng Vin
86,00
Loại 1
6
Xã Tân Phúc
Thôn Chạc Ranh
80,00
Loại 1
Thôn Tân Sơn
55,00
Loại 2
Thôn Sơn Thủy
87,00
Loại 1
Thôn Tân Tiến
88,00
Loại 1
Thôn Tân Phong
81,00
Loại 1
Thôn Tân Thành
87,00
Loại 1
Thôn Tân Thủy
92,00
Loại 1
Thôn Tân Lập
94,00
Loại 1
Thôn Tân Bình
94,00
Loại 1
7
Xã Giao An
Thôn Ang
52,00
Loại 2
Thôn Bắc Nặm
56,00
Loại 2
Thôn Trô
66,00
Loại 2
Thôn Chiềng Nang
86,00
Loại 1
Thôn Viên
66,00
Loại 2
8
Xã Đồng Lương
Làng Cốc Mốc
95,00
Loại 1
Làng Quắc Quên
90,00
Loại 1
Làng Chiềng Khạt
90,00
Loại 1
Làng Thung
62,00
Loại 2
Làng Cui
63,00
Loại 2
Làng Xuốm Chòng
94,00
Loại 1
Làng Nê Cắm
95,00
Loại 1
9
Xã Yên Thắng
Bản Vặn
95,00
Loại 1
Bản Ngàm Pốc
95,00
Loại 1
Bản Cơn
64,00
Loại 2
Bản Vịn
70,00
Loại 2
Bản Peo
63,00
Loại 2
Bản Vần Trong
93,00
Loại 1
Bản Vần Ngoài
95,00
Loại 1
Bản Tráng
77,00
Loại 1
Bản Yên Thành
59,00
Loại 2
10
Thị trấn Lang Chánh
Khu phố Chí Linh
76,00
Loại 1
Khu phố Chiềng Trái
78,00
Loại 1
Khu phố Lê Lai
76,00
Loại 1
Khu phố Lê Lợi
59,20
Loại 2
Khu phố Nguyễn Trãi
78,00
Loại 1
Làng Ảng
56,00
Loại 2
Làng Chiếu Bang
56,00
Loại 2
Làng Chiềng Ban 1
51,00
Loại 2
Làng Chiềng Ban 2
56,00
Loại 2
Làng Giáng
56,00
Loại 2
Làng Oi
56,00
Loại 2
Làng Phống Bàn
63,20
Loại 2
Làng Tiu
52,00
Loại 2
Làng Trùng
56,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NGỌC LẶC [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Vân Am
Thôn Cao Sơn
90,00
Loại 1
Thôn Giỏi
89,00
Loại 1
Thôn Đóng
81,00
Loại 1
Thôn Đắm Vân Giang
82,00
Loại 1
Thôn Thuận Bà
76,00
Loại 1
Thôn Mết
77,00
Loại 1
Thôn Rè
77,00
Loại 1
Thôn Tráng
81,00
Loại 1
Thôn Âm
81,00
Loại 1
Thân Vân Thịnh
81,00
Loại 1
Thôn Khén
82,00
Loại 1
2
Xã Cao Ngọc
Làng Nghiện
82,00
Loại 1
Làng Chù
53,00
Loại 2
Thôn Xam
71,00
Loại 2
Thôn Lỏ
81,00
Loại 1
Làng Thau
48,00
Loại 3
Làng Nghiện
48,00
Loại 3
Thôn Vìn Cọn
67,00
Loại 2
Làng Chò Tráng
53,00
Loại 2
Làng Nhỏi
48,00
Loại 3
Thôn Ngọc Thành
85,00
Loại 1
3
Xã Mỹ Tân
Thôn Mỏ
85,00
Loại 1
Thôn Mống
83,00
Loại 1
Thôn Chả Thượng
94,00
Loại 1
Thôn Mới
71,00
Loại 2
Thôn Hạ Mý
83,00
Loại 1
Thôn Thi Mốc
90,00
Loại 1
Thôn Vải
69,00
Loại 2
Thôn Beo
73,00
Loại 2
4
Xã Thúy Sơn
Thôn Hoa Cao
90,00
Loại 1
Thôn Đông Sơn
77,00
Loại 1
Thôn Tam Đồng
93,00
Loại 1
Thôn Trung Sơn
87,00
Loại 1
Thôn Phú Sơn
87,00
Loại 1
Thôn Thanh Bình
84,00
Loại 1
Thôn Lương Sơn
69,00
Loại 2
Thôn Hồng Sơn
49,00
Loại 3
Thôn Giang Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Vân Sơn
48,00
Loại 3
5
Xã Thạch Lập
Thôn Đô Sơn
65,00
Loại 2
Thôn Đô Quăn
65,00
Loại 2
Thôn Thuận Sơn
95,00
Loại 1
Thôn Lập Thắng
87,00
Loại 1
Thôn Hoa Sơn
90,00
Loại 1
Thôn Đô Ung
77,00
Loại 1
Thôn Tân Thành
56,00
Loại 2
Thôn Lương Ngô
79,00
Loại 1
Thôn Minh Tiến
73,00
Loại 2
Thôn Thạch Yến
81,00
Loại 1
Thôn Xuân Chính
50,00
Loại 3
Thôn Lương Thiện
61,00
Loại 2
6
Xã Quang Trung
Thôn Quang Thủy
60,00
Loại 2
Thôn Quang Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Lưu Phúc
80,00
Loại 1
Thôn Ràm Duộng
78,00
Loại 1
Thôn Bái E
82,00
Loại 1
Thôn Ngũ Xẻ
82,00
Loại 1
Thôn Quang Thái Bình
68,00
Loại 2
Thôn Quang Vinh
78,00
Loại 1
Thôn Quang Phú
49,00
Loại 3
Thôn Thuận Hòa
79,00
Loại 1
Thôn Hợp Lộc
78,00
Loại 1
7
Xã Đồng Thịnh
Làng Lim
60,00
Loại 2
Làng Mới
64,00
Loại 2
Làng Rềnh
65,00
Loại 2
Thôn Mùn Bương
77,00
Loại 1
Làng Chiềng
69,00
Loại 2
Làng Me
78,00
Loại 1
Làng Đồi Đỏ
61,00
Loại 2
8
Xã Lộc Thịnh
Thôn Lộc Thành
86,00
Loại 1
Thôn Lộc Tiến
79,00
Loại 1
Thôn Lộc Phát
84,00
Loại 1
Thôn Cò Chẻ
77,00
Loại 1
Thôn Ngã Hón
50,00
Loại 3
Thôn Hép
59,00
Loại 2
9
Xã Cao Thịnh
Thôn Lim Còm
49,00
Loại 3
Thôn Khang Ninh
85,00
Loại 1
Làng Mai
60,00
Loại 2
Làng Bứa
79,00
Loại 1
Làng Cao Khánh
76,00
Loại 1
Làng Z111
73,00
Loại 2
Làng Cao Sơn
80,00
Loại 1
Làng 61
54,00
Loại 2
Làng Cao Thắng
67,00
Loại 2
10
Xã Ngọc Liên
Thôn 1
57,00
Loại 2
Thôn 2
65,00
Loại 2
Thôn 3
63,00
Loại 2
Thôn 4
51,00
Loại 2
Thôn 5
57,00
Loại 2
Thôn 6
78,00
Loại 1
Thôn 7
76,00
Loại 1
Thôn 8
67,00
Loại 2
Thôn 9
79,00
Loại 1
Thôn 10
79,00
Loại 1
11
Xã Ngọc Sơn
Thôn Điền Sơn
90,00
Loại 1
Thôn Kim Thủy
71,00
Loại 2
Thôn Thanh Sơn
61,00
Loại 2
Thôn Linh Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Hoành Sơn
52,00
Loại 2
Thôn Minh Tiến
51,00
Loại 2
Thôn Tiền Phong
67,00
Loại 2
Thôn Minh Phong
60,00
Loại 2
12
Xã Ngọc Trung
Thôn Tân Mỹ
86,00
Loại 1
Thôn Xuân Minh
84,00
Loại 1
Thôn Ngọc Tân
70,00
Loại 2
Thôn Yên Thắng
67,00
Loại 2
Thôn Thọ Phú
78,00
Loại 1
Thôn Trung Thành
83,00
Loại 1
Thôn Minh Xuân
68,00
Loại 2
Thôn Minh Lâm
79,00
Loại 1
13
Xã Lam Sơn
Thôn 5
55,00
Loại 2
Thôn 6
47,00
Loại 3
Thôn 7
63,00
Loại 2
Thôn 8
76,00
Loại 1
Thôn 9
47,00
Loại 3
Thôn 12
71,00
Loại 2
Thôn Trụ Sở
74,00
Loại 2
Thôn Trung Tâm
76,00
Loại 1
Thôn Minh Thủy
81,00
Loại 1
14
Xã Minh Sơn
Thôn Minh Ngọc
88,00
Loại 1
Thôn Minh Thắng
84,00
Loại 1
Thôn Minh Hòa
85,00
Loại 1
Thôn Minh Lai
83,00
Loại 1
Thôn Minh Nguyên
65,00
Loại 2
Thôn Minh Thọ
82,00
Loại 1
Thôn Minh Lương
66,00
Loại 2
Thôn Minh Thuận
71,00
Loại 2
Thôn Minh Giữa
48,00
Loại 3
Thôn Minh Châu 1
73,00
Loại 2
Thôn VIinh Châu 2
78,00
Loại 1
Thôn Bót
74,00
Loại 2
Thôn Minh Thái
58,00
Loại 2
Thôn Minh Liên
78,00
Loại 1
15
Xã Minh Tiến
Thôn Minh Thành
85,00
Loại 1
Thôn Thành Phong
88,00
Loại 1
Thôn Tiến Sơn
71,00
Loại 2
Thôn Thanh Sơn
81,00
Loại 1
Thôn Hương Tiến
88,00
Loại 1
Thôn Minh Cơ
80,00
Loại 1
Thôn Phúc Long
79,00
Loại 1
16
Xã Kiên Thọ
Thôn Ba Si
78,00
Loại 1
Thôn Thọ Liên
87,00
Loại 1
Thôn Thành Sơn
85,00
Loại 1
Thôn Thành Công
74,00
Loại 2
Thôn Xuân Thành
88,00
Loại 1
Thôn 11
82,00
Loại 1
Thôn Thống Nhất
87,00
Loại 1
Thôn Kiên Minh
82,00
Loại 1
Thôn Đức Thịnh
82,00
Loại 1
Thôn Thọ Phú
88,00
Loại 1
Thôn Đội 1
48,00
Loại 3
17
Xã Phúc Thịnh
Làng Ngã Ba
48,00
Loại 3
Làng Trạc
65,00
Loại 2
Làng Quên
61,00
Loại 2
Làng Bái
53,00
Loại 2
Làng Sòng
58,00
Loại 2
Làng Cò Mót
49,00
Loại 3
Làng Miềng
76,00
Loại 1
Làng Bào
80,00
Loại 1
18
Xã Nguyệt Ấn
Thôn Môn Tía
82,00
Loại 1
Thôn Pheo
80,00
Loại 1
Thôn Mót
80,00
Loại 1
Thôn Nguyệt Sơn
78,00
Loại 1
Thôn Nguyệt Tân
85,00
Loại 1
Thôn Rềnh
69,00
Loại 2
Thôn Nguyệt Trung
83,00
Loại 1
Thôn Nguyệt Tiến
83,00
Loại 1
Thôn Nguyệt Thành
81,00
Loại 1
Thôn Đồng Đang
48,00
Loại 3
Thôn Nguyệt Thịnh
79,00
Loại 1
Thôn Minh Thạch
78,00
Loại 1
Thôn Nguyệt Bình
87,00
Loại 1
Thôn Liên Cơ 1
50,00
Loại 3
Thôn Liên Cơ
71,00
Loại 2
19
Xã Phùng Minh
Thôn Minh Lãi
58,00
Loại 2
Thôn Minh Hòa
53,00
Loại 2
Làng Thượng
53,00
Loại 2
Làng Mui
48,00
Loại 3
Làng Hạ
50,00
Loại 3
Làng Cốc
79,00
Loại 1
Làng Chu
83,00
Loại 1
20
Xã Phùng Giáo
Làng Phùng Sơn
56,00
Loại 2
Làng Bứa
90,00
Loại 1
Làng Lau
56,00
Loại 2
Làng Chầm
67,00
Loại 2
Thôn Hợp Thành
82,00
Loại 1
Làng Môn
55,00
Loại 2
Làng Chuối
53,00
Loại 2
Làng Bằng
93,00
Loại 1
21
Thị trấn Ngọc Lặc
Khu phố Lê Hoàn
64,80
Loại 2
Khu phố Lê Duẩn
48,00
Loại 3
Khu phố Lê Lai
78,00
Loại 1
Khu phố Trần Phú
48,00
Loại 3
Khu phố Lê Thánh Tông
78,00
Loại 1
Khu phố Lê Lợi
78,00
Loại 1
Khu phố Nguyễn Du
65,40
Loại 2
Khu phố Nguyễn Trãi
66,00
Loại 2
Khu phố Lê Đình Chính
73,80
Loại 2
Khu phố l [Quang Trung]
78,00
Loại 1
Khu phố Quang Hưng
64,60
Loại 2
Khu phố Ngọc Sơn
80,00
Loại 1
Khu phố Xuân Sơn
78,00
Loại 1
Khu phố Cao Xuân
73,00
Loại 2
Khu phố Vân Hòa
88,00
Loại 1
Khu phố Tran
88,00
Loại 1
Khu phố Tân Thành
58,00
Loại 2
Khu phố Cao Nguyên
88,00
Loại 1
Khu phố Hưng Sơn
88,00
Loại 1
Khu phố Hạ Sơn
88,00
Loại 1
Khu phố Cao Thượng
86,00
Loại 1
Khu phố Cao Phong
69,40
Loại 2
Khu pho Ngọc Minh
83,00
Loại 1
Khu phố I [Ngọc Khê]
63,00
Loại 2
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THẠCH THÀNH [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Thạch Long
Thôn 1
82,00
Loại 1
Thôn 2
79,00
Loại 1
Thôn 3
67,00
Loại 2
Thôn 4
80,00
Loại 1
Thôn 5
72,00
Loại 2
Thôn 6
49,00
Loại 3
2
Xã Ngọc Trạo
Thôn Ngọc Trạo
88,00
Loại 1
Thôn Ngọc Long
86,00
Loại 1
Thôn Ngọc Thanh
54,00
Loại 2
Thôn Thiểm Niên
82,00
Loại 1
Thôn Dọc Dành
76,00
Loại 1
3
Xã Thành Công
Thôn Đồng Hội
87,00
Loại 1
Thôn Bông Bụt
91,00
Loại 1
Thôn Đồng Đa
72,00
Loại 2
Thôn Bất Mê
57,00
Loại 2
Thôn Đồng Chư
89,00
Loại 1
Thôn Trường Châu
86,00
Loại 1
4
Xã Thành Minh
Thôn Cẩm Bộ
95,00
Loại 1
Thôn Tự Cường
90,00
Loại 1
Thôn Minh Lộc
85,00
Loại 1
Thôn Minh Hải
83,00
Loại 1
Thôn Mỹ Đàm
87,00
Loại 1
Thôn Đầm Hương
85,00
Loại 1
Thôn Nghẹn
85,00
Loại 1
Thôn Thượng Quang
86,00
Loại 1
Thôn Mặc Hèo
85,00
Loại 1
Thôn Sồi Cốc
93,00
Loại 1
Thôn Luông
58,00
Loại 2
Thôn Mục Long
95,00
Loại 1
5
Xã Thành Tiến
Thôn 1
53,00
Loại 2
Thôn 2
70,00
Loại 2
Thôn 3
67,00
Loại 2
Thôn 4
78,00
Loại 1
Thôn 5
78,00
Loại 1
Thôn Vân Lương
80,00
Loại 1
6
Xã Thạch Lâm
Thôn Đang Thượng
93,00
Loại 1
Thôn Nội Thành
95,00
Loại 1
Thôn Thống Nhất
64,00
Loại 2
Thôn Nghéo
68,00
Loại 2
Thôn Đồi
65,00
Loại 2
Thôn Biện
66,00
Loại 2
7
Xã Thành Tâm
Thôn Tân Thịnh
77,00
Loại 1
Thôn Yên Thịnh
50,00
Loại 3
Thôn Ngọc Thành
59,00
Loại 2
Thôn Ngọc Tâm
83,00
Loại 1
Thôn Tân Liên
79,00
Loại 1
Thôn Nông Lý
69,00
Loại 2
Thôn Tân Lý
86,00
Loại 1
Thôn Quỳnh Sinh
76,00
Loại 1
Thôn Thịnh Tiến
60,00
Loại 2
Thôn Minh Ba
76,00
Loại 1
Thôn Vạn Bảo
76,00
Loại 1
8
Xã Thành Vinh
Thôn Thống Nhất
81,00
Loại 1
Thôn Quyết Thắng
78,00
Loại 1
Thôn Tân Long
83,00
Loại 1
Thôn Lộc Phượng 1
48,00
Loại 3
Thôn Lộc Phượng 2
78,00
Loại 1
Thôn Bãi Cháy
57,00
Loại 2
Thôn Hồi Phú
83,00
Loại 1
Thôn Mỹ Lợi
83,00
Loại 1
9
Xã Thành Yên
Thôn Đồng Thành
95,00
Loại 1
Thôn Yên Sơn 1
76,00
Loại 1
Thôn Yên Sơn 2
95,00
Loại 1
Thôn Thành Trung
95,00
Loại 1
Thôn Thành Tân
95,00
Loại 1
10
Xã Thạch Đồng
Thôn Duyên Linh
78,00
Loại 1
Thôn Đồng Trạch
70,00
Loại 2
Thôn Cự Môn
78,00
Loại 1
Thôn Phú An
73,00
Loại 2
Thôn Phú Ninh
57,00
Loại 2
Thôn Đại Dương
81,00
Loại 1
Thôn Đồng Thịnh
78,00
Loại 1
11
Xã Thành Mỹ
Thôn Đồng Luật
90,00
Loại 1
Thôn Phong Phú
90,00
Loại 1
Thôn Vân Đình
69,00
Loại 2
Thôn Vân Tiến
86,00
Loại 1
Thôn Tây Hương
85,00
Loại 1
Thôn Lệ Cẩm 1
80,00
Loại 1
Thôn Lệ Cẩm 2
89,00
Loại 1
12
Xã Thạch Định
Thôn Tiến Thành
75,00
Loại 2
Thôn Định Tân
54,00
Loại 2
Thôn Định Hưng
76,00
Loại 1
Thôn Định Tường
76,00
Loại 1
Thôn Thạch An
56,00
Loại 2
Thôn Thạch Toàn
76,00
Loại 1
13
Xã Thành Hưng
Thôn Hợp Tiến
64,00
Loại 2
Thôn Trường Thành
72,00
Loại 2
Thôn Hợp Thành
76,00
Loại 1
Thôn Liên Hưng
77,00
Loại 1
Thôn Phú Thành
78,00
Loại 1
Thôn Hoàng Thành
79,00
Loại 1
14
Xã Thành An
Thôn Đồng Ngư
86,00
Loại 1
Thôn Dỹ Thắng
76,00
Loại 1
Thôn Dỹ Tiến
78,00
Loại 1
Thôn Thạch Cừ
78,00
Loại 1
Thôn Hòa Lễ
77,00
Loại 1
15
Xã Thành Tân
Thôn Hòa Sơn
93,00
Loại 1
Thôn Phù Bản
85,00
Loại 1
Thôn Bái Đang
95,00
Loại 1
Thôn Đồng Phú
83,00
Loại 1
Thôn Thạch Lỗi
92,00
Loại 1
Thôn Tiên Hương
80,00
Loại 1
Thôn Xuân Hương
80,00
Loại 1
Thôn Cát Thành
86,00
Loại 1
Thôn Ngọc Động
83,00
Loại 1
16
Thị trấn Kim Tân
Khu phố I
76,00
Loại 1
Khu phố II
57,40
Loại 2
Khu phố III
58,00
Loại 2
Khu phố IV
65,20
Loại 2
Khu phố V
76,00
Loại 1
Khu phố VI
76,00
Loại 1
Thôn 1 Tân Sơn
80,00
Loại 1
Thôn 2 Tân Sơn
48,00
Loại 3
Thôn 5 Tân Sơn
46,00
Loại 3
Thôn 6 Tân Sơn
62,20
Loại 2
Thôn 7 Tân Sơn
49,00
Loại 3
Thôn 1 Liên Sơn
48,00
Loại 3
Thôn 2 Liên Sơn
80,00
Loại 1
Thôn Phú Sơn
86,00
Loại 1
Thôn Lâm Thành
80,00
Loại 1
Thôn Ngọc Bồ
86,00
Loại 1
17
Thị trấn Vân Du
Khu phố 1
51,00
Loại 2
Khu phố 2
48,00
Loại 3
Khu phố 3
61,60
Loại 2
Khu phố 4
66,20
Loại 2
Khu phố Long Vân
47,00
Loại 3
Thôn Vân Du
84,80
Loại 1
Xóm Sắn
49,00
Loại 3
Thôn Phố Cát
86,00
Loại 1
Thôn Tiên Quang
86,00
Loại 1
Thôn Yên Lão
54,00
Loại 2
Thôn Sơn Để
56,00
Loại 2
Thôn 1
56,60
Loại 2
Thôn 7
56,00
Loại 2
18
Xã Thành Long
Thôn Thành Công
81,00
Loại 1
Thôn Thành Minh
81,00
Loại 1
Thôn Thành Sơn
88,00
Loại 1
Thôn Eo Bản
87,00
Loại 1
Thôn Thành Du
88,00
Loại 1
19
Xã Thạch Cẩm
Thôn Xuân Long
84,00
Loại 1
Thôn Xuân Thắng
79,00
Loại 1
Thôn Xuân Tiến
81,00
Loại 1
Thôn Thành Quang
83,00
Loại 1
Thôn Cẩm Lợi 1
85,00
Loại 1
Thôn Cẩm Lợi 2
79,00
Loại 1
Thôn Thạch Yến
88,00
Loại 1
Thôn Thạch Môn
88,00
Loại 1
Thôn Đồng Tiến
88,00
Loại 1
20
Xã Thạch Bình
Thôn Bằng Lợi
67,00
Loại 2
Thôn Bằng Phú
79,00
Loại 1
Thôn Châu Sơn
46,00
Loại 3
Thôn Gò La
54,00
Loại 2
Thôn Kim Sơn
76,00
Loại 1
Thôn Long Phượng
51,00
Loại 2
Thôn Án Đình
76,00
Loại 1
Thôn Yên Phú
77,00
Loại 1
Thôn Yên Khánh
76,00
Loại 1
Thôn Yên Thanh
65,00
Loại 2
Thôn Thanh Giang
58,00
Loại 2
Khu 1
76,00
Loại 1
Khu 2
60,00
Loại 2
Khu 3
65,00
Loại 2
Khu 4
46,00
Loại 3
21
Xã Thạch Quảng
Thôn Quảng Giang
48,00
Loại 3
Thôn Quảng Trung
58,00
Loại 2
Thôn Quảng Cư
78,00
Loại 1
Thôn Quảng Bình
68,00
Loại 2
Thôn Quảng Yên
57,00
Loại 2
Thôn Thôn Phố
48,00
Loại 3
Thôn Quảng Thắng
78,00
Loại 1
Thôn Lâm Thành
74,00
Loại 2
Thôn Đồng Thóc
58,00
Loại 2
Thôn Quảng Cộng
68,00
Loại 2
Thôn Quảng Tân
73,00
Loại 2
22
Xã Thành Trực
Thôn Đa Đụn
86,00
Loại 1
Thôn Vọng Thủy
79,00
Loại 1
Thôn Thủ Chính
82,00
Loại 1
Thôn Chính Thành
83,00
Loại 1
Thôn Xuân Thành
49,00
Loại 3
Thôn Định Thành
76,00
Loại 1
Thôn Ngọc Nước
78,00
Loại 1
23
Xã Thành Thọ
Thôn Đồng Khanh
77,00
Loại 1
Thôn Cầu Rồng
79,00
Loại 1
Thôn Đự
80,00
Loại 1
Thôn Trạc
77,00
Loại 1
Thôn Phú Cốc
80,00
Loại 1
Thôn Bùi
78,00
Loại 1
Thôn Thọ Trường
73,00
Loại 2
24
Xã Thạch Sơn
Thôn Tân Sơn
88,00
Loại 1
Thôn Đồng Hương
83,00
Loại 1
Thôn Liên Sơn
88,00
Loại 1
Thôn Bình Chính
78,00
Loại 1
Thôn Bình Sậy
82,00
Loại 1
Thôn Minh Sơn
65,00
Loại 2
25
Xã Thạch Tượng
Thôn Tượng Sơn
91,00
Loại 1
Thôn Tượng Sơn 3
64,00
Loại 2
Thôn Tượng Liên 1
78,00
Loại 1
Thôn Tượng Liên
95,00
Loại 1
Thôn Tượng Phong
95,00
Loại 1
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN CẨM THỦY [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Cẩm Thành
Thôn Bèo Bọt
60,00
Loại 2
Thôn Phâng Khánh
88,00
Loại 1
Thôn Nâm Trẹn
93,00
Loại 1
Thôn Ngọc Khạt
65,00
Loại 2
Thôn Cánh Én
89,00
Loại 1
Thôn Muốt
93,00
Loại 1
Thôn Chiềng Chanh
83,00
Loại 1
Thôn Thành Long
84,00
Loại 1
2
Xã Cẩm Liên
Thôn Thạch Minh
95,00
Loại 1
Thôn Ngọc Liên
95,00
Loại 1
Thôn Ngọc Dùng
77,00
Loại 1
Thôn Ninh Sơn
90,00
Loại 1
Thôn Thạch An
56,00
Loại 2
3
Xã Cẩm Lương
Thôn Xù Xuyên
71,00
Loại 2
Thôn Kim Mẫm
84,00
Loại 1
Thôn Lương Ngọc
88,00
Loại 1
Thôn Hòa Thuận
88,00
Loại 1
4
Xã Cẩm Thạch
Thôn Trày
93,00
Loại 1
Thôn Bẹt
93,00
Loại 1
Thôn Cốc
84,00
Loại 1
Thôn Vàn Thung
80,00
Loại 1
Thôn Chiềng Đông
81,00
Loại 1
Thôn Chén
64,00
Loại 2
Thôn Bùi
78,00
Loại 1
5
Xã Cẩm Bình
Thôn 1 Bình Hòa
80,00
Loại 1
Thôn 3 Bình Hòa
79,00
Loại 1
Thôn 5 Bình Hòa
82,00
Loại 1
Thôn Chợ
79,00
Loại 1
Thôn Tô
86,00
Loại 1
Thôn Xanh
79,00
Loại 1
Thôn Bình Sơn
55,00
Loại 2
Thôn Sẻ
79,00
Loại 1
Thôn Vinh
78,00
Loại 1
Thôn Hạc Sơn
83,00
Loại 1
Thôn Bình Yên
79,00
Loại 1
6
Thị trấn Phong Sơn
Tổ dân phố Tân An
78,00
Loại 1
Tổ dân phố Quang Trung
76,00
Loại 1
Tổ dân phố Hòa Bình
78,00
Loại 1
Tổ dân phố Đại Quang
86,00
Loại 1
Tổ dân phố Đại Đồng
86,00
Loại 1
Thôn Hoàng Giang
86,00
Loại 1
Thôn Gia Dụ
86,00
Loại 1
Thôn Linh Thung
86,00
Loại 1
Thôn Trường Ngọc
65,00
Loại 2
Thôn Ngọc Sơn
56,00
Loại 2
Thôn Đồng Chạ
86,00
Loại 1
Dương Đình Huệ
86,00
Loại 1
Thôn Cửa Hà
76,00
Loại 1
Thôn Nghĩa Dũng
85,00
Loại 1
Thôn Phong Ý
85,00
Loại 1
Thôn Tử Niêm
48,00
Loại 3
7
Xã Cẩm Châu
Thôn Trung Độ
88,00
Loại 1
Thôn Trung Chính
93,00
Loại 1
Thôn Sơn Tập
88,00
Loại 1
Thôn Phú Sơn
64,00
Loại 2
Thôn Đồng Thanh
88,00
Loại 1
8
Xã Cẩm Tâm
Thôn Thanh Tâm
87,00
Loại 1
Thôn Thành Công
82,00
Loại 1
Thôn An Tâm
88,00
Loại 1
Thôn Yên Cư
88,00
Loại 1
9
Xã Cẩm Yên
Thôn Yên Ruộng
84,00
Loại 1
Thôn Yên Duyệt
83,00
Loại 1
Thôn Ngọc Vọng
88,00
Loại 1
Thôn Trâm Lụt
88,00
Loại 1
10
Xã Cẩm Vân
Thôn Đồi Vàng
56,00
Loại 2
Thôn Tiên Lãng
82,00
Loại 1
Thôn Đồi Chông
76,00
Loại 1
Thôn Tường Yên
76,00
Loại 1
Thôn Quan Phác
76,00
Loại 1
Thôn Vân Quan
78,00
Loại 1
Thôn Vân Bằng
78,00
Loại 1
Thôn Vân Cát
78,00
Loại 1
11
Xã Cẩm Tân
Thôn Do Thượng
76,00
Loại 1
Thôn Do Trung
77,00
Loại 1
Thôn Phiến Thôn
76,00
Loại 1
Thôn Trung Hà
76,00
Loại 1
Thôn Phú Xuân
76,00
Loại 1
Thôn Phúc Mỹ
85,00
Loại 1
Thôn Phúc Tân
76,00
Loại 1
Thôn Phác Lê
79,00
Loại 1
12
Xã Cẩm Phú
Thôn Lạc Long
94,00
Loại 1
Thôn Hoàng Vĩnh
90,00
Loại 1
Thôn Hoàng Thịnh
82,00
Loại 1
Thôn Tiến Long
85,00
Loại 1
Thôn Thái Long
90,00
Loại 1
Thôn Thanh Phúc
95,00
Loại 1
13
Xã Cẩm Long
Thôn Cao Long
94,00
Loại 1
Thôn Tân Long
90,00
Loại 1
Thôn Minh Long
88,00
Loại 1
Thôn Phi Long
95,00
Loại 1
Thôn Ngọc
95,00
Loại 1
Thôn Long Tiến
95,00
Loại 1
14
Xã Cẩm Ngọc
Thôn Đồng Lão
76,00
Loại 1
Thôn Song Nga
78,00
Loại 1
Thôn Sống
77,00
Loại 1
Thôn Phúc Ngán Vải
77,00
Loại 1
Thôn Kìm
76,00
Loại 1
Thôn Song
59,00
Loại 2
Thôn Sành
76,00
Loại 1
15
Xã Cẩm Tú
Thôn Thái Học
76,00
Loại 1
Thôn Bắc Sơn
77,00
Loại 1
Thôn Liên Sơn
76,00
Loại 1
Thôn Cẩm Hoa
76,00
Loại 1
Thôn Thuần Lương
82,00
Loại 1
Thôn Lương Thành
80,00
Loại 1
Thôn Bình Xuyên
80,00
Loại 1
Thôn Thái Bình
84,00
Loại 1
16
Xã Cẩm Giang
Thôn Giang Sơn
88,00
Loại 1
Thôn Giang Trung
85,00
Loại 1
Thôn Giang Hồng 1
83,00
Loại 1
Thôn Giang Hồng 2
83,00
Loại 1
17
Xã Cẩm Quý
Thôn Quý Sơn
88,00
Loại 1
Thôn Quý Trung
88,00
Loại 1
Thôn Quý Thanh
85,00
Loại 1
Thôn Quý Long
78,00
Loại 1
Thôn Quý Tân
88,00
Loại 1
Thôn Quý Tiến
88,00
Loại 1
Thôn Quý Lâm
83,00
Loại 1
Thôn Quý Thịnh
82,00
Loại 1
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NHƯ THANH [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Thanh Kỳ
Thôn Bái Sim
93,00
Loại 1
Thôn Kim Đồng
78,00
Loại 1
Thôn Thanh Trung
95,00
Loại 1
Thôn Kỳ Thượng
58,00
Loại 2
Thôn Thanh Sơn
56,00
Loại 2
Thôn Thanh Xuân
93,00
Loại 1
Thôn Đồng Ván
63,00
Loại 2
Thôn Đồng Tâm
66,00
Loại 2
Thôn Đồng Tiến
66,00
Loại 2
2
Xã Thanh Tân
Thôn Khả La
50,00
Loại 3
Thôn Đồng Lấm
82,00
Loại 1
Thôn Tân Mỹ
60,00
Loại 2
Thôn Hợp Nhất
86,00
Loại 1
Thôn Phú Quý
90,00
Loại 1
Thôn Tân Vinh
65,00
Loại 2
Thôn Thanh Vinh
79,00
Loại 1
Thôn Thanh Quang
86,00
Loại 1
Thôn Tân Quang
72,00
Loại 2
Thòn Khe Cát
87,00
Loại 1
Thôn Hợp Tiến
95,00
Loại 1
Thôn Tân Hùng
89,00
Loại 1
Thôn Bò Lăn
65,00
Loại 2
3
Xã Xuân Thái
Thôn Yên Khang
65,00
Loại 2
Thôn Đồng Lườn
63,00
Loại 2
Thôn Cây Nghia
78,00
Loại 1
Thôn Ấp Cù
65,00
Loại 2
Thôn Làng Lúng
75,00
Loại 2
Thôn Đồng Cốc
87,00
Loại 1
Thôn Ba Bái
65,00
Loại 2
Thôn Quảng Đại
65,00
Loại 2
Thôn Yên Vinh
65,00
Loại 2
Thôn Thanh Xuân
65,00
Loại 2
4
Xã Cán Khê
Thôn 1
58,00
Loại 2
Thôn 2
82,00
Loại 1
Thôn 3
80,00
Loại 1
Thôn 4
79,00
Loại 1
Thôn 5
84,00
Loại 1
Thôn 6
80,00
Loại 1
Thôn 7
75,00
Loại 2
Thôn 8
77,00
Loại 1
Thôn 9
79,00
Loại 1
Thôn 10
74,00
Loại 2
Thôn 11
87,00
Loại 1
Thôn 12
55,00
Loại 2
Thôn Mó 1
82,00
Loại 1
Thôn Mó 2
71,00
Loại 2
Thôn Chanh
55,00
Loại 2
Thôn Đông
77,00
Loại 1
Bản 5
52,00
Loại 2
Bản 6
55,00
Loại 2
5
Xã Phú Nhuận
Thôn Phú Phượng 1
63,00
Loại 2
Thôn Phú Phượng 2
52,00
Loại 2
Thôn Phú Phượng 3
56,00
Loại 2
Thôn Phú Phượng 4
62,00
Loại 2
Thôn Thanh Sơn
78,00
Loại 1
Thôn Khe Sình
66,00
Loại 2
Thôn Phú Sơn
84,00
Loại 1
Thôn Đồng Sình
79,00
Loại 1
Thôn Eo Son
76,00
Loại 1
Thôn Thung Khế
58,00
Loại 2
Thôn Phú Quang
80,00
Loại 1
Thôn Phú Nhuận
76,00
Loại 1
6
Xã Hải Long
Thôn Vĩnh Lợi
85,00
Loại 1
Thôn Hải Hòa
78,00
Loại 1
Thôn Hải Thanh
62,00
Loại 2
Thôn Hải Xuân
66,00
Loại 2
Thôn Hải Tân
54,00
Loại 2
Thôn Đồng Xuân
53,00
Loại 2
Thôn Đồng Lớn
55,00
Loại 2
Thôn Đồng Hải
55,00
Loại 2
Thôn Tân Long
63,00
Loại 2
7
Xã Phượng Nghi
Thôn Bái Đa 1
83,00
Loại 1
Thôn Bái Đa 2
77,00
Loại 1
Thôn Bãi Hưng
90,00
Loại 1
Thôn Đồng Tâm
90,00
Loại 1
Thôn Khe Xanh
90,00
Loại 1
Thôn Đồng Phông
88,00
Loại 1
Thôn Cộng Thành
90,00
Loại 1
8
Xã Xuân Du
Thôn 1
48,00
Loại 3
Thôn 2
63,00
Loại 2
Thôn 3
76,00
Loại 1
Thôn 4
51,00
Loại 2
Thôn 5
76,00
Loại 1
Thôn 6
79,00
Loại 1
Thôn 8
53,00
Loại 2
Thôn 9
66,00
Loại 2
Thôn 10
64,00
Loại 2
Thôn 11
70,00
Loại 2
Thôn 12
52,00
Loại 2
Thôn 13
60,00
Loại 2
Thôn 14
76,00
Loại 1
9
Xã Mậu Lâm
Thôn Yên Thọ
78,00
Loại 1
Thôn Đồng Yên
80,00
Loại 1
Thôn Hợp Tiến
83,00
Loại 1
Thôn Bái Gạo I
82,00
Loại 1
Thôn Bái Gạo II
87,00
Loại 1
Thôn Đồng Nghiêm
83,00
Loại 1
Thôn Đồng Bớp
94,00
Loại 1
Thôn Rộc Môn
64,00
Loại 2
Thôn Cầu Hồ
95,00
Loại 1
Thôn Đồng Xuân
87,00
Loại 1
Thôn Đồng Tiến
84,00
Loại 1
Thôn Tâm Tiến
93,00
Loại 1
Thôn Đồng Mọc
84,00
Loại 1
10
Xã Xuân Phúc
Thôn Rộc Răm
90,00
Loại 1
Thôn Bái Con
62,00
Loại 2
Thôn Đồng Quốc
78,00
Loại 1
Thôn Đồng Quạ
88,00
Loại 1
Thôn Trại Quan
51,00
Loại 2
Thôn Đồng Xã
90,00
Loại 1
Thôn Nước Trong
74,00
Loại 2
Thôn Phúc Minh
73,00
Loại 2
Thôn Nam Sơn
72,00
Loại 2
Thôn Bái Thất
56,00
Loại 2
Thôn Hồng Sơn
55,00
Loại 2
Thôn Tiên Thắng
56,00
Loại 2
11
Xã Xuân Khang
Thôn Đồng Mưa
94,00
Loại 1
Thôn Phượng Xuân
95,00
Loại 1
Thôn Xuân Hòa
90,00
Loại 1
Thôn Xuân Tiến
95,00
Loại 1
Thôn Đồng Hơn
80,00
Loại 1
Thôn Trạch Khang
53,00
Loại 2
Thôn Xuân Lộc
91,00
Loại 1
Thôn Xuân Thành
73,00
Loại 2
Thôn Xuân Sinh
52,00
Loại 2
Thôn Xuân Cường
75,00
Loại 2
Thôn Xuân Hưng
84,00
Loại 1
12
Xã Yên Lạc
Thôn Đồng Yên
95,00
Loại 1
Thôn Đồng Trung
85,00
Loại 1
Thôn Ba Cồn
85,00
Loại 1
Thôn Ao Mẻ
90,00
Loại 1
Thôn Tân Long
87,00
Loại 1
Thôn Tân Xuân
81,00
Loại 1
Thôn Tân Tiến
70,00
Loại 2
13
Xã Yên Thọ
Thôn Yên Trung
76,00
Loại 1
Thôn Quần Thọ
76,00
Loại 1
Thôn Tân Thọ
76,00
Loại 1
Thôn Xuân Thọ
73,00
Loại 2
Thôn Chợ Mới
51,00
Loại 2
Thôn Tân Thịnh
71,00
Loại 2
Thôn Cự Thịnh
73,00
Loại 2
Thôn Minh Thịnh
76,00
Loại 1
Thôn Hợp Thịnh
48,00
Loại 3
Thôn Xuân Thịnh
55,00
Loại 2
Thôn Yên Xuân
76,00
Loại 1
Thôn Hùng Sơn
55,00
Loại 2
Thôn Tân Hùng
77,00
Loại 1
Thôn Thống Nhất
76,00
Loại 1
Thôn Chẩm Khê
76,00
Loại 1
14
Thị trấn Bến Sung
Thôn Kim Sơn
86,00
Loại 1
Thôn Xuân Phong
56,00
Loại 2
Thôn Đồi Dẻ
75,20
Loại 1
Thôn Cầu Máng
56,00
Loại 2
Thôn Đồng Mười
56,00
Loại 2
Thôn Vân Thành
56,00
Loại 2
Thôn Xuân Lai
78,20
Loại 1
Khu phố Vĩnh Long 1
62,20
Loại 2
Khu phố Vĩnh Long 2
46,00
Loại 3
Khu phố Hải Ninh
46,00
Loại 3
Khu phố Hải Tiến
56,00
Loại 2
Khu phố Xuân Điền
72,20
Loại 2
Khu phố 1
67,60
Loại 2
Khu phố 2
76,00
Loại 1
Khu phố 3
76,00
Loại 1
Khu phố 4
46,00
Loại 3
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NHƯ XUÂN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Xuân Bình
Thôn 12
86,00
Loại 1
Thôn Mơ
93,00
Loại 1
Thôn Hào
80,00
Loại 1
Thôn Xuân Phú
92,00
Loại 1
Thôn Hùng Tiến
81,00
Loại 1
Thôn 4
74,00
Loại 2
Thôn 5
53,00
Loại 2
Thôn 7
51,00
Loại 2
Thôn 13
60,00
Loại 2
Thôn Mít
67,00
Loại 2
Thôn Sim
61,00
Loại 2
Thôn Xuân Hợp
67,00
Loại 2
2
Xã Bãi Trành
Thôn 10
88,00
Loại 1
Thôn Cầu
76,00
Loại 1
Thôn Xuân Khánh
83,00
Loại 1
Thôn Me
84,00
Loại 1
Thôn 1
61,00
Loại 2
Thôn 6
57,00
Loại 2
Thôn 3
62,00
Loại 2
Thôn Nhà Máy
51,00
Loại 2
Thôn Chôi Trờn
68,00
Loại 2
Thôn Hồ
49,00
Loại 3
3
Xã Xuân Hòa
Thôn 8
83,00
Loại 1
Thôn Đồng Trình
95,00
Loại 1
Thôn Thanh Niên
76,00
Loại 1
Thôn Giăng
95,00
Loại 1
Thôn Ngòi
63,00
Loại 2
Thôn Nghịu
70,00
Loại 2
4
Xã Thanh Lâm
Thôn Làng Lự
95,00
Loại 1
Thôn Làng Cháo
90,00
Loại 1
Thôn Đoàn Trung
82,00
Loại 1
Thôn Làng Kèn
76,00
Loại 1
Thôn Làng Xằm
65,00
Loại 2
Thôn Làng Kha
62,00
Loại 2
5
Xã Thanh Hòa
Thôn Tân Thành
95,00
Loại 1
Thôn Tân Hiệp
95,00
Loại 1
Thôn Tân Hòa
76,00
Loại 1
Thôn Thanh Sơn
66,00
Loại 2
6
Xã Thanh Phong
Thôn Tân Hùng
95,00
Loại 1
Thôn Quang Hùng
95,00
Loại 1
Thôn Tân Phong
86,00
Loại 1
Thôn Xuân Phong
76,00
Loại 1
Thôn Hai Huân
66,00
Loại 2
Thôn Chạng Vung
72,00
Loại 2
7
Xã Thanh Quân
Thôn Thống Nhất
90,00
Loại 1
Thôn Thanh Tân
71,00
Loại 2
Thôn Kẻ Lạn
89,00
Loại 1
Thôn Chiềng Cà
95,00
Loại 1
Thôn Thanh Nhân
74,00
Loại 2
Thôn Lâu Quán
76,00
Loại 1
Thôn Thanh Tiến
61,00
Loại 2
Thôn Ná Cà 2
61,00
Loại 2
Thôn Ná Cà 1
64,00
Loại 2
8
Xã Thanh Sơn
Thôn Đồng Sán
95,00
Loại 1
Thôn Đồng Chạng
82,00
Loại 1
Thôn Quăn 1
72,00
Loại 2
Thôn Kẻ Mạnh 1
95,00
Loại 1
Thôn Hón Tỉnh
65,00
Loại 2
9
Xã Thanh Xuân
Thôn Lâm Chính
90,00
Loại 1
Thôn Thanh Đồng
66,00
Loại 2
Thôn Đồng Phống
65,00
Loại 2
Thôn Thanh Thủy
65,00
Loại 2
Thôn Thanh Bình
65,00
Loại 2
Thôn Thanh Tiến
65,00
Loại 2
10
Xã Cát Vân
Thôn Vân Hòa
56,00
Loại 2
Thôn Vân Bình
71,00
Loại 2
Thôn Vân Thành
69,00
Loại 2
Thôn Vân Thượng
58,00
Loại 2
Thôn Vân Tiến
68,00
Loại 2
Thôn Vân Trung
57,00
Loại 2
11
Xã Cát Tân
Thôn Cát Xuân
88,00
Loại 1
Thôn Thanh Vân
88,00
Loại 1
Thôn Cát Lợi
87,00
Loại 1
Thôn Phụ Vân
56,00
Loại 2
Thôn Cát Thịnh
71,00
Loại 2
12
Xã Thượng Ninh
Thôn Tiến Thành
91,00
Loại 1
Thôn Xuân Thượng
88,00
Loại 1
Thôn Đồng Tâm
82,00
Loại 1
Thôn Đồng Chành
87,00
Loại 1
Thôn Đức Thắng
88,00
Loại 1
Thôn Đông Xuân
88,00
Loại 1
Thôn Đồng Ngấn
63,00
Loại 2
Thôn Đồng Hả
58,00
Loại 2
Thôn Đồng Minh
71,00
Loại 2
Thôn Đồng Thanh
64,00
Loại 2
Thôn Khe Khoai
70,00
Loại 2
13
Thị trấn Yên Cát
Khu phố Thăng Bình
88,00
Loại 1
Khu phố Mỹ Ré
88,00
Loại 1
Khu phố 1
78,00
Loại 1
Khu phố 2
81,00
Loại 1
Khu phố 4
78,00
Loại 1
Khu phố Yên Thắng
58,00
Loại 2
Khu phố Lúng
48,00
Loại 3
Khu phố Thấng Sơn
58,00
Loại 2
Khu phố 3
66,60
Loại 2
Khu phố Quế Phú
58,00
Loại 2
Khu phố Phú Quế
58,00
Loại 2
Khu phố Xuân Chính
53,00
Loại 2
Khu phố Xuân Thịnh
58,00
Loại 2
Khu phố Cát Tiến
58,00
Loại 2
Khu phố Trung Thành
58,00
Loại 2
14
Xã Tân Bình
Thôn Tân Sơn
77,00
Loại 1
Thôn Mai Thắng [Làng Lung]
76,00
Loại 1
Thôn Đức Bình
89,00
Loại 1
Thôn Tân Thắng
57,00
Loại 2
Thôn Tân Lập
55,00
Loại 2
Thôn Thanh Bình
63,00
Loại 2
15
Xã Bình Lương
Thôn Thắng Lộc
75,00
Loại 2
Thôn Hợp Thành
81,00
Loại 1
Thôn Quang Trung
69,00
Loại 2
Thôn Làng Gió
72,00
Loại 2
Thôn Làng Sao
61,00
Loại 2
Thôn Làng Mài
53,00
Loại 2
16
Xã Hóa Quỳ
Thôn Đồng Tâm
93,00
Loại 1
Thôn Thịnh Lạc
76,00
Loại 1
Thôn Thanh Xuân
87,00
Loại 1
Thôn Luống Đồng
86,00
Loại 1
Thôn Xuân Thành
93,00
Loại 1
Thôn Thanh Hương
88,00
Loại 1
Thôn Liên Hiệp
51,00
Loại 2
Thôn Tân Thịnh
71,00
Loại 2
Thôn Thanh Tân
57,00
Loại 2
Thôn Xóm Chuối
60,00
Loại 2
Thôn Xuân Hương
61,00
Loại 2
Thôn Thanh Lương
53,00
Loại 2
Thôn Xuân Đàm
53,00
Loại 2
Thôn Đồng Xuân
50,00
Loại 3
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THƯỜNG XUÂN [Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa]
TT
Thôn, tổ dân phố
Tổng số điểm
Phân loại đạt
Ghi chú
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
1
Xã Bát Mọt
Thôn Cạn
80,00
Loại 1
Thôn Chiềng
100,00
Loại 1
Thôn Ruộng
70,00
Loại 2
Thôn Vịn
100,00
Loại 1
Thôn Dưn
70,00
Loại 2
Thôn Đục
70,00
Loại 2
Thôn Khẹo
70,00
Loại 2
Thôn Phổng
89,00
Loại 1
2
Xã Yên Nhân
Thôn Khong
95,00
Loại 1
Thôn Mỵ
95,00
Loại 1
Thôn Na Nghịu
95,00
Loại 1
Thôn Chiềng
95,00
Loại 1
Thôn Mỏ
65,00
Loại 2
Thôn Lừa
91,00
Loại 1
3
Xã Lương Sơn
Thôn Ngọc Thượng
93,00
Loại 1
Thôn Lương Thịnh
88,00
Loại 1
Thôn Ngọc Sơn
88,00
Loại 1
Thôn Lương Thiện
88,00
Loại 1
Thôn Trung Thành
88,00
Loại 1
Thôn Minh Quang
88,00
Loại 1
Thôn Minh Ngọc
70,00
Loại 2
4
Xã Ngọc Phụng
Thôn Quyết Tiến
67,00
Loại 2
Thôn Xuân Thành
81,00
Loại 1
Thôn Xuân Lập
76,00
Loại 1
Thôn Xuân Thắng
84,00
Loại 1
Thôn Hoa Lâm
76,00
Loại 1
Thôn Hưng Long
77,00
Loại 1
Thôn Phú Vinh
82,00
Loại 1
5
Xã Xuân Thắng
Thôn Xem Đót
95,00
Loại 1
Thôn Tân Thắng
80,00
Loại 1
Thôn Dín
94,00
Loại 1
Thôn Én
95,00
Loại 1
Thôn Xương
89,00
Loại 1
Thôn Tân Thọ
65,00
Loại 2
Thôn Tú
84,00
Loại 1
6
Xã Xuân Lộc
Thôn Quẻ
74,00
Loại 2
Thôn Vành
89,00
Loại 1
Thôn Chiềng
95,00
Loại 1
Thôn Pà Cầu
95,00
Loại 1
Thôn Cộc
75,00
Loại 2
7
Xã Xuân Lẹ
Thôn Chẻ Dài
95,00
Loại 1
Thôn Xuân Ngù
85,00
Loại 1
Thôn Lẹ Tà
65,00
Loại 2
Thôn Liên Sơn
69,00
Loại 2
Thôn Xuân Sơn
67,00
Loại 2
Thôn Bàn Tạn
65,00
Loại 2
Thôn Bọng Nàng
81,00
Loại 1
Thôn Đuông Bai
65,00
Loại 2
8
Xã Xuân Chinh
Thôn Tú Ạc
95,00
Loại 1
Thôn Chinh
71,00
Loại 2
Thôn Giang
65,00
Loại 2
Thôn Thông
50,00
Loại 3
Thôn Xeo
55,00
Loại 2
Thôn Hành
70,00
Loại 2
9
Xã Vạn Xuân
Thôn Quạn
78,00
Loại 1
Thôn Khằm
83,00
Loại 1
Thôn Nhồng
51,00
Loại 2
Thôn Hang Cáu
90,00
Loại 1
Thôn Ná Mén
88,00
Loại 1
Thôn Cang Khèn
60,00
Loại 2
Thôn Lùm Nưa
86,00
Loại 1
Thôn Bù Đồn
76,00
Loại 1
Thôn Công Thương
51,00
Loại 2
Thôn Thác Làng
65,00
Loại 2
10
Xã Xuân Dương
Thôn Thống Nhất 1
76,00
Loại 1
Thôn Thống Nhất 2
76,00
Loại 1
Thôn Thống Nhất 3
76,00
Loại 1
Thôn Xuân Thịnh
76,00
Loại 1
Thôn Vụ Bản
78,00
Loại 1
Thôn Tân Lập
76,00
Loại 1
11
Xã Thọ Thanh
Thôn 1
76,00
Loại 1
Thôn 2
76,00
Loại 1
Thôn 3
76,00
Loại 1
Thôn Đông Xuân
77,00
Loại 1
Thôn Hồng Kỳ
77,00
Loại 1
Thôn Thanh Long
76,00
Loại 1
Thôn Thanh Cao
47,00
Loại 3
12
Xã Xuân Cao
Thôn Xuân Minh 1
76,00
Loại 1
Xuân Minh 2
64,00
Loại 2
Thôn Xuân Thắng
93,00
Loại 1
Thôn Vinh Quang
90,00
Loại 1
Thôn Thành Tiến
90,00
Loại 1
Thôn Quyết Thắng 1
78,00
Loại 1
Thôn Quyết Thắng 2
83,00
Loại 1
Thôn Trung Nam
81,00
Loại 1
Thôn Quyết Tiến
82,00
Loại 1
13
Xã Luận Thành
Thôn Thành Thắng
93,00
Loại 1
Thôn Tiến Hưng 2
93,00
Loại 1
Thôn Tiến Hưng 1
82,00
Loại 1
Thôn Thống Nhất
78,00
Loại 1
Thôn Liên Thành
83,00
Loại 1
Thôn Cao Tiến
88,00
Loại 1
Thôn Sơn Cao
70,00
Loại 2
Thôn Sơn Minh
80,00
Loại 1
14
Xã Tân Thành
Thôn Thành Đon
88,00
Loại 1
Thôn Thành Lợi
89,00
Loại 1
Thôn Thành Lãm
91,00
Loại 1
Thôn Thành Thượng
92,00
Loại 1
Thôn Thành Lai
78,00
Loại 1
Thôn Thành Lợp
90,00
Loại 1
Thôn Thành Hạ
68,00
Loại 2
Thôn Thành Nàng
66,00
Loại 2
Thôn Thành Sơn
88,00
Loại 1
15
Xã Luận Khê
Thôn Ngọc Trà
95,00
Loại 1
Thôn Mơ Thắm
68,00
Loại 2
Thôn Yên Mỹ
95,00
Loại 1
Thôn Hún
84,00
Loại 1
Thôn An Nhân
92,00
Loại 1
Thôn Chiềng
95,00
Loại 1
Thôn Buồng
95,00
Loại 1
Thôn Kha
95,00
Loại 1
Thôn Nhàng
59,00
Loại 2
Thôn Hợp Nhất
73,00
Loại 2
16
Thị trấn Thường Xuân
Khu phố 1
78,00
Loại 1
Khu phố 2
82,00
Loại 1
Khu phố 3
78,00
Loại 1
Khu phố 4
82,00
Loại 1
Khu phố 5
67,80
Loại 2
Thôn Trung Chính
88,00
Loại 1
Thôn Xuân Quang
78,40
Loại 1
Thôn Xuân Minh
58,00
Loại 2
Thôn Tiến Sơn 1
88,00
Loại 1
Thôn Tiến Sơn 2
58,00
Loại 2
Thôn Thanh Xuân
58,00
Loại 2
Quyết định 1238/QĐ-UBND ngày 08/04/2020 về phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa