89,99$ là bao nhiêu tiền việt nam

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 22/08/2022 đến 21/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.755 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.414 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 22/08/2022.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +1,73%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Đổi 89 Đô la Mỹ đến Đồng việt nam from Hoa Kỳ đến Việt Nam. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

    Tìm hiểu thêm về USD VND Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

    1 Đô la Mỹ đến Đồng việt nam [TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP]: 23813.570336

    Đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ là đô la và xu. Có 100 xu bằng một đô la.

    Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 23975. Kiểm tra USD đến VND xu hướng.

    Đổi Đô la Mỹ sang các loại tiền tệ khác thích 89 Đô la Mỹ đến Yemen Rial hoặc là 89 Đô la Mỹ đến Đô la Barbadian

    Các loại tiền điện tử hàng đầu [dựa trên vốn hóa thị trường] được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 89 Đô la Mỹ đến Bitcoin, 89 Đô la Mỹ đến Ethereum, 89 Đô la Mỹ đến Cardano, hoặc là 89 Đô la Mỹ đến Dogecoin.

    Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh [Châu Úc] nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


    Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

    Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

    Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 22 Th08 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 30 Tháng bảy 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    100 Đô la Mỹ = 2 334 001.5450 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ bảy, 30 Tháng bảy 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

    1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ bảy, 30 Tháng bảy 2022

    1 Đô la Mỹ = 23 340.0155 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / USD

    DateUSD/VNDThứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609

    Chuyển đổi của người dùngthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25980.2000 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2208 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7848 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5121.6026 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 678.9618 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 423.7701 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 746.0044 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3284.0187 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.0570 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 28.8121 VND

    Tiền Của Hoa Kỳ

    • ISO4217 : USD
    • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
    • USD Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền USD

    Tiền Của Việt Nam

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

    Thứ ba, 22 Tháng tám 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 818.00 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 636.00 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND71 454.01 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND95 272.01 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND119 090.01 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND238 180.02 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND357 270.03 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND476 360.04 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND595 450.05 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 381 800.18 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 909 000.90 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: USD/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKBảng AnhGBP

Chủ Đề