A low trong thời tiết nghĩa là gì

Thời tiết là chủ đề ảnh hưởng đến chúng ta tất cả, không phân biệt nơi chúng ta đang sống. Dù là ngày hè nóng bức hay đêm đông lạnh giá, chúng ta đều phải điều chỉnh các hoạt động hàng ngày của mình theo điều kiện thời tiết. Việc biết cách sử dụng và hiểu được các từ vựng liên quan đến thời tiết là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc sống tại một quốc gia nước ngoài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một danh sách toàn diện các từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng Anh, bao gồm phiên âm quốc tế [IPA], ý nghĩa và ví dụ.

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

  1. Sunny [ˈsʌni] – [adj.] – Trời nắng

Example: It’s a sunny day today. [Hôm nay trời nắng.]

  1. Cloudy [ˈklaʊdi] – [adj.] – Trời có mây

Example: The sky is cloudy today. [Hôm nay trời có mây.]

  1. Rainy [ˈreɪni] – [adj.] – Trời mưa

Example: It’s a rainy day today. [Hôm nay trời mưa.]

  1. Snowy [ˈsnoʊi] – [adj.] – Trời tuyết

Example: The mountains are snowy in the winter. [Núi bị tuyết phủ vào mùa đông.]

  1. Windy [ˈwɪndi] – [adj.] – Trời có gió

Example: It’s very windy outside today. [Hôm nay trời có gió rất mạnh.]

  1. Foggy [ˈfɒɡi] – [adj.] – Trời sương mù

Example: The airport is closed due to the foggy weather. [Sân bay bị đóng cửa do thời tiết sương mù.]

  1. Hot [hɒt] – [adj.] – Nóng

Example: It’s really hot today. [Hôm nay thực sự nóng.]

  1. Warm [wɔːm] – [adj.] – Ấm áp

Example: The weather is warm and pleasant today. [Thời tiết ấm áp và dễ chịu hôm nay.]

  1. Cool [kuːl] – [adj.] – Mát mẻ

Example: The weather is cool and refreshing. [Thời tiết mát mẻ và sảng khoái.]

  1. Cold [koʊld] – [adj.] – Lạnh

Example: It’s very cold outside today. [Hôm nay ngoài trời rất lạnh.]

  1. Humid [ˈhjuːmɪd] – [adj.] – Ẩm ướt

Example: The weather is very humid today. [Thời tiết hôm nay rất ẩm ướt.]

  1. Dry [draɪ] – [adj.] – Khô

Example: The weather has been dry for weeks. [Thời tiết đã khô trong vài tuần qua.]

  1. Thunderstorm [ˈθʌndərstɔːrm] – [n.] – Bão có sấm sét

Example: The thunderstorm knocked out power for several hours. [Bão có sấm sét đã làm mất điện trong vài giờ.]

  1. Tornado [tɔːˈneɪdəʊ] – [n.] – Lốc xoáy

Example: The tornado destroyed many homes in the area. [Lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong khu vực.]

  1. Hurricane [ˈhʌrɪkən] – [n.] – Bão lớn

Example: The hurricane caused a lot of damage to the coastal region. [Bão lớn đã gây nhiều thiệt hại cho vùng ven biển.]

  1. Hail [heɪl] – [n.] – Mưa đá

Example: The hail was so heavy that it damaged the car’s windshield. [Mưa đá rất nặng đã làm hư kính xe hơi.]

  1. Blizzard [ˈblɪzərd] – [n.] – Bão tuyết

Example: The blizzard closed the roads and schools for several days. [Bão tuyết đã đóng cửa đường và trường học trong vài ngày.]

  1. Heatwave [ˈhiːtweɪv] – [n.] – Đợt nắng nóng

Example: The heatwave is expected to last for several days. [Đợt nắng nóng được dự báo sẽ kéo dài trong vài ngày.]

  1. Drought [draʊt] – [n.] – Hạn hán

Example: The drought has caused crops to fail and water shortages. [Hạn hán đã làm cho cây trồng thất bại và thiếu nước.]

  1. Flood [flʌd] – [n.] – Lụt

Example: The flood caused a lot of damage to homes and businesses. [Lụt đã gây nhiều thiệt hại cho các ngôi nhà và doanh nghiệp.]

  1. Tsunami [suːˈnɑːmi] – [n.] – Sóng thần

Example: The tsunami devastated the coastal towns. [Sóng thần đã tàn phá các thị trấn ven biển.]

  1. Monsoon [mɒnˈsuːn] – [n.] – Gió mùa

Example: The monsoon season brings heavy rains to the region. [Mùa gió mùa mang đến mưa lớn cho khu vực.]

  1. Cyclone [ˈsaɪkləʊn] – [n.] – Áp thấp nhiệt đới

Example: The cyclone caused widespread damage to the area. [Áp thấp nhiệt đới đã gây thiệt hại lớn cho khu vực.]

  1. Overcast [ˌəʊvəˈkɑːst] – [adj.] – Trời u ám

Example: The sky was overcast all day, but it didn’t rain. [Bầu trời u ám cả ngày nhưng không mưa.]

  1. Sleet [sliːt] – [n.] – Mưa tuyết

Example: The sleet made the roads very slippery. [Mưa tuyết làm cho đường rất trơn trượt.]

  1. Smog [smɒɡ] – [n.] – Sương mù

Example: The smog in the city is very bad for people’s health. [Sương mù ở thành phố rất xấu cho sức khỏe con người.]

  1. Rainbow [ˈreɪnbəʊ] – [n.] – Cầu vồng

Example: The rainbow was so beautiful after the rain stopped. [Cầu vồng rất đẹp sau khi mưa ngừng.]

  1. Frost [frɒst] – [n.] – Sương giá

Example: The frost made the grass and trees sparkle in the morning sun. [Sương giá làm cho cỏ và cây trông rực rỡ dưới ánh nắng sáng.]

  1. Heat index [hiːt ˈɪndeks] – [n.] – Chỉ số nhiệt độ cảm nhận được

Example: The heat index is a measure of how hot it feels outside, taking into account both temperature and humidity. [Chỉ số nhiệt độ cảm nhận được là một thước đo của cảm giác nóng ở ngoài trời, tính đến cả nhiệt độ và độ ẩm.]

  1. Wind chill [wɪnd tʃɪl] – [n.] – Chỉ số gió lạnh

Example: The wind chill is a measure of how cold it feels outside, taking into account both temperature and wind speed. [Chỉ số gió lạnh là một thước đo của cảm giác lạnh ở ngoài trời, tính đến cả nhiệt độ và tốc độ gió.]

  1. Thunderstorm [ˈθʌndərstɔːm] – [n.] – Bão có sấm sét

Example: The thunderstorm kept us awake all night with its loud thunder and bright lightning. [Bão có sấm sét đã khiến chúng tôi thức trắng cả đêm với tiếng sấm to và tia chớp sáng.]

  1. Muggy [ˈmʌɡi] – [adj.] – Nóng ẩm

Example: The air was muggy and humid, making it hard to breathe. [Không khí nóng ẩm, làm cho việc thở trở nên khó khăn.]

  1. Freezing [ˈfriːzɪŋ] – [adj.] – Lạnh đến đóng băng

Example: It’s freezing outside, so make sure to wear a warm coat. [Bên ngoài rất lạnh, vì vậy hãy đảm bảo mặc áo ấm.]

  1. Humidity [hjuːˈmɪdɪti] – [n.] – Độ ẩm

Example: The humidity in the air made it feel much hotter than it actually was. [Độ ẩm trong không khí làm cho cảm giác nóng hơn thực sự.]

  1. Snowfall [ˈsnəʊfɔːl] – [n.] – Mưa tuyết

Example: The snowfall was so heavy that we had to shovel our driveway several times. [Mưa tuyết rơi quá nặng, chúng tôi phải đào lối vào nhà vài lần.]

  1. Temperature [ˈtemprətʃər] – [n.] – Nhiệt độ

Example: The temperature outside was so low that the water in the bird bath froze solid. [Nhiệt độ bên ngoài quá thấp, nước trong chậu tắm chim đóng băng cứng.]

  1. Wind chill [wɪnd tʃɪl] – [n.] – Cảm giác lạnh do gió thổi

Example: Even though the temperature was only 35 degrees Fahrenheit, the wind chill made it feel much colder. [Mặc dù nhiệt độ chỉ là 35 độ Fahrenheit, nhưng cảm giác lạnh do gió thổi khiến nó trở nên lạnh hơn nhiều.]

  1. Typhoon [taɪˈfuːn] – [n.] – Bão lớn [trong khu vực châu Á]

Example: The typhoon caused widespread damage and flooding in many parts of the country. [Bão lớn gây ra thiệt hại và lũ lụt trên diện rộng ở nhiều vùng của đất nước.]

  1. Blustery [ˈblʌstəri] – [adj.] – Gió mạnh

Example: The blustery winds made it difficult to keep the umbrella from flipping inside out. [Cơn gió mạnh khiến cho việc giữ cái ô không bị lộn ngược trở nên khó khăn.]

  1. Drizzle [ˈdrɪzl] – [n.] – Mưa phùn

Example: The drizzle was light, but it continued all day, making everything damp and dreary. [Mưa phùn nhẹ nhàng, nhưng kéo dài suốt cả ngày, làm cho mọi thứ ẩm ướt và u ám.]

  1. Clear sky [klɪər skaɪ] – [n.] – Bầu trời trong xanh

Example: The clear sky was a welcome change after several days of rain and clouds. [Bầu trời trong xanh là một sự thay

Example: The sky was overcast and gray, and it looked like it might rain at any moment. [Bầu trời có nhiều mây và xám, và có vẻ như sẽ mưa bất cứ lúc nào.]

  1. Scorching [ˈskɔːtʃɪŋ] – [adj.] – Nóng bức

Example: The scorching sun beat down on the desert landscape, making it almost unbearable to be outside. [Mặt trời nóng bức chiếu xuống cảnh quan sa mạc, làm cho việc ra ngoài trở nên gần như không thể chịu đựng được.]

  1. Wet [wet] – [adj] – Ướt

Example: I got caught in the rain without an umbrella, so my clothes were completely wet by the time I got home. [Tôi bị mưa cuốn trôi mà không có ô, vì vậy quần áo của tôi đã hoàn toàn ướt khi tôi về nhà.]

  1. Wintry [ˈwɪntri] – [adj.] – Mang tính đông

Example: The wintry weather was a welcome change from the hot summer days. [Thời tiết mang tính đông là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với những ngày hè nóng.]

  1. Tropics [ˈtrɒpɪks] – [n.] – Vùng nhiệt đới

Example: The tropics are known for their warm weather and beautiful beaches. [Vùng nhiệt đới nổi tiếng với thời tiết ấm áp và bãi biển đẹp.]

  1. Thaw [θɔː] – [v.] – Tan chảy

Example: The snow started to thaw as the temperature rose above freezing. [Tuyết bắt đầu tan chảy khi nhiệt độ vượt quá 0 độ C.]

  1. Gusty [ˈɡʌsti] – [adj.] – Gió mạnh

Example: The gusty winds knocked over several trees and power lines. [Các cơn gió mạnh đã đổ nhiều cây và dây điện.]

  1. Drought [draʊt] – [n.] – Hạn hán

Example: The drought lasted for months, causing crops to wither and die. [Hạn hán kéo dài trong nhiều tháng, khiến các vụ mùa héo tàn và chết.]

  1. Squall [skwɔːl] – [n.] – Cơn bão ngắn

Example: The sudden squall caused the sailboat to capsize, but thankfully everyone on board was wearing life jackets. [Cơn bão đột ngột đã làm thuyền buồm lật úp, nhưng may mắn thay tất cả mọi người trên tàu đều đang mặc áo phao.]

  1. Humidity [hjuːˈmɪdɪti] – [n.] – Độ ẩm

Example: The humidity was so high that it felt like you were swimming through the air. [Độ ẩm rất cao đến nỗi cảm giác như đang bơi trong không khí.]

  1. Drought [draʊt] – [n.] – Hạn hán

Example: The drought lasted for months, and farmers were unable to grow crops. [Hạn hán kéo dài trong nhiều tháng, và những người nông dân không thể trồng cây.]

  1. Snowdrift [ˈsnəʊdrɪft] – [n.] – Tuyết cuộn

Example: The snowdrift was so high that it covered the entire front of the house. [Tuyết cuộn rất cao đến nỗi nó phủ kín toàn bộ mặt trước của nhà.]

  1. Dew [djuː] – [n.] – Sương mai

Example: The dew on the grass made it sparkle in the morning sunlight. [Sương mai trên cỏ làm cho nó lấp lánh trong ánh nắng buổi sáng.]

  1. Mild [maɪld] – [adj.] – Ôn hòa

Example: The weather was mild, with temperatures in the mid-20s, making it a perfect day for a picnic. [Thời tiết ôn hòa, với nhiệt độ vào khoảng 20 độ C, làm cho đó là một ngày hoàn hảo để đi dã ngoại.]

  1. Chilly [ˈtʃɪli] – [adj.] – Lạnh giá

Example: The air was chilly, so I put on a warm coat before going outside. [Không khí lạnh giá, vì vậy tôi mặc áo ấm trước khi đi ra ngoài.]

  1. Thunder [ˈθʌndər] – [n.] – Sấm sét

Example: The thunder was so loud that it shook the windows and made the dishes rattle. [Tiếng sấm sét rất ồn ào, nó làm rung cửa sổ và làm cho các đồ dùng bị rung lắc.]

  1. Lightning [ˈlaɪtnɪŋ] – [n.] – Tia chớp

Example: The lightning lit up the sky, and I could see everything around me for a split second. [Tia chớp làm sáng lên bầu trời, và tôi có thể nhìn thấy mọi thứ xung quanh tôi trong một phân nhánh giây.]

Chủ Đề