A minimum of là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ minimum trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ minimum tiếng Anh nghĩa là gì.

minimum /'miniməm/* danh từ, số nhiều minima /'miniməm/- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu* tính từ- tối thiểu=minimum wages+ lượng tối thiểu=a minimum price+ giá tối thiểu=a minimum programme+ cương lĩnh tối thiểu

minimum- cực tiểu- improper m. cực tiểu không chân chính

- weak relative m. cực tiểu tương đối yếu


  • Incremental capital-output ratio tiếng Anh là gì?
  • cartomancer tiếng Anh là gì?
  • ventriloquial tiếng Anh là gì?
  • mutinies tiếng Anh là gì?
  • constellation tiếng Anh là gì?
  • transhipped tiếng Anh là gì?
  • recriminative tiếng Anh là gì?
  • freelancing tiếng Anh là gì?
  • monkey-jacket tiếng Anh là gì?
  • Turnover tax tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của minimum trong tiếng Anh

minimum có nghĩa là: minimum /'miniməm/* danh từ, số nhiều minima /'miniməm/- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu* tính từ- tối thiểu=minimum wages+ lượng tối thiểu=a minimum price+ giá tối thiểu=a minimum programme+ cương lĩnh tối thiểuminimum- cực tiểu- improper m. cực tiểu không chân chính - weak relative m. cực tiểu tương đối yếu

Đây là cách dùng minimum tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ minimum tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

minimum /'miniməm/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều minima /'miniməm/- số lượng tối thiểu tiếng Anh là gì? mức tối thiểu tiếng Anh là gì?

tối thiểu* tính từ- tối thiểu=minimum wages+ lượng tối thiểu=a minimum price+ giá tối thiểu=a minimum programme+ cương lĩnh tối thiểuminimum- cực tiểu- improper m. cực tiểu không chân chính - weak relative m. cực tiểu tương đối yếu

Video liên quan

Chủ Đề