Bài tập về dãy số thời gian trong thống kê năm 2024

2

CHƯƠNG 2: SỐ BÌNH QUÂN, MỐT TRUNG VỊ, CÁC CHỈ TIÊU ĐO ĐỘ BIẾNTHIÊN, PHÂN VỊP[]* I: N+ -.*/ 01 34C5 1 67. 89 **/ ;. ?+*/ @A= @*/ *[* D @*/ E [F@ 4[ H=4> *[J ;=.:MK@ N*/ ;. ?+*/ L/S @*/ *[* L*/J

Dưới 8020Từ 80-9040Từ 90-10035Từ 100-11070Từ 110-12025Từ 120-13010Trên 1305

$. @].:

1.Tính năng suất la !"ng #$nh %u&n '[a 1 ']ng nh&n '[a ']ng t*.2.+,' !nh /t  năng suất la !"ng '[a 1 ']ng nh&n '[a ']ng t*3.+,' !inh trung   năng suất la !"ng '[a 1 ']ng nh&n '[a ']ng t*.

P[]* II: Đ4 * 01 34

' 6

i

i

i

i

i

Dưới 807520150020Từ 80 - 90854034000Từ 90 : 1009535332595Từ 100 : 11010570735015Từ 110 : 120115252875190Từ 120 : 130125101250200Trên 130135575205;"ng20520375

1.

99 20520375

kg f f x x

iii





2.

104

Chủ Đề