Bệnh viện mê ko6ng có cho thanh toán thẻ không năm 2024

I KHÁM BỆNH: Giá 1 Khám Sản, Phụ Khoa + Trong giờ hành chính 200,000 + Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật 250,000 2 Khám Sản, Phụ Khoa [VIP] 500,000 3 Khám bệnh nhi + Trong giờ hành chính 200,000 + Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật 250,000 4 Khám/ tư vấn tiêm ngừa nhi 0 5 Khám/ tư vấn tiêm ngừa người lớn 0 6 Khám vú 250,000 7 Khám Nội khoa 180,000 8 Khám Cấp cứu 350,000 9 Khám hiếm muộn 300,000 10 Khám sàn chậu 220,000 II CẬN LÂM SÀNG: 1 Siêu âm sản, phụ khoa [Trắng đen] 280,000 2 Siêu âm sản, phụ khoa [Doppler] 400,000 3 Siêu âm đo độ mờ da gáy 400,000 4 Siêu âm dấu hiệu nguy cơ 450,000 5 Siêu âm 4D hình thái học thai nhi 550,000 6 Siêu âm vú 300,000 7 Pap mear 160,000 8 Paps brush 210,000 9 Pap Liqui – Prep 400,000 10 Pap’s Thinprep 600,000 11 HPV 550,000 12 Soi cổ tử cung 400,000 13 FNA 750,000 14 Soi tươi, soi nhuộm 110,000 15 X quang phổi ngực [ trẻ em ] 150,000 16 X quang phổi ngực [người lớn] 170,000 17 Kích quang chậu 500,000 18 HSG 1,200,000 19 Đo điện tim 120,000 III ĐIỀU TRỊ: 1 Chấm dứt thai bằng thuốc 3,500,000 2 Đặt que cấy Implanon 3,500,000 3 Nạo sinh thiết từng phần [ tê] 1,800,000 4 Nạo sinh thiết từng phần [mê] 2,600,000 5 Bấm sinh thiết 350,000 6 Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung 700,000 7 Đặt vòng dây 500,000 8 Lấy vòng dây 250,000 9 Lấy vòng khó [vòng mất dây – vòng kín] [tê] 2,500,000 10 Lấy vòng khó [vòng mất dây, vòng kín] [mê] 3,300,000 11 Gói hút thai [tê] 3,000,000 12 Gói hút thai [mê] 3,800,000 13 Rạch Kyst Bartholin [Tê] 1,900,000 14 Rạch Kyst Bartholin [mê] 2,900,000 15 Non stresstest 300,000 16 Gây tê ngoài màng cứng 2,200,000 17 Sanh thường 5,000,000 18 Sanh thường có vết mổ cũ 5,700,000 19 Mổ lấy thai lần 1 7,500,000 20 Mổ lấy thai lần 2 9,000,000 21 Mổ lấy thai lần 3 9,500,000 22 Mổ lấy thai > lần 3 12,000,000 23 Nội soi bảo tồn vòi tử cung/ thai ngoài tử cung 10,000,000 24 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 4,000,000 25 Nội soi cắt vòi tử cung 1 bên 7,500,000 26 Nội soi cắt vòi tử cung 2 bên 8,000,000 27 Nội soi cắt VTC/ thai ngoài TC 8,500,000 28 Nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13,000,000 29 Nội soi chẩn đoán vô sinh 8.500,000 30 Cắt tử cung hoàn toàn 10,500,000 31 Cắt tử cung ngả âm đạo, sửa hội âm 10,500,000 32 Bóc u buồng trứng 1 bên 7,000,000 33 Bóc u buồng trứng 2 bên 9,500,000 34 Bóc nhân xơ tử cung 8,000,000 35 Sửa thành trước âm đạo [mê] 3,800,000 36 Sửa thành sau âm đạo [mê] 6,100,000 37 Sửa thành trước và sau âm đạo [mê] 9,500,000 38 Khâu hở eo tử cung 4,100,000 39 Khoét chóp cổ tử cung 6,000,000

Chủ Đề