Bình yên tiếng anh viết là gì năm 2024

Not quiet enough for you?

Ta là một và là duy nhất, và là buổi sớm mai bình yên.

It was only me and the quiet of an early, early morning.

Hắn chỉ mong cưới nhiều vợ một chút, sống cuộc sống bình yên.

He just wants to have a lot of wives and live a quiet life.

Anh là một người luôn thích một cuộc sống bình yên.

I have always been a person who loves a quiet life.

Tôi chỉ mong ông ấy có được một tuổi già bình yên".

I only hope he can have a quiet old age.”.

Trong mắt Bống,mẹ là người phụ nữ bình yên.

In my memory, my mother is a tranquil woman.

Họ vẫn sống giản dị và bình yên bên nhau.

They simply carry on and live peaceably together.

True forgiveness means PEACE.

Nhưng bạn sẽ cảm thấy bình yên đến từng phút giây.

You will feel calmer within seconds to minutes.

Nơi đó được cholà con đường thánh thiện và bình yên nhất.

It is considered as the wildest and quietest route.

Bạn chưa từng có một ngày bình yên mà, có phải không?

Đừng quấy rầy sự bình yên, an ổn và riêng tư của hàng xóm.

Not to interfere with the peace, comfort and privacy of the neighbours.

Hãy bình yên như cách cậu mang đến cho mình!

Tôi đang rất bình yên trong trái tim và tâm hồn mình.

Nhưng chia ly nên bình yên, phối hợp, cả hai nên hạnh phúc.

But the separation should be peaceful, coordinated, both should be happy.

Kết quả: 2804, Thời gian: 0.0405

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Yên bình Tiếng Anh gọi là gì?

yên bình {adjective}tranquil {adj.}

Bình yên trong Tiếng Anh là gì?

peace, peaceful, respite là các bản dịch hàng đầu của "bình yên" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bảo với mọi người anh đã mang bình yên đến cho nơi này. ↔ Go tell your people you brought peace on the land.

Bình yên là như thế nào?

Bình yên là cảm giác xuất phát từ nội tâm. Đó là khi chúng ta vui vẻ, thoải mái, cảm thấy hài lòng với những điều mình đang có; là khi ta sống lạc quan, tích cực; không tham lam, đấu đá, tranh giành; không suy nghĩ, ghen ghét, đố kỵ với những người xung quanh…

Vui vẻ trong Tiếng Anh viết là gì?

Ví dụ: Happy /ˈhæpi/ – vui vẻ

Chủ Đề