Brush ones teeth là gì

đánh răng Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to give one's teeth a brush; to brush one's teeth

Cụm Từ Liên Quan :

bàn chải đánh răng /ban chai danh rang/

* động từ
- tooth-brush

bột đánh răng /bot danh rang/

* động từ
- tooth-powder

kem đánh răng /kem danh rang/

+ toothpaste; dentifrice

ống thuốc đánh răng /ong thuoc danh rang/

+ tube of toothpaste

thuốc đánh răng /thuoc danh rang/

+ dentifrice; toothpaste; tooth-powder

Video liên quan

Chủ Đề