Bulk nghĩa là gì trong tiêng anh logictics năm 2024

/bʌlk/

Thông dụng

Danh từ

[hàng hải] trọng tải hàng hoá; hàng hoá

to break bulk bắt đầu dỡ hàng

Tầm vóc lớn, khổ lớn Phần lớn hơn, số lớn hơn

the bulk of the work phần lớn hơn của công việc the bulk of the population số đông dân chúng to load in bulk bốc hàng rời [không đóng bao...] to sell in bulk bán buôn

Động từ

Thành đống, xếp thành đống Tính gộp, cân gộp [một thứ hàng gì...]

to bulk up lên tới một tổng số lớn

To bulk large Chiếm một địa vị quan trọng Trông có vẻ to lớn; lù lù ra

hình thái từ

  • Ved: bulked
  • Ving:bulking

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Kích thước bao, dung tích, khối lượng, lượngchoán, chất tải

Dệt may

hàng sản xuất đại trà khối rời khối sợi rời đống rời đống sợi rời

Toán & tin

đại lượng thể tích số lượng lớn

Vật lý

sự chất đông

Xây dựng

khối đống đổ đống trọng tải hàng hóa vật liệu rời rạc

Kỹ thuật chung

chất đống

bulk cargo hành chất đống [bốc xếp] bulk material vật liệu chất đống bulk storage bảo quản kiểu chất đống

chất tải chung lượng lớn

bulk goods hàng rời khối lượng lớn bulk product sản phẩm khối lượng lớn

khối

bulk [buildingbulk] khối [các] công trình bulk acoustic wave sóng âm khối bulk boiling sự sôi toàn khối bulk caving sự phá sập khối lớn bulk channel kênh khối [kỹ thuật tranzito] bulk coefficient of viscosity hệ số nhớt khối bulk concrete bê tông khối lớn bulk conductance độ dẫn điện trong khối Bulk Copy Program [BCP] chương trình sao chép theo khối lớn bulk density mật độ khối bulk density meter máy đo mật độ khối bulk diode đi-ốt khối bulk effect hiệu ứng khối bulk eraser bộ tẩy khối bulk eraser bộ xóa khối bulk eraser bộ xóa khối [băng từ] bulk film phim khối lớn [phim ảnh] bulk force lực khối bulk goods hàng rời khối lượng lớn bulk material khối [đất] đắp bulk memory bộ nhớ khối bulk memory bộ nhớ khối lớn bulk mining sự khấu khối lớn bulk modulus môđun [đàn hồi] khối bulk modulus môđun đàn hồi khối bulk modulus of elasticity môđun đàn hồi khối bulk of building khối tích nhà bulk of information khối thông tin bulk of oil khối dầu bulk of oil khối lượng dầu bulk of oil khối tích dầu bulk photoconductor chất quang dẫn khối bulk polymerization sự polime hóa khối bulk print in khối bulk print in khối lớn bulk product sản phẩm khối lượng lớn bulk resistance điện trở khối bulk resistivity điện trở suất khối bulk semiconductor chất bán dẫn khối bulk specific gravity khối lượng riêng bulk storage bộ nhớ khối bulk storage vùng lưu trữ khối bulk storage device thiết bị bộ nhớ khối bulk technology công nghệ khối [lớn] bulk viscosity độ nhớt khối bulk volume thể tích khối bulk wafer lát [bán dãn] dạng khối bulk wafer miếng [bán dãn] dạng khối bulk-effect device thiết bị hiệu ứng khối bulk-wave Bragg modulator bộ điều biến Bragg sóng khối bulk-wave resonator bộ cộng hưởng sóng khối Document Bulk Transfer and Manipulation Class cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản Document Bulk Transfer Class cấp chuyển giao khối lớn văn bản loading in bulk sự nạp liệu cả khối modulus of elasticity of bulk môđun đàn hồi khối lượng nadir bulk data transfer protocol [NBDTP] Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir OBO [orebulk oil] đầu từ khối quặng Store and forward bulk data transfer [SFDBT] truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp

khối lớn

bulk caving sự phá sập khối lớn bulk concrete bê tông khối lớn Bulk Copy Program [BCP] chương trình sao chép theo khối lớn bulk film phim khối lớn [phim ảnh] bulk memory bộ nhớ khối lớn bulk mining sự khấu khối lớn bulk print in khối lớn bulk technology công nghệ khối [lớn] Document Bulk Transfer and Manipulation Class cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản Document Bulk Transfer Class cấp chuyển giao khối lớn văn bản nadir bulk data transfer protocol [NBDTP] Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir

khối tích

bulk of building khối tích nhà bulk of oil khối tích dầu

đại bộ phận đánh đống đóng

break bulk hàng đóng gói break bulk ship tàu chở hành đóng kiện bulk [buildingbulk] đống bulk cargo hành chất đống [bốc xếp] bulk deposition sự lắng đọng không chặt bulk freezing kết đông sản phẩm rời bulk freezing plant hệ kết đông rời bulk freezing plant hệ thống kết đông rời bulk freezing system máy kết đông sản phẩm rời bulk froster [freezing system] máy kết đông sản phẩm rời bulk lime vôi không đóng bao bulk load platform bãi xếp đống bulk load platform sân xếp đống bulk material vật liệu chất đống bulk material vật liệu đổ đống bulk material vật liệu không đóng bao bulk product sản phẩm không đóng bao bulk storage bảo quản kiểu chất đống bulk stowage sự xếp thành đống bulk-head plate tấm vách ngăn [đóng tàu] cement [inbulk] không đóng bao screw conveyor for bulk cement vít vận chuyển xi măng không đóng bao

đống

break bulk hàng đóng gói break bulk ship tàu chở hành đóng kiện bulk cargo hành chất đống [bốc xếp] bulk deposition sự lắng đọng không chặt bulk freezing kết đông sản phẩm rời bulk freezing plant hệ kết đông rời bulk freezing plant hệ thống kết đông rời bulk freezing system máy kết đông sản phẩm rời bulk froster [freezing system] máy kết đông sản phẩm rời bulk lime vôi không đóng bao bulk load platform bãi xếp đống bulk load platform sân xếp đống bulk material vật liệu chất đống bulk material vật liệu đổ đống bulk material vật liệu không đóng bao bulk product sản phẩm không đóng bao bulk storage bảo quản kiểu chất đống bulk stowage sự xếp thành đống bulk-head plate tấm vách ngăn [đóng tàu] cement [inbulk] không đóng bao screw conveyor for bulk cement vít vận chuyển xi măng không đóng bao

dung tích làm phình lên làm trương lên mật độ khối

bulk density meter máy đo mật độ khối

mớ phần chính sự chất đống sự chất tải thể tích

bulk density mật độ thể tích bulk factor hệ số thể tích bulk force lực thể tích bulk modulus môđun biến dạng thể tích bulk modulus môđun biến đổi thể tích bulk specific gravity tỷ trọng thể tích bulk unit weight tỷ trọng thể tích bulk volume thể tích khối high-bulk spun yarn sợi kéo có thể tích lớn

toàn bộ

bulk floatation sự nổi toàn bộ

tổng cộng tỷ trọng thể tích vật liệu rời

Kinh tế

đống

bulk milk collection sự thu sữa không đóng hộp bulk packing sự xếp gói thành đống bulk purchase contract hợp đồng thu mua số lượng lớn bulk sale contract hợp đồng bán số lượng lớn bulk stowage đổ xá [vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện] bulk stowage sự chất đống bulk stowage sự đóng gói không bao bì in bulk chất đống sell in bulk bán nguyên đống sell in bulk [[]] [to...] bán nguyên đống

dung lượng hàng loạt

government bulk-buying sự thu mua hàng loạt của Chính phủ

hàng chính [trái với hàng mẫu] hay số lượng lớn phần chính phần chủ yếu phần lớn số lượng lớn

bulk marking sự ghi giá số lượng lớn bulk posting sự gửi số lượng lớn qua bưu điện bulk purchase contract hợp đồng thu mua số lượng lớn bulk sale contract hợp đồng bán số lượng lớn bulk user người dùng số lượng lớn bulk user người mua số lượng lớn sell in bulk bán số lượng lớn sell in bulk [[]] [to...] bán số lượng lớn

xếp thành đống

Địa chất

số lượng lớn, khối lượng lớn, thể tích, sức chứa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

aggregate , amount , amplitude , bigness , dimensions , extent , immensity , magnitude , mass , massiveness , quantity , quantum , substance , total , totality , volume , weight , best part , better part , biggest share , body , generality , greater number , greater part , gross , lion’s share , majority , major part , nearly all , plurality , predominant part , preponderance , principal part , size , budget , corpus , object , muscularity , preponderancy , bulkiness , cargo , corpulency , dimension , expand , fiber , figure , heap , heft , hulk , largeness , lump , massivity , might , pile , ponderosity , power , quanta , roughage , sum , swell , voluminosity

Chủ Đề