Ca sĩ đầu tiên của kpop có mv đồng ính là ai?

Đối với các định nghĩa khác, xem BTS [định hướng].

BTS [tiếng Hàn: 방탄소년단; Romaja: Bangtan Sonyeondan], còn được gọi là Bangtan Boys, là một nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập vào năm 2010 và ra mắt vào năm 2013 bởi Big Hit Entertainment.[5] Nhóm bao gồm 7 thành viên: Jin, Suga, J-Hope, RM, Jimin, V và Jungkook. Các thành viên đồng sáng tác và sản xuất cho phần lớn các sản phẩm âm nhạc của họ. Khởi đầu là một nhóm nhạc hip hop, phong cách âm nhạc của nhóm đã dần phát triển để thể hiện nhiều thể loại đa dạng. Ca từ của nhóm thường tập trung vào lời bình luận cá nhân và xã hội, đề cập đến các chủ đề về sức khỏe tinh thần, những rắc rối của tuổi học đường và tuổi thành niên, sự mất mát, hành trình hướng tới tình yêu bản thân và chủ nghĩa cá nhân. Các sản phẩm của nhóm còn thường đề cập đến khái niệm văn học, tâm lý học và bao gồm một cốt truyện vũ trụ song song.

BTS

BTS vào năm 2019.
Từ trái sang phải: V, J-Hope, Jin, RM, Suga, Jimin và Jungkook

Thông tin nghệ sĩNghệ danh

  • Bangtan Boys
  • Bangtan Sonyeondan
  • Beyond the Scene
  • Bulletproof Boy Scouts

Nguyên quánSeoul, Hàn QuốcDòng nhạc

  • K-pop
  • pop
  • hip hop
  • R&B
  • EDM

Năm hoạt động2013 [2013]–nayHãng đĩa

  • Big Hit
  • Pony Canyon
  • Def Jam Japan[1]
  • Columbia[2][3]
  • Universal[4]

Hợp tác vớiSteve AokiWebsitebts.ibighit.comThành viên
  • Jin
  • Suga
  • J-Hope
  • RM
  • Jimin
  • V
  • Jungkook
Tên tiếng HànHangul

방탄소년단

Hanja

防彈少年團

Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer
Bangtan Sonyeondan
Pangt'an Sonyǒndan
Tên tiếng NhậtKanji防弾少年団HiraganaぼうだんしょうねんだんChuyển tựHepburnKunrei-shiki
Bōdan Shōnendan
Bôdan Syônendan

Sau khi ra mắt vào năm 2013 với album đĩa đơn 2 Cool 4 Skool, BTS phát hành album phòng thu tiếng Hàn đầu tiên Dark & Wild và album phòng thu tiếng Nhật Wake Up vào năm 2014. Album phòng thu tiếng Hàn thứ hai Wings [2016] là album đầu tiên của nhóm bán được 1 triệu bản tại Hàn Quốc. Đến năm 2017, BTS thâm nhập vào thị trường âm nhạc quốc tế, dẫn đầu làn sóng Hàn Quốc vào Hoa Kỳ và phá vỡ nhiều kỷ lục doanh thu. Họ là nhóm nhạc Hàn Quốc đầu tiên được Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ [RIAA] trao chứng nhận với đĩa đơn "Mic Drop", đồng thời là nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên dẫn đầu bảng xếp hạng Billboard 200 của Hoa Kỳ với album phòng thu Love Yourself: Tear [2018]. BTS còn là nhóm nhạc đầu tiên kể từ The Beatles tích lũy được 4 album quán quân tại Hoa Kỳ trong vòng chưa đầy 2 năm và Love Yourself: Answer [2018] là album Hàn Quốc đầu tiên được RIAA trao chứng nhận Bạch kim. Năm 2020, BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và Billboard Global 200 của Hoa Kỳ với "Dynamite" — đĩa đơn được đề cử cho giải Grammy. Các đĩa đơn kế tiếp bao gồm "Savage Love", "Life Goes On", "Butter" và "Permission to Dance" đã đưa BTS trở thành nghệ sĩ nhanh nhất tích lũy được 5 đĩa đơn quán quân tại Hoa Kỳ kể từ Michael Jackson.

Với hơn 32 triệu bản album bán ra trên bảng xếp hạng Gaon Music Chart, BTS là nghệ sĩ bán đĩa nhạc chạy nhất trong lịch sử Hàn Quốc và nắm giữ kỷ lục album bán chạy nhất tại Hàn Quốc với Map of the Soul: 7. Nhóm còn là nghệ sĩ châu Á và không nói tiếng Anh đầu tiên được Liên đoàn Công nghiệp Ghi âm Quốc tế [IFPI] vinh danh là Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm [2020–2021], ra mắt trên bảng xếp hạng Nghệ sĩ lưu diễn hàng đầu trong những năm 2010 của Billboard [ở vị trí số 45], đồng thời là nghệ sĩ châu Á đầu tiên tổ chức buổi hòa nhạc riêng và bán cháy vé tại sân vận động Wembley và sân vận động Rose Bowl — thuộc khuôn khổ Love Yourself World Tour năm 2019. Xuất hiện trên trang bìa của tạp chí Time với tư cách là "Những nhà lãnh đạo thế hệ tương lai" và được mệnh danh là "Những chàng hoàng tử nhạc Pop", BTS cũng được tạp chí này vinh danh trong danh sách 25 nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất trên mạng xã hội [2017–2019] và 100 nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất thế giới [2019]. Nhóm đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm 9 giải American Music Awards, 9 giải Billboard Music Awards, 28 giải Golden Disk Awards với đề cử cho 2 giải Grammy Awards và 2 giải Brit Awards. Ngoài hoạt động nghệ thuật, nhóm còn hợp tác với UNICEF để thành lập chiến dịch chống bạo lực Love Myself, tham dự 3 phiên họp của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc và là những người trẻ tuổi nhất từng được Tổng thống Hàn Quốc trao tặng Huân chương Văn hóa nhờ những đóng góp của nhóm trong việc truyền bá văn hoá và ngôn ngữ Hàn Quốc.

Tên của nhóm, BTS, là từ viết tắt của Bangtan Sonyeondan [tiếng Triều Tiên: 방탄소년단; Hanja: 防彈少年團]. Theo thành viên J-Hope, cái tên biểu thị cho mong muốn của nhóm về việc "ngăn chặn những định kiến, chỉ trích và sự kỳ vọng nhắm vào thanh thiếu niên như những viên đạn".[6][7] Tại Nhật Bản, BTS được gọi là Bōdan Shōnendan [Kanji: 防弾少年団] với cùng cách dịch tương tự.[8] Tháng 7 năm 2017, BTS thông báo rằng tên của nhóm cũng sẽ là từ viết tắt của Beyond the Scene như là một phần trong bộ nhận diện thương hiệu mới của nhóm.[9] Điều này mở rộng cho tên của nhóm có thêm ý nghĩa là "BTS trẻ tuổi ngày càng trưởng thành, những người đang vượt ra khỏi thực tế mà họ đang đối mặt và hướng tới tương lai."[10]

 

BTS biểu diễn tại Incheon Music Center vào tháng 9 năm 2013.

BTS bắt đầu được thành lập vào năm 2010 sau khi CEO Bang Si-hyuk của Big Hit Entertainment gặp gỡ trưởng nhóm RM và rất ấn tượng với màn đọc rap của anh.[11] BTS ban đầu được thành lập theo mô hình nhóm nhạc hip hop với phong cách tương tự như 1TYM,[11] nhưng giữa quá trình hình thành và sự ra mắt của nhóm, Bang Si-hyuk quyết định thành lập một nhóm nhạc thần tượng tương tự như Seo Taiji and Boys — nhóm nhạc nổi tiếng vào những năm 1990. Một nhóm nhạc có thể tạo ra âm nhạc đầy ý thức xã hội mà không bị giới hạn như những nhóm nhạc K-pop thường được biết đến, có thể chân thành và chân chính vào thời điểm mà nhóm nhạc K-pop ngày càng đông đảo.[12] Dự kiến ​​ra mắt vào năm 2011, các thành viên từng góp giọng trong một số bài hát của các nghệ sĩ như 2AM và Lee Seung-gi trước khi kế hoạch ra mắt bị hoãn lại. Sau đó, họ được cải tổ lại thành một nhóm nhạc thần tượng truyền thống hơn.[5] Trong khoảng thời gian 6 tháng trước khi ra mắt, nhóm bắt đầu thu hút sự chú ý nhờ vào sự hiện diện của mình trên nhiều phương tiện truyền thông mạng xã hội cũng như những bản cover bài hát trên YouTube và SoundCloud.[13][14]

Chúng tôi bắt đầu kể những câu chuyện mà mọi người muốn được nghe và sẵn sàng để nghe, những câu chuyện mà người khác không thể hoặc sẽ không kể. Chúng tôi nói lên những gì người khác đang cảm nhận — như nỗi đau, lo âu và muộn phiền. Đó là mục tiêu của chúng tôi, để tạo ra sự đồng cảm mà mọi người có thể liên hệ.

— Suga, tạp chí Time.[15]

Ngày 12 tháng 6 năm 2013, BTS phát hành album đầu tay 2 Cool 4 Skool — phần đầu tiên trong chuỗi album "chủ đề học đường" — với bài hát chủ đề "No More Dream", nhưng không đạt thành công trên bảng xếp hạng.[16][17] Mặc dù vậy, album vẫn ra mắt trong top 5 tại Hàn Quốc trên Gaon Music Chart.[18] Đĩa đơn kế tiếp của nhóm là "We Are Bulletproof Pt. 2" cũng không thể hiện thành công trên bảng xếp hạng. Đối với album đĩa đơn 2 Cool 4 Skool, BTS sử dụng dòng nhạc hip hop cổ điển mang âm hưởng từ những năm 1980–90 và hình tượng mạnh mẽ.[19] Sau khi phát hành album đĩa đơn, nhóm xuất hiện trên các chương trình âm nhạc Hàn Quốc.[20][21] Mặc dù chưa được đánh giá cao, các nhà phê bình nhận định rằng những buổi biểu diễn trực tiếp ban đầu này đã chứng minh tiềm năng của BTS.[20] Mở rộng nỗ lực của nhóm sang thị trường Nhật Bản, "No More Dream" sau đó được tái thu âm bằng tiếng Nhật và phát hành vào tháng 6 năm 2014.[22]

Tháng 9 năm 2013, BTS phát hành phần thứ hai trong chuỗi album "chủ đề học đường" với mini album O!RUL8,2? và đĩa đơn "N.O".[23] Mặc dù được quảng bá trên các chương trình âm nhạc Hàn Quốc, đĩa đơn này lại không thành công trên bảng xếp hạng.[24] Cùng tháng, BTS tham gia chương trình thực tế Rookie King: Channel Bangtan của SBS MTV, trong đó các thành viên cùng tái hiện lại các chương trình như VJ Special Forces và MasterChef Korea.[25] Cuối năm 2013, BTS được công nhận với nhiều giải Nghệ sĩ mới của năm, bao gồm lễ trao giải Melon Music Awards lần thứ 5, Golden Disc Awards lần thứ 28 và Seoul Music Awards lần thứ 23.[26][27][28]

2014–2017: Đột phá và thị trường quốc tế

Thành công vừa phải và chuyến lưu diễn đầu tiên

 

Bên ngoài câu lạc bộ đêm Troubadour [ảnh chụp năm 2006], địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc miễn phí của BTS ở Hoa Kỳ.

Phần cuối cùng trong chuỗi album "chủ đề học đường",[5] mini album Skool Luv Affair được phát hành vào tháng 1 năm 2014 và dẫn đầu bảng xếp hạng Gaon Album Chart.[29] Sản phẩm đánh dấu sự xuất hiện đầu tiên của BTS trên bảng xếp hạng World Albums của Billboard và đạt vị trí cao nhất ở vị trí số 3.[5][30] Mini album bao gồm đĩa đơn "Boy in Luv" [tiếng Triều Tiên: 상남자; Romaja: Sang-namja] và "Just One Day" [tiếng Triều Tiên: 하루만; Romaja: Haruman].[31] Sau khi phát hành Skool Luv Affair, BTS xuất hiện nhiều lần trên các chương trình âm nhạc Hàn Quốc và tổ chức buổi gặp gỡ người hâm mộ đầu tiên tại thành phố Seoul.[32][33] Tháng 7 cùng năm, BTS lần đầu tiên tổ chức buổi hòa nhạc miễn phí cho người hâm mộ của nhóm tại Tây Hollywood ở Hoa Kỳ.[34] Tháng 8, nhóm cũng lần đầu tiên xuất hiện tại sự kiện âm nhạc KCON được tổ chức ở Los Angeles.[35]

Tháng 8 năm 2014, BTS phát hành album phòng thu tiếng Hàn đầu tiên Dark & Wild và đạt vị trí cao nhất ở vị trí số 2 tại Hàn Quốc.[36] Album bao gồm 2 đĩa đơn: "Danger" và "War of Hormone" [tiếng Triều Tiên: 호르몬 전쟁; Romaja: Horeumon Jeonjaeng].[37] Sản phẩm này được xem như là phần mở rộng tường thuật của chuỗi album "chủ đề học đường" và sự chuyển tiếp vào chủ đề tiếp theo của nhóm.[38] Sau nhiều lần xuất hiện trên các chương trình âm nhạc Hàn Quốc,[39] BTS khởi động chuyến lưu diễn đầu tiên 2014 BTS Live Trilogy Episode II: The Red Bullet kể từ tháng 10 đến tháng 12.[40] Album phòng thu tiếng Nhật đầu tiên Wake Up [2014] của nhóm được phát hành vào tháng 12 cùng năm và đạt vị trí số 3 trên bảng xếp hạng hàng tuần của Oricon Albums Chart.[41] Nhằm quảng bá cho album, nhóm khởi động chuyến lưu diễn Nhật Bản đầu tiên 1st Japan Tour 2015 Wake Up: Open Your Eyes vào tháng 2 năm 2015.[42] Sau khi hoàn thành chuyến lưu diễn tại Nhật Bản, nhóm tổ chức buổi hòa nhạc thứ hai BTS Live Trilogy Episode I: BTS Begins tại Hàn Quốc vào tháng 3 với sự tham dự của 6.500 người hâm mộ.[43]

Đột phá và thành công thương mại

Với việc chuyển đổi phong cách âm nhạc và hình tượng từ hip hop cá tính sang phong cách đa dạng hơn,[44] BTS đã thể hiện vẻ đẹp và nỗi lo lắng của tuổi trẻ thông qua cụm từ "花樣年華" [tiếng Triều Tiên: 화양연화; Romaja: Hwayangyeonhwa], còn được hiểu theo một cách thức để định nghĩa "tuổi trẻ" là "khoảnh khắc đẹp nhất trong cuộc đời".[45] Mini album thứ ba The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1 khám phá về những thăng trầm trong năm tháng tuổi trẻ cũng như khía cạnh tích cực và cung bậc cảm xúc của chúng.[44] Sản phẩm này được xem như là phần giới thiệu cho chuỗi album "chủ đề học đường" của nhóm, một bộ ba album kể về những cuộc đấu tranh của tuổi trẻ.[10] Bài hát chủ đề "I Need U" là bản hit đầu tiên của BTS tại Hàn Quốc, mang về cho nhóm giải thưởng đầu tiên trên chương trình âm nhạc tại The Show của SBS MTV.[46][47] Đĩa đơn thứ hai "Dope" [tiếng Triều Tiên: 쩔어; Romaja: Jjeoreo] của album đạt vị trí cao nhất ở vị trí số 3 trên bảng xếp hạng World Digital Song Sales của Billboard và video âm nhạc của bài hát là video âm nhạc đầu tiên của nhóm đạt hơn 100 triệu lượt xem trên YouTube.[48][49] Nhóm bắt đầu mở rộng Red Bullet Tour vào tháng 6 với chuyến lưu diễn mang tên 2015 Live Trilogy Episode II: The Red Bullet, lưu diễn tại nhiều thành phố trên khắp châu Á, châu Đại Dương, Bắc Mỹ và châu Mỹ Latinh.[40] Đĩa đơn tiếng Nhật thứ tư "For You" được phát hành vào ngày 17 tháng 6 nhân dịp kỷ niệm 1 năm ra mắt của nhóm tại Nhật Bản và dẫn đầu bảng xếp hạng hàng ngày của Oricon.[50]

Tháng 11 năm 2015, BTS khởi động chuyến lưu diễn thứ ba 2015 BTS LIVE "The Most Beautiful Moment in Life: On Stage", ra mắt bài hát mới và bài hát chủ đề "Run" từ mini album thứ tư The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2 trong những ngày diễn ở Seoul.[51] Về mặt chủ đề, mini album tập trung sâu hơn vào khía cạnh nghiêm túc và suy đoán của tuổi trẻ, chạm đến việc theo đuổi thành công, sự cô đơn, tình cảm dành cho nguồn gốc của bản thân và nỗi đau của thế hệ trẻ do những điều kiện bất lợi trong xã hội hiện nay.[52] Mini album dẫn đầu bảng xếp hạng hàng tuần của Gaon Album Chart và Billboard World Albums,[53][54] đánh dấu sự xuất hiện đầu tiên của nhóm trên bảng xếp hạng Billboard 200.[55]

 

BTS biểu diễn tại KCON France ở Paris vào ngày 2 tháng 6 năm 2016.

Album tổng hợp tiếng Hàn đầu tiên và cũng là phần cuối cùng trong chuỗi album "chủ đề tuổi trẻ" của nhóm, The Most Beautiful Moment in Life: Young Forever được phát hành vào tháng 5 năm 2016. Album bao gồm 3 đĩa đơn mới: "Epilogue: Young Forever", "Fire" [tiếng Triều Tiên: 불타오르네; Romaja: Bultaoreune] và "Save Me".[56][57] Album dẫn đầu bảng xếp hạng hàng tuần của Gaon Album Chart tại Hàn Quốc trong 2 tuần liên tiếp và là album thứ ba liên tiếp của nhóm ra mắt trên Billboard 200 của Hoa Kỳ ở vị trí số 107.[58][59][60] The Most Beautiful Moment in Life: Young Forever sau đó mang về giải Daesang đầu tiên cho BTS trong hạng mục Album của năm tại Melon Music Awards lần thứ 8.[61] BTS khởi động chuyến lưu diễn mở rộng 2016 BTS LIVE "The Most Beautiful Moment in Life On Stage: Epilogue" kể từ tháng 5 đến tháng 8.[62] Trong hành trình lưu diễn, BTS cũng tổ chức một buổi hòa nhạc kéo dài 2 ngày mang tính bước ngoặt tại nhà thi đấu thể dục dụng cụ Olympic ở Seoul vào tháng 5[63] và biểu diễn với tư cách là nghệ sĩ chính trong cả hai chương trình KCON được tổ chức vào cùng năm tại Hoa Kỳ ở Newark và Los Angeles.[64][65]

 

BTS lần đầu tiên đoạt giải Daesang trong hạng mục Album của năm tại Melon Music Awards lần thứ 8 vào ngày 19 tháng 11 năm 2016.

Tháng 9 năm 2016, BTS phát hành album phòng thu tiếng Nhật thứ hai Youth.[66] Album phòng thu tiếng Hàn thứ hai Wings của nhóm được phát hành vào ngày 10 tháng 10, kết hợp những câu chuyện về tuổi trẻ được thể hiện trong chuỗi album "chủ đề tuổi trẻ" trước đó cùng với sự cám dỗ và nghịch cảnh.[67] Bài hát chủ đề "Blood Sweat & Tears" của album đạt được thành tích "all-kill" tại Hàn Quốc và là đĩa đơn quán quân đầu tiên của nhóm trên bảng xếp hạng hàng tuần của Gaon Digital Chart.[68][69] Wings ra mắt ở vị trí 26 trên Billboard 200 của Hoa Kỳ.[70] Đây là album "triệu bản" đầu tiên của nhóm,[71] bán được hơn 1,5 triệu bản chỉ tính riêng tại Hàn Quốc vào năm 2016 và là album bán chạy nhất trong lịch sử Gaon Album Chart vào thời điểm đó.[72]

Mở rộng thị trường và hợp tác

Tháng 2 năm 2017, BTS phát hành album tái bản của Wings mang tên You Never Walk Alone. Đơn đặt hàng trước cho album tái phát hành đã phá vỡ kỷ lục doanh số hàng tháng cao nhất.[73][74] Album bao gồm bài hát chủ đề "Spring Day".[75] Thể hiện sự hoài niệm và nỗi buồn, album đã mở ra một chương mới trong tính thẩm mỹ và trữ tình của BTS và thu hút nhiều người hâm mộ.[67] "Spring Day" ra mắt trên bảng xếp hạng đĩa đơn Bubbling Under Hot 100 của Billboard tại Hoa Kỳ[76] và sau đó đoạt giải Bài hát của năm tại Melon Music Awards lần thứ 9.[77] Song song với việc phát hành You Never Walk Alone, chuyến lưu diễn thế giới thứ hai 2017 BTS Live Trilogy Episode III: The Wings Tour của BTS được tổ chức vào tháng 2 và kéo dài đến tháng 12. Trong hành trình lưu diễn, nhóm biểu diễn tại những địa điểm lớn dần; chuyển từ hội trường đến nhà thi đấu và sân vận động mái vòm. Vé xem cho tất cả các buổi hòa nhạc tại Bắc Mỹ được bán hết trong vòng vài phút và 2 buổi hòa nhạc cũng được bổ sung thêm để đáp ứng nhu cầu của khán giả, đưa BTS trở thành nghệ sĩ K-pop đầu tiên bán cháy vé tại các sân vận động ở Hoa Kỳ.[78][79] Sau khi hoàn thành chặng diễn tại Bắc Mỹ, nhóm tham dự lễ trao giải Billboard Music Awards lần thứ 24 vào tháng 5 và đoạt giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu, trở thành nhóm nhạc Hàn Quốc đầu tiên nhận được giải Billboard.[80]

 

BTS trong buổi họp báo ở Seoul, Hàn Quốc sau khi đoạt giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu tại Billboard Music Awards lần thứ 24 vào ngày 29 tháng 5 năm 2017.

Nhân dịp kỷ niệm 25 năm ra mắt của biểu tượng âm nhạc Hàn Quốc Seo Taiji và là một phần của chuỗi dự án kỷ niệm "Time: Traveller", BTS phát hành phiên bản remake từ tác phẩm kinh điển "Come Back Home" năm 1995 của Seo Taiji vào tháng 7 năm 2017, tái hiện lại âm nhạc và ca từ theo những cảm xúc tương tự như Seo Taiji từng tranh luận về sự biến đổi xã hội trước đó cũng như BTS hiện nay đó là "duy trì cảm giác tối tăm ban đầu của chúng".[81] BTS sau đó được Seo Taiji mời biểu diễn với vai trò hát đệm kiêm vũ công cho 8 bài hát của anh tại buổi hòa nhạc ở sân vận động Olympic Seoul vào đầu tháng 9.[82][83] Sau sự trưởng thành và những cám dỗ được thể hiện trong Wings [2016] và sự an ủi trong You Never Walk Alone [2017], BTS bắt đầu thực hiện chuỗi album Love Yourself nhằm tìm kiếm sự giác ngộ của tình yêu bản thân thông qua cụm từ "起承轉結" [tiếng Triều Tiên: 기승전결; Romaja: Giseungjeongyeol], một cấu trúc tường thuật câu chuyện thành 4 phần bắt nguồn từ văn học Trung Quốc.[84] Tháng 9 năm 2017, BTS phát hành phần đầu tiên trong chuỗi album với mini album thứ năm Love Yourself: Her.[85][86] Mini album bao gồm bài hát chủ đề "DNA" và phiên bản remix do Steve Aoki thực hiện cho đĩa đơn "Mic Drop" hợp tác với nam rapper người Mỹ Desiigner. Theo trình tự tường thuật, mini album đại diện cho ký tự "承" [seung] hoặc "thừa" của chuỗi câu chuyện và được RM coi là một trong những bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của BTS.[87] Về mặt âm nhạc, sản phẩm này được xem như là "một cuộc khám phá kép về khuynh hướng nhạc điện tử và hip hop của nhóm".[88]

 

BTS tại American Music Awards lần thứ 45 trước khi thực hiện buổi biểu diễn đầu tiên trên sóng truyền hình Hoa Kỳ vào ngày 19 tháng 11 năm 2017.

Về mặt thương mại, BTS tiếp tục vươn tới những tầm cao mới trong sự nghiệp với mini album Love Yourself: Her ra mắt ở vị trí số 7 trên bảng xếp hạng Billboard 200 của Hoa Kỳ.[89] Tại Hàn Quốc, mini album bán được hơn 1,2 triệu bản trên Gaon Album Chart trong tháng đầu tiên, không chỉ đạt doanh số album hàng tháng cao nhất trong lịch sử bảng xếp hạng mà còn đạt vị trí cao nhất trên bất kỳ bảng xếp hạng Hàn Quốc nào trong 16 năm kể từ album Chapter 4 của g.o.d vào năm 2001.[90] Bài hát chủ đề "DNA" được phát hành cùng với mini album và ra mắt ở vị trí số 2 tại Hàn Quốc.[91] "DNA" còn là đĩa đơn đầu tiên của nhóm ra mắt trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, giúp BTS trở thành nhóm nhạc nam K-pop đầu tiên và là nghệ sĩ Hàn Quốc thứ hai đạt được thành tích này với một bài hát tiếng Hàn sau "Gangnam Style" của Psy.[92] Trong tuần kế tiếp, "DNA" vươn lên vị trí số 67 và trở thành bài hát có vị trí cao nhất trên Billboard Hot 100 của một nhóm nhạc K-pop, đánh bại kỷ lục trước đó của Wonder Girls ở vị trí số 76.[93] Đĩa đơn kế tiếp "Mic Drop [Remix]" đạt vị trí cao nhất ở vị trí số 28 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, trở thành đĩa đơn đầu tiên của một nhóm nhạc K-pop ra mắt trong top 40 trên bảng xếp hạng.[94][95] Cả "Mic Drop [Remix]" và "DNA" đều được Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ [RIAA] trao chứng nhận Vàng,[96] giúp nhóm trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất sở hữu 2 chứng nhận.[97] "Mic Drop" tiếp tục nhận được chứng nhận Bạch kim vào tháng 11 năm 2018, đưa BTS trở thành nhóm nhạc K-pop đầu tiên sở hữu chứng nhận này tại Hoa Kỳ.[98] Tháng 12 năm 2017, "DNA" và "Mic Drop" với bài hát mới "Crystal Snow" được phát hành tại Nhật Bản dưới dạng 3 đĩa đơn mặt A[99] và dẫn đầu bảng xếp hạng Oricon.[100] BTS là nghệ sĩ nước ngoài duy nhất được RIAJ trao chứng nhận Bạch kim kép vào năm 2018.[101]

Tháng 11 năm 2017, BTS trở thành nhóm nhạc K-pop đầu tiên biểu diễn tại lễ trao giải American Music Awards.[102][103][104] Tháng 12 cùng năm, họ trở thành nhóm nhạc K-pop đầu tiên biểu diễn trên Dick Clark's New Year's Rockin' Eve[105] và lần đầu tiên xuất hiện trong chương trình truyền hình âm nhạc Nhật Bản trên Music Station Super Live của TV Asahi.[106] Cuối năm 2017, BTS lần thứ 2 liên tiếp đoạt giải Nghệ sĩ của năm tại Mnet Asian Music Awards lần thứ 19,[107] trở thành nghệ sĩ đầu tiên nhận được giải thưởng này trong 2 năm liên tiếp.[108] Nhóm còn là nghệ sĩ đầu tiên ngoài 3 công ty giải trí hàng đầu tại Hàn Quốc [SM, YG và JYP] lần lượt đoạt giải Daesang tại Golden Disc Awards[109] và Seoul Music Awards.[110]

2018–2020: Thành công toàn cầu

Hiện tượng toàn cầu và chuỗi album Love Yourself

Trước khi album kế tiếp được phát hành, BTS phát hành bộ phim tài liệu dài 8 tập mang tên Burn the Stage: The Movie được phát sóng độc quyền trên YouTube Premium kể từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2018, mang đến những câu chuyện hậu trường của chuyến lưu diễn The Wings Tour năm 2017.[111][112] Tháng 4, nhóm phát hành album phòng thu tiếng Nhật thứ ba Face Yourself,[113] đạt vị trí số 43 trên bảng xếp hạng Billboard 200 và trở thành album tiếng Nhật thứ ba có vị trí cao nhất trong lịch sử bảng xếp hạng.[114] Song song với việc phát hành Face Yourself, nhóm phát hành một đoạn phim ngắn dài 9 phút mang tên "Euphoria: Theme of Love Yourself 起 Wonder", trong đó có sử dụng bài hát "Euphoria".[115] Tháng 5 năm 2018, BTS phát hành album phòng thu tiếng Hàn thứ ba Love Yourself: Tear cùng với sự xuất hiện của nhóm tại Billboard Music Awards lần thứ 25.[116] Tại lễ trao giải, BTS thực hiện buổi biểu diễn đầu tiên cho bài hát chủ đề "Fake Love"[117][118] và đoạt giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu, đưa họ trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc duy nhất nhận được giải thưởng này trong 2 năm liên tiếp.[119][120] Theo trình tự tường thuật, album đại diện cho ký tự "轉" [jeon] hoặc "chuyển" của chuỗi câu chuyện, chạm đến sự giác ngộ quanh co của việc tìm kiếm tình yêu và động viên những người không có ước mơ.[121]

 

BTS tại buổi họp báo ra mắt Love Yourself: Tear vào ngày 24 tháng 5 năm 2018.

Về mặt thương mại, Love Yourself: Answer là một trong những album bán chạy nhất của BTS. Album ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard 200, trở thành album quán quân đầu tiên của BTS tại Hoa Kỳ, album K-pop đầu tiên dẫn đầu bảng xếp hạng album của Hoa Kỳ và album có vị trí cao nhất của một nghệ sĩ châu Á trên bảng xếp hạng này.[122] Love Yourself: Tear còn là album đầu tiên của BTS ra mắt trong top 10 trên UK Albums Chart của Vương quốc Anh ở vị trí số 8.[123] "Fake Love" là đĩa đơn đầu tiên của BTS ra mắt trong top 10 trên Billboard Hot 100 ở vị trí số 10, trở thành bài hát không phải tiếng Anh thứ mười bảy và bài hát đầu tiên của một nhóm nhạc Hàn Quốc ra mắt trong top 10.[124] Nhằm khép lại chuỗi album Love Yourself, BTS phát hành album tổng hợp tiếng Hàn thứ hai Love Yourself: Answer vào tháng 8 năm 2018,[125] trong đó có các bài hát từ những album Love Yourself trước đó cùng với 7 bài hát mới.[126] Album bao gồm bài hát chủ đề "Idol" và một phiên bản nhạc số của bài hát hợp tác với nữ rapper Nicki Minaj.[127][128]

Về mặt thương mại, Love Yourself: Answer bán được hơn 1,9 triệu bản trên bảng xếp hạng Gaon Album Chart vào tháng 8 năm 2018, một lần nữa phá vỡ kỷ lục của bảng xếp hạng này.[129] Love Yourself: Answer là album quán quân thứ hai của BTS trên Billboard 200 của Hoa Kỳ và cũng là album có doanh số cao nhất của nhóm tại quốc gia này vào thời điểm đó,[130] khiến BTS trở thành nhóm nhạc K-pop duy nhất dẫn đầu Billboard 200 và là nghệ sĩ nhạc pop đầu tiên sở hữu 2 album quán quân trong vòng chưa đầy 1 năm kể từ khi One Direction dẫn đầu bảng xếp hạng với album Midnight Memories vào năm 2013 và Four vào năm 2014.[130] Love Yourself: Answer sau đó trở thành album tiếng Hàn đầu tiên được RIAA trao chứng nhận Vàng vào tháng 11.[98] Tại Canada, Love Yourself: Answer là album quán quân đầu tiên của nhóm trên bảng xếp hạng Canadian Albums Chart và đĩa đơn "Idol" đạt vị trí số 5 trên Canadian Singles Chart, đánh dấu bản hit đầu tiên của BTS ra mắt trong top 10 tại Canada.[131] Tại Hoa Kỳ, "Idol" đạt vị trí cao nhất ở vị trí số 11 trên Billboard Hot 100.[132] "Idol" và Love Yourself: Answer sau đó nhận được chứng nhận Bạch kim, cả hai sản phẩm đều bán được hơn 1 triệu đơn vị tại Hoa Kỳ. "Idol" là đĩa đơn Bạch kim thứ ba trong khi Love Yourself: Answer là album Bạch kim đầu tiên của nhóm, đưa BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên nhận được chứng nhận này tại Hoa Kỳ.[133]

 

Sân vận động Citi Field của thành phố New York, địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đầu tiên của BTS tại một sân vận động ở Hoa Kỳ, toàn bộ 40.000 vé xem được bán hết chỉ trong vòng 20 phút.[134]

Sau khi phát hành Love Yourself: Answer vào tháng 8 năm 2018, BTS khởi động chuyến lưu diễn thế giới thứ ba BTS World Tour: Love Yourself với buổi hòa nhạc mang tính bước ngoặt tại sân vận động Olympic Seoul — sân vận động lớn nhất tại Hàn Quốc.[135] Trong hành trình lưu diễn, BTS hợp tác với Steve Aoki trong đĩa đơn "Waste It on Me" được phát hành vào tháng 10 cùng năm, đánh dấu sự hợp tác đầu tiên của nhóm cho một đĩa đơn tiếng Anh.[136][137] Đối với điểm dừng cuối cùng của chặng diễn tại Bắc Mỹ, nhóm biểu diễn tại sân vận động Citi Field ở Queens và trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn tại một sân vận động của Hoa Kỳ.[138] Theo StubHub, BTS là nghệ sĩ có buổi hòa nhạc bán chạy thứ hai ngoài thị trường Hoa Kỳ chỉ sau Ed Sheeran.[139] Tháng 10 cùng năm, BTS gia hạn hợp đồng với Big Hit Entertainment đến năm 2026 trước thời hạn 1 năm.[140]

Đầu tháng 11 năm 2018, một chương trình âm nhạc nổi tiếng của Nhật Bản thông báo hủy bỏ buổi biểu diễn của BTS vì chiếc áo phông mà một thành viên từng mặc vào năm trước.[141] Cùng tháng, tổ chức nhân quyền của người Do Thái, Simon Wiesenthal Center [SWC] tuyên bố rằng BTS nợ một lời xin lỗi vì chiếc áo vào năm 2017; quần áo có biểu tượng Đức Quốc Xã và hình ảnh lá cờ.[142] Big Hit Entertainment sau đó đưa ra lời xin lỗi, đồng thời giải thích rằng những hình ảnh trên trang phục không nhằm mục đích gây tổn thương cho các nạn nhân của chủ nghĩa quốc xã hoặc vụ đánh bom nguyên tử và nhóm cũng như ban quản lý sẽ thực hiện các biện pháp để ngăn chặn những sai lầm trong tương lai.[143] Lời xin lỗi này được SWC và Hiệp hội nạn nhân bom nguyên tử Hàn Quốc chấp nhận.[144][145] Tại lễ trao giải Mnet Asian Music Awards năm 2018, BTS lần thứ 3 liên tiếp đoạt giải Nghệ sĩ của năm và được Billboard vinh danh ở vị trí số 8 trong danh sách Nghệ sĩ thành công nhất năm 2018 bên cạnh Drake và Taylor Swift, đồng thời đạt vị trí số 2 trên bảng xếp hạng Bộ đôi/Nhóm nhạc hàng đầu chỉ sau Imagine Dragons.[146][147] Nhóm cũng được vinh danh trong danh sách Bloomberg 50 vì "sẵn sàng giải quyết các vấn đề xã hội, sức khỏe tinh thần và chính trị mặc dù thuộc dòng nhạc thường được mô tả là bubble gum pop".[148]

Map of the Soul: Persona, chuyến lưu diễn thế giới thứ ba và BTS World

 

BTS tại buổi họp báo ra mắt Map of the Soul: Persona vào ngày 17 tháng 4 năm 2019.

Tháng 2 năm 2019, BTS lần đầu tiên tham dự lễ trao giải Grammy lần thứ 61 với tư cách là nghệ sĩ trao giải sau sự xuất hiện của nhóm tại bảo tàng Grammy vào năm 2018.[149][150] Tháng 4, nhóm được tạp chí Time vinh danh là một trong những nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất toàn cầu năm 2019 cho danh sách Time 100.[151] Mini album thứ sáu Map of the Soul: Persona của nhóm được phát hành vào ngày 12 tháng 4 với bài hát chủ đề "Boy with Luv" [tiếng Triều Tiên: 작은 것들을 위한 시; Romaja: Jageun geotdeureul wihan si] hợp tác với nữ ca sĩ người Mỹ Halsey.[152] Sau khi phát hành mini album, BTS biểu diễn trên chương trình Saturday Night Live với tư cách là nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên làm được điều này.[153] Map of the Soul: Persona là album tiếng Hàn đầu tiên đạt vị trí quán quân tại Vương quốc Anh và Úc[154][155] và album thứ ba liên tiếp của nhóm dẫn đầu Billboard 200 trong vòng 11 tháng bên cạnh The Beatles, ban nhạc từng đạt được thành tích tương tự vào năm 1995–96. BTS còn là nhóm nhạc nhanh nhất sở hữu 3 album quán quân kể từ The Monkees vào năm 1967.[156] Map of the Soul: Persona sau đó trở thành album bán chạy nhất tại Hàn Quốc sau khi bán được hơn 3,2 triệu bản trong vòng chưa đầy 1 tháng. Trước BTS, danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc vốn bị thống trị bởi các album vào cuối những năm 1990, khiến BTS trở thành nghệ sĩ duy nhất được thành lập sau những năm 2000 có mặt trong danh sách 10 album bán chạy nhất tại Hàn Quốc.[157] "Boy with Luv" ra mắt ở vị trí số 8 trên Billboard Hot 100 và trở thành bài hát có vị trí cao nhất trong lịch sử của một nhóm nhạc Hàn Quốc vào tháng 4 năm 2019.[158] "Boy with Luv" sau đó được BPI trao chứng nhận Bạc sau khi bán được hơn 200.000 bản.[159]

 

BTS biểu diễn tại sân vận động Rose Bowl ở Pasadena, California trước 60.000 người hâm mộ.

Sau khi chiến thắng 2 giải thưởng tại Billboard Music Awards lần thứ 26 vào tháng 5, bao gồm giải Bộ đôi/Nhóm nhạc hàng đầu, BTS khởi động chuyến lưu diễn mở rộng Love Yourself: Speak Yourself.[160] Điều này khiến họ trở thành nghệ sĩ châu Á và không nói tiếng Anh đầu tiên tổ chức buổi hòa nhạc riêng và bán cháy vé tại sân vận động Wembley.[161][162] Do lượng yêu cầu cao, BTS đã bổ sung thêm nhiều buổi hòa nhạc hơn sau khi vé xem cho những ngày diễn đầu tiên được bán hết trong vòng 2 giờ.[163] Trước khi trò chơi di động BTS World của nhóm được phát hành vào tháng 6 năm 2019, BTS phát hành 3 đĩa đơn hợp tác: "Dream Glow" hợp tác với Charli XCX,[164] "A Brand New Day" với Zara Larsson[165] và "All Night" với Juice Wrld.[166] Nhóm cũng phát hành đĩa đơn "Heartbeat" cùng với một video âm nhạc cho album nhạc phim BTS World: Original Soundtrack của trò chơi.[167] Album nhạc phim sau đó được Gaon trao chứng nhận Bạch kim kép và là album nhạc phim đầu tiên được Gaon trao chứng nhận kể từ khi bảng xếp hạng ra mắt chứng nhận này vào năm 2018.[168] BTS phát hành đĩa đơn tiếng Nhật thứ mười "Lights" vào ngày 3 tháng 7.[169] Đơn đặt hàng trước cho đĩa đơn mặt A kép này vượt mốc 1 triệu bản, phá vỡ kỷ lục 24 năm của nghệ sĩ nước ngoài trước đó chỉ do Céline Dion nắm giữ với đĩa đơn "To Love You More" vào năm 1995, đưa BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên bán được 1 triệu bản cho một đĩa đơn tại Nhật Bản.[170][171] "Lights" bán được hơn 1 triệu bản và được RIAJ trao chứng nhận Triệu bản vào ngày 8 tháng 8, đây là lần đầu tiên một nam nghệ sĩ đạt được thành tích này kể từ đĩa đơn "A Thousand Winds" của Masafumi Akikawa vào tháng 8 năm 2007, đồng thời là chứng nhận Triệu đầu tiên của BTS tại Nhật Bản.[172]

Love Yourself: Her và Love Yourself: Tear đều vượt mốc 2 triệu bản vào tháng 8.[173] Cả ba sản phẩm thuộc chuỗi album Love Yourself cũng lần lượt bán được hơn 2 triệu bản cho mỗi album tại Hàn Quốc. Love Yourself: Tear sau đó nhận được chứng nhận đĩa Bạc tại Vương quốc Anh, trở thành album thứ ba của nhóm nhận được chứng nhận này sau Love Yourself: Answer và Map of the Soul: Persona.[174] Đối với điểm dừng cuối cùng của chuyến lưu diễn mở rộng Love Yourself: Speak Yourself World Tour, nhóm bán sạch toàn bộ vé cho 3 buổi hòa nhạc tại sân vận động Olympic ở Seoul.[175] BTS là nhóm nhạc có doanh thu lưu diễn cao nhất toàn cầu năm 2019 với doanh thu hơn 196 triệu USD.[176] Cùng tháng, nhóm phát hành phiên bản remix của "Make It Right" hợp tác với Lauv dưới dạng đĩa đơn thứ hai từ mini album thứ sáu Map of the Soul: Persona.[177] Tháng 11, BTS trở thành nhóm nhạc K-pop đầu tiên đoạt giải Ban nhạc/Cặp đôi/Nhóm nhạc Pop/Rock được yêu thích nhất tại American Music Awards năm 2019 và Nghệ sĩ mạng xã hội được yêu thích nhất trong 2 năm liên tiếp [2018–2019].[178]

Tháng 12, BTS tham dự lễ trao giải Melon Music Awards năm 2019 và Mnet Asian Music Awards năm 2019. Nhóm là nghệ sĩ đầu tiên trong lịch sử K-pop nhận được tất cả các giải Daesang từ cả hai buổi lễ, nhận được 4 giải Daesang từ mỗi chương trình.[179][180][181] Tại lễ trao giải Golden Disc Awards lần thứ 34, BTS trở thành nghệ sĩ đầu tiên trong lịch sử đoạt giải Daesang ở cả hai hạng mục đĩa vật lý và nhạc số trong cùng một năm.[182] Map of the Soul: Persona sau đó được Nielsen Music vinh danh là album vật lý bán chạy thứ hai năm 2019 tại Hoa Kỳ chỉ sau Lover của Taylor Swift và được vinh danh ở vị trí số 6 trên bảng xếp hạng 10 album hàng đầu [tổng doanh số] tại Hoa Kỳ.[183] BTS đã khép lại năm 2019 với tư cách là nhóm nhạc thành công thứ tư trong hạng mục Bộ đôi/Nhóm nhạc trên bảng xếp hạng Billboard 200 Artists của Billboard chỉ sau Queen, Imagine Dragons và The Beatles.[184] Map of the Soul: Persona được Liên đoàn Công nghiệp Ghi âm Quốc tế vinh danh là album bán chạy thứ ba trên toàn cầu năm 2019, giúp BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên được vinh danh trong top 10 trên bảng xếp hạng Global Album Chart trong 2 năm liên tiếp.[185][186][187] Map of the Soul: Persona còn là album bán chạy thứ hai trên toàn cầu của một nhóm nhạc chỉ sau 5x20 All the Best!! 1999–2019 của Arashi.[188] Đóng góp vào sự thành công về mặt thương mại và phê bình của album trên toàn cầu, IFPI đã vinh danh BTS là một trong những nghệ sĩ bán chạy nhất năm 2019 trong 2 năm liên tiếp, đưa họ trở thành nghệ sĩ không nói tiếng Anh đầu tiên đạt được thành tích này.[189][190]

Map of The Soul: 7, "Dynamite" và Be

Tháng 1 năm 2020, BTS phát hành đĩa đơn "Black Swan" cùng với một đoạn phim nghệ thuật biểu diễn vũ đạo do MN Dance Company thực hiện dưới dạng đĩa đơn mở đường cho album phòng thu tiếng Hàn thứ tư Map of the Soul: 7.[191][192] Theo nhà phân phối Dreamus, số lượng đơn đặt hàng trước của album đạt mức kỷ lục 4,02 triệu bản, phá vỡ kỷ lục 2,68 triệu bản trước đó của nhóm với Map of the Soul: Persona.[193] Cuối tháng 1, BTS biểu diễn cùng với Lil Nas X, Billy Ray Cyrus, Diplo và Nas tại lễ trao giải Grammy lần thứ 62, trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn tại lễ trao giải Grammy.[194][195] Map of the Soul: 7 được phát hành vào ngày 21 tháng 2 và nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ giới phê bình.[196][197] Album bao gồm bài hát chủ đề "On" và một phiên bản nhạc số của bài hát hợp tác với nữ ca sĩ người Úc Sia.[198] Theo bảng xếp hạng Gaon, Map of the Soul: 7 bán được hơn 4,1 triệu bản chỉ trong 9 ngày sau khi phát hành, vượt qua kỷ lục trước đó do chính nhóm nắm giữ với album Map of the Soul: Persona để trở thành album bán chạy nhất trong lịch sử Hàn Quốc và là album đầu tiên nhận được 4 chứng nhận Triệu tại Hàn Quốc.[199] Album ra mắt ở vị trí số 1 trên Billboard 200 của Hoa Kỳ và đưa BTS trở thành nhóm nhạc nhanh nhất sở hữu 4 album quán quân kể từ The Beatles vào năm 1968.[200] Bài hát chủ đề "On" ra mắt ở vị trí số 4 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, đồng thời là đĩa đơn đầu tiên của BTS ra mắt trong top 5 và phá vỡ kỷ lục doanh số tuần đầu tiên cao nhất của nhóm cho một bài hát.[201] Đây là đĩa đơn thứ ba của nhóm ra mắt trong top 10, giúp BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc sở hữu nhiều đĩa đơn ra mắt trong top 10 nhất trên bảng xếp hạng Hot 100.[202] Nhằm quảng bá cho chuỗi album Map of the Soul, BTS dự kiến khởi động chuyến lưu diễn thế giới thứ tư Map of the Soul Tour vào tháng 4.[203] Tuy nhiên, các buổi hòa nhạc ở Seoul buộc phải hủy bỏ do ảnh hưởng của đại dịch COVID‑19;[204] phần còn lại của chuyến lưu diễn thế giới sau cùng cũng bị hủy bỏ.[205]

Tháng 4, BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên bán được tổng cộng hơn 20 triệu bản album — Shin Seung-hun từng nắm giữ kỷ lục này với 17 triệu bản album[206] — và đưa họ trở thành nghệ sĩ bán chạy nhất trong lịch sử Hàn Quốc.[207][208] Cùng tháng, BTS tổ chức buổi hòa nhạc trực tuyến kéo dài 2 ngày mang tên Bang Bang Con, chia sẻ các buổi hòa nhạc trước đó trên kênh YouTube của nhóm.[209] Sự kiện trực tuyến được tổ chức nhằm đáp lại chuyến lưu diễn Map of the Soul Tour bị trì hoãn hồi đầu năm.[210][211] Ngày 7 tháng 6, BTS tham gia sự kiện tốt nghiệp trực tuyến Dear Class of 2020 do YouTube tổ chức, biểu diễn "Boy with Luv", "Spring Day" và "Mikrokosmos". Các thành viên trong nhóm lần lượt phát biểu về buổi lễ tốt nghiệp của chính mình và gửi gắm "thông điệp về niềm hy vọng và nguồn cảm hứng cho sinh viên tốt nghiệp năm 2020 bằng cả tiếng Hàn lẫn tiếng Anh".[212] Ngày 14 tháng 6, BTS tổ chức buổi hòa nhạc trực tuyến kéo dài 100 phút mang tên Bang Bang Con: The Live thuộc khuôn khổ sự kiện kỷ niệm 7 năm ra mắt của nhóm. Buổi hòa nhạc đánh dấu sự hợp tác đầu tiên giữa Big Hit và Kiswe, một công ty giải pháp phát trực tiếp có trụ sở tại Hoa Kỳ. Sự kiện này thu hút hơn 756.000 người xem tại 107 quốc gia và vùng lãnh thổ, thiết lập kỷ lục cho buổi hòa nhạc trực tuyến trả phí có số lượng người xem trực tiếp nhiều nhất.[213] Ngày 19 tháng 6, BTS phát hành đĩa đơn tiếng Nhật "Stay Gold" từ album phòng thu tiếng Nhật thứ tư Map of the Soul: 7 – The Journey được phát hành tại Nhật Bản và trên toàn cầu vào ngày 14 tháng 7.[214][215] Album bán được hơn 564.000 bản trong tuần đầu tiên và phá vỡ kỷ lục 10 năm trước đó do Best Selection 2010 của TVXQ nắm giữ về doanh số album tuần đầu tiên cao nhất của một nam nghệ sĩ nước ngoài tại Nhật Bản.[216]

BTS phát hành đĩa đơn tiếng Anh đầu tiên "Dynamite" vào ngày 21 tháng 8.[217] "Dynamite" ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Hoa Kỳ và là đĩa đơn bán chạy nhất kể từ "Look What You Made Me Do" [2017] của Taylor Swift — đánh dấu lần đầu tiên nhóm dẫn đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100 — và đưa BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên [nghệ sĩ châu Á thứ hai nói chung] sở hữu đĩa đơn quán quân tại Hoa Kỳ.[218] Trong tuần theo dõi thứ năm, đĩa đơn đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Global 200 và Global Excluding US của Billboard, trở thành đĩa đơn đầu tiên của nhóm dẫn đầu cả hai bảng xếp hạng cùng một lúc.[219] Trong tuần theo dõi thứ sáu, "Dynamite" dành 6 tuần liên tiếp ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Digital Song Sales và vươn lên vị trí số 39 trên bảng xếp hạng Radio Songs, trở thành đĩa đơn đầu tiên của nhóm ra mắt trong top 40 trên bảng xếp hạng radio tổng thể của Hoa Kỳ.[220] Bài hát tiếp tục vươn lên vị trí số 20, trở thành đĩa đơn đầu tiên của nhóm ra mắt trong top 20 trên bảng xếp hạng Radio Songs.[221] Bài hát đạt vị trí cao nhất ở vị trí số 9 trên Mainstream Top 40 của Hoa Kỳ, còn được gọi là bảng xếp hạng Pop Songs, trở thành đĩa đơn đầu tiên của nhóm ra mắt trong top 10 và lần ra mắt cao nhất của một nghệ sĩ Hàn Quốc.[222][223] Đĩa đơn ra mắt ở vị trí số 3 trên UK Singles Chart,[224] vị trí số 2 trên bảng xếp hạng đĩa đơn của Úc,[225] trở thành đĩa đơn có vị trí cao nhất của nhóm tại cả hai quốc gia này. Ngày 31 tháng 8, BTS lần đầu tiên tham dự MTV Video Music Awards [VMAs] với buổi biểu diễn đầu tiên cho "Dynamite"[226] và nhận được 4 giải thưởng: Nhóm nhạc xuất sắc nhất, Vũ đạo xuất sắc nhất, Video nhạc Pop xuất sắc nhất và K-pop xuất sắc nhất [3 giải cuối dành cho video âm nhạc của "On"].[227] Ngày 14 tháng 10, nhóm biểu diễn đĩa đơn này tại Billboard Music Awards và đoạt giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu, trở thành lần thứ 4 liên tiếp nhóm nhận được giải thưởng này.[228]

Ngày 2 tháng 10, BTS phát hành phiên bản remix cho đĩa đơn "Savage Love [Laxed – Siren Beat]" của Jawsh 685 và Jason Derulo.[229] Đĩa đơn dẫn đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100, trở thành lần thứ 2 nhóm ra mắt ở vị trí số 1 tại Hoa Kỳ. Trong khi "Dynamite" vẫn ở vị trí số 2 và đưa BTS trở thành nhóm nhạc thứ tư [sau The Beatles, Bee Gees và OutKast] sở hữu 2 đĩa đơn cùng lúc nắm giữ ngôi quán quân và á quân trên Billboard Hot 100.[230] Đĩa đơn cũng dẫn đầu Billboard Global 200, trở thành lần thứ 2 nhóm ra mắt ở vị trí số 1 và đưa BTS trở thành nghệ sĩ đầu tiên sở hữu nhiều đĩa đơn quán quân nhất trên bảng xếp hạng đĩa đơn toàn cầu vừa được ra mắt bởi Billboard.[231] Ngày 10 và 11 tháng 10, BTS tổ chức buổi hòa nhạc trực tuyến Map of the Soul ON:E tại KSPO Dome ở Seoul và phá vỡ kỷ lục thế giới trước đó do chính nhóm thiết lập cho buổi hòa nhạc trực tuyến trả phí có số lượng người xem trực tiếp nhiều nhất.[232][233] Nhóm tái phát hành mini album Skool Luv Affair [2014] vào tháng 10 cùng năm và ra mắt trong top 10 của bảng xếp hạng Rap Albums của Billboard, đánh dấu sản phẩm đầu tiên của nhóm ra mắt trên bảng xếp hạng theo một thể loại âm nhạc cụ thể.[234] Ngày 20 tháng 11, BTS phát hành album phòng thu tiếng Hàn thứ năm Be với "Life Goes On" là bài hát chủ đề.[235] Ngày 24 tháng 11, BTS trở thành nghệ sĩ nhạc pop Hàn Quốc đầu tiên được Viện hàn lâm Thu âm ghi nhận khi "Dynamite" được đề cử trong hạng mục Trình diễn Song tấu/Nhóm nhạc Pop xuất sắc nhất tại lễ trao giải Grammy lần thứ 63.[236] Ngày 30 tháng 11, "Life Goes On" ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100.[237] Với thành tích này, BTS sở hữu đĩa đơn quán quân thứ ba liên tiếp trên Hot 100 chỉ sau 3 tháng — nhanh nhất so với bất kỳ nhóm nhạc nào kể từ The Beatles vào năm 1964 — và là nhóm nhạc đầu tiên trong lịch sử bảng xếp hạng sở hữu 2 đĩa đơn ra mắt ở vị trí số 1 cũng như 7 bài hát đồng loạt xuất hiện trên bảng xếp hạng. "Life Goes On" là bài hát đầu tiên được thể hiện chủ yếu bằng tiếng Hàn ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng.[238][239] Nhóm đoạt giải Âm nhạc quốc tế đặc biệt tại Japan Record Awards lần thứ 62 ở Nhật Bản.[240]

2021–nay: BTS, the Best, "Butter" và "Permission to Dance"

Ngày 4 tháng 3 năm 2021, BTS được IFPI vinh danh là Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm 2020 — họ là nghệ sĩ châu Á và không nói tiếng Anh đầu tiên dẫn đầu bảng xếp hạng.[241] BTS chiếm 3 vị trí trên Global Album Sales Chart năm 2020 với album Map of the Soul: 7 ở vị trí số 1, Be [Deluxe Edition] ở vị trí số 2 và Map of the Soul: 7 – The Journey ở vị trí số 8.[242] Trên bảng xếp hạng Global Album All Format Chart mới ra mắt, Map of the Soul: 7 đạt vị trí số 1 trong khi Be [Deluxe Edition] đạt vị trí số 4.[243] BTS cũng lần đầu tiên ra mắt trên Global Digital Single Chart năm 2020 với "Dynamite" ở vị trí số 10.[244] Ngày 14 tháng 3, BTS biểu diễn "Dynamite" tại lễ trao giải Grammy lần thứ 63, trở thành ứng cử viên Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn bài hát của riêng họ trong chương trình.[245] Ngày 1 tháng 4, BTS phát hành đĩa đơn "Film Out" cho album tổng hợp tiếng Nhật sắp tới của nhóm.[246] BTS tổ chức sự kiện phát trực tuyến miễn phí khác mang tên Bang Bang Con 21 trên kênh YouTube của nhóm vào ngày 17 tháng 4 và phát sóng 3 buổi hòa nhạc trực tiếp trước đó của nhóm.[247]

 

BTS biểu diễn "Butter" tại American Music Awards lần thứ 49 vào ngày 21 tháng 11 năm 2021.

BTS phát hành đĩa đơn tiếng Anh thứ hai "Butter" vào ngày 21 tháng 5.[248] Sau khi phát hành, video âm nhạc của bài hát đã trở thành video nhanh nhất đạt 10–100 triệu lượt xem trên YouTube — đạt 10 triệu lượt xem trong 13 phút đầu tiên và sau đó đạt 100 triệu lượt xem trong 21 giờ — và là video được xem nhiều nhất trên YouTube trong 24 giờ đầu tiên với 108,2 triệu lượt xem.[249] Bài hát ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Hoa Kỳ — đĩa đơn quán quân thứ tư của nhóm trong 9 tháng trở lại đây — đưa BTS trở thành nhóm nhạc nhanh nhất sở hữu 4 đĩa đơn quán quân kể từ Justin Timberlake vào năm 2006 và nhóm nhạc nhanh nhất sở hữu 4 đĩa đơn quán quân kể từ The Jackson 5 vào năm 1970.[250] Đĩa đơn tiếng Anh thứ ba "Permission to Dance" của nhóm được phát hành vào ngày 9 tháng 7.[251] "Permission to Dance" là đĩa đơn quán quân thứ tám của BTS trên bảng xếp hạng Digital Songs, mở rộng kỷ lục của nhóm với tư cách là nhóm nhạc sở hữu nhiều đĩa đơn quán quân nhất trên bảng xếp hạng.[252] Nhóm phát hành đĩa đơn "My Universe" hợp tác với Coldplay vào ngày 24 tháng 9.[253] Đĩa đơn ra mắt ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100, trở thành đĩa đơn hợp tác đầu tiên trong lịch sử ra mắt ở vị trí quán quân với hai nhóm nhạc dẫn đầu.[254] Cuối tháng 10, hoạt động phân phối âm nhạc và tiếp thị của BTS tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác được chuyển từ Columbia Records sang Universal Music Group như là một phần của chuỗi dự án hợp tác giữa Big Hit và Universal.[255] Nhóm tổ chức buổi hòa nhạc trực tuyến Permission to Dance on Stage vào ngày 24 tháng 10 ở Seoul.[256] Ngày 23 tháng 11, đĩa đơn "Butter" của BTS được đề cử cho giải Grammy trong hạng mục Trình diễn Song tấu/Nhóm nhạc Pop xuất sắc nhất tại lễ trao giải Grammy lần thứ 64.[257] Cuối tháng 11, BTS tổ chức buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên của nhóm trước khán giả kể từ khi đại dịch bùng phát. Nhóm tổ chức 4 buổi hòa nhạc cháy vé tại sân vận động SoFi ở Los Angeles thuộc khuôn khổ chuỗi buổi hòa nhạc Permission to Dance.[258]

Ngày 15 tháng 1 năm 2022, bộ truyện tranh mạng 7Fates: Chakho thuộc thể loại kỳ ảo dựa trên BTS được phát hành. Bộ truyện tranh vượt hơn 15 triệu lượt xem chỉ sau 2 ngày ra mắt trên toàn cầu và là tựa truyện có lượt xem cao nhất mà Webtoon từng phát hành.[259][260] Nhóm tổ chức 3 buổi hòa nhạc với số lượng khán giả giới hạn tại sân vận động Olympic Seoul vào các ngày 10, 12 và 13 tháng 3. Đây là những buổi hòa nhạc có số lượng người tụ tập đông nhất[a] được chính phủ Hàn Quốc chấp thuận kể từ khi các biện pháp hạn chế phòng chống đại dịch được áp dụng, thu hút tổng cộng 45.000 người tham dự.[261][262] Ngày 3 tháng 4, BTS biểu diễn "Butter" tại lễ trao giải Grammy lần thứ 64.[263] Ngày 8 tháng 4, nhóm nhận được 7 đề cử tại Billboard Music Awards năm 2022, trở thành nhóm nhạc được đề cử nhiều nhất trong lịch sử lễ trao giải.[264] Cùng ngày, nhóm khởi động phần mở rộng thứ tư của chuỗi buổi hòa nhạc Permission to Dance on Stage với buổi hòa nhạc đầu tiên trong tổng số 4 buổi hòa nhạc tại sân vận động Allegiant ở Las Vegas. Buổi hòa nhạc cuối cùng được tổ chức vào ngày 16.[265] Album sắp tới của nhóm với khẩu hiệu We Are Bulletproof sẽ được ​​phát hành vào ngày 10 tháng 6.[266]

Thành viên Jin [giữa] tái hiện lại bài hát "ay-oh" của Freddie Mercury trong buổi hòa nhạc đầu tiên của nhóm tại sân vận động Wembley vào ngày 1 tháng 6 năm 2019.

BTS đã đề cập đến nhiều nghệ sĩ như Seo Taiji and Boys,[267] Nas, Eminem, Kanye West, Drake, Post Malone, Charlie Puth và Danger là những nguồn cảm hứng âm nhạc của họ.[268] Nhóm cũng đề cập đến ban nhạc Queen như là một nguồn cảm hứng, chia sẻ rằng họ "đã lớn lên khi xem những đoạn video từ buổi hòa nhạc Live Aid". Trong buổi hòa nhạc của nhóm tại sân vận động Wembley ở Luân Đôn, thành viên Jin cũng bày tỏ lòng kính trọng Queen khi tái hiện lại bài hát "ay-oh" của Freddie Mercury từ Live Aid.[269]

BTS chịu nhiều ảnh hưởng từ những tác phẩm văn học, tâm lý học, nghệ thuật và triết học. Album phòng thu Wings [2016] của nhóm được lấy cảm hứng từ cuốn tiểu thuyết về tuổi thành niên Demian của nhà văn Hermann Hesse.[270] Bài hát "Blood Sweat & Tears" [2016] của nhóm đề cập đến tác phẩm Thus Spoke Zurathustra của nhà triết học Friedrich Nietzsche và video âm nhạc của bài hát có chứa bức họa The Lament for Icarus của họa sĩ Herbert James Draper, Landscape with the Fall of Icarus và The Fall of the Rebel Angels của họa sĩ Pieter Bruegel.[271] Video âm nhạc cho bài hát "Spring Day" [2017] của nhóm chứa đựng ca từ và những hình ảnh tham chiếu có liên quan đến truyện ngắn The Ones Who Walk Away from Omelas của nhà văn Ursula Le Guin.[272] Chuỗi album Love Yourself chịu ảnh hưởng chủ yếu từ cuốn sách The Art of Loving của nhà tâm lý học Erich Fromm,[273] trong khi bài hát "Magic Shop" từ album phòng thu Love Yourself: Tear [2018] được lấy cảm hứng từ cuốn hồi ký Into the Magic Shop của giáo sư James R. Doty.[274] Album phòng thu Map of the Soul: Persona [2019] được đặt tên theo cuốn sách Jung's Map of the Soul: An Introduction của tiến sĩ Murray Stein.[275]

Phong cách âm nhạc

BTS đồng sáng tác và sản xuất cho phần lớn các sản phẩm âm nhạc của họ.[276][277] Ngay từ khi thành lập, BTS đã theo đuổi dòng nhạc hip hop như phong cách âm nhạc chính của nhóm; chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi RM và Suga với tư cách là những rapper thuộc giới underground[11] và nhà sản xuất chính của nhóm là Pdogg.[278] Thay vì tuân theo một thể loại âm nhạc cụ thể, BTS luôn mang đến những yếu tố mới lạ cho các sản phẩm âm nhạc của nhóm với mỗi bản phát hành.[279][280][281] Bắt đầu với album đĩa đơn 2 Cool 4 Skool và mini album O!RUL8,2? [2013] mang đậm chất nhạc hip hop cổ điển,[19] BTS lần đầu tiên thử nghiệm dòng nhạc R&B và rock trong mini album Skool Luv Affair và album phòng thu Dark & Wild [2014];[38][282] dàn nhạc dây và nhạc dance điện tử trong chuỗi album The Most Beautiful Moment in Life [2015–16];[52] moombahton, neo soul và nhạc phúc âm trong album phòng thu Wings [2016] và You Never Walk Alone [2017];[67][283] future bass, pop latinh và jazz hip hop trong chuỗi album Love Yourself [2017–18];[84] emo rap, rap rock, afro pop, nu-disco, funk, trap, pop rock và pop rap trong chuỗi album Map of the Soul [2019–2020];[284][285][286][287][288] dance-pop và disco trong đĩa đơn "Dynamite", "Butter" và "Permission to Dance" [2020–21].[289][290]

Chủ đề ca từ

Kể từ khi thành lập, BTS đã giữ vững niềm tin rằng kể lại câu chuyện của chính bản thân là cách tốt nhất để thế hệ trẻ có thể liên hệ với âm nhạc của họ.[291] Viết lời cho phần lớn các bài hát của riêng họ,[276][277] các thành viên trong nhóm dùng những trải nghiệm đời thực từ cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như nỗi buồn và sự cô đơn làm nguồn cảm hứng sáng tác cho các sản phẩm âm nhạc của họ và biến đổi chúng thành một thứ gì đó nhẹ nhàng và dễ quản lý hơn. RM khẳng định BTS không tạo ra sản phẩm âm nhạc như thể họ đang thuyết giảng hoặc khiển trách mọi người trong các bài hát của nhóm, "...bởi vì đó không phải là cách mà chúng tôi muốn truyền tải thông điệp của mình. [...] Chúng ta được sinh ra với những cuộc sống khác nhau, nhưng bạn không thể tự lựa chọn một số thứ. Vì vậy, chúng tôi nghĩ rằng tình yêu cũng như ý nghĩa thực sự của nó, bắt đầu bằng việc yêu thương bản thân mình và chấp nhận một vài điều trớ trêu và một vài số phận mà chúng ta có ngay từ đầu".[292] Khi được hỏi liệu có khó để viết về những điều như sức khỏe tinh thần không, Suga tiết lộ rằng:

Chúng tôi cảm thấy rằng những người có nền tảng để nói về những điều đó thực sự nên nói nhiều hơn, bởi vì người ta thường nói rằng trầm cảm là thứ mà bạn đến bệnh viện và bạn được chẩn đoán, nhưng bạn không hề thực sự biết cho đến khi bác sĩ nói chuyện với bạn. [...] Hơn nữa, tôi nghĩ những nghệ sĩ hoặc người nổi tiếng có tiếng nói nên nói về những vấn đề này và đưa nó ra ánh sáng.[293]

Các chủ đề ca từ được khám phá trong những bài hát và album của BTS bao gồm nhiều chủ đề đa dạng như vấn đề về bản sắc xã hội trong giới trẻ, nỗi lo lắng của tuổi trẻ học đường và sức khỏe tinh thần trong văn hóa của giới trẻ.[10] Theo một bài phân tích của tạp chí Billboard vào năm 2017, các album của BTS thường xuyên có chủ đề liên quan đến giới trẻ.[10] Chuỗi album "chủ đề học đường" của nhóm từ năm 2013 đến 2014 khám phá về "những rắc rối và nỗi lo lắng của tuổi trẻ học đường".[294] Năm 2016, cách tiếp cận của nhóm trong việc thảo luận về văn hóa của giới trẻ Hàn Quốc "đã chạm đến một chủ đề mà đại đa số thanh thiếu niên đều từng trải nghiệm, nhưng ít khi nghệ sĩ nhạc pop nói rõ: sức khỏe tinh thần và mong muốn được thuộc về xã hội."[294] Album phòng thu Wings [2016] của nhóm tập trung vào sự cám dỗ và tội lỗi.[295] Chuỗi album Love Yourself giới thiệu nhiều chủ đề khác nhau liên quan đến văn hóa của giới trẻ Hàn Quốc bao gồm sự phấn khích của tình yêu, nỗi đau khi chia tay và sự giác ngộ của tình yêu bản thân.[296] Ca từ của nhóm thường xuyên kết hợp những lời bình luận xã hội và chỉ trích về sự tương tác của giới trẻ Hàn Quốc với xã hội Hàn Quốc, phản ánh rõ ràng những điều này.[294]

Năm 2018, bài hát "No More Dream" và "N.O" từ chuỗi album "chủ đề học đường" được Tamar Herman mô tả là sự đúc kết những trải nghiệm của họ với sự chú trọng của Hàn Quốc vào nền giáo dục và kêu gọi thay đổi hệ thống giáo dục cũng như sự kỳ vọng của xã hội.[297] Những trải nghiệm đời thực của họ với văn hóa của giới trẻ Hàn Quốc đã truyền cảm hứng cho các bài hát như "Dope" và "Silver Spoon" [tiếng Triều Tiên: 뱁새; Romaja: Baepsae] từ chuỗi album "chủ đề tuổi trẻ", đề cập đến khoảng cách thế hệ và những người thuộc thế hệ thiên niên kỷ buộc phải từ bỏ các mối quan hệ lãng mạn, hôn nhân, con cái, việc làm thích hợp, nhà cửa và đời sống xã hội trước những khó khăn kinh tế và tệ nạn xã hội trong khi phải đối mặt với sự lên án của giới truyền thông và thế hệ đi trước.[297]

Bài hát "Am I Wrong" từ album phòng thu Wings [2016] đặt câu hỏi về sự thờ ơ của xã hội hướng tới tình trạng của các sự kiện hiện nay — lời bài hát "Tất cả chúng ta đều là chó và lợn / chúng ta trở thành chó vì chúng ta tức giận" là một phép ẩn dụ về vụ việc của quan chức Bộ Giáo dục Hàn Quốc Na Hyang-wook, người đề xuất chế độ chủng tính và ví người dân như "chó và lợn" — và BTS cũng biểu diễn bài hát này trên sóng truyền hình giữa vụ bê bối chính trị năm 2016 của Hàn Quốc dẫn đến việc luận tội cựu Tổng thống Park Geun-hye.[297] Cuộc đấu tranh cá nhân của RM và Suga với sức khỏe tinh thần đã truyền cảm hứng cho các bài hát như "Tomorrow", "Intro: The Most Beautiful Moment in Life", "So Far Away", "The Last" và "Forever Rain".[298][299] "Not Today" từ album tái phát hành You Never Walk Alone [2017] là một bài hát chống lại hệ thống cầm quyền với thông điệp ủng hộ các nhóm thiểu số,[300] trong khi bài hát "Spring Day" tưởng nhớ những nạn nhân xấu số trong thảm kịch chìm phà Sewol.[301] BTS nhận được lời khen ngợi của Jeff Benjamin từ tạp chí Fuse vì "[đang] chia sẻ một cách trung thực về các chủ đề mà họ cho là quan trọng, ngay cả trong một xã hội bảo thủ".[302] Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in cũng ghi nhận sự chân thành và đa dạng của BTS là chìa khóa dẫn đến thành công của họ, ông viết trong một bức thư gửi đến nhóm vào năm 2018, "Mỗi người trong số 7 thành viên đều cất tiếng hát theo một cách chân thành với bản thân và cuộc sống mà họ muốn thuộc về. Giai điệu và ca từ của họ vượt qua biên giới vùng miền, ngôn ngữ, văn hóa và thể chế."[303]

Bài chi tiết: Ảnh hưởng văn hóa và di sản của BTS

 

BTS và Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in tại Korea-France Friendship Concert vào ngày 14 tháng 10 năm 2018 ở Paris, Pháp.

Theo ước tính năm 2019, BTS đã vực dậy ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc và mang về hơn 5,5 nghìn tỷ KRW [khoảng 4,65 tỷ USD] cho nền kinh tế Hàn Quốc.[304][305] Ngày 29 tháng 4 cùng năm, tạp chí Time vinh danh BTS trong danh sách 100 nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất toàn cầu năm 2019, đồng thời phong tặng cho họ danh hiệu "Những chàng hoàng tử nhạc Pop".[306] Giám đốc điều hành Silvio Pietroluongo của Billboard đã so sánh thành công thương mại và tầm ảnh hưởng của BTS với The Beatles và The Monkees.[307] Trong khi giám đốc điều hành Helena Kosinski của MRC Data nhận định "mặc dù BTS không phải là người đầu tiên mở đường cho K-pop trên toàn cầu, nhưng họ là những người đầu tiên nắm giữ vai trò chủ đạo. Họ không chỉ thu hút giới trẻ mà còn cả nhân khẩu học ở độ tuổi 50 và 60."[308] Với tư cách là nghệ sĩ không nói tiếng Anh đầu tiên ra mắt trên bảng xếp hạng Nghệ sĩ thu âm toàn cầu vào năm 2018, BTS có album bán chạy thứ hai và thứ ba trên toàn cầu và là nghệ sĩ bán chạy thứ hai trên toàn cầu dựa trên các nền tảng truyền thông chỉ sau Drake.[309][310][311] Năm 2020, BTS trở thành nghệ sĩ ngoài thị trường phương Tây và không nói tiếng Anh đầu tiên được IFPI vinh danh ở vị trí số 1 trong danh sách Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm.[241] Tại Hàn Quốc, BTS chiếm 41,9% doanh số album bán ra trong nửa đầu năm 2019, tăng so với thị phần 25,3% của năm trước.[312]

Tầm ảnh hưởng của nhóm đã dẫn đến lời mời tham dự phiên họp lần thứ 73 của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc[313][314] và biểu diễn trước 400 quan chức bao gồm Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in tại buổi hòa nhạc Korea-France Friendship Concert ở Paris vào năm 2018, một hội nghị thượng đỉnh kỷ niệm mối quan hệ hữu nghị giữa Pháp và Hàn Quốc.[315] Cùng năm, BTS với 5 năm tuổi nghề cũng trở thành những người trẻ tuổi nhất từng được trao tặng Huân chương Văn hóa. Mặc dù huân chương văn hóa của chính phủ Hàn Quốc theo truyền thống chỉ được trao cho những người có hơn 15 năm tuổi nghề với nhiều thành tựu nổi bật, nhưng Tổng thống Moon Jae-in vẫn ghi nhận những đóng góp của nhóm trong việc truyền bá văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc.[316][317] Tháng 9 năm 2019, Tổng thống Moon Jae-in đề cập đến BTS trong thông báo về "3 chiến lược đổi mới chính cho ngành công nghiệp nội dung" vì đã tiên phong trong mô hình kinh doanh đầy sáng tạo thông qua hình thức giao lưu trực tiếp với người hâm mộ.[318] Năm 2020, BTS vinh dự đoạt giải James A. Van Fleet để ghi nhận những đóng góp xuất sắc của nhóm trong việc thúc đẩy mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và Hàn Quốc; cho đến nay, họ vẫn là những người trẻ tuổi nhất từng được vinh danh và là nghệ sĩ duy nhất nhận được giải thưởng này trong lịch sử lễ trao giải.[319] Tháng 7 năm 2021, họ được Tổng thống Moon Jae-in bổ nhiệm làm Đặc phái viên của Tổng thống về Thế hệ Tương lai và Văn hóa. Với tư cách là đặc phái viên, họ có vai trò "nâng cao nhận thức về chương trình nghị sự toàn cầu, tăng trưởng bền vững và củng cố sức mạnh ngoại giao của các quốc gia trên toàn cầu"[320] và đại diện cho Hàn Quốc tại nhiều hội nghị quốc tế khác nhau, chẳng hạn như Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc lần thứ 76.[321]

Bài chi tiết: Ảnh hưởng văn hóa và di sản của BTS § Quảng cáo

BTS duy trì nhiều hợp đồng quảng cáo toàn cầu trong các ngành nghề khác nhau xuyên suốt sự nghiệp của nhóm. Hợp tác với Puma kể từ năm 2015, BTS ban đầu quảng bá cho dòng trang phục thể thao của họ với tư cách là đại sứ thương hiệu của Puma Hàn Quốc trước khi trở thành đại sứ thương hiệu toàn cầu vào năm 2018[322][323] và quảng bá cho bản phối lại của dòng sản phẩm "Turin" và "Sportstyle" trên toàn cầu.[324][325] Năm 2019, BTS ký hợp đồng với thương hiệu Fila nhằm quảng bá cho dòng trang phục thể thao của họ.[326] BTS còn là đại sứ thương hiệu toàn cầu cho dòng điện thoại LG G7 ThinQ năm 2018 của LG Electronics,[327] dòng xe SUV hàng đầu năm 2019 của Hyundai Motors là "Palisade"[328] và dòng xe SUV "Nexo" chạy bằng pin nhiên liệu hydro.[329] Nhờ vào tầm ảnh hưởng lớn của BTS, tập đoàn Hyundai đã nhận được gần gấp đôi số lượng đơn đặt hàng trước trong nước ​​cho mẫu xe "Palisade".[330] BTS được bổ nhiệm làm đại sứ toàn cầu của giải đua xe điện công thức E nhằm nâng cao nhận thức về việc xe điện có thể giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.[331] Năm 2020, BTS hợp tác với thương hiệu điện tử Samsung Electronics,[332] phát hành phiên bản giới hạn theo chủ đề BTS cho dòng điện thoại Galaxy S20+ và dòng tai nghe Galaxy Buds+.[333] Với tư cách là nhóm nhạc nam đầu tiên hợp tác với hãng thời trang cao cấp Dior, BTS đã diện những bộ trang phục từ bộ sưu tập Xuân–Hè năm 2019 của nhà thiết kế Kim Jones tại buổi hòa nhạc của nhóm ở Stade de France.[334] Nhóm trở thành đại sứ thương hiệu toàn cầu cho hãng thời trang cao cấp Louis Vuitton vào tháng 4 năm 2021.[335]

Bài chi tiết: Danh sách giải thưởng và đề cử của BTS

BTS đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu, bao gồm 43 giải Mnet Asian Music Awards, 34 giải Melon Music Awards, 28 giải Golden Disc Awards, 27 giải Gaon Chart Music Awards, 23 giải Seoul Music Awards, 9 giải Billboard Music Awards, 9 giải American Music Awards, 9 giải MTV Video Music Awards và 6 giải Korean Music Awards. BTS còn là nhóm nhạc đầu tiên trong lịch sử đoạt giải Nghệ sĩ có bài hát bán chạy hàng đầu tại Billboard Music Awards với 5 lần liên tiếp đoạt giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu.[336] Nhóm sở hữu 25 kỷ lục Guinness thế giới, bao gồm hầu hết các kỷ lục về lượt tương tác trên mạng xã hội Twitter[337] và video/video âm nhạc được xem nhiều nhất trên YouTube trong 24 giờ đầu tiên — thiết lập kỷ lục hàng năm cho video âm nhạc được xem nhiều nhất kể từ năm 2018 và gần đây nhất với "Butter" vào năm 2021.[338]

Với hơn 32,7 triệu bản album bán ra trên Gaon Music Chart,[339] BTS là nghệ sĩ bán đĩa nhạc chạy nhất trong lịch sử Hàn Quốc[340][341] và nắm giữ 6 chứng nhận album Triệu bản và 5 đĩa đơn Bạch kim.[342] Tại Hoa Kỳ, BTS là nhóm nhạc Hàn Quốc đầu tiên được RIAA trao chứng nhận và hiện đang nắm giữ 1 đĩa đơn đa Bạch kim, 1 đĩa đơn Bạch kim kép, 3 album Bạch kim, 3 đĩa đơn Bạch kim, 4 đĩa đơn Vàng và 1 album Vàng.[343] Tại Nhật Bản, BTS là nam nghệ sĩ nước ngoài đầu tiên nhận được chứng nhận Triệu cho một đĩa đơn,[344] đồng thời là nghệ sĩ nước ngoài duy nhất nhận được chứng nhận Kim cương[b] cho một đĩa đơn;[345] nhóm cũng sở hữu 3 đĩa đơn đa Bạch kim, 2 album đa Bạch kim, 4 album Bạch kim và 5 album Vàng tại quốc gia này.[346] Tại Vương quốc Anh, BTS là nhóm nhạc Hàn Quốc đầu tiên được BPI trao chứng nhận và hiện đang nắm giữ 7 đĩa đơn Bạc,[347] 1 đĩa đơn Vàng,[348] 1 đĩa đơn Bạch kim,[349] 5 album Bạc[350] và 3 album Vàng.[351]

Hình ảnh Nghệ danh Tên khai sinh Ngày sinh Nơi sinh Latinh Hangul Latinh Hangul Hanja
  Jin Kim Seok-jin 김석진 金碩珍 4 tháng 12, 1992 [29 tuổi] Gwacheon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc[352]
  Suga 슈가 Min Yoon-gi 민윤기 閔玧其 9 tháng 3, 1993 [29 tuổi] Buk-gu, Daegu, Hàn Quốc[353]
  J-Hope 제이홉 Jung Ho-seok 정호석 鄭號錫 18 tháng 2, 1994 [28 tuổi] Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc[354]
  RM 알엠 Kim Nam-joon 김남준 金南俊 12 tháng 9, 1994 [27 tuổi] Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc[355]
  Jimin 지민 Park Ji-min 박지민 朴智閔 13 tháng 10, 1995 [26 tuổi] Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc[356]
  V Kim Tae-hyung 김태형 金泰亨 30 tháng 12, 1995 [26 tuổi] Seo-gu, Daegu, Hàn Quốc[357]
  Jungkook 정국 Jeon Jung-kook 전정국 田柾國 1 tháng 9, 1997 [24 tuổi] Buk-gu, Busan, Hàn Quốc[358]

Bài chi tiết: Danh sách album của BTS và Danh sách đĩa đơn của BTS

Album phòng thu tiếng Hàn

  • Dark & Wild [2014]
  • Wings [2016]
  • Love Yourself: Tear [2018]
  • Map of the Soul: 7 [2020]
  • Be [2020]

Album phòng thu tiếng Nhật

  • Wake Up [2014]
  • Youth [2016]
  • Face Yourself [2018]
  • Map of the Soul: 7 – The Journey [2020]

Xem thêm: Danh sách video của BTS

Năm Tên Nguồn 2018 2019 2020
Burn the Stage: The Movie [112]
Love Yourself in Seoul [359]
Bring the Soul: The Movie [360]
Break the Silence: The Movie [361]

Bài chi tiết: Danh sách buổi biểu diễn trực tiếp của BTS

  • The Red Bullet Tour [2014–2015]
  • Wake Up: Open Your Eyes Japan Tour [2015]
  • The Most Beautiful Moment in Life On Stage Tour [2015–2016]
  • The Wings Tour [2017]
  • Love Yourself World Tour [2018–2019]
  • Hoạt động từ thiện của BTS

  1. ^ 15.000 người tham dự mỗi ngày
  2. ^ cho lượt phát trực tuyến

  1. ^ シングル「血、汗、涙」を5月10日にリリース! [Đĩa đơn "Blood, Sweat, Tears" sẽ được phát hành vào ngày 10 tháng 5!]. Universal Music Japan [bằng tiếng Nhật]. 23 tháng 3 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
  2. ^ Kim, Jae-ha [ngày 26 tháng 2 năm 2021]. “The Racism BTS Continues to Face Is Part of Larger Anti-Asian Xenophobia” [Sự phân biệt chủng tộc mà BTS tiếp tục đối mặt là một phần lớn hơn của nạn kỳ thị người châu Á]. Teen Vogue [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2021.
  3. ^ Romano, Aja [ngày 24 tháng 11 năm 2020]. “With "Dynamite," BTS beat the US music industry at its own cheap game” [Với "Dynamite", BTS đã đánh bại ngành công nghiệp âm nhạc Hoa Kỳ bằng trò chơi giá rẻ]. Vox [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2021.
  4. ^ Yoon, Dasl [22 tháng 10 năm 2021]. “BTS Drops Sony for Universal” [BTS rời Sony cho Universal]. The Wall Street Journal [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  5. ^ a b c d Herman, Tamar [14 tháng 5 năm 2018]. “How BTS Took Over the World: A Timeline of The Group's Biggest Career Moments”. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2018.
  6. ^ Lifson, Samantha [ngày 24 tháng 6 năm 2015]. “BTS Members Dish About Pre-Debut Name Changes During 'Yaman TV' Appearance” [Các thành viên BTS bàn luận về tên nhóm trước khi ra mắt trong lần xuất hiện trên 'Yaman TV']. KpopStarz [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2020.
  7. ^ Trabasso, Giovanna [ngày 29 tháng 5 năm 2016]. “BTS Is Tackling Problems That Are Taboo” [BTS đang giải quyết các vấn đề cấm kỵ]. Affinity Magazine [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.
  8. ^ BTSが初のドラマ主題歌!フジ坂口健太郎が刑事役 [Bài hát chủ đề đầu tiên của BTS cho phim truyền hình! Kentaro Sakaguchi vào vai thám tử]. Nikkan Sports [bằng tiếng Nhật]. 8 tháng 3 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
  9. ^ Herman, Tamar [ngày 5 tháng 7 năm 2017]. “BTS Extends Identity to Mean 'Beyond the Scene'” [BTS mở rộng danh tính thành 'Beyond the Scene']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2021.
  10. ^ a b c d “BTS Brand eXperience Design Renewal” [Đổi mới thiết kế trải nghiệm thương hiệu BTS]. Behance [bằng tiếng Anh]. ngày 26 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2018.
  11. ^ a b c Song, Myeong-seon [2016]. 힙합하다: 한국, 힙합 그리고 삶 [Đây là hip hop: Hàn Quốc, hip hop và cuộc sống] [bằng tiếng Hàn]. ISBN 9791186559116.
  12. ^ Romano, Aja [ngày 26 tháng 9 năm 2018]. “BTS, the band that changed K-pop, explained” [BTS, nhóm nhạc thay đổi K-pop, giải thích]. Vox [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2019.
  13. ^ Park, Young-woong [2 tháng 9 năm 2010]. “방시혁, 오디션 통해 힙합그룹 '방탄소년단' 제작” [Bang Si-hyuk thành lập nhóm nhạc hip hop BTS thông qua buổi thử giọng]. Star News [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  14. ^ Baek, Sol-mi [13 tháng 7 năm 2011]. “'나는 래퍼다' 방시혁, 13년만에 랩 도전” [Bang Si-hyuk thử tài đọc rap sau 13 năm]. My Daily [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  15. ^ Bruner, Raisa [ngày 10 tháng 10 năm 2018]. “Backed by Passionate Fans, BTS Takes K-pop Worldwide” [Được hỗ trợ bởi những người hâm mộ cuồng nhiệt, BTS đã chinh phục K-pop trên toàn cầu]. Time [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
  16. ^ Chú thích tham khảo cho màn ra mắt:
    • Yun, Chloe [ngày 13 tháng 6 năm 2013]. “New boy group BTS to hold a debut showcase on June 12” [Nhóm nhạc nam mới BTS sẽ tổ chức buổi ra mắt vào ngày 12 tháng 6]. BNT News [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2019.
    • Hong, Grace Danbi [ngày 12 tháng 6 năm 2013]. “[Video] BTS Asks about Your Dreams in 'No More Dream' MV” [BTS hỏi về ước mơ của bạn trong video âm nhạc 'No More Dream']. Mwave [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2015.
  17. ^ “2013년 25주차 Digital Chart” [Digital Chart tuần 25 năm 2013]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2018.
  18. ^ 2013년 31주차 Album Chart [Album Chart tuần 21 năm 2013]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2014.
  19. ^ a b Kim, Young-dae [2019]. “Review 01”. BTS–The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS–Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] [bằng tiếng Hàn]. RH Korea. ISBN 9788925565828.
  20. ^ a b Park, Jeong-sun [ngày 13 tháng 6 năm 2013]. “'엠카' 방탄소년단, 데뷔 무대부터 압도적 '강렬 군무'” [BTS ra mắt trên sân khấu M Countdown]. Osen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2019.
  21. ^ Park, Hyun-min [ngày 15 tháng 6 năm 2013]. “2AM 정진운, 방탄소년단과 '뮤뱅' 대기실 인증샷 '훈훈'” [Jeong Jin-woon của 2AM và BTS tại phòng chờ của Music Bank]. Osen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2019.
  22. ^ "日本デビュー決定"防弾少年団、初めての日本ショーケースを経て韓国カムバックへ...「2年目も今までのように突っ走るだけ” [BTS trở lại Hàn Quốc sau buổi giới thiệu đầu tiên tại Nhật Bản]. KStyle [bằng tiếng Nhật]. ngày 7 tháng 3 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2017.
  23. ^ “2013년 38주차 Digital Chart” [Digital Chart tuần 38 năm 2013]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2018.
  24. ^ Hong, Grace Danbi [11 tháng 9 năm 2013]. “BTS Says 'N.O.' to Being Studying Robots in New MV” [BTS nói 'N.O.' trong khi là những cỗ máy học trong video âm nhạc mới]. Mwave [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.
  25. ^ Lee, Jung-hyuk [28 tháng 8 năm 2013]. “방탄소년단, '신인왕 채널방탄'으로 리얼 버라이어티 도전” [BTS thử thách chương trình thực tế với Rookie King: Channel Bangtan] [bằng tiếng Hàn]. Sports Chosun. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2018.
  26. ^ “2013 Melon Music Awards”. Melon [bằng tiếng Hàn]. ngày 14 tháng 11 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  27. ^ “The 28th Golden Disc Awards Winners” [Những người đoạt giải tại Golden Disc Awards lần thứ 28]. JoongAng Ilbo [bằng tiếng Hàn]. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2018.
  28. ^ “23rd Seoul Music Awards Winners” [Những người đoạt giải tại Seoul Music Awards lần thứ 23]. Seoul Music Awards [bằng tiếng Hàn]. ngày 23 tháng 1 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2018.
  29. ^ “Gaon Album Chart – 2014 [xem #14]”. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2016.
  30. ^ “BTS Album & Song Chart History: World Albums”. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2017.
  31. ^ Hong, Grace Danbi [ngày 12 tháng 2 năm 2014]. “BTS Return as Bad School Boys in 'Boy in Luv' MV” [BTS trở lại với vai diễn nam sinh hư hỏng trong video âm nhạc 'Boy in Luv']. Mwave [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  32. ^ Lee, Sun-hwa [13 tháng 2 năm 2014]. “방탄소년단 "우리가 바로 상남자!"[엠카운트다운]” [BTS "Chúng tôi là những chàng trai mạnh mẽ!" [M Countdown]]. TV Report [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2019.
  33. ^ Kwon, Ji-young. “BTS Holds First Fan Club Inauguration Ceremony with 3000 Fans” [BTS tổ chức buổi gặp gỡ người hâm mộ đầu tiên với 3000 người hâm mộ]. Naver [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2014.
  34. ^ Benjamin, Jeff [13 tháng 8 năm 2014]. “BTS Announces Free, Surprise L.A. Concert” [BTS thông báo buổi hòa nhạc miễn phí, bất ngờ tại L.A.]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2019.
  35. ^ Brown, August [ngày 22 tháng 5 năm 2014]. “K-pop stars Girls' Generation, Bangtan Boys headline KCON 2014” [Các ngôi sao K-pop Girls 'Generation, Bangtan Boys biểu diễn chính tại KCON năm 2014]. Los Angeles Times [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2014.
  36. ^ “Gaon Album Chart – 2014 [xem #14]”. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2016.
  37. ^ Hong, Grace Danbi. “[Video] BTS Rages in the 'War of Hormone' MV” [Cơn thịnh nộ của BTS trong video âm nhạc 'War of Hormone']. Mwave [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.
  38. ^ a b Kim, Young-dae [2019]. “Review 04”. BTS–The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [bằng tiếng Hàn]. RH Korea. ISBN 9788925565828.
  39. ^ Kim, Byung-kwan [22 tháng 8 năm 2014]. “BTS Makes Dangerous Return, Tasty Gets Smooth and More on 'M Countdown'” [BTS trở lại đầy nguy hiểm, suôn sẻ và hơn thế nữa trên 'M Countdown']. Mwave [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2017.
  40. ^ a b Lee, Jung-ah [ngày 31 tháng 8 năm 2015]. “방탄소년단, 홍콩 콘서트로 11개월 간 월드투어 '성황리 마무리' 출처” [BTS kết thúc thành công chuyến lưu diễn với buổi diễn cuối cùng ở Hồng Kông]. SBS News [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  41. ^
    • 防弾少年団のアルバム売上ランキング [Bảng xếp hạng doanh số album của BTS]. Oricon Style [bằng tiếng Nhật]. Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2014.
    • “防弾少年団、アルバム初首位 自己最高売上もマーク” [BTS dẫn đầu bảng xếp hạng album và đạt doanh số cao nhất] [bằng tiếng Nhật]. Oricon. ngày 13 tháng 9 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2018.
  42. ^ “BTS Wraps Up Concert Tour in Japan Gathering 25,000 Fans” [BTS khép lại chuyến lưu diễn Nhật Bản với buổi hòa nhạc quy tụ 25.000 người hâm mộ]. Mwave [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.
  43. ^ Hong, Grace Danbi [ngày 9 tháng 2 năm 2015]. “BTS to Hold Second Exclusive Concert in Seoul” [BTS tổ chức buổi hòa nhạc độc quyền thứ hai ở Seoul]. Mwave [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
  44. ^ a b Kim, Young-dae [2019]. “Review 06”. BTS–The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [bằng tiếng Hàn]. RH Korea. ISBN 9788925565828.
  45. ^ Choi, Jin-sil [29 tháng 4 năm 2015]. 방탄소년단이 말하는 '화양연화' [BTS nói về Hwayangyeonhwa]. Ten Asia [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  46. ^ 2015년 19주차 Digital Chart [Digital Chart tuần 19 năm 2015]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2017.
  47. ^ Mark, Jae-min [13 tháng 5 năm 2015]. 방탄소년단, '쇼챔피언' 1위..벌써 5개 트로피 [BTS đạt vị trí số 1 trên Show Champion với tổng cộng 5 giải thưởng]. Osen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  48. ^ “World Digital Song”. Billboard [bằng tiếng Anh]. 11 tháng 7 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  49. ^ “BTS' 'Dope' music video hits over 100 million views” [Video âm nhạc 'Dope' của BTS đạt hơn 100 triệu lượt xem]. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. 25 tháng 10 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
  50. ^ デイリー CDシングルランキング 2015年06月18日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn ngày 18 tháng 6 năm 2015] [bằng tiếng Nhật]. Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2018.
  51. ^ Choi, Ji-ye [28 tháng 10 năm 2015]. 방탄소년단, 콘서트서 신곡 첫 공개...11월 30일 본격 컴백 [BTS phát hành bài hát mới lần đầu tiên tại một buổi hòa nhạc... Sự trở lại vào ngày 30 tháng 11]. My Daily [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  52. ^ a b Kim, Young-dae [2019]. “Review 07”. BTS–The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [bằng tiếng Hàn]. RH Korea. ISBN 9788925565828.
  53. ^ 2015년 50주차 Album Chart [Album Chart tuần 50 năm 2015]. Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  54. ^ Benjamin, Jeff [5 tháng 1 năm 2016]. “BTS' 'Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2' Returns to No. 1 on World Albums” ['Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2' của BTS trở lại vị trí số 1 trên World Albums]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  55. ^ Benjamin, Jeff [7 tháng 12 năm 2015]. “BTS Break Into Billboard 200 With 'The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2'” [BTS đột phá Billboard 200 với 'The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  56. ^ Hwang, Hye-jin [27 tháng 4 năm 2016]. '컴백 D-5' 방탄소년단 트랙리스트 공개, 리믹스버전까지 무려 23곡 ["Sự trở lại D-5" BTS phát hành danh sách bài hát, 23 bài hát bao gồm cả phiên bản remix]. Newsen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  57. ^ “Fire + Save Me + Epilogue: Young Forever”. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2017.
  58. ^ 2016년 19주차 Album Chart [Album Chart tuần 19 năm 2016]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. 7 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  59. ^ 2016년 20주차 Album Chart [Album Chart tuần 20 năm 2016]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. 14 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  60. ^ “BTS Billboard Chart History”. Billboard [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2016.
  61. ^ Chung, Joo-won [19 tháng 11 năm 2016]. “BTS, EXO, TWICE top 2016 Melon Music Awards” [BTS, EXO, TWICE dẫn đầu Melon Music Awards năm 2016]. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  62. ^ Lee, Eun-ji [25 tháng 6 năm 2016]. 방탄소년단, 아시아투어 10개 도시 14회 전석 매진 [BTS, tất cả 14 buổi diễn tại 10 thành phố của chuyến lưu diễn châu Á đều cháy vé]. Herald Business [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022 – qua Naver.
  63. ^ Ahn, Sung-mi [21 tháng 3 năm 2016]. “BTS to return in May” [BTS sẽ trở lại vào tháng 5]. Kpop Herald [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  64. ^ Herman, Tamar [26 tháng 4 năm 2016]. “BTS to Headline KCON NY; Twice Added to KCON LA Lineup” [BTS đến KCON NY biểu diễn; Twice được bổ sung vào đội hình KCON LA]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2019.
  65. ^ Benjamin, Jeff [6 tháng 5 năm 2016]. “BTS Joins Kcon 2016 Los Angeles as Headliner” [BTS tham gia Kcon 2016 Los Angeles với tư cách là nghệ sĩ chính]. Fuse [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  66. ^
    • 防弾少年団、花より美しいビジュアル!?日本最新シングル「I NEED U [Japanese Ver.]」のジャケット写真をKstyle先行公開 [BTS, visual đẹp hơn hoa!? Kstyle phát hành trước hình ảnh cho đĩa đơn tiếng Nhật mới nhất "I Need U [phiên bản tiếng Nhật]"]. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
    • 防弾少年団、日本6thシングル「RUN-Japanese Ver.-」の発売が決定! [BTS sẽ phát hành đĩa đơn tiến Nhật thứ sáu "Run [phiên bản tiếng Nhật]"!]. Kstyle [bằng tiếng Nhật]. 15 tháng 2 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  67. ^ a b c Kim, Young-dae [2019]. “Review 10”. BTS–The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [bằng tiếng Hàn]. RH Korea. ISBN 9788925565828.
  68. ^ “Bangtan Boys second EP "Wings" tops 8 music charts” [Mini album thứ hai "Wings" của Bangtan Boys dẫn đầu 8 bảng xếp hạng âm nhạc]. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. 11 tháng 10 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  69. ^ 2016년 42주차 Digital Chart [Digital Chart tuần 42 năm 2016]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  70. ^ Benjamin, Jeff [17 tháng 10 năm 2016]. “BTS' 'Wings' Sets New U.S. Record for Highest-Charting, Best-Selling K-Pop Album” ['Wings' của BTS lập kỷ lục mới tại Hoa Kỳ cho album K-pop bán chạy nhất, vị trí cao nhất]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2016.
  71. ^ Lee, E. [19 tháng 3 năm 2017]. “BTS sold 1.49 million copies of 'Wings' albums” [BTS bán được 1,49 triệu bản album cho 'Wings']. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  72. ^ Choi, Seung-hae [30 tháng 10 năm 2017]. “Kpop News – BTS' 'Wings' Becomes Highest Selling Album on Gaon Chart” ['Wings' của BTS trở thành album bán chạy nhất trên bảng xếp hạng Gaon]. Mwave [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2016.
  73. ^ Kyung, Sun-mi [10 tháng 2 năm 2017]. “방탄소년단 '윙스 외전', 선주문 70만장 돌파..사상 최다” [BTS đạt hơn 700 nghìn đơn đặt hàng trước cho phiên bản tái phát hành của Wings, kỷ lục doanh số cao nhất trong lịch sử]. Osen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2017.
  74. ^ Kim, Nicholas [9 tháng 3 năm 2017]. “BTS Breaks the Record for Most Albums Sold in a Month” [BTS phá vỡ kỷ lục về lượng bán album nhiều nhất trong 1 tháng]. Koogle TV [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
  75. ^ Glasby, Taylor [7 tháng 12 năm 2017]. “The 20 best K-pop songs of 2017” [20 bài hát K-pop xuất sắc nhất năm 2017]. Dazed [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017.
  76. ^ Benjamin, Jeff. “BTS Crack the Bubbling Under Hot 100 With 'Spring Day,' Conquer Multiple Charts With 'You Never Walk Alone'” [BTS phá vỡ kỷ lục Hot 100 với 'Spring Day', chinh phục nhiều bảng xếp hạng với 'You Never Walk Alone']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2017.
  77. ^ Lee, Chae-yoon [3 tháng 12 năm 2017]. “방탄소년단, 2017 MMA '올해의 베스트송' 수상...2년 연속 대상” [BTS đoạt giải Bài hát của năm tại Melon Music Awards năm 2017] [bằng tiếng Hàn]. Sports Today. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017.
  78. ^ Liu, Marian. “K-pop group's record breaking album conquers three continents” [Album phá vỡ kỷ lục của nhóm nhạc K-pop chinh phục 3 châu lục] [bằng tiếng Anh]. CNN. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
  79. ^ Herman, Tamar [16 tháng 12 năm 2016]. “BTS Adds 2 New Shows to Sold-Out Wings Tour” [BTS bổ sung 2 buổi diễn mới cho chuyến lưu diễn cháy vé Wings]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2016.
  80. ^ Lipshutz, Jason [21 tháng 5 năm 2017]. “BTS Thanks Fans For Top Social Artist Win at Billboard Music Awards 2017: Watch” [BTS cảm ơn người hâm mộ cho giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu tại Billboard Music Awards năm 2017: Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2019.
  81. ^ Herman, Tamar [5 tháng 7 năm 2017]. “BTS Remakes Iconic Seo Taiji & Boys' 'Come Back Home': Watch” [BTS tái hiện lại hình tượng 'Come Back Home' của Seo Taiji & Boys: Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2019.
  82. ^ Herman, Tamar [4 tháng 9 năm 2017]. “K-pop Legend Seo Taiji Holds 25th Anniversary Concert, Passes Torch to BTS” [Huyền thoại K-pop Seo Taiji tổ chức buổi hòa nhạc kỷ niệm 25 năm, trao ngọn đuốc cho BTS]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2019.
  83. ^ “Korean legend Seo Taiji deems BTS as his K-pop successors” [Huyền thoại Hàn Quốc Seo Taiji chọn BTS là người kế nhiệm của mình trong K-pop]. SBS PopAsia [bằng tiếng Anh]. 5 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2020.
  84. ^ a b Kim, Young-dae [2019]. “Review 11”. BTS–The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [bằng tiếng Hàn]. RH Korea. ISBN 9788925565828.
  85. ^ Sun, Mi-kyung [24 tháng 8 năm 2017]. “방탄소년단, 9월18일 컴백 확정..'Love Yourself' 발매” [BTS xác nhận trở lại vào ngày 18 tháng 9 với album Love Yourself] [bằng tiếng Hàn]. Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2017.
  86. ^ Kim, So-yeon [11 tháng 9 năm 2017]. “The Chainsmokers collaborates with BTS for 'Love Yourself'” [The Chainsmokers hợp tác với BTS cho 'Love Yourself']. The Korea Herald [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2017.
  87. ^ “BTS Explain Concepts Behind 'Love Yourself: Her' Album: 'This Is the Beginning of Our Chapter Two'” [BTS giải thích khái niệm đằng sau album 'Love Yourself: Her': 'Đây là sự khởi đầu trong chương thứ hai của chúng tôi']. Billboard [bằng tiếng Anh]. 20 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2019.
  88. ^ Herman, Tamar [18 tháng 9 năm 2017]. “BTS Unveils 'Love Yourself: Her' Album & 'DNA' Video” [BTS tiết lộ album 'Love Yourself: Her' và video 'DNA']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2017.
  89. ^ Benjamin, Jeff; Caulfield, Keith [24 tháng 9 năm 2017]. “BTS Score Top 10 Debut on Billboard 200 With 'Love Yourself: Her' Album” [BTS lần đầu ra mắt trong top 10 trên Billboard 200 với album 'Love Yourself: Her']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2017.
  90. ^ “BTS album 'Love Yourself: Her' sells over 1.2 mln copies: data” [Album 'Love Yourself: Her' của BTS bán được hơn 1,2 triệu bản: dữ liệu]. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. 13 tháng 10 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2017.
  91. ^ Kelley, Caitlin [20 tháng 9 năm 2017]. “BTS Smashes K-pop Records With 'DNA' Music Video” [BTS phá vỡ kỷ lục K-pop với video âm nhạc'DNA']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2017.
  92. ^ Trust, Gary; Benjamin, Jeff [25 tháng 9 năm 2017]. “BTS Earns First Billboard Hot 100 Hit With 'DNA' [BTS lần đầu tiên ra mắt trên Billboard Hot 100 với 'DNA']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2017.
  93. ^ Trust, Gary; Benjamin, Jeff [2 tháng 10 năm 2017]. “BTS Scores Highest-Charting Billboard Hot 100 Hit for a K-pop Group With 'DNA'” [BTS đạt vị trí cao nhất cho một nhóm nhạc K-pop trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 với 'DNA']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2017.
  94. ^ Gary, Trust [4 tháng 12 năm 2017]. “BTS Mic Drop in Billboard Hot 100” [Mic Drop của BTS trong Billboard Hot 100]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  95. ^ “BTS ranks 28th on Billboard Hot 100 with 'Mic Drop'” [BTS đạt vị trí số 28 trên Billboard Hot 100 với 'Mic Drop'] [bằng tiếng Anh]. Thông tấn xã Yonhap. 4 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  96. ^ Herman, Tamar [12 tháng 2 năm 2018]. “BTS' 'DNA' & 'Mic Drop' Get Certified Gold by RIAA” ['DNA' & 'Mic Drop' của BTS nhận chứng nhận Vàng của RIAA]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  97. ^ Prance, Sam [13 tháng 2 năm 2018]. “BTS Become First K-pop Act with Multiple RIAA Certifications” [BTS trở thành nghệ sĩ K-pop đầu tiên với nhiều chứng nhận RIAA nhất] [bằng tiếng Anh]. MTV UK. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  98. ^ a b Herman, Tamar [21 tháng 11 năm 2018]. “BTS Recognized by RIAA for First Platinum Single & First Gold Album” [BTS được RIAA công nhận cho đĩa đơn Bạch kim đầu tiên và album Vàng đầu tiên]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2018.
  99. ^ “First Triple A side single to be released on December 6!” [3 đĩa đơn mặt A đầu tiên của BTS sẽ được phát hành vào ngày 6 tháng 12!] [bằng tiếng Nhật]. BTS Japan Official Fanclub. 14 tháng 10 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2017.
  100. ^ “2017年12月18日付” [Bảng xếp hạng ngày 18 tháng 12 năm 2017] [bằng tiếng Nhật]. Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017.
  101. ^ Kim, Young-rak [15 tháng 1 năm 2018]. “"해외 아티스트 유일"...방탄소년단 日싱글, '더블 플래티넘' 달성” ["Nghệ sĩ nước ngoài duy nhất", đĩa đơn tiếng Nhật của BTS nhận được chứng nhận Bạch kim kép]. Naver [bằng tiếng Hàn]. Sports Chosun. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2018.
  102. ^ Kelley, Caitlin [3 tháng 11 năm 2017]. “K-pop Superstars BTS to Perform for First Time on an American Awards Show at 2017 AMAs” [Các siêu sao của K-pop BTS lần đầu tiên biểu diễn trong một lễ trao giải của Hoa Kỳ tại AMAs năm 2017]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2017.
  103. ^ Ming, Cheang [29 tháng 12 năm 2017]. “How K-pop made a breakthrough in the US in 2017” [K-pop đã tạo ra bước đột phá như thế nào ở Hoa Kỳ vào năm 2017] [bằng tiếng Anh]. CNBC. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2018.
  104. ^ Steger, Isabella [20 tháng 11 năm 2017]. “The Unlikely Meteoric Rise of BTS, the Biggest Name in K-pop Right Now” [Sự trỗi dậy khôn lường của BTS, cái tên đình đám nhất K-pop hiện nay] [bằng tiếng Anh]. Quartz. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2018.
  105. ^ Herman, Tamar [12 tháng 12 năm 2017]. “BTS performing in Dick Clark New Years Rockin Eve 2018” [BTS biểu diễn tại Dick Clark New Years Rockin Eve năm 2018]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2018.
  106. ^ “BTS confirm to perform at Music Station Super Live” [BTS xác nhận sẽ biểu diễn tại Music Station Super Live] [bằng tiếng Anh]. Universal Music Japan. tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2017.
  107. ^ Han, Suwon [4 tháng 12 năm 2017]. “The Complete List of '2017 MAMA' Winners” [Danh sách đầy đủ những người đoạt giải 'MAMA năm 2017'] [bằng tiếng Anh]. JoongAng Ilbo. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2017.
  108. ^ “BTS wins Artist of the Year at MAMA for second year” [BTS đoạt giải Nghệ sĩ của năm tại MAMA trong năm thứ hai] [bằng tiếng Anh]. Thông tấn xã Yonhap. 1 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  109. ^ Kim, Myung-shin [11 tháng 1 năm 2018]. “방탄소년단, 2018 골든디스크 대상...'4연속 본상'” [BTS nhận được 4 giải Bonsang liên tiếp tại Golden Disc Awards năm 2018] [bằng tiếng Hàn]. Newsen. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2018.
  110. ^ Sungmyung, Kyungji [26 tháng 1 năm 2018]. “방탄소년단, 대상 4관왕 달성.."인생의 황금빛 분기점"” [BTS nhận được 4 giải Daesang, "Bước ngoặt vàng trong cuộc đời"] [bằng tiếng Anh]. Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2018.
  111. ^ Lee, So-dam [13 tháng 2 năm 2018]. “방탄소년단X유튜브 레드, 리얼 성장 다큐 28일 첫 선” [BTS phát hành phim tài liệu trên YouTube Premium vào ngày 28 tháng 3]. Naver [bằng tiếng Hàn]. Osen. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018.
  112. ^ a b Herman, Tamar [14 tháng 3 năm 2018]. “BTS Documentary Series 'Burn The Stage' to Air on YouTube Premium” [Bộ phim tài liệu BTS 'Burn The Stage' sẽ được phát sóng trên YouTube Premium]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018.
  113. ^ “全米で大ブレイク中!BTS [防弾少年団]、待望の日本オリジナルアルバム4月4日発売決定!世界中で大ヒットした楽曲に、日本制作楽曲含む新録4曲を収録!初回限定盤には来日ドキュメンタリーほか、映像も収録!” [Album tiếng Nhật thứ ba Face Yourself của BTS chính thức mở bán vào ngày 4 tháng 4]. BTS Japan Official [bằng tiếng Nhật]. 1 tháng 2 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018.
  114. ^ Kawamura, Takahiro [14 tháng 3 năm 2018]. “Not heard of them? Nor have most people, but they're very big” [Chưa nghe về họ? Hầu hết mọi người cũng vậy, nhưng họ rất lớn] [bằng tiếng Anh]. Asahi Shimbun. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018.
  115. ^ Herman, Tamar [5 tháng 4 năm 2018]. “BTS Tease Next Album In 'Love Yourself' Series With 'Euphoria' Theme Video” [BTS giới thiệu album tiếp theo trong chuỗi 'Love Yourself' với video chủ đề 'Euphoria']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018.
  116. ^ Herman, Tamar [18 tháng 5 năm 2018]. “BTS Releases Expressive 'Love Yourself: Tear' Album: Listen” [BTS phát hành album 'Love Yourself: Tear' đầy cảm xúc: Nghe]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
  117. ^ “Global Sensation BTS to Perform World Television Premiere of New Single at the "2018 Billboard Music Awards" on NBC” [BTS sẽ ra mắt sóng truyền hình toàn cầu với đĩa đơn mới tại Billboard Music Awards năm 2018 trên NBC]. Billboard Music Awards [bằng tiếng Anh]. 24 tháng 4 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
  118. ^ Weatherby, Taylor [20 tháng 5 năm 2018]. “BTS Put on Epic Performance of 'Fake Love' at the 2018 Billboard Music Awards: Watch” [BTS mang đến màn trình diễn hoành tráng của 'Fake Love' tại Billboard Music Awards năm 2018: Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2021.
  119. ^ Martin, Annie [18 tháng 4 năm 2018]. “BTS 'honored' by 2018 Billboard Music Awards nomination” [BTS 'vinh dự' được đề cử tại Billboard Music Awards năm 2018]. UPI [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
  120. ^ “BTS Wins Top Social Artist Award at the 2018 Billboard Music Awards” [BTS đoạt giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu tại Billboard Music Awards năm 2018]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2018.
  121. ^ Kim, Young-dae [2019]. “Review 13”. BTS–The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [bằng tiếng Anh]. RH Korea. ISBN 9788925565828.
  122. ^ Kreps, Daniel [27 tháng 5 năm 2018]. “On the Charts: BTS Become First K-pop Act To Reach Number One” [Trên bảng xếp hạng: BTS trở thành nghệ sĩ K-pop đầu tiên vươn tới vị trí quán quân]. Rolling Stone [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2018.
  123. ^ “Official Albums Chart Top 100”. Official Charts Company [bằng tiếng Anh]. 26 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  124. ^ Zellner, Xander [29 tháng 5 năm 2018]. “BTS' 'Fake Love' Becomes 17th Primarily Non-English-Language Top 10 on Hot 100” ['Fake Love' của BTS trở thành bài hát không phải tiếng Anh thứ mười bảy ra mắt trong top 10 trên Hot 100]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2018.
  125. ^ Herman, Tamar [16 tháng 7 năm 2018]. “BTS to Release New Album 'Love Yourself: Answer' in August: Update” [BTS sẽ phát hành album mới 'Love Yourself: Answer' vào tháng 8: Cập nhật]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  126. ^ Kelley, Caitlin [ngày 3 tháng 11 năm 2017]. “K-pop Superstars BTS to Perform for First Time on an American Awards Show at 2017 AMAs” [Các siêu sao K-pop BTS lần đầu tiên biểu diễn trong một lễ trao giải của Hoa Kỳ tại AMAs năm 2017]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2017.
  127. ^ Viray, Patricia Lourdes [24 tháng 8 năm 2018]. “WATCH: BTS drops 'IDOL' music video” [XEM: BTS phát hành video âm nhạc 'IDOL']. The Philippine Star [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018.
  128. ^ Yam, Kimberly [24 tháng 8 năm 2018]. “K-pop Band BTS Drops Song With Nicki Minaj, And The Internet Has No Chill” [Nhóm nhạc K-pop BTS phát hành bài hát với Nicki Minaj và mạng không thể thư giãn]. Huffington Post [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018.
  129. ^ Lee, Jung-ho [6 tháng 9 năm 2018]. “방탄소년단, 8월 가온차트서 193만장 앨범차트 1위” [BTS dẫn đầu bảng xếp hạng Gaon với 1,93 triệu bản album trong tháng 8] [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018.
  130. ^ a b Caulfield, Keith [2 tháng 9 năm 2018]. “BTS Scores Second No. 1 Album on Billboard 200 Chart With 'Love Yourself: Answer' [BTS đạt album quán quân thứ hai trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 'Love Yourself: Answer']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2018.
  131. ^ Tech, Paul [5 tháng 9 năm 2018]. “BTS score their first Canadian no. 1 Album: Chart confidential” [BTS đạt album quán quân đầu tiên tại Canada: Bảo chứng bảng xếp hạng] [PDF]. BDS Radio [bằng tiếng Anh]. Nilsen. Lưu trữ [PDF] bản gốc ngày 11 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2018.
  132. ^ “BTS Digital Song Sales Chart”. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2018.
  133. ^ Herman, Tamar [23 tháng 1 năm 2020]. “BTS' 'Love Yourself: Answer' Becomes First South Korean Album Certified Platinum by RIAA” [Love Yourself: Answer của BTS trở thành album tiếng Hàn đầu tiên được trao chứng nhận Bạch kim bởi RIAA]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2020.
  134. ^ Herman, Tamar [17 tháng 8 năm 2018]. “BTS' Citi Field Show Sells Out Within Minutes” [Buổi diễn tại Citi Field của BTS bán cháy vé chỉ trong vòng vài phút]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2018.
  135. ^ “Bangtan Boys Kick off World Tour with Concerts in Seoul” [Bangtan Boys khởi động chuyến lưu diễn thế giới với buổi hòa nhạc ở Seoul]. Sports Chosun [bằng tiếng Anh]. 27 tháng 8 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2018.
  136. ^ Gemmill, Allie [19 tháng 11 năm 2018]. “BTS Releases First English-Language Song "Waste It On Me"” [BTS phát hành bài hát tiếng Anh đầu tiên "Waste It On Me"]. Teen Vogue [bằng tiếng Anh]. Teen Vogue. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2018.
  137. ^ Yang, Rachel [19 tháng 11 năm 2018]. “Steve Aoki Drops Music Video Starring BTS, Ken Jeong and All-Asian Cast [Watch]” [Steve Aoki phát hành video âm nhạc có sự tham gia của BTS, Ken Jeong và dàn diễn viên châu Á [Xem]]. Variety [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2018.
  138. ^ Herman, Tamar [8 tháng 8 năm 2018]. “BTS Add Date at NYC's Citi Field Become First-Ever K-pop Act to Play U.S. Stadium” [BTS bổ sung buổi diễn tại sân vận động Citi của NYC và trở thành nghệ sĩ K-pop đầu tiên biểu diễn tai một sân vận động của Hoa Kỳ]. MSN [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2018.
  139. ^ McDermott, Maeve [4 tháng 12 năm 2018]. “2018's best-selling live artists are Ed Sheeran, Bruce Springsteen and BTS, per Stubhub” [Các nghệ sĩ bán chạy nhất năm 2018 là Ed Sheeran, Bruce Springsteen và BTS, theo Stubhub]. USA Today [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2018.
  140. ^ Herman, Tamar [17 tháng 10 năm 2018]. “BTS Renews Contract With Big Hit Entertainment” [BTS gia hạn hợp đồng với Big Hit Entertainment]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2022.
  141. ^ Qin, Amy [9 tháng 11 năm 2018]. “K-pop Band BTS Is Dropped From Japanese TV Show Over T-Shirt” [Nhóm nhạc K-pop BTS bị loại khỏi chương trình truyền hình Nhật Bản vì áo phông]. The New York Times [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  142. ^ “Popular Korean Band Whose Japan Performance Was Cancelled For T-Shirt Mocking A-Bomb Victims, Once Posed With Nazi SS Death Head Symbols, Flew Nazi-Like Flags At Concert” [Buổi biểu diễn của nhóm nhạc nổi tiếng Hàn Quốc ở Nhật Bản đã bị hủy vì áo phông, biểu tượng Đức Quốc Xã và hình ảnh lá cờ tại buổi hòa nhạc] [bằng tiếng Anh]. Simon Wiesenthal Center. 11 tháng 11 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  143. ^ Kim, Hyung-jin [13 tháng 11 năm 2018]. “BTS' agency apologizes for boy-band members' atomic-bomb shirts, swastika hat” [Big Hit xin lỗi vì áo phông hình bom nguyên tử, mũ hình chữ vạn của các thành viên trong nhóm]. USA Today [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  144. ^ “Wiesenthal Center Welcomes K-Pop Group's Apology For Incidents Offensive To Jewish And Japanese Victims Of WWII” [Wiesenthal Center hoan nghênh lời xin lỗi của nhóm nhạc K-Pop về sự cố tấn công các nạn nhân Do Thái và Nhật Bản trong thế chiến thứ hai] [bằng tiếng Anh]. Simon Wiesenthal Center. 13 tháng 11 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  145. ^ Kim, Sun-kyung [16 tháng 11 năm 2018]. “방탄소년단 소속사, 티셔츠 논란에 원폭 피해자 찾아 공식 사과” [Big Hit gửi lời xin lỗi chính thức tới các nạn nhân bom nguyên tử]. Naver [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  146. ^ Bình An [3 tháng 11 năm 2018]. “BTS và sức công phá không tưởng tại MAMA 2018”. Tuổi Trẻ Online [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2018.
  147. ^ Benjamin, Jeff [6 tháng 12 năm 2018]. “The Year in K-pop on the Charts: BTS Breaks Genre Barriers While the Scene Expands Its Reach” [Năm của K-pop trên bảng xếp hạng: BTS phá vỡ mọi rào cản âm nhạc trong khi mở rộng phạm vi tiếp cận]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2018.
  148. ^ Kim, Sohee. “The Bloomberg 50”. Bloomberg [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2018.
  149. ^ Nickolai, Nate [10 tháng 2 năm 2019]. “BTS Makes History at the Grammys as First K-pop Presenters” [BTS làm nên lịch sử tại giải Grammy với tư cách là nghệ sĩ K-pop đầu tiên]. Variety [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  150. ^ Velez, Jennifer [20 tháng 11 năm 2019]. “BTS' 2019 GRAMMY Suits On Display At GRAMMY Museum” [Trang phục GRAMMY năm 2019 của BTS được trưng bày tại bảo tàng GRAMMY]. Grammy [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2021.
  151. ^ Halsey [17 tháng 4 năm 2019]. “BTS: The 100 Most Influential People of 2019” [BTS: 100 nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất năm 2019]. Time [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  152. ^ Herman, Tamar [12 tháng 4 năm 2019]. “BTS Dance It Up with Halsey in Vibrant 'Boy With Luv' Music Video: Watch” [BTS nhảy cùng Halsey trong video âm nhạc sôi động ‘Boy With Luv’: Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2019.
  153. ^ Herman, Tamar [11 tháng 4 năm 2019]. “BTS Gears Up to Perform on 'Saturday Night Live' in New Promo: Watch” [BTS chuẩn bị biểu diễn trên ‘Saturday Night Live’ trong chương trình quảng bá mới: Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  154. ^ “BTS become first Korean artists to top UK chart” [BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng của Vương quốc Anh]. BBC News. 19 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  155. ^ Brandle, Lars [22 tháng 4 năm 2019]. “BTS Make Chart History as 'Map Of The Soul: Persona' Bows at No. 1 In Australia” [BTS làm nên lịch sử bảng xếp hạng với 'Map Of The Soul: Persona' ở vị trí số 1 tại Úc]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  156. ^ “BTS Meets the Beatles and the Monkees in Billboard Chart History With 'Map of the Soul: Persona'” [BTS gia nhập hàng ngũ của The Beatles và The Monkees trong lịch sử bảng xếp hạng Billboard với 'Map of the Soul: Persona']. Billboard [bằng tiếng Anh]. ngày 21 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2019.
  157. ^ Kim, Ha-jin [9 tháng 5 năm 2019]. “방탄소년단, 가온차트 음반·다운로드 1위 '2관왕'” [BTS dẫn đầu bảng xếp hạng album và lượt tải của Gaon]. Ten Asia [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  158. ^ Trust, Gary [23 tháng 4 năm 2019]. “Lil Nas X's 'Old Town Road' Leads Billboard Hot 100 for Third Week; Sam Smith & Normani, BTS & Halsey Hit Top 10” ['Old Town Road' của Lil Nas X dẫn đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100 cho tuần thứ ba; Sam Smith & Normani, BTS & Halsey đạt top 10]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  159. ^ “Award–bpi [Bts & Halsey Boy With Luv]” [bằng tiếng Anh]. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
  160. ^ Ginsberg, Gab [19 tháng 2 năm 2019]. “BTS Add Additional 2019 Stadium Tour Stops: See the New Dates” [BTS bổ sung thêm các buổi diễn cho chuyến lưu diễn năm 2019: Xem các buổi diễn mới]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  161. ^ Frankenberg, Eric [14 tháng 11 năm 2019]. “BTS Finish Love Yourself: Speak Yourself Tour With $117 Million” [BTS kết thúc chuyến lưu diễn Love Yourself: Speak Yourself với 117 triệu USD]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2019.
  162. ^ Kim, Eun-Young; Lee, Jihae [3 tháng 6 năm 2019]. “BTS sets another milestone as first Asian act to headline Wembley Stadium” [BTS thiết lập một cột mốc quan trọng khi trở thành nghệ sĩ châu Á đầu tiên biểu diễn tại sân vận động Wembley]. Dịch vụ Văn hóa Thông tin Hàn Quốc [KOCIS] [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  163. ^ Herman, Tamar [1 tháng 3 năm 2019]. “BTS Sell Out 'Love Yourself: Speak Yourself' Stadium Dates in England, France & U.S.” [BTS bán cháy vé các buổi diễn tại sân vận động 'Love Yourself: Speak Yourself' ở Anh, Pháp và Hoa Kỳ]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  164. ^ Herman, Tamar [7 tháng 6 năm 2019]. “BTS & Charli XCX's 'Dream Glow': Watch” ['Dream Glow' của BTS & Charli XCX: Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  165. ^ Herman, Tamar [14 tháng 6 năm 2019]. “BTS' J-Hope & V Usher In 'A Brand New Day' In Collab with Zara Larsson: Stream It Now” [J-Hope & V của BTS trong 'A Brand New Day' hợp tác với Zara Larsson: Phát trực tiếp ngay]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  166. ^ Herman, Tamar [21 tháng 6 năm 2019]. “BTS' RM and Suga Team Up With Juice WRLD For 'All Night': Listen” [RM và Suga của BTS hợp tác với Juice WRLD cho 'All Night': Nghe]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  167. ^ Herman, Tamar [28 tháng 7 năm 2019]. “BTS Release 'BTS World' Soundtrack Album Including New Track 'Heartbeat': Listen” [BTS phát hành album nhạc phim 'BTS World' bao gồm bài hát mới 'Heartbeat': Nghe]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  168. ^ Kim, Soo-kyung [8 tháng 8 năm 2019]. 백현 '시티 라이츠', 가온차트 솔로 앨범 월간 최다판매량 기록 [City Lights của Baekhyun đạt doanh số album solo hàng tháng cao nhất trên Gaon]. Ten Asia [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  169. ^ Haddad, Hanan [3 tháng 7 năm 2019]. “BTS Top Charts With New Japanese Single and MV 'Lights': Watch” [BTS dẫn đầu bảng xếp hạng với đĩa đơn tiếng Nhật mới và video âm nhạc 'Lights': Xem]. E! Online [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  170. ^ Lee, Min-ji [3 tháng 7 năm 2019]. 방탄소년단, 日 싱글 'Lights/Boy With Luv' 오리콘 데일리 차트 1위 [Đĩa đơn tiếng Nhật Lights/Boy With Luv của BTS dẫn đầu Oricon Daily Chart]. Osen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  171. ^ BTS新曲初100万枚出荷!欧米などから予約殺到 [Đĩa đơn tiếng Nhật đầu tiên của BTS đạt 1 triệu bản với hàng loạt đơn hàng đặt trước từ châu Âu và Hoa Kỳ]. Nikkan Sports [bằng tiếng Nhật]. 4 tháng 7 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  172. ^ BTS、海外男性歌手初のミリオン「とても幸せ」 レコ協19年7月度認定 [BTS là nam nghệ sĩ nước ngoài đầu tiên được RIAJ trao chứng nhận Triệu]. Oricon Music [bằng tiếng Nhật]. 8 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  173. ^ Doanh số tích lũy của Love Yourself: Her & Love Yourself: Tear:
    • “2017년 Album Chart” [Album Chart năm 2017 [xem #1]] [bằng tiếng Hàn]. Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
    • “2018년 Album Chart” [Album Chart năm 2018 [xem #2 & #11]] [bằng tiếng Hàn]. Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
    • “2019년 07월 Album Chart” [Album Chart tháng 7 năm 2019 [xem #6 & #11]] [bằng tiếng Hàn]. Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  174. ^
    • “BTS Love Yourself–Tear” [bằng tiếng Anh]. British Phonographic Industry [BPI]. 10 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
    • “BTS Love Yourself–Answer”. BPI [bằng tiếng Anh]. British Phonographic Industry [BPI]. 31 tháng 5 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
    • “BTS Map of the Soul–Persona” [bằng tiếng Anh]. British Phonographic Industry [BPI]. ngày 28 tháng 6 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  175. ^ Benjamin, Jeff [31 tháng 10 năm 2019]. “Here's What Went Down at BTS' 'The Final' World Tour Concert in Seoul” [Đây là những gì đã diễn ra trong chuyến lưu diễn thế giới 'The Final' tại buổi hòa nhạc ở Seoul]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
  176. ^ Frankenburg, Eric [5 tháng 12 năm 2019]. “The Year in Touring Charts 2019: Ed Sheeran Meets The Rolling Stones in Boxscore History” [Bảng xếp hạng lưu diễn năm 2019: Ed Sheeran gia nhập hàng ngũ của The Rolling Stones trong lịch sử Boxscore]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  177. ^ Herman, Tamar [18 tháng 10 năm 2019]. “BTS' Epic Music Video for 'Make It Right' With Lauv Is a Homage to ARMY: Watch” [Video âm nhạc hoành tráng của BTS cho 'Make It Right' với Lauv là một sự kính trọng đối với ARMY: Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
  178. ^ Grein, Paul [15 tháng 11 năm 2019]. “Taylor Swift, BTS & More Record-Setters at the 2019 American Music Awards” [Taylor Swift, BTS và nhiều kỷ lục khác tại American Music Awards năm 2019]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019.
  179. ^ Herman, Tamar [1 tháng 12 năm 2019]. “BTS Turn 2019 Melon Music Awards Into Mini Concert Before Picking Up Top Honors” [BTS đưa Melon Music Awards năm 2019 trở thành buổi hòa nhạc riêng trước khi nhận được những giải thưởng danh giá hàng đầu]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2019.
  180. ^ McIntyre, Hugh [4 tháng 12 năm 2019]. “Six Ways BTS Made History At The 2019 Melon Music Awards” [6 cách BTS làm nên lịch sử tại Melon Music Awards năm 2019]. Forbes [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019.
  181. ^ “BTS Makes Historic Win At 2019 MAMA!” [BTS làm nên lịch sử với chiến thắng tại MAMA năm 2019!]. Myx [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2019.
  182. ^ Herman, Tamar [6 tháng 1 năm 2020]. “Here's How BTS Won Big at South Korea's 34th Golden Disc Awards” [Đây là cách BTS thắng lớn tại Golden Disc Awards lần thứ 34 của Hàn Quốc]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  183. ^ “Nielsen Music-Year-end Music Report U.S. 2019” [Báo cáo âm nhạc cuối năm của Nielsen Music ở Hoa Kỳ năm 2019] [PDF]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Bản gốc [PDF] lưu trữ ngày 10 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2020.
  184. ^ “Billboard 200 Artists - Duo/Group” [Billboard 200 Artists - Bộ đôi/Nhóm nhạc]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  185. ^ “Best Sellers and Global Artists of the Year–IFPI–Representing the recording industry worldwide” [Nghệ sĩ bán chạy nhất và nghệ sĩ toàn cầu của năm–IFPI–Đại diện cho ngành công nghiệp ghi âm toàn cầu]. IFPI [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020.
  186. ^ Lee, Jaehyun [20 tháng 3 năm 2020]. 방탄소년단, IFPI '글로벌 앨범차트' 3위...한국 최초 '2년연속 톱10' [BTS đạt vị trí số 3 trên Global Album Chart của IFPI]. Newsis [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  187. ^ Lee, Ho-yeon [20 tháng 3 năm 2020]. 방탄소년단, 韓 가수 최초 2년 연속 IFPI '글로벌 앨범 차트' 톱 10 [BTS là nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên ra mắt trên Global Album Chart của IFPI trong 2 năm liên tiếp]. Hankook Ilbo [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  188. ^ “Arashi Best-Of Tops Taylor Swift for IFPI's Best-Selling Album of 2019” [Album của Arashi vượt Taylor Swift cho album bán chạy nhất năm 2019 của IFPI]. Billboard [bằng tiếng Anh]. 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  189. ^ Lee, Jae-hoon [3 tháng 3 năm 2020]. 방탄소년단, 국제음반산업협회 '톱10'...非영어권 최초 2년연속 [BTS là nghệ sĩ không nói tiếng Anh đầu tiên được IFPI vinh danh trong 2 năm liên tiếp]. Newsis [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  190. ^ Lee, Ho-yeon [3 tháng 3 năm 2020]. "비영어권 최초" 방탄소년단, 2년 연속 IFPI 선정 '글로벌 아티스트' 톱 10 [BTS là nghệ sĩ không nói tiếng Anh đầu tiên được IFPI vinh danh là Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm trong 2 năm liên tiếp]. Hankook Ilbo [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  191. ^ Strauss, Matthew [17 tháng 1 năm 2020]. “Listen to BTS' New Song "Black Swan"” [Nghe bài hát mới "Black Swan" của BTS]. Pitchfork [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2020.
  192. ^ Zemler, Emily [17 tháng 1 năm 2020]. “Watch BTS' Dance-Inspired Art Film For New Single 'Black Swan'” [Xem đoạn phim nghệ thuật lấy cảm hứng từ vũ đạo của BTS cho đĩa đơn mới 'Black Swan']. Rolling Stone [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2020.
  193. ^ Kim, Hyun-rok [18 tháng 2 năm 2020]. '컴백 D-3' 방탄소년단 새 역사 썼다...선주문 402만 돌파 '역대최다' [Map of the Soul: 7 của BTS đạt 4,02 triệu đơn đặt hàng trước]. Sports TV News [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
  194. ^ “2020 GRAMMYs: Lil Nas X, BTS & More To Perform” [GRAMMY năm 2020: Lil Nas X, BTS và nhiều nghệ sĩ khác sẽ biểu diễn]. Grammy [bằng tiếng Anh]. 23 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2020.
  195. ^ “BTS to be First S. Korean Artist to Perform at Grammy Awards” [BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn tại Grammy Awards]. KBS World [bằng tiếng Anh]. 25 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2020.
  196. ^ “Map of the Soul: 7 by BTS” [Map of the Soul: 7 bởi BTS]. Metacritic. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2020.
  197. ^ Hugh, McIntyre [2 tháng 3 năm 2020]. “BTS's New Album Has Now Hit No. 1 In The Five Largest Music Markets In The World” [Album mới của BTS hiện đã đạt vị trí số 1 tại 5 thị trường âm nhạc lớn nhất thế giới]. Forbes [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2020.
  198. ^ Herman, Tamar [21 tháng 2 năm 2020]. “BTS Unveil Fierce Manifesto Music Video for 'Map of the Soul: 7' Single 'ON': Watch” [BTS tiết lộ video âm nhạc khốc liệt cho đĩa đơn 'ON' từ 'Map of the Soul: 7': Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2020.
  199. ^ McIntyre, Hugh [6 tháng 2 năm 2020]. “Presales Of BTS's New Album Have Now Reportedly Passed 4 Million” [Số lượng đặt trước của album mới của BTS được cho là vượt hơn 4 triệu bản]. Forbes [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2020.
  200. ^ Caulfield, Keith [1 tháng 3 năm 2020]. “BTS Achieves Fourth No. 1 Album on Billboard 200 Chart With 'Map of the Soul: 7'” [BTS đạt album quán quân thứ tư trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 'Map of the Soul: 7']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2020.
  201. ^ Trust, Gary [3 tháng 3 năm 2020]. “BTS Sets New Career Best on Hot 100 as 'On' Blasts in at No. 4; Roddy Ricch's 'The Box' Rules For Eighth Week” [BTS lập thành tích mới xuất sắc nhất trong sự nghiệp trên Hot 100 với 'On' bùng nổ ở vị trí số 4; 'The Box' của Roddy Ricch dẫn đầu trong tuần thứ tám]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2020.
  202. ^ Romano, Aja [2 tháng 3 năm 2020]. “BTS just landed an unprecedented spot on the Hot 100 — with virtually no radio play” [BTS vừa đạt vị trí chưa từng có trên Hot 100 — hầu như không phát radio]. Vox [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2020.
  203. ^ Herman, Tamar [21 tháng 1 năm 2020]. “BTS Announce 'Map of the Soul' Tour Dates” [BTS công bố lịch trình lưu diễn 'Map of the Soul']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2020.
  204. ^ Bloom, Madison [28 tháng 2 năm 2020]. “BTS Cancel South Korea Tour Dates, Citing Coronavirus Outbreak” [BTS hủy buổi diễn ở Hàn Quốc, trích dẫn sự bùng phát của virus coronavirus]. Pitchfork [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
  205. ^ Dams, Tim [28 tháng 4 năm 2020]. “BTS Postpone North American 'Map of the Soul' Tour Amid Coronavirus Pandemic” [BTS hoãn chuyến lưu diễn 'Map of the Soul' tại Bắc Mỹ giữa đại dịch coronavirus]. Variety [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2020.
  206. ^ “BTS breaks 20 million album sales record in S. Korea” [BTS phá vỡ kỷ lục bán album với 20 triệu bản tại Hàn Quốc]. The Dong-A Ilbo. 10 tháng 4 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2020.
  207. ^ “BTS becomes bestselling K-pop singers” [BTS trở thành ca sĩ K-pop bán chạy nhất]. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. 9 tháng 4 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2020.
  208. ^ Rolli, Bryan [9 tháng 4 năm 2020]. “BTS's 'Map Of The Soul: 7' Makes Gaon Chart History With 4 Million Certified Sales” [‘Map Of The Soul: 7’ của BTS làm nên lịch sử trên bảng xếp hạng Gaon với doanh số 4 triệu được chứng nhận]. Forbes [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2020.
  209. ^ Kim, Jae-ha [17 tháng 4 năm 2020]. “BTS Gifts Fans With 24 Hours of Bang Bang Con: Five Moments to Look For” [Quà tặng của BTS dành cho người hâm mộ với 24 giờ trong Bang Bang Con: Năm khoảnh khắc cần tìm kiếm]. Variety [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  210. ^ Lewis, Isobel [20 tháng 4 năm 2020]. “50 million tune into BTS' Bang Bang Con virtual concert series” [50 triệu người xem trong chuỗi buổi hòa nhạc trực tuyến Bang Bang Con của BTS]. The Independent [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  211. ^ Sarah, Deen [20 tháng 4 năm 2020]. “BTS' mammoth online concert series BANG BANG CON fetches over 50 million viewers worldwide” [Chuỗi buổi hòa nhạc trực tuyến khổng lồ BANG BANG CON của BTS thu hút hơn 50 triệu khán giả trên toàn cầu]. Metro [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  212. ^ “BTS's Speech At YouTube Dear Class Of 2020: Watch” [Bài phát biểu của BTS tại YouTube Dear Class Of 2020: Xem]. Billboard [bằng tiếng Anh]. 7 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2020.
  213. ^ Frater, Patrick [14 tháng 6 năm 2020]. “BTS' 'Bang Bang Con: The Live' Claims Record Viewership for Online Concert” ['Bang Bang Con: The Live' BTS công bố lượng người xem kỷ lục cho buổi hòa nhạc trực tuyến]. Variety [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  214. ^ BTS、新曲「Stay Gold」を全世界同時に先行配信決定 [BTS phát hành trước đĩa đơn Stay Gold trên toàn cầu]. Billboard Japan [bằng tiếng Nhật]. 11 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2020.
  215. ^ Rowley, Glenn [14 tháng 7 năm 2020]. “Get Ready For A 'Journey,' Because BTS' New Japanese Album Has Arrived: Stream it Now” [Hãy sẵn sàng cho một 'hành trình' vì album tiếng Nhật mới của BTS đã đến: Phát trực tiếp ngay]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2021.
  216. ^ BTS、海外男性アーティストのアルバム初週売上歴代1位に 今年度最高初週&累積売上も [BTS dẫn đầu doanh số album tuần đầu tiên cao nhất cho nam nghệ sĩ nước ngoài, doanh số tuần đầu tiên và tổng doanh số cao nhất trong năm]. Oricon News [bằng tiếng Nhật]. 21 tháng 7 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020.
  217. ^ Porterfield, Carlie [21 tháng 8 năm 2020]. “BTS Breaks YouTube One-Day Record With 'Dynamite' Debut” [BTS phá vỡ kỷ lục ngày đầu trên YouTube với lần ra mắt 'Dynamite']. Forbes [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2020.
  218. ^ Aniftos, Rania [31 tháng 8 năm 2020]. “BTS' ARMY Are Celebrating 'Dynamite' at No. 1 on Billboard Hot 100: 'No Words Just Tears'”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2020.
  219. ^ Trust, Gary [28 tháng 9 năm 2020]. “BTS' 'Dynamite' Dominates Both of Billboard's New Global Charts” ['Dynamite' của BTS thống trị cả hai bảng xếp hạng toàn cầu mới của Billboard]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2020.
  220. ^ Trust, Gary [5 tháng 10 năm 2020]. “Travis Scott's 'Franchise' Flies In at No. 1 on Billboard Hot 100” ['Franchise' của Travis Scott đạt vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2020.
  221. ^ “Chart History BTS”. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2020.
  222. ^ “Chart History BTS”. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2020.
  223. ^ Trust, Gary [2 tháng 11 năm 2020]. 'This One Has That Staying Power': BTS Achieve First Top 10 on a Billboard Radio Airplay Chart With 'Dynamite' ['Đây chính là sức mạnh duy trì': BTS đạt được top 10 đầu tiên trên Billboard Radio Airplay Chart với 'Dynamite']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2020.
  224. ^ Copsey, Rob [28 tháng 8 năm 2020]. “BTS celebrate Dynamite success on Official UK Singles Chart” [BTS ăn mừng thành công của Dynamite trên bảng xếp hạng đĩa đơn chính thức của Vương quốc Anh]. Official Charts Company [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2021.
  225. ^ “WAP gives Cardi B second week at #1 on the singles chart, debuts for BTS, Delta Goodrem and more!” [WAP mang lại cho Cardi B tuần thứ hai ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng đĩa đơn, lần ra mắt cho BTS, Delta Goodrem và hơn thế nữa!]. ARIA Charts [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2020.
  226. ^ Unterberger, Andrew [30 tháng 8 năm 2020]. “BTS Make Explosive VMAs Debut With 'Dynamite' at 2020 MTV VMAs” [BTS khiến VMAs bùng nổ với màn ra mắt 'Dynamite' tại MTV VMAs năm 2020]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
  227. ^ Morin, Natalie [31 tháng 8 năm 2020]. “BTS Make History With This VMA Win—But What Does It All Really Mean?” [BTS làm nên lịch sử với giải VMA này—Nhưng tất cả thực sự có ý nghĩa gì?]. Refinery29 [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2020.
  228. ^ Daw, Stephen [15 tháng 10 năm 2020]. “BTS Blow the Crowd Away With 'Dynamite' Performance at the 2020 Billboard Music Awards” [BTS thổi bay đám đông bằng màn trình diễn 'Dynamite' tại Billboard Music Awards năm 2020]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2020.
  229. ^ Rowley, Glenn [2 tháng 10 năm 2020]. “BTS Add Charm to Jason Derulo and Jawsh 685's 'Savage Love' Remix” [BTS thêm sự quyến rũ vào bản remix cho 'Savage Love' của Jason Derulo và Jawsh 685]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2020.
  230. ^ Trust, Gary [12 tháng 10 năm 2020]. “Jawsh 685, Jason Derulo & BTS' 'Savage Love' Soars to No. 1 on Billboard Hot 100” [Jawsh 685, Jason Derulo và 'Savage Love' của BTS vươn lên vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2020.
  231. ^ Trust, Gary [12 tháng 10 năm 2020]. “Jawsh 685, Jason Derulo & BTS' 'Savage Love' & BLACKPINK's 'Lovesick Girls' Top Billboard Global Charts” [Jawsh 685, Jason Derulo & 'Savage Love' của BTS & 'Lovesick Girls' của BLACKPINK dẫn đầu bảng xếp hạng toàn cầu Billboard]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  232. ^ Son, Jin-ah [8 tháng 10 năm 2020]. “방탄소년단 온라인 콘서트, 준비 기간만 1년...관전포인트 셋” [Thời gian chuẩn bị cho buổi hòa nhạc trực tuyến của BTS là 1 năm, 3 điểm cần lưu ý]. MK Sports [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2020.
  233. ^ Murphy, Eryn [25 tháng 9 năm 2020]. “BTS' 'Map of the Soul ON:E' Offline Concert Is Cancelled and Will Only Be Online Going Forward” [Buổi hòa nhạc ngoại tuyến ‘Map of the Soul ON: E’ của BTS bị hủy bỏ và sẽ chỉ được phát trực tuyến]. Showbiz Cheat Sheet [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2020.
  234. ^ “BTS Chart History: Top Rap Albums”. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  235. ^ Peters, Mitchell [30 tháng 10 năm 2020]. “BTS Announces the Title For Lead Single on New Album 'BE [Deluxe Edition]'” [BTS công bố tên gọi cho bài hát chủ đề trong album mới 'BE [Deluxe Edition]']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2020.
  236. ^ Ban, D.K. [25 tháng 11 năm 2020]. “[LEAD] BTS wins Grammy nomination for best pop duo/group performance”. Yonhap News. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2021.
  237. ^ Trust, Gary [30 tháng 11 năm 2020]. “BTS' 'Life Goes On' Launches as Historic No. 1 on Billboard Hot 100” ['Life Goes On' của BTS làm nên lịch sử với vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  238. ^ Cruz, Lenika [30 tháng 11 năm 2020]. “BTS's 'Life Goes On' Did the Impossible” ['Life Goes On' của BTS tạo nên điều bất khả thi]. The Atlantic [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2020.
  239. ^ Trust, Gary [30 tháng 11 năm 2020]. “BTS' 'Life Goes On' Launches as Historic No. 1 on Billboard Hot 100” ['Life Goes On' của BTS làm nên lịch sử với vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2020.
  240. ^ Ryusenkai [19 tháng 11 năm 2020]. “Winners and Nominees for the 62nd Japan Record Awards Announced” [Những người đoạt giải và đề cử cho Japan Record Awards lần thứ 62 được công bố]. Arama! Japan [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2021.
  241. ^ a b Brandle, Lars [4 tháng 3 năm 2021]. “BTS Crowned IFPI Global Recording Artist of 2020” [BTS được IFPI vinh danh là Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm 2020]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2021.
  242. ^ Brandle, Lars [11 tháng 3 năm 2021]. “BTS Bag 'Unprecedented' 1-2 on IFPI's Global Album Sales Chart For 2020” [BTS đạt vị trí số 1-2 'chưa từng có' trên Global Album Sales Chart năm 2020 của IFPI]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021.
  243. ^ “BTS' MAP OF THE SOUL : 7 announced as first ever winner of IFPI's newly-launched Global Album All Format Chart” ['MAP OF THE SOUL: 7' của BTS được công bố là quán quân trên Global Album All Format Chart của IFPI]. IFPI [bằng tiếng Anh]. 10 tháng 3 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021.
  244. ^ Brandle, Lars [9 tháng 3 năm 2021]. “The Weeknd's 'Blinding Lights' Is IFPI's Top Digital Song For 2020” ['Blinding Lights' của Weeknd là bài hát kỹ thuật số hàng đầu năm 2020 của IFPI]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021.
  245. ^ Lee, Minji [15 tháng 3 năm 2021]. “[LEAD] BTS lights up Grammys with stellar performance of 'Dynamite'” [BTS thắp sáng Grammy với màn trình diễn xuất sắc của 'Dynamite']. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  246. ^ Mulenga, Natasha [2 tháng 4 năm 2021]. “BTS's "Film Out" Music Video Sparks BU Fan Theories” [Video âm nhạc cho "Film Out" của BTS chỉ dẫn người hâm mộ về lý thuyết BU]. Teen Vogue [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2021.
  247. ^ “BTS' Bang Bang Con 21: K-pop group kicks off third concert amid pandemic on BangtanTV” ['Bang Bang Con 21' của BTS: Nhóm nhạc K-pop khởi động buổi hòa nhạc thứ ba giữa đại dịch trên BangtanTV]. Firstpost [bằng tiếng Anh]. 17 tháng 4 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2021.
  248. ^ Kaufman, Gil [26 tháng 4 năm 2021]. “BTS Announce Second English-Language Single 'Butter': See When It's Dropping” [BTS công bố đĩa đơn tiếng Anh thứ hai 'Butter': Xem thời gian phát hành]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  249. ^ “BTS' 'Butter' amasses 100 million views on YouTube in 21 hours” ['Butter' của BTS đạt 100 triệu lượt xem trên YouTube trong 21 giờ]. The Dong-a Ilbo. ngày 24 tháng 5 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2021.
  250. ^ Trust, Gary [1 tháng 6 năm 2021]. “Smooth Start: BTS' 'Butter' Blasts In at No. 1 on Billboard Hot 100” [Khởi đầu suôn sẻ: 'Butter' của BTS bùng nổ ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2021.
  251. ^ Mamo, Heran [9 tháng 7 năm 2021]. “BTS Releases 'Permission to Dance' From 'Butter' CD Single: Stream It Now” [BTS phát hành đĩa đơn 'Permission to Dance' từ CD 'Butter': Phát trực tiếp ngay]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
  252. ^ Trust, Gary [19 tháng 7 năm 2021]. “BTS Blasts Onto Hot 100 at No. 1 With 'Permission to Dance,' The Kid LAROI & Justin Bieber Bow at No. 3 With 'Stay' [BTS bùng nổ ở vị trí số 1 với 'Permission to Dance', The Kid LAROI và Justin Bieber ở vị trí số 3 với 'Stay']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2021.
  253. ^ Jones, Damian [13 tháng 9 năm 2021]. “Coldplay and BTS announce new single 'My Universe'” [Coldplay và BTS công bố đĩa đơn mới 'My Universe']. NME [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2021.
  254. ^ Trust, Gary [4 tháng 10 năm 2021]. “Coldplay & BTS' 'My Universe' Blasts Off at No. 1 on Billboard Hot 100” ['My Universe' của Coldplay & BTS bùng nổ ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2021.
  255. ^ “BTS to leave Sony Music's Columbia, confirms HYBE: 'We look forward to our new chapter in partnership with Universal.'”. Music Business Worldwide [bằng tiếng Anh]. 22 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2022.
  256. ^ “BTS to hold online concert next month” [BTS sẽ tổ chức buổi hòa nhạc trực tuyến vào tháng tới]. The Korea Times [bằng tiếng Anh]. 15 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021.
  257. ^ Shim, Sun-ah [24 tháng 11 năm 2021]. “BTS nominated for Grammy award for best pop group performance” [BTS được đề cử giải Grammy cho Trình diễn Song tấu/Nhóm nhạc Pop xuất sắc nhất]. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2021.
  258. ^ Perry, Kevin [30 tháng 11 năm 2021]. “BTS review, Los Angeles: They came, they sang, they conquered” [Bài đánh giá BTS, Los Angeles: Họ đến, họ hát, họ chinh phục]. Independent [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2021.
  259. ^ Baek, Jae-hwan [4 tháng 11 năm 2021]. "슈퍼캐스팅, 방탄소년단" 네이버웹툰, 하이브 오리지널 콘텐츠 라인업 공개 ["Supercasting, BTS" Naver Webtoon, đội hình cho nội dung gốc của Hybe được tiết lộ] [bằng tiếng Hàn]. KBS Media. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022 – qua Naver.
  260. ^ Ramanchandran, Naman [19 tháng 1 năm 2022]. “"BTS Online Comic '7Fates: CHAKHO' Hits 15 Million Views – Global Bulletin"” ["Bộ truyện tranh trực tuyến ‘7Fates: CHAKHO’ của BTS đạt 15 triệu lượt xem – Bản tin toàn cầu"] [bằng tiếng Anh]. Variety. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2022.
  261. ^ Yoon, John [10 tháng 3 năm 2022]. “BTS performs live in Seoul for the first time in over two years”. The New York Times. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2022.
  262. ^ Yoon, Dasl [16 tháng 2 năm 2022]. “BTS Returns From Break With First South Korean Concerts Since 2019”. The Wall Street Journal. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2022.
  263. ^ Bowenbank, Star [3 tháng 4 năm 2022]. “BTS Channels James Bond for Undercover 'Butter' Performance at the 2022 Grammys”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2022.
  264. ^ Lee, Jian [10 tháng 4 năm 2022]. “BTS receives seven nominations for Billboard Music Awards”. Korea JoongAng Daily. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2022.
  265. ^ Urban, Sasha [23 tháng 2 năm 2022]. “BTS' 'Permission to Dance on Stage' Tour to Continue With April Dates in Las Vegas”. Variety. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2022.
  266. ^ Carras, Christi [17 tháng 4 năm 2022]. “BTS ends Las Vegas concert series with a major announcement”. LA Times. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2022.
  267. ^ Oh, Ji-won [ngày 24 tháng 9 năm 2017]. '아는 형님' 방탄소년단 뷔 "서태지 선배님 아버지라고 부른다" [V trên Knowing Bros, "Tiền bối Seo Taiji bảo chúng tôi gọi anh ấy là cha"]. TV Daily [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020 – qua Daum.
  268. ^ McRady, Rachel [25 tháng 6 năm 2018]. “BTS Names Their Musical Inspiration and Their Most Unexpected Celebrity Fan” [BTS nói về nguồn cảm hứng âm nhạc và người hâm mộ nổi tiếng bất ngờ nhất của họ]. Entertainment Tonight [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  269. ^ Savage, Mark [2 tháng 6 năm 2019]. “BTS are the first Korean band to headline Wembley Stadium” [BTS là nhóm nhạc Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn tại sân vận động Wembley]. BBC [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  270. ^ Shim, Yeon-hee [17 tháng 10 năm 2016]. 외신 주목한 '제 2의 싸이', 방탄소년단 [BTS thu hút sự chú ý của giới truyền thông nước ngoài]. KBS News [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  271. ^ “Chapter 5. Blood, Sweat & Tears”. Wings Concept Book [Sách ảnh khái niệm của Wings] [bằng tiếng Hàn]. Hàn Quốc: Big Hit Entertainment. 29 tháng 6 năm 2017. tr. 114. 0728303093672.
  272. ^ Glasby, Taylor [11 tháng 10 năm 2018]. “How BTS became the world's biggest boyband” [BTS trở thành nhóm nhạc đình đám nhất thế giới như thế nào]. The Guardian [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  273. ^ Hwang, Hye-jin [12 tháng 3 năm 2019]. 4월12일 컴백 방탄, 新메시지 #영혼의 지도 #페르소나 뭐길래 [BTS trở lại vào ngày 12 tháng 4 với thông điệp mới #Map of the Soul #Persona]. Osen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  274. ^ Cafolla, Anna [8 tháng 6 năm 2018]. “The book that inspired a BTS song is now a bestseller in Korea” [Cuốn sách truyền cảm hứng cho một bài hát của BTS hiện là cuốn sách bán chạy nhất ở Hàn Quốc]. Dazed [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  275. ^ LeeLo, Jamie [20 tháng 3 năm 2020]. “BTS' 'Map Of The Soul' Album Title Has A Deeper Meaning That Could Tease More Albums” [Tên album 'Map Of The Soul' của BTS mang ý nghĩa sâu sắc có thể khơi gợi nhiều album hơn]. Elite Daily [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  276. ^ a b Bennett, Colette [12 tháng 5 năm 2016]. “How BTS is changing K-pop for the better” [BTS đang thay đổi K-pop để trở nên tốt đẹp hơn như thế nào]. The Daily Dot [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  277. ^ a b “Kpop group BTS gaining global recognition” [Nhóm nhạc Kpop BTS được toàn cầu công nhận]. Manila Bulletin [bằng tiếng Anh]. 26 tháng 12 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  278. ^ Kim, Hyun-sik [5 tháng 12 năm 2017]. “BTS 이끈 피독 "주입식 NO, 스스로 하게끔 만들었죠"” [Người dẫn dắt BTS, Pdogg, "Không ép buộc, họ đã tự mình làm điều đó"]. No Cut News [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  279. ^ Leight, Elias [18 tháng 5 năm 2018]. “Review: BTS' Is K-pop With Genre-Hopping Panache” [Đánh giá: 'Love Yourself: Tear' của BTS là K-pop với dòng nhạc nhảy]. Rolling Stone [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  280. ^ Dzubay, Laura [19 tháng 4 năm 2019]. “Album Review: BTS Doubles Down on Genre-Bending, Emotion-Fueled Pop on Map of the Soul: Persona” [Đánh giá album: BTS nhân đôi xu hướng nhạc Pop trên Map of the Soul: Persona]. Consequence [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  281. ^ Sprinkel, Katy [tháng 4 năm 2021]. BTS: One [bằng tiếng Anh]. Triumph Books. ISBN 9781641256445. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  282. ^ Daly, Rhian [29 tháng 4 năm 2020]. “Every BTS song ranked in order of greatness” [Mọi bài hát của BTS đều được xếp theo trình tự của sự vĩ đại]. NME [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  283. ^ Kim, Seon-geun [10 tháng 10 năm 2016]. V앱 방탄소년단, 피 땀 눈물 "날아오를 준비 됐다"...지민, 솔로곡 '라이[LIE]' "거짓말과 유혹에서 빠져 나가기 위해서 노력하는 곡" [BTS trên V App, "sẵn sàng bay cao" cùng Blood Sweat & Tears, Lie của Jimin là "một bài hát về nỗ lực thoát khỏi sự dối trá và cám dỗ"]. Global Economic [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  284. ^ Sheffield, Rob [24 tháng 2 năm 2020]. “BTS Ambitiously Show off Their Pop Mastery On 'Map of the Soul: 7'” [BTS tham vọng thể hiện kỹ năng nhạc Pop trong 'Map of the Soul: 7']. Rolling Stone [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  285. ^ DeVille, Chris [24 tháng 2 năm 2020]. “BTS Are K-pop's Beatles. Map Of The Soul: 7 Is Their White Album” [BTS là The Beatles của K-pop. Map Of The Soul: 7 là album White của họ]. Stereogum [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  286. ^ O'Connor, Roisin [22 tháng 2 năm 2020]. “BTS review, Map of the Soul: 7 – K-pop stars weave myriad emotions into a gorgeous tapestry on this ambitious album” [Bài đánh giá BTS, Map of the Soul: 7–Những ngôi sao K-pop đã đặt vô vàn cảm xúc vào một khung cảnh tuyệt đẹp trong album đầy tham vọng này]. The Independent [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  287. ^ Daly, Rhian [21 tháng 2 năm 2020]. “BTS–'Map Of The Soul: 7': Korea's global heavyweights come of age and survey their already enormous legacy” [BTS–'Map Of The Soul: 7': Những ứng cử viên nặng ký toàn cầu của Hàn Quốc đã trưởng thành và khảo sát về di sản khổng lồ của họ]. NME [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  288. ^ Herman, Tamar [21 tháng 2 năm 2020]. “BTS' New Album 'Map of the Soul: 7' Shines Light On Shadows and the Act's Career” [Album mới 'Map of the Soul: 7' của BTS chiếu sáng vào cái bóng và sự nghiệp của nghệ sĩ]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020.
  289. ^ Dodson, P. Claire [21 tháng 8 năm 2020]. “BTS's Disco Dream "Dynamite" Reminds Us Things Can Still Be Fun” [Giấc mơ Disco "Dynamite" của BTS nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ vẫn còn có thể thú vị]. Teen Vogue [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2021.
  290. ^ Singh, Surej [7 tháng 7 năm 2021]. “BTS share teaser for 'Permission To Dance' music video” [BTS chia sẻ đoạn giới thiệu cho video âm nhạc 'Permission To Dance']. NME [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2021.
  291. ^ Hwang, Hyo-jin [1 tháng 4 năm 2019]. “BTS pledges to "tell the story of our generation with our lyrics"” [BTS cam kết "kể câu chuyện của thế hệ chúng ta bằng lời bài hát"]. IZE [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2019.
  292. ^ Greenblatt, Leah [ngày 29 tháng 3 năm 2019]. “BTS' RM and Suga talk mental health, depression, and connecting with fans” [RM và Suga của BTS nói về sức khỏe tinh thần, trầm cảm và sự kết nối với người hâm mộ]. Entertainment Weekly [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
  293. ^ Greenblatt, Leah [28 tháng 3 năm 2019]. “The Greatest Showmen: An exclusive look inside the world of BTS” [The Greatest Showmen: Một cái nhìn độc quyền bên trong thế giới của BTS]. Entertainment Weekly [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  294. ^ a b c Herman, Tamar [17 tháng 8 năm 2017]. “What To Know About BTS' 'Love Yourself' Series” [Những điều cần biết về chuỗi 'Love Yourself' của BTS]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  295. ^ Benjamin, Jeff [21 tháng 10 năm 2016]. “How Korean Boy Band BTS Broke a U.S. K-pop Chart Record–Without Any Songs in English” [Cách nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS phá vỡ kỷ lục bảng xếp hạng K-pop ở Hoa Kỳ–Không có bất kỳ bài hát nào bằng tiếng Anh]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2016.
  296. ^ Kim, Young-dae [2019]. “Review 14”. BTS–The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [bằng tiếng Anh]. RH Korea. ISBN 9788925565828.
  297. ^ a b c Herman, Tamar [13 tháng 2 năm 2018]. “BTS' Most Political Lyrics: A Guide to Their Social Commentary on South Korean Society” [Lời bài hát mang đậm tính chính trị nhất của BTS: Chỉ dẫn về lời bình luận xã hội của họ cho xã hội Hàn Quốc]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  298. ^ Greenblatt, Leah [29 tháng 3 năm 2019]. “BTS' RM and Suga talk mental health, depression, and connecting with fans” [RM và Suga của BTS nói về sức khỏe tinh thần, trầm cảm và sự kết nối với người hâm mộ]. Entertainment Weekly [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  299. ^ Park, T.K.; Kim, Young-dae [19 tháng 4 năm 2019]. “Your Guide to BTS and Their Musical Universe in 25 Songs” [Chỉ dẫn của bạn về BTS và vũ trụ âm nhạc của họ trong 25 bài hát]. Vulture [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  300. ^ Herman, Tamar [20 tháng 2 năm 2017]. “BTS Aims to Survive in 'Not Today' Music Video” [BTS nhắm mục tiêu để tồn tại trong trong video âm nhạc 'Not Today']. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.
  301. ^ Choi, Ji-ye [18 tháng 2 năm 2017]. '월드투어' 방탄소년단이 밝힌 #빌보드 핫100 #세월호 #유리천장 [BTS tiết lộ về #Billboard Hot 100 #Phà Sewol #Rào cản vô hình]. My Daily [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020 – qua Naver.
  302. ^ Benjamin, Jeff [4 tháng 12 năm 2015]. “BTS: Kpop's social conscience” [BTS: Ý thức xã hội của Kpop]. Fuse [bằng tiếng Anh]. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2021.
  303. ^ Peters, Mitchell [28 tháng 5 năm 2018]. “South Korean President Moon Jae-in Congratulates BTS on First No. 1 Album” [Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in chúc mừng BTS đạt album quán quân đầu tiên]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  304. ^ Kim, Jae-woong [3 tháng 2 năm 2019]. "방탄소년단이 경제 살린다?" 현대경제硏, 한국경제 희망요인 분석 ["BTS có cứu được nền kinh tế không?" Nền kinh tế hiện đại, phân tích các yếu tố triển vọng cho nền kinh tế Hàn Quốc]. Metro Seoul [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2019.
  305. ^ Im, Tae-woo [9 tháng 6 năm 2019]. BTS가 창출한 80만 관광객..."5조 원 넘는 경제 효과" [BTS thu hút 800.000 khách du lịch... "Hiệu quả kinh tế vượt hơn 5 nghìn tỷ KRW"]. SBS News [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2019.
  306. ^ Halsey [2019]. “The 100 Most Influential People”. Time [bằng tiếng Anh] [xuất bản 29 tháng 4 năm 2019]: 60. ISSN 0040-781X.
  307. ^ Park, Se-yeon [26 tháng 9 năm 2019]. “"BTS, 비틀즈만큼 영향력 있는 팀"” ["BTS là một nhóm nhạc có tầm ảnh hưởng ngang với The Beatles"]. Star Today [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2019.
  308. ^ Park, Se-yeon [26 tháng 9 năm 2019]. “"BTS, 글로벌 시장에 K팝 주류화 시켰다"” ["BTS đưa K-pop trở nên phổ biến trên thị trường toàn cầu"]. Sports Today [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2019.
  309. ^ Hwang, Hye-jin [27 tháng 2 năm 2019]. 방탄소년단, 2018년 드레이크 다음으로 많이 팔았다 '국제음반산업협회 차트 2위' [BTS là nghệ sĩ bán chạy nhất năm 2018 chỉ sau Drake và đạt vị trí số 2 trên IFPI]. Newsen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  310. ^ “BTS ranks second in 2018 artist chart by intl recording federation” [BTS đạt vị trí số 2 trên bảng xếp hạng Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm 2018 theo IFPI]. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. 27 tháng 2 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2019 – qua The Korea Herald.
  311. ^ “The Greatest Showman soundtrack named best-selling album of 2018” [Nhạc phim The Greatest Showman được vinh danh là album bán chạy nhất năm 2018]. IFPI [bằng tiếng Anh]. 13 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2021.
  312. ^ Park, Seung-won [15 tháng 7 năm 2019]. 상반기 앨범 1290만장 판매...BTS 나홀로 '열일' 했다 [BTS đạt tổng doanh số 12,9 triệu bản album trong nửa đầu năm]. Herald Economics [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2019.
  313. ^ Allaire, Christian [24 tháng 9 năm 2018]. “Watch BTS Address the United Nations With an Emotional Speech About Self-Acceptance” [Xem BTS phát biểu trước Liên Hợp Quốc với bài phát biểu đầy cảm xúc về sự chấp nhận bản thân]. Vogue [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018.
  314. ^ Chakraborty, Riddhi [24 tháng 9 năm 2018]. “BTS at the UN: 'Our Fans' Stories Constantly Remind Us of Our Responsibility'” [BTS tại LHQ: 'Câu chuyện của người hâm mộ không ngừng nhắc nhở chúng tôi về trách nhiệm của chúng tôi']. Rolling Stone India [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2018.
  315. ^ Herman, Tamar [14 tháng 10 năm 2018]. “BTS Performs at Korea-France Friendship Concert in Paris with South Korean President in Attendance” [BTS biểu diễn tại Korea-France Friendship Concert với sự tham dự của Tổng thống Hàn Quốc]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2018.
  316. ^ Yoon, Min-sik [8 tháng 10 năm 2018]. “BTS to get medal for spreading Korean culture: presidential office” [BTS nhận huân chương vì truyền bá văn hóa Hàn Quốc: văn phòng tổng thống]. The Korea Herald [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.
  317. ^ Herman, Tamar [25 tháng 10 năm 2018]. “BTS Awarded Order of Cultural Merit by South Korean Government” [BTS được chính phủ Hàn Quốc trao tặng Huân chương Văn hóa]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2021.
  318. ^ Choi, Kyung-min [17 tháng 9 năm 2019]. “콘텐츠산업 3대 혁신전략.."마음껏 상상하고 도전"” [3 chiến lược đổi mới trong ngành công nghiệp nội dung, "Hãy tưởng tượng và thử thách bản thân"]. Money Today [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2019.
  319. ^ “2020 Annual Gala - Van Fleet Award Honorees” [Gala thường niên năm 2020 - Những người đoạt giải Van Fleet]. The Korea Society [bằng tiếng Anh]. 7 tháng 8 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2020.
  320. ^ Chin, Carmen [21 tháng 7 năm 2021]. “BTS appointed special presidential envoy for culture by Moon Jae-in” [BTS được bổ nhiệm làm đặc phái viên của Tổng thống về Thế hệ Tương lai và Văn hóa bởi Moon Jae-in]. NME [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2021.
  321. ^ Maresca, Thomas [21 tháng 7 năm 2021]. “BTS named special presidential envoy by South Korea” [BTS được chọn làm đặc phái viên tổng thống của Hàn Quốc]. UPI [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2021.
  322. ^ Lee, Eun-ho [19 tháng 10 năm 2015]. 방탄소년단, 푸마 새 모델 발탁...시크한 겨울 화보 공개 [BTS trở thành đại sứ thương hiệu của Puma]. Ten Asia [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  323. ^ Payne, Teryn [28 tháng 2 năm 2018]. “BTS Is the New Global Ambassador for Puma” [BTS là đại sứ thương hiệu toàn cầu mới cho Puma]. Teen Vogue [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2018.
  324. ^ Ejiofor, Annette [1 tháng 3 năm 2018]. “BTS Are Puma's New Ambassadors And We Will Buy All The Athletic Gear” [BTS là đại sứ mới của Puma và chúng ta sẽ mua tất cả các thiết bị thể thao]. Huffington Post Canada [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  325. ^ Nicole, Kirichanskaya [12 tháng 3 năm 2018]. “This Korean Boy Band Remixed Classic Puma Sneakers for a Collab That Will Debut in the USA” [Nhóm nhạc nam Hàn Quốc này đã phối lại giày thể thao Puma cổ điển cho một sự hợp tác sẽ được ra mắt tại Hoa Kỳ]. Footwear News [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  326. ^ Pace, Lily [1 tháng 10 năm 2019]. “BTS Are Now Global Brand Ambassadors For Fila” [BTS hiện là đại sứ thương hiệu toàn cầu cho Fila]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2019.
  327. ^ “BTS becomes new models for LG Electronics' smartphones” [BTS trở thành người mẫu mới cho điện thoại thông minh của LG Electronics]. Thông tấn xã Yonhap [bằng tiếng Anh]. 3 tháng 4 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  328. ^ Unger, Emerson [26 tháng 11 năm 2018]. “Hyundai Motor Appoints BTS as Global Brand Ambassadors of the All-New Flagship SUV 'Palisade'” [Hyundai Motor chọn BTS làm đại sứ thương hiệu toàn cầu cho mẫu SUV hàng đầu hoàn toàn mới 'Palisade']. MUSE [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  329. ^ Ahrens, Frank [1 tháng 9 năm 2020]. “Hyundai Motor Hitches A Ride On K-Pop Superstars BTS To Launch Ioniq Sub-Brand” [Huyndai Motor hợp tác với siêu sao K-Pop BTS để ra mắt thương hiệu Ioniq]. Forbes [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2020.
  330. ^ Moon, Hee-cheol [19 tháng 2 năm 2019]. 팰리세이드 열풍이 드러낸 현대차의 민낯 [Công ty xe hơi Hyundai sau cơn sốt Palisade]. JoongAng Ilbo [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019 – qua Joins.
  331. ^ Herman, Tamar [18 tháng 12 năm 2019]. “BTS Teams Up With Formula E to Combat Climate Change” [BTS hợp tác với công thức E để chống biến đổi khí hậu]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2019.
  332. ^ “Samsung signs partnership with BTS to boost marketing” [Samsung ký hợp đồng hợp tác với BTS để tăng cường tiếp thị]. The Korea Herald [bằng tiếng Anh]. 19 tháng 2 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2020.
  333. ^ Kaufman, Gil [15 tháng 6 năm 2020]. “Samsung Rolling Out BTS-Themed Phones & Earbuds” [Samsung phát hành điện thoại & tai nghe theo chủ đề BTS]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2020.
  334. ^ Suen, Zoe; Guilbault, Laure [9 tháng 6 năm 2019]. “What Dior's BTS Stage Looks Mean for Luxury” [Trang phục Dior của BTS có ý nghĩa gì cho sự sang trọng]. The Business of Fashion [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2019.
  335. ^ Chan, Tim [23 tháng 4 năm 2021]. “Fashion Kings BTS Announced as the Newest Louis Vuitton Ambassadors” [Những ông hoàng thời trang BTS được công bố là đại sứ mới nhất của Louis Vuitton]. Rolling Stone [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2021.
  336. ^ Yoon, So-yeon [24 tháng 5 năm 2021]. “BTS takes home 4 awards at Billboard Music Awards” [BTS mang về 4 giải thưởng tại Billboard Music Awards]. Korea JoongAng Daily [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2021.
  337. ^ “BTS beat Harry Styles' Twitter record” [BTS đánh bại kỷ lục Twitter của Harry Styles]. BBC News [bằng tiếng Anh]. 23 tháng 8 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2019.
  338. ^ Pilastro, Eleonora [27 tháng 12 năm 2021]. “BTS: all the records broken by the group in 2021”. Sách Kỷ lục Guinness. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  339. ^ Lee, Mi-young [7 tháng 1 năm 2022]. 방탄소년단, 누적 앨범판매량 3천만장 넘어…엑소·NCT·세븐틴 1천만↑ [BTS, tổng doanh số album vượt hơn 30 triệu bản... EXO, NCT, Seventeen 10 triệu↑]. JoyNews24 [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2022.
  340. ^ Lee, Min-ji [9 tháng 4 năm 2020]. 방탄소년단, 음반 누적 판매량 2032만장..韓 가요 역사 최초 [BTS, tổng doanh số album đạt 20,32 triệu bản... Lần đầu tiên trong lịch sử âm nhạc Hàn Quốc]. Newsen [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022 – qua Daum.
  341. ^ Lee, Deok-haeng [9 tháng 4 năm 2020]. 방탄소년단, 앨범 누적 판매량 2032만장 돌파...韓 가요 역사상 최다 판매 [BTS, tổng doanh số tích lũy của album vượt hơn 20,32 triệu bản... Bán chạy nhất trong lịch sử âm nhạc Hàn Quốc]. Xports News [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2020 – qua Naver.
  342. ^ Chứng nhận Gaon:
    • 가온 인증 [Gaon Certification] [Album Chart]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
    • 가온 인증 [Gaon Certification] [Streaming Chart]. Gaon Music Chart [bằng tiếng Hàn]. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  343. ^ “Gold & Platinum” [bằng tiếng Anh]. RIAA. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2022.
  344. ^ BTS、海外男性歌手初のミリオン「とても幸せ」 レコ協19年7月度認定 [BTS, nam ca sĩ nước ngoài đầu tiên được RIAJ trao chứng nhận triệu vào tháng 7 năm 2019]. Oricon News [bằng tiếng Nhật]. Oricon. 9 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  345. ^ Kim, Alexandria [28 tháng 2 năm 2022]. “BTS Becomes 1st Foreign Artist to Garner RIAJ Diamond Certification” [BTS trở thành nghệ sĩ nước ngoài đầu tiên nhận được chứng nhận Kim cương của RIAJ]. Epicstream [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2022.
  346. ^ 一般社団法人 日本レコード協会 [Tìm kiếm chứng nhận đĩa đơn Vàng]. Recording Industry Association of Japan [bằng tiếng Nhật]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2022.
  347. ^ Chứng nhận đĩa đơn Bạc tại Vương quốc Anh:
    • “Award–bpi [Bts & Halsey Boy With Luv]”. BPI. 21 tháng 2 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
    • “Award–bpi [Bts Mic Drop]”. BPI. 6 tháng 11 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
    • “Award–bpi [Bts DNA]”. BPI. 9 tháng 7 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2022.
    • “Award–bpi [Bts Fake Love]”. BPI. 16 tháng 7 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2022.
    • “Award–bpi [Bts Butter]”. BPI. 27 tháng 8 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2022.
    • “Award–bpi [Bts Idol]”. BPI. 3 tháng 12 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2022.
    • “Award–bpi [Bts Blood Sweat & Tears]”. BPI. 4 tháng 3 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2022.
  348. ^ “Award–bpi [Coldplay & Bts My Universe]”. BPI. 19 tháng 11 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2022.
  349. ^ “Award–bpi [Bts Dynamite]”. BPI. 20 tháng 8 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2022.
  350. ^ Chứng nhận album Bạc tại Vương quốc Anh:
    • “Award–bpi [Bts Love Yourself–Tear]”. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
    • “Award–bpi [Bts Love Yourself–Her]”. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
    • “Award–bpi [Bts Face Yourself]”. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
    • “Award–bpi [Bts The Most Beautiful Moment In Life- Young Forever]”. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
    • “Award–bpi [Bts You Never Walk Alone]”. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2021.
  351. ^ Chứng nhận album Vàng tại Vương quốc Anh:
    • “Award–bpi [Bts Love Yourself–Answer]”. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
    • “Award–bpi [Bts Map Of The Soul–Persona]”. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
    • “Award–bpi [Bts Map Of The Soul–7]”. BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2021.
  352. ^ Herman, Tamar [30 tháng 6 năm 2017]. “Get To Know BTS: Jin” [Tìm hiểu về BTS: Jin]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  353. ^ Herman, Tamar [30 tháng 6 năm 2017]. “Get To Know BTS: Suga” [Tìm hiểu về BTS: Suga]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  354. ^ Herman, Tamar [30 tháng 6 năm 2017]. “Get To Know BTS: J-Hope” [Tìm hiểu về BTS: J-Hope]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  355. ^ Herman, Tamar [30 tháng 6 năm 2017]. “Get To Know BTS: Rap Monster” [Tìm hiểu về BTS: Rap Monster]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  356. ^ Herman, Tamar [30 tháng 6 năm 2017]. “Get To Know BTS: Jimin” [Tìm hiểu về BTS: Jimin]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  357. ^ Herman, Tamar [30 tháng 6 năm 2017]. “Get to Know BTS: V” [Tìm hiểu về BTS: V]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  358. ^ Herman, Tamar [30 tháng 6 năm 2017]. “Get To Know BTS: Jungkook” [Tìm hiểu về BTS: Jungkook]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  359. ^ Devoe, Noelle [14 tháng 12 năm 2018]. “A BTS 'Love Yourself' Concert Movie Is Coming, So You Can Watch Them Burn The Stage Again” [Một bộ phim hòa nhạc 'Love Yourself' của BTS sắp ra mắt, vì vậy bạn có thể xem họ đốt cháy sân khấu một lần nữa]. Elite Daily [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2019.
  360. ^ Kim, Jae-ha [ngày 25 tháng 6 năm 2019]. “BTS' 'Bring the Soul: The Movie' Gets Global Theatrical Release” ['Bring the Soul: The Movie' của BTS được phát hành tại rạp phim toàn cầu]. Variety [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019.
  361. ^ Kaufman, Gil [ngày 7 tháng 8 năm 2020]. “BTS' 'Break The Silence' Movie Will Be Screening Near You Soon” [Phim điện ảnh 'Break The Silence' của BTS sẽ sớm được phát sóng gần bạn]. Billboard [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.

  • Kim, Youna [2021]. The Soft Power of the Korean Wave: Parasite, BTS and Drama [Quyền lực mềm của làn sóng Hàn Quốc: Ký sinh trùng, BTS và phim truyền hình] [bằng tiếng Anh]. Routledge. ISBN 0-367-60911-8. OCLC 1280193821.
  • McHugh, Carolyn [2021]. BTS - Dynamite: The Story of the Superstars of K-pop [BTS - Dynamite: Câu chuyện về các siêu sao của K-pop] [bằng tiếng Anh]. Sona Books. ISBN 1-912918-67-6. OCLC 1276809432.
  • Eaglehawk, Wallea; Ibrahim, Keryn [2021]. Love Yourself: Essays on Self-Love, Care and Healing Inspired by BTS [Love Yourself: Các bài tiểu luận về tình yêu bản thân, chăm sóc và chữa lành lấy cảm hứng từ BTS] [bằng tiếng Anh]. Revolutionaries. ISBN 0-6450486-3-1.
  • A. Jacob, Shweta [2020]. A Tale of The Living Legends [Một câu chuyện cổ tích về những huyền thoại sống] [bằng tiếng Anh]. The Little Booktique Hub. ISBN 93-90487-43-9.
  • Besley, Adrian [2020]. BTS: Icons of K-pop [BTS: Biểu tượng của K-pop] [bằng tiếng Anh]. Michael O'Mara Books. ISBN 1-78-929256-5. OCLC 1142953332.
  • Brown, Helen [2019]. BTS: K-pop Kings [BTS: Những ông hoàng K-pop] [bằng tiếng Anh]. Portable Press. ISBN 1-64517-137-X. OCLC 1158442694.

  •   Phương tiện liên quan tới BTS tại Wikimedia Commons
  • Trang web chính thức
  BTS” là một bài viết tốt của Wikipedia tiếng Việt.
Mời bạn xem phiên bản đã được bình chọn vào ngày 27 tháng 1 năm 2022 và so sánh sự khác biệt với phiên bản hiện tại.

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=BTS&oldid=68531975”

Page 2

1TYM [tiếng Hàn: 원타임; Romaja: won-taim, phát âm giống như từ One Time của tiếng Anh] là một nhóm nhạc hip hop Hàn Quốc trực thuộc công ty giải trí YG Entertainment. Nhóm có 4 thành viên bao gồm: Oh Jinhwan, Park Hong-jun [Teddy Park], Song Bae-kyung và Im Tae-bin [Danny].[1]

1TYMNguyên quánHàn QuốcDòng nhạcRap, Hip hopNăm hoạt động1998–2006Hãng đĩaYG EntertainmentHợp tác vớiLexy, Big Mama, YG FamilyCựu thành viênOh Jin-hwan
Teddy
Song Baek-kyung
Tae-bin

Teddy và Danny lớn lên ở Los Angeles và tài năng của họ được phát hiện ở đó khi họ còn là một nhà sản xuất làm việc với Yang Hyun-suk. Sau khi thử giọng tại YG, họ người đã ký hợp đồng với YG Entertainment và chuyển đến Hàn Quốc[2] Teddy, Danny và 2 rapper Jinhwan và Baekyoung đã debut với 1TYM năm 1998 với album, One Time for Your Mind. Đó là một trong những album bán chạy nhất trong năm và giành được một số giải thưởng lớn.[3][4]

1TYM đã bị gián đoạn vào năm 2006 do Jin-hwan phải đi nghĩa vụ quân sự. Mặc dù họ chưa bao giờ chính thức tan rã nhưng họ đã không hoạt động như một nhóm kể từ đó. Buổi biểu diễn cuối cùng của họ là vào năm 2008, khi họ là khách mời cho concert "Stan Up" của Big Bang tại Nhật Bản.

Jin-hwan và Baek-kyung đều rời khỏi ngành giải trí kể từ khi kết hôn và bắt đầu xây dựng gia đình riêng của họ. Bài hát gần đây nhất đã xuất hiện trên Radio Star cùng với các ca sĩ thế hệ đầu tiên như Joon Park và Kim Tae-woo của G.o.d và Jun Jin của Shinhwa. Baek-kyung nói rằng anh và Jin-hwan là đối tác kinh doanh và điều hành một nhà hàng cùng nhau.[5]

Danh sách các thành viên của 1TYM Nghệ danh Tên khai sinh Ngày sinh Vị trí Latinh Hangul Latinh Hangul Hanja Hán-Việt
Oh Jin-hwan 오진환 Oh Jinhwan 오진환 吳溱桓 Ngô Trân Hoàn 6 tháng 7, 1978 [43 tuổi] Rap
Teddy 테디 Park Hong-jun 박홍준 朴洪俊 Phác Hồng Tuấn 14 tháng 9, 1978 [43 tuổi] Rap
Song Baek-kyung 송백경 Song Baek-kyung 송백경 宋栢京 Tống Bách Kinh 12 tháng 4, 1979 [43 tuổi] Rap
Danny 대니 Im Tae-bin 임태빈 任太斌 Nhậm Thái Bân 6 tháng 5, 1980 [41 tuổi] Vocal
Tiêu đề Chi tiết album Vị trí biểu đồ đỉnh Doanh số KOR
[6]One Time For Your Mind 2nd Round Third Time Fo Yo' Mind Once N 4 All One Way
  • Phát hành: 15 tháng 11 năm 1998
  • Nhãn đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, cassette

Danh sách

  1. 1TYM
  2. 널 일으켜 [Get Up]
  3. 탈출 [Escape]
  4. Good Love
  5. Falling In Love
  6. 뭘 위한 세상인가 [What Is This World For]
  7. My Life
  8. Heaven
  9. 나를 기다려 [Wait for Me]

6
  • KOR: 232,418+[7]
  • Phát hành: 21 tháng 4 năm 2000
  • Nhãn đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, cassette

Danh sách

  1. 악 [Ack]
  2. 흑과백 [Black and White]
  3. Ready Or Not Yo!
  4. 쾌지나 칭칭 [It Passes]
  5. 구제불능 [Impossible Relief]
  6. One Love
  7. 21세가기란게 뭐야 [What Does 21st Century Mean]
  8. 1TYMillenium
  9. 향해가 [Headed That Way]
  10. 너와나 우리 영원히 또 하나 [You and Me, Us Forever As One!]

6
  • KOR: 275,618+[8]
  • Phát hành: 13 tháng 12 năm 2001
  • Nhãn đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, cassette

Danh sách

  1. Nasty
  2. Hello
  3. 우와 [Wow]
  4. Make it Last
  5. 어젯밤 이야기 [Last Night Story]
  6. Hip Hop Kids
  7. 어머니 [Mother]
  8. 버스 [Bus]
  9. Sucka Busta

12
  • KOR: 128,924+[9]
  • Phát hành: 26 tháng 11 năm 2003
  • Nhãn đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, cassette

Danh sách

  1. Freeflo
  2. Uh-oh
  3. 떠나자 [Set It Off]
  4. Hot 뜨거
  5. Without You
  6. Cry
  7. Danny’s Interlude
  8. Everyday and Night
  9. Kiss Me
  10. It’s Over
  11. Teddy’s Interlude
  12. Ok [feat. Perry & Lexy]
  13. Put'Em Up

4
  • KOR: 110,348+[10]
  • Phát hành: 1 tháng 11 năm 2005
  • Nhãn đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, cassette

Danh sách

  1. One Way [Intro]
  2. 니가 날 알어 [Do You Know Me?]
  3. 어쩔겁니까 [What You Gunna Do?]
  4. 몇 번이나 [How Many Times?]
  5. The Instruction [Interlude]
  6. 위험해 [Danger]
  7. Summer Night [feat. Big Mama]
  8. Can’t Let U Go
  9. Take It Slow
  10. Supa Funk
  11. Get Them Hands Up
  12. How It Go
  13. Hippy To Da Happa [Outro]
  14. 어쩔겁니까 [What You Gunna Do?] [YG Remix]
  15. 니가 날 알어 [Do You Know Me?] [Instrumental]

4
  • KOR: 34,119+[11]
Năm Giải thưởng Kết quả
1998 Best Hip Hop Artist 1TYM Đoạt giải
2002 Best Hip Hop Artist 1TYM Đoạt giải
Năm Giải Đề cử Kết quả
1998 Rookie of the Year 1TYM Đoạt giải
Năm Giải Đề cử Kết quả
1998 Rookie of the Year 1TYM Đoạt giải
2000 Best Hip Hop Artist 1TYM Đoạt giải
2002 Best Hip Hop Artist 1TYM Đoạt giải

  1. ^ “1TYM”. YG Entertainment. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2016.
  2. ^ Hong, Tae [ngày 21 tháng 8 năm 2014]. “Danny from L.A. is more than a one-time deal”. The Korea Times US. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2016.
  3. ^ “Exploring Hit-Makers: YG's Teddy Park”. Seoul Beats [bằng tiếng Anh]. ngày 2 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2016.
  4. ^ “K-Pop Rewind: 1TYM "1TYM [One Time for Your Mind]"”. KpopStarz. ngày 6 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2016.
  5. ^ “Episode 533: National Hearthrob Special”. Radio Star. ngày 28 tháng 6 năm 2017. MBC.
  6. ^ “K-Pop Album Sales Volume” [bằng tiếng Hàn]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018.
    • “One Time For Your Mind charting”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2007.
    • “2nd Round charting”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2018.
    • “Third Time Fo Yo' Mind charting”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 10 năm 2017.
    • “Once N 4 All charting”. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2009.
    • “One Way charting”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2009.
  7. ^ “February 1999 K-Pop Album Sales Volume” [bằng tiếng Hàn]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018.
  8. ^ “August 2000 K-Pop Album Sales Volume” [bằng tiếng Hàn]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018.
  9. ^ Cumulative sales of Third Time Fo Yo' Mind:
    • “First Half of 2002 K-pop Album Sales Volume” [bằng tiếng Hàn]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2007. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018.
    • “December 2001 K-pop Album Sales Volume” [bằng tiếng Hàn]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018.
  10. ^ “March 2004 K-Pop Album Sales Volume” [bằng tiếng Hàn]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2008. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018.
  11. ^ “K-Pop Album Sales Volume” [bằng tiếng Hàn]. Recording Industry Association of Korea. |url= trống hay bị thiếu [trợ giúp]

  • Trang web chính thức [tiếng Hàn]

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=1TYM&oldid=67992735”

Video liên quan

Chủ Đề