Cách dùng photoshop trên máy tính

  1. 1

    Mở Photoshop. Nếu chưa có Photoshop, bạn có thể tải phiên bản dùng thử miễn phí tại Adobe.com. Nhấp vào nút Try It ở bên phải trang. Bạn sẽ có 30 ngày dùng thử đầy đủ tính năng để nhìn nhận liệu Photoshop có phù hợp với mình hay không.

  2. 2

    Mở tài liệu. Giữ phím Command và nhấp chuột [Windows: nhấn Ctrl và nhấp chuột] vào đây để mở ảnh mẫu trong tab mới. Bạn có thể thao tác song song bài hướng dẫn này. Hãy kéo ảnh, thả vào màn hình nền và mở lên bằng Photoshop.

    • Khi đó, màn hình của bạn sẽ trông như sau:

  3. 3

    Chọn công cụ Marquee [phím tắt: M]. Nhấp vào biểu tượng hoặc nhấn phím M. [Trong phần còn lại của bài hướng dẫn, phím tắt sẽ được trình bày sau tên công cụ.] Marquee là công cụ cơ bản nhất mà có thể bạn đã quen thuộc: hầu như mọi ứng dụng và hệ điều hành đều chọn đối tượng bằng cách nhấp và kéo chuột để chọn một vùng trên màn hình. Photoshop cũng vậy.

    • Nhấp và giữ chuột trên biểu tượng Marquee, một trình đơn sẽ bật ra với những tùy chọn: Rectangular marquee [mặc định] tạo vùng chọn hình chữ nhật; Elliptical marquee, tạo vùng chọn hình tròn và bầu dục; và Single [row/column] marquee để tạo vùng chọn với chiều rộng là 1px theo hàng dọc và ngang.
    • Bây giờ, bạn hãy chọn Rectangular marquee, đặt con trỏ chuột ở đâu đó phía trên bên trái ảnh, sau đó nhấp và kéo chuột. Bạn sẽ thấy vùng chọn dần mở rộng với giá trị pixel hiển thị bên phải. Kéo chuột về chính giữa cho đến khi giá trị xấp xỉ W: 300 H: 200 [rộng 300 cao 200], sau đó thả chuột ra.
    • Nhấp và giữ chuột giữa vùng chọn, sau đó di chuyển con trỏ chuột—vùng chọn sẽ di chuyển theo. Bạn hãy tạo vùng chọn bao quanh ngôi nhà màu nâu trên đồi như hình sau:
    • Bạn có thể sao chép, di chuyển, áp dụng bộ lọc cho vùng chọn—mọi thao tác trong Photoshop đều có thể thực hiện từ đây.

  4. 4

    Chọn công cụ Lasso [L]. Gần giống với Marquee là công cụ Lasso, dùng để tạo vùng chọn. Tuy nhiên, với Lasso, bạn có thể tạo vùng chọn tự do. Nhóm này bao gồm công cụ Polygonal Lasso [chọn theo đa giác] và Magnetic Lasso [chọn tự do]. Hãy chọn công cụ Lasso cơ bản và thử.

    • Nhấp giữ chuột và vẽ vùng chọn quanh chiếc thuyền buồm nhỏ màu trắng ở bên trái trung tâm trong cửa sổ. Khi kéo rê đến đáy thuyền, hãy thả chuột—vùng chọn sẽ tự động được hoàn thành. Bây giờ, nhấn Command-D [Mac] hoặc Control-D [Windows] để bỏ vùng chọn. Lưu ý, thao tác này hiệu quả với tất cả vùng chọn.
    • Nhấn tổ hợp Shift-L. Con trỏ chuột sẽ đổi thành công cụ Polygonal Lasso. [Khi nhấn Shift với phím tắt công cụ sẽ xoay vòng giữa những tùy chọn liên quan]. Dấu mũi tên màu đen ở góc trên, bên trái con trỏ chuột Polygonal Lasso chính là điểm nhấp chuột.
    • Nhấp chuột một lần vào bất cứ đâu trên ảnh. Mỗi khi bạn di chuyển con chuột, đường đứt khúc sẽ kéo dài từ điểm được ghim ban đầu về phía con trỏ chuột. Khi bạn nhấp chuột lần nữa, đó sẽ là điểm được ghim tiếp theo. Bạn có thể tiếp tục nhấp chuột cho đến khi vùng chọn hoàn thành: có thể đơn giản [như hình tam giác] hoặc phức tạp tùy ý. Khi đến điểm cuối, hãy nhấp đúp thay vì chỉ nhấp chuột, đa giác sẽ tự động được khép kín.
    • Nhấn phím Escape bất kỳ lúc nào bạn muốn hủy vùng chọn.
    • Nhấn Shift-L lần nữa để chuyển sang công cụ Magnetic Lasso. Cũng như các công cụ lasso, điểm nhấp là dấu chỉ màu đen ở phía trên, bên trái con trỏ chuột.
    • Hãy thử: nhấp và di chuột theo mực nước ở mũi [phía trước] con thuyền, sau đó kéo nhẹ vòng quanh đối tượng. Khi bạn di chuyển, vùng chọn sẽ theo con trỏ chuột bám lấy con thuyền!
    • Đầu cửa sổ Photoshop có một số công cụ bổ sung: Feather [làm mềm biên], Anti-alias [khử răng cưa], Width [Độ rộng], Contrast [Tương phản] và Frequency [Trong suốt]. Khi học nâng cao, bạn hãy thử những tùy chọn này để xem từng hiệu ứng đối với vùng chọn. Những “mẹo” dành cho công cụ hay cài đặt cụ thể sẽ hiện ra khi bạn di chuột lên từng thành phần giao diện.

  5. 5

    Chọn công cụ Quick Selection [W]. Đây là phiên bản nâng cao của công cụ Magic Wand [vẫn tồn tại như công cụ thay thế].

    • Hãy thử: nhấp và giữ chuột trên ngôi nhà màu nâu giữa hình. Trong lúc giữ, kéo chuột về bên trái hoặc bên phải để "tô" ngôi nhà. Vùng chọn sẽ được tạo ra trong khi bạn thực hiện thao tác này. Bạn cần chắc rằng toàn bộ ngôi nhà đều được chọn và không bỏ sót nóc nhà hay ban công. Khi thả chuột ra, bạn sẽ thấy rằng cả bụi cây cũng được chọn:
    • Có hai cách để loại bỏ bụi cây với công cụ Quick Selection. Cách đầu tiên là chọn phiên bản Subtract [Trừ] của công cụ.
    • Để trừ bớt vùng chọn, bạn chỉ cần nhấn và giữ phím Option [Alt], công cụ sẽ tạm thời được chuyển sang phiên bản loại trừ [bạn sẽ thấy công cụ bổ sung chuyển đổi ở đầu màn hình khi nhấn phím.]
    • Cách khác nữa là nhấp và kéo chuột nhẹ nhàng trên bụi cây thừa, đối tượng sẽ bị bỏ chọn:
    • Bạn có thể điều chỉnh độ nhạy của vùng chọn bằng cách thay đổi kích thước. Kích cỡ càng lớn thì càng chọn được nhiều. Hãy nhấp vào công cụ Quick Selection chuẩn, đặt kích thước là 100, sau đó thử chọn ngôi nhà lần nữa.

  6. 6

    Chọn công cụ cắt xén Crop [C]. Theo Adobe, đây là công cụ được dùng nhiều nhất trong Photoshop. Nó là một trong những công cụ có thể cắt xén bất kỳ thứ gì và cải thiện đáng kể thành phần của ảnh chụp. Khi chọn công cụ Crop, bạn sẽ thấy một tay nắm nhỏ trong các góc và trên đường viền ngay trung tâm ảnh:

    • Để cắt ảnh, bạn có thể kéo tay nắm bao quanh phần hình ảnh mà bạn muốn giữ lại, hoặc nhấp và kéo chuột bên trong ảnh để vẽ vùng cắt. Trong lúc bạn tiến hành, vùng ảnh được giữ vẫn bình thường, còn vùng bị cắt đi sẽ bị mờ. Hãy tạo một vùng chọn tương tự như hình, sau đó nhấn Enter:
    • Lưu ý cách mà trung tâm tổng thể của bức ảnh thay đổi. Bạn hãy nhấp vào Undo [Command-Z, Mac, hay Control-Z, PC] để đưa ảnh trở về kích thước ban đầu. Nếu đã qua nhiều thay đổi, bạn có thể trở lại dựa trên lịch sử chỉnh sửa bằng tổ hợp Command-Option-Z [Control-Alt-Z].
    • Perspective crop. Thay vì cắt theo hình chữ nhật đơn thuần, Perspective Crop cho phép bạn điều chỉnh góc cân xứng của ảnh khi cắt. Công cụ này vô cùng mạnh mẽ, thú vị và xứng đáng để trải nghiệm, nhưng đây là một tính năng nâng cao cần được mô tả chi tiết trong những bài hướng dẫn chuyên sâu hơn.
    • Công cụ Slice, một phần của bảng chọn Crop, được thiết kế nhằm chia nhỏ ảnh để đưa vào các trang web. Giống với Perspective crop, đây là một tính năng nâng cao cần được đề cập chi tiết trong những bài hướng dẫn thích hợp.

  7. 7

    Chọn công cụ Text [T]. Người ta thường nói rằng một hình ảnh hơn vạn lời nói, nhưng đôi khi hình ảnh là chưa đủ: bạn cần có câu từ trên đó nữa! Công cụ văn bản của Photoshop sẽ mang đến cho bạn một vài tùy chọn.

    • Sau khi chọn công cụ Text, nhấp vào gần phía dưới cùng, bên trái ảnh. Bạn sẽ thấy một con trỏ chèn văn bản nhấp nháy. Hãy gõ "Boats in the Bay". Tùy vào thiết lập của bạn, dòng chữ có thể rất to, rất nhỏ hay hiển thị trong màu sắc khó đọc. Trình chỉnh sửa thuộc tính văn bản nằm đầu cửa sổ Photoshop:
    • Font family. Như tất cả thực đơn phông chữ thì trình đơn này cho phép bạn chọn phông chữ mong muốn. Bạn có thể chọn từ trong danh sách, hoặc gõ tên phông chữ. Tên phông chữ sẽ tự động điền vào khi bạn gõ. Để phù hợp với bài hướng dẫn, hãy chọn phông chữ Helvetica.
    • Font style. Những kiểu phông liên quan [nếu có] cho nhóm phông [như Bold, Italic, Light, Medium, vân vân], sẽ hiện ra trong trình đơn bật lên này. Nếu bảng chọn có màu xám nghĩa là không có tùy biến dành cho nhóm phông chữ hiện tại. Trong ví dụ này, hãy chọn "Regular".
    • Font size. Tùy chọn điều chỉnh kích thước phông chữ. Bạn có thể nhập văn bản theo kích thước phông chữ cụ thể hoặc chọn kích thước từ một danh sách nhỏ. Để thay đổi kích thước phông chữ nhanh chóng, linh hoạt và dễ dàng, hãy nhấp và giữ chuột trên biểu tượng chữ T nằm bên trái trường, sau đó kéo về bên trái hoặc bên phải: kích thước sẽ thay đổi đáng kể.
    • Antialiasing. Tùy chọn xác định độ mịn của lề hình. Nếu tắt khử răng cưa, văn bản sẽ hiển thị như kiểu chữ những năm 1984: giống như các bậc cầu thang. Sau đây là sự khác nhau giữa các thiết lập khử răng cưa:
    • Justification. Biểu tượng nói lên tất cả: tùy chọn sẽ căn lề tất cả văn bản trên lớp được chọn sang trái, chính giữa hoặc sang phải.
    • Color. Ô màu này mặc định màu tiền cảnh khi bạn lần đầu chọn công cụ Text. Để đổi màu chữ, bạn chọn chính lớp văn bản, con trỏ Text hay bất kỳ phần nào của văn bản trong trường. Nhấp vào ô màu, chọn màu, bất kỳ văn bản được chọn cùng với tất cả văn bản trong tương lai sẽ hiển thị dưới màu mới này. Lưu ý: nếu bạn chọn trường văn bản nhiều màu, ô màu sẽ hiển thị dấu hỏi [?]. Tất cả thuộc tính văn bản khác sẽ hiển thị như những ô trống.
    • Warp. Tùy chọn này uốn cong, hay "làm méo" văn bản theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Để sử dụng, bạn chỉ cần chọn lớp văn bản, nhấp vào nút Warp rồi làm việc với mục Style và các thanh trượt cho đến khi vừa ý. Trong bài viết, chúng ta sẽ dùng phong cách Flag và đặt thanh trượt bend là 100%.
    • Panels. Nút Panels mở ra hai bảng nữa là: Character và Paragraph để bạn có thể tinh chỉnh vẻ ngoài của văn bản.

  8. 8

    Tạo trường văn bản kích thước tùy ý. Nhấp và kéo chuột từ góc trên bên trái nơi mà bạn muốn khung văn bản xuất hiện xuống góc dưới, bên phải khung. Bạn sẽ thấy một hình chữ nhật với tay nắm ở các góc và cạnh hiện ra trên màn hình.

    • Gõ vài câu vào khung. Đừng lo nếu văn bản quá to hay quá nhỏ. Khi bạn nhập xong, nhấn Enter. Nếu văn bản quá nhỏ, bạn có thể dùng khung điều chỉnh Font Size [phía trên cùng] để làm chữ to ra. Ngược lại, nếu văn bản quá to, hãy dùng khung điều chỉnh Font Size để làm chữ nhỏ lại.
    • Bạn có thể điều chỉnh kích thước vùng văn bản: di con trỏ chuột trên tay nắm trong vài giây, con trỏ chuột sẽ biến thành dấu mũi tên đôi. Nhấp và kéo chuột để điều chỉnh kích thước khung: văn bản sẽ uốn lượn trong phạm vi khung.

  9. 9

    Đóng cửa sổ. Lưu tập tin hoặc loại bỏ thay đổi tùy thích. Bên cạnh đó, bạn luôn vẫn còn một phiên bản chưa chỉnh sửa.

Video liên quan

Chủ Đề