Bạn có phải là một người yêu thích về hàng không và bạn muốn tìm hiểu về nó? Trong bài viết này, Elight sẽ gửi đến các bạn một bảng từ vựng ngành hàng không trong tiếng Anh nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học thôi!
\>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI
Từ vựng Nghĩa của từ Ví dụ airfare
noun
Giá vé Airfare is usually expensive.aisle
noun
lối đi giữa các dãy ghế [trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt] Two seats on the aisle.aisle seat
noun
Ghế cạnh lối đi. I’d prefer an aisle seat.assist
verb
giúp đỡ, trợ lý, cộng sự Please wait until everyone is off the plane so that we can assist you.baggage
noun
hành lý You can book baggage at the baggage room.baggage, luggage claim
noun
Băng chuyền lấy hành lý Is this the baggage claim area for Northwest flight 506?blanket
noun
mền, chăn this blanket comfortable meboarding pass
noun
Thẻ lên máy bay Here’s your boarding pass.bumpy, rough
adj
gập ghềnh, mấp mô, xóc [đường] It might be a bumpy ride because we are flying through a storm.cabin
noun
buồng nhỏ hoặc khoang trên máy bay There is no smoking allowed inside the cabin.call light
noun
một nút mà hành khách có thể nhấn để thu hút sự chú ý của thành viên phi hành đoàn If you need anything, just press the call light.captain
noun
người phụ trách một máy bay dân sự Would the kids like to go and meet the captain?charter
verb
thuê một chiếc máy bay hoặc một chiếc xe vì một mục đích nào đó hoặc cho một nhóm người nào đó They’ve chartered a plane to take delegates to the conference.cockpit
noun
buồng lái [của phi công] They get the best view from the cockpit.comfortable
adjective
dễ chịu, thoải mái, khoan khoái Because you have long legs you might be more comfortable in an aisle seat.complimentary
adjective
mời, biếu [vé] He has received your complimentary tickets.co-pilot
noun
phi công phụ trên máy bay Both the captain and his co-pilot died in the tragedy of aircraft crashing.domestic
adjective
thuộc hoặc ở bên trong một nước; không phải của nước ngoài hoặc quốc tế; nội địa Airlines began to impose a $100 cap on commissions for domestic flights.emergency exit
noun
lối ra khi khẩn cấp, lối thoát an toàn Are you comfortable sitting next to the emergency exit?e-ticket
noun
vé điện tử You will need to present your identification along with your e-ticket.excess baggage
noun
hành lý quá trọng lượng quy định You have to pay a supplement for excess baggage.first-class
noun/adj
bằng vé hạng nhất When you sit in first-class you get a better meal to eat.gate
noun
nơi hành khách đợi để lên máy bay Gate 3B is down this hall and to your right.
ĐỌC THÊM: Tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan ngành tâm lý học
headset, earphones
noun
thiết bị cho phép hành khách nghe nhạc hoặc xem phim We will be coming around to sell headsets for five dollars.international
adj
quốc tế For international departures, go up one level.jet lag
noun
Hiện tượng mệt mỏi vì thay đổi múi giờ sau khi đi máy bay I’m sure everyone will suffer from jet lag.land
verb
hạ cánh We will be landing in New York in approximately ten minutes.life vest, life jacket
noun
áo an toàn Please take a moment to locate the life vest under your seat.motion sickness
noun
chứng say xe Do you have any motion-sickness medicine?overbooked
adj
đăng ký vé trước quá nhiều The flight is overbooked. Four of our passengers will have to wait for the next flight.overhead bin/compartment
noun
nơi phía trên ghế để cất hành lý You’ll have to put your bag under your seat because all of the overhead bins are full.over-sized baggage
adj
hành lý cồng kềnh Infant car seats and sporting equipment can be picked up at the over – sized baggage counter.oxygen mask
noun
mặt nạ oxy [mặt nạ để thở bằng oxy] The aircraft should have an oxygen mask in place for every passenger.passport
noun
hộ chiếu Please have your passport out when you go through security.pilot
noun
người lái [máy bay], phi công The pilot is circling over the airport until it is safe to land.refreshments
noun
thức ăn nhẹ và nước giải khát Would you like us to serve refreshments?row
noun
hàng, dãy You are in seat B of row nine.runway
noun
đường băng [ở sân bay] The plane almost missed the runway because it was such a bad storm.seatbelt
noun
dây an toàn, đai an toàn Buckle your seatbelt, observe the speed limit and follow the rules of the road.steward [male], stewardess [female], flight attendant, air host
noun
tiếp viên phi hành I’d like to become a flight attendant.stopover
noun
sự tạm dừng; chỗ dừng chân We have a stopover in Chicago.take off
noun/verb
Cất cánh We are next in line to take off on this runway.taxi in, out
verb
lái máy bay đến đúng địa điểm để cất cánh hoặc hạ cánh Please remain in your seats until we taxi in to the gate.touch down
verb, noun
khi bánh máy bay hạ cánh trên mặt đất That was a very smooth touch down.turbulence
noun
sự nhiễu loạn This turbulence should only last a few minutes.window seat
noun
chỗ ngồi cạnh cửa sổ Can I take the window seat in case of bus sickness?
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. Khoá học trực tuyến dành cho:☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
\>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO
Như vậy phía trên là các từ vựng ngành hàng không mà Elight muốn chia sẻ đến các bạn. Hi vọng rằng chúng sẽ giúp bạn có kiến thức hơn về từ vựng ngành hàng không. Elight chúc bạn học tập và làm việc thật hiệu quả!