a bat
Cách một người bản xứ nói điều này
Cách một người bản xứ nói điều này
Các từ và mẫu câu liên quan
có gì mới không?
what's up?
Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn
các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!
Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.
Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.
Tìm kiếm các
noidung bạn yêu thích
Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Có khi nào bạn băn khoăn, từ vựng tiếng Anh về các con vật là gì? Bởi hệ động vật phong phú và đôi khi bạn chỉ biết một vài con vật gần gũi. Đừng lo, với bài viết dưới đây NativeX sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật. Thông qua đó bạn sẽ có được cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề con vật trong tiếng Anh và ứng dụng vào giao tiếp thông thạo nhất.
Xem thêm:
- Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật mà NativeX chia sẻ trên đây khá đơn giản và phổ biến. Đó là lý do bạn cũng sẽ không gặp quá nhiều khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng. Đừng quên tìm cho mình một phương pháp phù hợp và thực hành các mẫu câu thường xuyên để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn nhé! Để các bạn có thể nắm rõ từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật nuôi, con vật hoang dã. Hôm nay, chúng mình sẽ tổng hợp bài viết cơ bản nhất liên quan tới chủ đề này. Cùng tìm hiểu và note lại để tiện sử dụng khi cần thiết nhé. Còn chờ gì nữa và theo dõi từ vựng Tiếng Anh “con dơi” là gì nào!!!!
1. Con Dơi trong Tiếng Anh là gì?
con dơi trong Tiếng Anh
Bat được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là con dơi.
Định nghĩa về Con Dơi:
Dơi là động vật không mấy thân thiện với con người và thuộc động vật có vú duy nhất có thể bay được. Dơi có vẻ như có thể bay với khoảng cách xa với vận tốc tương đối nhanh. Khoảng 70% số loài dơi ăn sâu bọ, số còn lại chủ yếu ăn hoa quả và chỉ có vài loài ăn thịt. Con dơi là động vật ất ưa thích bóng tối, nên chúng thường sinh sống ở những nơi tối tăm.
- This is checked by preventing bats before letting them fly out to disturb everyone.
- Điều này được kiểm tra bằng cách ngăn chặn dơi trước khi để chúng bay ra để làm phiền mọi người.
- In deep in my small village, there is a place to be considered as a museum to display various bats with unique shapes.
- Ở sâu trong ngôi làng nhỏ của tôi, có một nơi được xem như là bảo tàng để trưng bày các loại dơi khác nhau với những hình dáng độc đáo.
- In the culture of some countries, the image of bats has recreated many movies, novels, comics, described as a scary creature with humans.
- Trong văn hóa một số nước, hình tượng con dơi đã tái hiện qua nhiều phim ảnh, tiểu thuyết, truyện tranh, được mô tả là một sinh vật đáng sợ với con người.
- In many cultures of Western countries, including in Europe, the bat is said to be implied for the darkness, death, witches and evilness of invisible strength.
- Trong nhiều nền văn hóa của các nước phương Tây, bao gồm cả ở châu Âu, con dơi được cho là ngụ ý về bóng tối, cái chết, phù thủy và tản nhiệt của sức mạnh vô hình.
2. Thông tin chi tiết từ vựng con dơi:
con dơi trong Tiếng Anh
Bat được phát âm trong Tiếng Anh theo hai cách cơ bản như sau những trong trường hợp này cả hai cách đều giống nhau:
Theo kiểu Anh – Anh: /bæt/ Theo kiểu Anh – Mỹ: /bæt/
Loại từ trong Tiếng Anh:
Trong Tiếng Anh đây là một danh từ chỉ một loài động vật có thể bay được và góp mặt rất nhiều trong những tác phẩm như phim điện ảnh, hoạt hình, tranh, ...Khi dùng “Bat” có thể sử dụng chung với nhiều từ loại khác như danh từ khác hay những tính từ đặc điểm của loài động vật này để kết hợp ra một cụm từ mới giúp ích cho vận dụng.
Vì từ loại của Bat trong Tiếng Anh là danh từ nên có mọi chức năng như những danh từ khác như làm vị trí như trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,... trong một câu trong Tiếng Anh .
- Butterflies are conventional foods of bats, developing a special ear to warn them about approaching hazards.
- Bướm là thức ăn thông thường của con dơi, phát triển một đôi tai đặc biệt để cảnh báo chúng về mối nguy hiểm tiếp cận.
- The tunnel is very dark and for a long time without anyone going through so many bats live here.
- Đường hầm rất tối và rất lâu không có ai đi qua nên có rất nhiều con dơi sống ở đây.
- Our classmates have tested anatomy of bats.
- Các bạn cùng lớp của chúng tôi đã thử nghiệm giải phẫu dơi.
3. Ví dụ Anh Việt các trường hợp sử dụng từ vựng con dơi:
con dơi trong Tiếng Anh
Cùng tham khảo những mẫu câu văn dưới đây để hiểu rõ hơn về cách vận dụng danh từ Con dơi hơn trong nhiều kỹ năng Tiếng Anh nhé.
[Được sử dụng làm trạng ngữ trong một câu]
- About the lives of bats, they often live in the herd and hide in the dark.
- Về đặc điểm sinh sống của con dơi, chúng thường sống theo bầy đàn và ẩn nấp trong bóng tối.
Bat ở đóng vai trò của một trạng ngữ trong câu mệnh đề.
[Được sử dụng trong câu làm chủ ngữ]
- The bats at the warehouse behind the house have scary teeth you should be careful with them.
- Những con dơi ở nhà kho phía sau nhà có hàm răng đáng sợ bạn nên cẩn thận với họ.
Bat được dùng như một chủ ngữ trong câu trên.
[Được sử dụng như một tân ngữ trong câu mệnh đề]
- Until now, he still hasn't forgotten the day he has attacked by bats while going to the exploration in the cave.
- Đến tận bây giờ, anh ấy vẫn chưa quên được cái ngày mà anh ấy bị những con dơi tấn công khi đang đi thám hiểm trong hang động.
Bat trong câu trên là một tân ngữ.
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan con dơi:
Cụm từ Tiếng Anh
Nghĩa Tiếng Việt
Batman
Người dơi
Bat image
Hình tượng con dơi
bat wing
cánh con dơi
Bats in culture
Con dơi trong nền văn hóa
bat species
phân bố loài dơi
bat populations
quần thể dơi
Bat fertilizer
Phân bón dơi
distinguish bat species
phân biệt các loài dơi
mature bat
con dơi trưởng thành
head bat
con dơi đầu đàn
bat movie
bộ phim người dơi
bat statue
tượng con dơi
kite bat
diều con dơi
bat picture
bức tranh con dơi
model of bat
mô hình của con dơi
bat body
cơ thể con dơi
Hi vọng với bài viết này thôi, StudyTiengAnh đã có thể giúp bạn hiểu hơn về từ vựng con dơi trong Tiếng Anh nhé!!!