Dđộng từ nguyên thể trong tiếng anh là gì năm 2024

Tom stopped at the roadside to smoke because he was sleepy. [Tom dừng lại bên lề đường để hút thuốc vì anh ấy đang buồn ngủ.]

- Remember/forget/regret to do sth: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì [ở hiện tại – tương lai]

Remember/forget/regret doing sth: nhớ/quên/tiếc đã làm gì [ở quá khứ]

Ví dụ:

- Remember to send this letter for me. [Nhớ gửi lá thư này cho tôi nhé.]

- Don’t forget to buy flowers for our party tonight. [Đừng quên để mua hoa cho bữa tiệc tối nay nhé.]

- I regret to inform you that the train was cancelled. [Tôi rất tiếc để thông báo với bạn rằng chuyến tàu đã bị trì hoãn.]

- She will never forget meeting the Queen. [Cô ấy sẽ không bao giờ quên là đã gặp nữ hoàng.]

- He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life. [Anh ấy hối tiếc đã bỏ học sớm. Đó là sai lầm lớn nhất cuộc đời anh ấy.]

- Try to do sth: cố gắng làm gì

Try doing sth: thử làm gì

Ví dụ:

- I try to pass the exam. [Tôi cố gắng để vượt qua kì thi.]

- You should try unlocking the door with this key. [Bạn nên thử mở cửa với cái chìa khóa này xem.]

- Like doing sth: thích làm gì đó theo sở thích

Like to do sth: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết

Ví dụ:

- I like watching TV. [Tôi thích xem ti vi.]

- I want to have this job. I like to learn English. [Tôi muốn làm công việc này. Tôi muốn học Tiếng Anh.]

Động từ nguyên mẫu [infinitive] là dạng cơ bản nhất của động từ trong tiếng Anh, thường được viết dưới dạng “to” + động từ. Ví dụ: to eat, to sleep, to run.

Động từ nguyên mẫu không có thời gian, chủ ngữ hay thể của động từ, và được sử dụng như một danh từ, một tân ngữ hoặc một bổ ngữ.

Trong câu, động từ nguyên mẫu thường được sử dụng với một động từ khác để tạo thành cụm động từ [verb phrase] như “to be”, “to have”, “to do” và các động từ khác. Động từ nguyên mẫu cũng có thể được sử dụng với các động từ khác để tạo thành cụm động từ phức tạp như “to want to”, “to need to”, “to try to”, “to be able to”, v.v.

Động từ nguyên mẫu là [Infinitive] bao gồm hai dạng: Động từ nguyên mẫu có To [To Infinitive] và động từ nguyên mẫu không To [Bare Infinitive].

Ví dụ:

  • I work every day from Monday to Saturday. [Tôi làm việc hằng ngày từ thứ hai đến thứ bảy.]
  • You need to brush your teeth before going to sleep. [Bạn cần phải đánh răng trước khi đi ngủ.]

II. Động từ nguyên mẫu có To [To Infinitive]

1. Động từ có To chỉ mục đích hoặc ý định của hoạt động

Trong trường hợp này, động từ có To có ý nghĩa như in order to hoặc so as to.

Động từ có “to” chỉ mục đích hoặc ý định của hoạt động [verb + to-infinitive] là một cấu trúc động từ phổ biến trong tiếng Anh. Cụ thể, đây là khi động từ được theo sau bởi động từ nguyên mẫu với “to” để biểu thị mục đích hoặc ý định của hành động đó.

Ví dụ, trong câu “I want to learn English”, “to learn” là động từ có “to” chỉ mục đích hoặc ý định của hoạt động, tức là mục đích của hành động “want” là học tiếng Anh.

Cấu trúc động từ có “to” cũng được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Biểu thị mục đích hoặc ý định của một hành động: I went to the store to buy some milk. [Tôi đã đi đến cửa hàng để mua sữa]
  • Biểu thị khả năng hoặc khả năng của một người: He seems to be a good writer. [Anh ta dường như là một tác giả tốt]
  • Biểu thị ý định hoặc kế hoạch trong tương lai: We plan to travel to Europe next summer. [Chúng tôi dự định đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới]

Lưu ý rằng có một số động từ yêu cầu động từ nguyên mẫu với “to” như “want“, “hope“, “like“, “love“, “plan“, “decide“, v.v. trong khi một số động từ khác yêu cầu động từ nguyên mẫu không có “to” như “make“, “let“, “help“, “watch“, “hear“, v.v.

Ví dụ: I am calling to ask you about dad. [Em gọi chị để hỏi thăm bố]

2. Động từ có To làm chủ ngữ trong câu

Động từ có To làm chủ ngữ trong câu [Infinitive as Subject] là dạng động từ trong đó động từ được sử dụng như một chủ ngữ trong câu. Trong trường hợp này, động từ được theo sau bởi giới từ “to” và không có chủ ngữ nào khác trong câu.

E.g:

  • To learn a new language is a challenging task. [Học một ngôn ngữ mới là một nhiệm vụ đầy thử thách.]
  • To travel around the world is my dream. [Du lịch khắp thế giới là ước mơ của tôi.]

Trong các câu ví dụ trên, “to learn” và “to travel” là động từ có To làm chủ ngữ của câu. Chúng được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc một ý tưởng như một chủ đề chính trong câu.

Eg:

  • To visit the Paris is my life-long dream. [Việc tới thăm Pháp là ước mơ bấy lâu của tôi]
  • To become a famous musician is her goal. [Việc trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng là mục tiêu của cô ấy]

3. Động từ nguyên mẫu có To làm tân ngữ của tính từ

Cấu trúc: S + To be + Adj + [for/of somebody] + To Infinitive + …

Động từ nguyên mẫu có To làm tân ngữ của tính từ [Infinitive as Object of Adjective] là dạng động từ được sử dụng làm tân ngữ của một tính từ trong câu. Trong trường hợp này, động từ được theo sau bởi giới từ “to” và giúp diễn đạt hành động mà tính từ mô tả.

E.g

  • I am happy to see you. [Tôi rất vui khi nhìn thấy bạn.]
  • She was afraid to speak in public. [Cô ấy sợ nói trước công chúng.]

Trong các câu ví dụ trên, “to see” và “to speak” là động từ nguyên mẫu được sử dụng làm tân ngữ của tính từ “happy” và “afraid” để mô tả hành động cụ thể. Chúng giúp diễn tả ý nghĩa của tính từ trong câu và cung cấp thông tin thêm về hành động được mô tả.

Eg:

  • I’m pleased to see you. [Tôi rất vui khi gặp bạn]
  • It’s important for Lucy to be patient with her little brother. [Điều quan trọng với Lucy là phải kiên nhẫn với em trai của cô ấy]

Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%

4. Động từ nguyên mẫu có To làm tân ngữ của động từ [đứng sau động từ]

Động từ nguyên mẫu có “to” làm tân ngữ của động từ [Infinitive as Object of Verb] là một dạng cụ thể của động từ nguyên mẫu được sử dụng làm tân ngữ của một động từ trong câu. Điều này thường xảy ra khi một động từ cần một hành động khác để hoàn thành nghĩa của nó.

E.g:

  • She wants to learn Spanish. [Cô ấy muốn học tiếng Tây Ban Nha.]
  • He promised to help me move. [Anh ấy đã hứa giúp tôi di chuyển.]

Trong các câu ví dụ trên, “to learn” và “to help” là động từ nguyên mẫu được sử dụng làm tân ngữ của động từ “wants” và “promised” để diễn tả hành động cần thiết để hoàn thành ý nghĩa của động từ chính. Chúng giúp thêm thông tin chi tiết và cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về hành động trong câu.

Dưới đây là bảng một số động từ theo sau là động từ nguyên mẫu có To [Verb + To Infinitive]

STTĐộng từ [Verbs]Nghĩa [Meaning]STTĐộng từ[Verbs]Nghĩa [Meaning]1HopeHy vọng13SeemDường như2OfferĐề nghị14DecideQuyết định3ExpectMong đợi15ManageXoay xở, cố gắng4PlanLên kế hoạch16AgreeĐồng ý5RefuseTừ chối17AffordĐáp ứng6WantMuốn18ArrangeSắp xếp7PromiseHứa19AppearHình như8PretendGiả vờ20LearnHọc9FailThất bại, hỏng21Would likemuốn10AttemptCố gắng, nỗ lực22OfferCho, tặng, đề nghị11TendCó khuynh hướng23IntendĐịnh12ThreatenĐe dọa

E.g:

  • I want to buy a new car. [Tôi muốn mua một chiếc xe mới]
  • It was late, so we decided to take a taxi home. [Đã quá trễ vì vậy chúng tôi quyết định đón taxi về nhà]

5. Động từ nguyên mẫu có To sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To Infinitive

Động từ nguyên mẫu có “to” được sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To Infinitive là một cấu trúc đặc biệt của câu, trong đó động từ nguyên mẫu được sử dụng sau động từ với chức năng làm tân ngữ và thường diễn tả một hành động bổ sung hoặc ý định sau động từ chính.

E.g:

  • He asked me to help him with his homework. [Anh ta đã yêu cầu tôi giúp anh ta với bài tập về nhà.]
  • They expect us to arrive on time. [Họ mong đợi chúng ta đến đúng giờ.]

Trong hai câu ví dụ trên, “to help” và “to arrive” được sử dụng làm tân ngữ của động từ “ask” và “expect” để diễn tả hành động bổ sung hoặc ý định được kết nối với động từ chính. Chúng giúp thêm thông tin chi tiết và cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về hành động trong câu.

Chúng ta sử dụng cấu trúc động từ nguyên mẫu có To khi phía trước là những động từ này:

STTĐộng từ [Verbs]Nghĩa [Meaning]STTĐộng từ[Verbs]Nghĩa [Meaning]1AdviseKhuyên14InviteMời2AllowCho phép15NeedCần3AskHỏi16OrderGọi món4BegCầu xin17PermitCho phép5CauseGây ra18PersuadeThuyết phục6ChallengeThử thách19RemindNhắc nhở7ConvinceThuyết phục20RequireYêu cầu8EncourageKhuyến khích21RecommendGiới thiệu, gợi ý9ExpectMong chờ22TeachDạy10ForbidNgăn cấm23TellNói11ForceBắt buộc24UrgeThúc giục12HireThuê, mướn25WantMuốn13InstructHướng dẫn26WarnCảnh báo

E.g:

  • She allowed me to use her book. [Cô ấy cho phép tôi sử dụng sách của cô ấy]
  • I ask my mother for the recipe to cook a meal. [Tôi hỏi mẹ tôi công thức để nấu một bữa ăn]

6. Động từ nguyên mẫu có To đứng sau từ nghi vấn [Question words]

Động từ nguyên mẫu có “To” có thể đứng sau các từ nghi vấn [question words] để tạo thành câu hỏi hoặc để yêu cầu thông tin cụ thể. Các từ nghi vấn thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có “To” bao gồm:

  • What [gì]: What to do next? [Làm gì tiếp theo?]
  • Where [ở đâu]: Where to go for dinner? [Đi đâu ăn tối?]
  • When [khi nào]: When to start the meeting? [Khi nào bắt đầu cuộc họp?]
  • Why [tại sao]: Why to choose this option? [Tại sao chọn lựa chọn này?]
  • How [như thế nào]: How to solve this problem? [Làm thế nào để giải quyết vấn đề này?]
  • Who [ai]: Who to contact for more information? [Liên hệ với ai để biết thêm thông tin?]

Các câu hỏi này giúp xác định hành động hoặc sự việc cụ thể mà người nói muốn biết hoặc muốn yêu cầu.

E.g:

  • She asked me how to use the washing machine. [Cô ấy hỏi tôi cách sử dụng máy giặt]
  • I’m not sure who should I call . [Tôi không chắc là tôi nên gọi ai]

Lưu ý: To Infinitive không dùng sau Why

7. Động từ nguyên mẫu có To sử dụng với phó từ để diễn tả sự hài lòng hoặc không hài lòng

Động từ nguyên mẫu có To có thể được sử dụng với các phó từ để diễn tả sự hài lòng hoặc không hài lòng của người nói. Cụ thể, các phó từ này bao gồm:

  • Happy [hạnh phúc]: She is happy to hear the news.
  • Delighted [vui mừng]: We are delighted to welcome you to our team.
  • Pleased [hài lòng]: He is pleased to accept the offer.
  • Unhappy [không hài lòng]: They are unhappy to see the results.
  • Disappointed [thất vọng]: She is disappointed to miss the opportunity.
  • Sorry [xin lỗi]: I am sorry to hear that you are leaving.

Với sự kết hợp giữa động từ nguyên mẫu có To và các phó từ này, ta có thể tạo ra những cụm từ như “be happy to”, “be pleased to”, “be sorry to”,… để thể hiện cảm xúc của người nói.

III. Động từ nguyên mẫu không To [Bare Infinitive]

Động từ nguyên mẫu không To là dạng động từ gốc của động từ, không có tiền tố “to” đi trước. Ví dụ: “eat”, “sleep”, “run”.

Những đặc điểm của động từ nguyên mẫu không To bao gồm:

  1. Dùng như động từ chính trong câu: Động từ nguyên mẫu không To có thể được sử dụng như động từ chính trong câu, để diễn tả hành động hoặc quá trình.
  2. Không có thời quá khứ hoàn thành và thể hiện: Động từ nguyên mẫu không To không có dạng quá khứ hoàn thành [past participle] hoặc dạng thể hiện [gerund] của nó.
  3. Thường đi kèm với các từ hạn định hoặc trạng từ: Động từ nguyên mẫu không To thường được sử dụng kèm với các từ hạn định hoặc trạng từ để giải thích ý nghĩa và tầm quan trọng của nó trong câu.
  4. Thường được sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên hoặc thói quen: Động từ nguyên mẫu không To thường được sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên hoặc thói quen của người nói, ví dụ: “I eat breakfast every day”.

1. Động từ nguyên mẫu không To thường đi với Make/ let/ help

Cấu trúc: S + Make/ Let/ Help + Object + Bare infinitive

Động từ nguyên mẫu không To thường được sử dụng với các động từ Make, Let và Help để diễn đạt ý nghĩa nhất định trong câu.

  1. Make: Khi sử dụng động từ Make với động từ nguyên mẫu không To, nó thường được dùng để chỉ ra hành động buộc phải hoặc khiến ai đó phải làm điều gì đó, ví dụ: “My boss makes me work overtime”.
  2. Let: Khi sử dụng động từ Let với động từ nguyên mẫu không To, nó thường được sử dụng để diễn tả cho phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó, ví dụ: “My mom let me go to the party”.
  3. Help: Khi sử dụng động từ Help với động từ nguyên mẫu không To, nó thường được sử dụng để chỉ ra hành động giúp đỡ ai đó làm điều gì đó, ví dụ: “My friend helped me move to my new apartment”

2. Động từ nguyên mẫu không To đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan [Verbs of perception]

Cấu trúc: S + Verbs of perception + Object + Bare Infinitive/ V-ing

Động từ nguyên mẫu không To thường đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan [Verbs of Perception] như see, hear, feel, watch, và notice. Khi sử dụng động từ nguyên mẫu không To với các động từ này, nó được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tình trạng mà người nói quan sát hoặc cảm nhận được.

E.g:

  • I heard someone singing outside.
  • She watched the children play in the park.
  • He noticed the sun shining brightly in the sky.
  • I saw a bird flying in the sky.
  • She felt the sand between her toes on the beach.

Lưu ý rằng động từ nguyên mẫu không To đứng sau các động từ chỉ cảm giác, giác quan này khi sử dụng trong câu phải được sắp xếp đúng thứ tự trong tiếng Anh, tức là động từ nguyên mẫu không To phải đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan.

Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc

3. Động từ nguyên mẫu không To đứng sau “had better” hoặc “would better”

Động từ nguyên mẫu không To đứng sau cụm động từ “had better” hoặc “would better” để diễn tả một lời khuyên hoặc cảnh báo về hành động nên làm hoặc không nên làm.

E.g:

  • You had better study for your exams if you want to pass.
  • I would better leave now if I want to avoid traffic.
  • You had better not forget to wear a mask when you go outside.
  • He would better not eat too much junk food if he wants to stay healthy.

Lưu ý rằng sau “had better” hoặc “would better” sẽ đi kèm với động từ nguyên mẫu không To, mà không phải là dạng ngoài [past participle] của động từ.

4. Động từ nguyên mẫu không To sử dụng với Why

Chúng ta sẽ sử dụng động từ nguyên mẫu không To với Why khi đưa ra lời đề nghị. Eg:

  • Why wait until tomorrow? [Tại sao phải chờ đến ngày mai?]
  • Why not buy a new bed? [Tại sao không mau một cái giường mới]
  • Why walk when we can go in the car? [Tại sao lại đi bộ khi chúng ta có thể đi vào xe]

5. Động từ nguyên mẫu không To đứng sau các động từ khiếm khuyết [can, could, may, might, must, need, shall, should, will, and would]

Eg: I can speak Japanese. [Tôi có thể nói tiếng Nhật.]

Note: Động từ khuyết thiếu Ought to V

Eg: We ought to work hard at this time of the year.

[Chúng ta phải làm việc chăm chỉ vào thời điểm này trong năm.]

  • Dùng trong thể mệnh lệnh thức

Eg: Look at the picture and answer the questions.

[Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi]

NOTE:

  • Help có thể dùng cả động từ nguyên dạng có to và động từ nguyên dạng không to ở sau.

Eg: They helped us [to] clean our classroom.

[Họ đã giúp chúng tôi dọn dẹp lớp học.]

  • Một số động từ đặc biệt [need, dare] có thể được dùng cả như động từ khuyết thiếu lẫn động từ thường. Khi được dùng như động từ khuyết thiếu, động từ đi sau sẽ để ở nguyên mẫu không to. Khi được dùng như động từ thường, động từ đi sau sẽ chia ở nguyên mẫu có to.

Eg:

  • We needn’t book in advance. [Chúng tôi không cần đặt trước]
  • We don’t need to book in advance. [Chúng tôi không cần đặt trước]

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Trên đây là những kiến thức về động từ nguyên mẫu mà WISE English vừa tổng hợp và chia sẻ đến bạn, sau bài viết vừa rồi có lẽ bạn đã nắm được động từ nguyên mẫu là gì và cách sử dụng của chúng. Hy vọng những thông tin mà WISE cung cấp có thể mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích. Chúc các bạn học vui!

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Chủ Đề