hạn chế
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếmTiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọngha̰ːʔn˨˩ ʨe˧˥ | ha̰ːŋ˨˨ ʨḛ˩˧ | haːŋ˨˩˨ ʨe˧˥ |
haːn˨˨ ʨe˩˩ | ha̰ːn˨˨ ʨe˩˩ | ha̰ːn˨˨ ʨḛ˩˧ |
Động từ[sửa]
hạn chế
- Giữ lại, ngăn lại trong một giới hạn nhất định, không để cho vượt qua.Hạn chế chi phí.Tầm nhìn bị hạn chế.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Lấy từ //vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hạn_chế&oldid=1855227
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ
- Động từ tiếng Việt