Đồ dùng văn phòng tiếng anh là gì

Bạn đang làm nhân viên văn phòng trong môi trường làm việc của bạn là những công ty nước ngoài & bạn không thể nào có thể nhớ hết tên các loại văn phòng phẩm bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng, bởi đây chính là bài viết mà Thaolinh.vn xin chia sẽ với bạn để có thể bổ sung một số từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm.

Ngoài ra, nếu bạn đang muốn bổ sung kiến thức thì bạn có thể học tại đây:

Có thể bạn quan tâm:

» Nhân viên văn phòng làm những gì

» Cách viết thư xin việc bằng tiếng Anh ấn tượng

» Những câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng anh thông dụng

» Cách trả lời thư mời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

Trong công việc hàng ngày của bạn & trong văn phòng có vô số những vật dụng mà bạn thường xuyên sử dụng mỗi ngày nhưng đôi khi bạn lại chẳng thể nhớ được tên gọi của chúng. Vậy bạn phải làm thế nào để có thể nắm rõ hết những từ vựng tiếng Anh thường dùng ấy? Hãy đọc qua bài viết sau: “60 từ vựng tiếng anh chuyên ngành hành chính văn phòng

8 nhóm từ vựng tiếng anh chủ đề văn phòng phẩm

Hôm nay VPP Thảo Linh xin tổng hợp một bài viết về các từ vựng văn phòng phẩm tiếng anh để các bạn không còn bỏ sót chúng nữa nhé!

VĂN PHÒNG PHẨM TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Để giải đáp cho các bạn hiểu rõ hơn “văn phòng phẩm tiếng anh là gì” thaolinh.vn đã tổng hợp lại tất cả những sản phẩm do chúng tôi kinh doanh làm thành một bài viết về “tiếng anh văn phòng phẩm” với 8 danh mục khác nhau. Nào! Mời các bạn tham khảo:

– Stationery: văn phòng phẩm

– Stationery shop: Cửa hàng văn phòng phẩm

– Office supplies: đồ dùng văn phòng [bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó]

9 nhóm từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm trong văn phòng:

1. Desk top instruments – Dụng cụ để bàn [dụng cụ văn phòng]

» Hole punch/punch: đồ bấm lỗ

» Stapler: đồ bấm kim [bấm ghim]

» Staples:  Kim [ghim] bấm

» Staple remover: đồ gỡ ghim[kim]

» Binder clips: kẹp bướm

» Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng

» Knife: dao

» Scissors: kéo

» Paper-knife: dao rọc giấy

» Blades: lưỡi dao

» Tape dispenser: dụng cụ đựng và cắt băng keo

» Laminators: đồ ép nhựa

» Pencil sharpener: đồ gọt bút chì

» Magnet: nam châm

» Push pins: đồ ghim giấy

» Glue stick: thỏi keo khô

» Glue: hồ dán [keo dán]

» Tape: băng keo [nói chung: giấy, simili, 2 mặt, điện, xốp…]

» Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong

» Double-sided tape: băng keo 2 mặt

» Duct tape: băng keo vải

» Carbon paper: giấy than

» Rubber bands: dây thun

» Pin: cái ghim giấy

» Drawing pin: cái ghim giấy nhỏ [dùng để ghim lên bảng gỗ…]

» Push pin: cái ghim giấy lớn.

» Blinder clip: đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn

» Paper clip: đồ kẹp giấy nhỏ

» Plastic paper clip: kẹp giấy bằng nhựa

» Stapler: cái dập ghim

» Staples: miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim

» Rubber band: dây thun

2. Writing instruments – Dụng cụ viết

» Ball-pen: bút bi

» Fountain pen: bút mực

» Pencil: bút chì

» Mechanical pencil: bút chì bấm

» Pencil lead: Ruột bút chì bấm

» Porous point pen: bút nhũ

» Technical pen: bút vẽ kỹ thuật

» Gel pen: bút nước [bút gel]

» Highlighter: bút dạ quang

» Markers: bút lông

» Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng

» Permanent markers: bút lông dầu [bút dạ dầu]

» Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút

» Correction pen: bút xóa

3. Erasers- Đồ tẩy xóa

» Rubber: cục gôm

» Correction fluid: bút xóa

» Correction tapes: băng xóa [bút xóa kéo]

4. Filing and storage – Đồ phân loại và lưu trữ

+ Lever arch file: bìa còng bật

+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn

+ Expandable file: cặp có nhiều ngăn

+ File folder: Bìa hồ sơ

+ Double sign board: bìa trình ký đôi

+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo

» File: hồ sơ, tài liệu

» File cabinet: tủ đựng hồ sơ, tài liệu

» Reporter: báo cáo

» File folder: bìa hồ sơ cứng

» Binder: bìa rời, để giữ giấy tờ

5. Mailing and shipping supplies – Đồ gửi thư

» Envelope: bao thư

» Stamped/ addressed envelope: bao thư sẵn tem/ địa chỉ

» Stamp: con tem

6. Notebooks – Các loại sổ/ giấy ghi chép

» Wirebound notebook: sổ lò xo

» Writing pads: tập giấy ghi chép

» Self-stick note [pad]: [tập] giấy ghi chú

» Self-stick flags: giấy phân trang, đánh dấu trang

» Tax invoice: Hóa đơn đỏ [hóa đơn giá trị gia tăng]

» Notebook: sổ tay

7. Office paper – Các loại giấy văn phòng

» dot matrix paper: giấy cho máy in kim

» inkjet paper: giấy cho máy in phun

» laser paper: giấy cho máy in laze

» Photocopy paper: giấy photo

» Paper: giấy

» sticky notes: giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy.

» Post-it pad: mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp [tương tự như sticky notes]

» Notepad: giấy được đóng thành xấp, tập giấy

» Memo pad: giấy ghi chú.

» Carbon pad: giấy than

» Message pad: tập giấy có in mẫu sẵn dùng để ghi tin nhắn

8. Office equipment – Thiết bị văn phòng

» Printer: máy in

» Printout: dữ liệu được in ra

» Ink: Mực, mực in

» Computer: máy tính

» Laptop: máy tính cá nhân

» Photocopier: máy phô-tô

» Fax: máy fax

» Projector: máy chiếu

» Screen: màn hình

9. Other supplies – Đồ dùng khác

» File cabinet: tủ đựng hồ sơ

» Pencil box/pouch: Hộp đựng [cắm] bút

» Bookcase: tủ sách

» Typing chair: ghế văn phòng

» Desk: bàn làm việc

» Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa

» Floor mats: thảm văn phòng

» Printing ink: mực in

» Light bulbs: bóng đèn

» Fluorescent bulbs: bóng đèn huỳnh quang

» Receptacles: ổ cắm điện

» Shredder: máy hủy giấy

» Wastebasket/ Recycle bin/Trash can: thùng rác

» Trash bag: túi đựng rác

» Binder: Chất kết dính

» Coil spring: Lò xo xoắn

Nhóm từ vựng tiếng anh về đồ dùng văn phòng:

» Envelope: bao thư [nói chung]

» Ruler: thước kẻ

» Scissors: kéo

» Calculator: máy tính bỏ túi

» Rolodex: hộp đựng danh thiếp

» Card visit: danh thiếp

» Index card: card có in thông tin

» Marker: bút lông

» Tape: băng dính

» Scotch tape: băng keo trong

» Massive tape: băng keo bản lớn

» Glue: keo

» Liquid glue: keo lỏng

» Glue stick: keo khô

» Calendar: lịch

» Clock: đồng hồ

» Telephone: điện thoại

» Glasses: Kính

» Bookcase/ Bookshelf: kệ sách

» Lamp: đèn bàn

» Desk: bàn làm việc

» Chair: ghế

» Fan: quạt

» Air – conditioner: máy lạnh

» Window: cửa sổ

» Suits: đồ vest

» Necktie: cà-vạt

» Uniform: đồng phục

» ID holder: miếng nhựa đựng thẻ nhân viên

» Cubicle: văn phòng chia ngăn, ô làm việc

» Signature: chữ kí

Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Bằng Hình Ảnh Dẫn Chứng Cụ Thể:

Để tìm hiểu thêm về văn phòng phẩm tiếng anh là gì bằng hình ảnh, quý khách hàng vui lòng click vào đây để xem rõ hơn về chất liệu, hình ảnh và công dụng của từng loại nhé!

» Click Vào Đây «

Trên đây là từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm phổ biến nhất sẽ giúp ích nhiều công việc văn phòng cho các bạn nếu bạn đang làm việc trong môi trường người nước ngoài và tạo lợi thế cho mình với việc sử dụng thành thạo tiếng Anh nhé!

Có thể bạn quan tâm: Nhu yếu phẩm tiếng anh là gì

Video liên quan

Chủ Đề