Một số thuật ngữ tiếng anh, viết tắt thường dùng trong khách sạn, resort, du lịch dịch sáng tiếng việt là gì, Webhotel sẽ cung cấp cho bạn 1 số thuật ngữ sang tiếng việt phổ biến nhất.
1. Advance deposite | Tiền đặt cọc |
2. Arrival List | Danh sách khách đến |
3. Arrival date | Ngày đến |
4. Arrival time | Giờ đến |
5. Average room rate | Giá phòng trung bình |
6. Back of the house | Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách |
7. Bed and breakfast | Phòng ngủ và ăn sáng |
8. Block booking | Đặt phòng cho 1 nhóm người |
9. Check-in hour[time] | Giờ nhận phòng |
10. Check-in date | Ngày nhận phòng |
11. Check-out hour[time] | Giờ trả phòng |
12. Check out date | Ngày trả phòng |
13. Commissions | Hoa hồng [tiền] |
14. Conference business | Dịch vụ hội nghị |
15. Confirmation | Xác nhận đặt phòng |
16. Connecting room | Phòng thông nhau |
17. Continental plan | Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng |
18. Day rate | Giá thuê trong ngày |
19. Departure list | Danh sách khách đi [trả phòng] |
20. Desk agent | Lễ tân |
21. Due out [D.O] | Phòng sắp check out |
22. Early Bird | Đặt phòng sớm [dùng trong chương trình khuyến mại] |
23. Early departure | Trả phòng sớm |
24. Complimentary rate | Giá phòng ưu đãi |
25. European plan | Giá chỉ bao gồm tiền phòng |
26. Extra charge | Chi phí trả thêm |
27. Extra bed | Thêm giường |
28. Free independent travelers | Khách du lịch tự do [FIT] |
29. Free of charge[F.O.C] | Miễn phí |
30. Front of the house | Bộ phận tiền sảnh |
31. Front desk | Quầy lễ tân |
32. F.O cashier | Nhân viên thu ngân lễ tân |
33. F.O equipment | Thiết bị tại quầy lễ tân |
34. Full house | Hết phòng |
35. Group plan rate | Giá phòng cho khách đoàn |
36. Guaranteed booking[Guaranteed reservation] | Đặt phòng có đảm bảo |
37. Guest folio account | Sổ theo dõi các chi tiêu của khách |
38. Guest history file | Hồ sơ lưu của khách |
39. Guest service[Customer service[CS]] | Dịch vụ khách hàng |
40. Handicapper room | Phòng dành cho người khuyết tật |
41. House count | Thống kê khách |
42. Housekeeping | Bộ phận phục vụ phòng |
43. Housekeeping status[Room status] | Tình trạng phòng |
44. In-house guests | Khách đang lưu trú tại khách sạn |
45. Kinds of room | Hạng, loại phòng |
46. Late check out | Phòng trả trễ |
47. Last minute | Đặt sát ngày đến [dùng trong tạo chương trình khuyến mại] |
48. Long stay | Khách đặt ở dài ngày |
49. Letter of confirmation | Thư xác nhận đặt phòng |
50. Method of payment | Hình thức thanh toán |
51. Method of selling rooms | Phương thức kinh doanh phòng |
52. Message form | Mẫu ghi tin nhắn |
53. No show | Khách không đến |
54. Non guaranteed reservation | Đặt phòng không đảm bảo |
55. Occupancy level | Công suất phòng |
56. Other requirements | Các yêu cầu khác |
57. Overbooking | Đặt phòng quá tải [vượt trội] |
58. Overnight accommodation | Ở lưu trú qua đêm |
59. Overstay | Lưu trú quá thời hạn. |
60. Package plan rate | Giá trọn gói |
61. Promotion | Chương trình khuyến mại |
62. Pre-assignment | Sắp xếp phòng trước |
63. Pre-payment | Thanh toán tiền trước |
64. Pre-registration | Chuẩn bị đăng ký trước |
65. Rack rates | Giá niêm yết |
66. Registration | Đăng ký |
67. Registration card | Thẻ, phiếu đăng ký # Check-in card |
68. Registration process | Qui trình đăng ký |
69. Registration record | Hồ sơ đăng ký |
70. Registration form | Phiếu đặt phòng |
71. Revenue center | Bộ phận kinh doanh trực tiếp |
72. Room availability | Khả năng cung cấp phòng |
73. Room cancellation | Việc hủy phòng |
74. Room count sheet | Kiểm tra tình trạng phòng |
75. Room counts | Kiểm kê phòng |
76. Shift leader | Trưởng ca |
77. Special rate | Giá đặc biệt |
78. Support center | Bộ phận hỗ trợ |
79. Tariff | Bảng giá |
80. Travel agent [T.A] | Đại lý du lịch |
81. Triple | Phòng 3 khách [1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn ] |
82. Twin | Phòng đôi 2 giường |
83. Under stay | Thời gian lưu trú ngắn hơn |
84. Walk in guest | Khách vãng lai |
85. Up sell | Bán vượt mức |
86. Upgrade | Nâng cấp [không tính thêm tiền] |
87. Occupied [OCC] | Phòng đang có khách |
88. Quad | Phòng 4 |
89. Vacant clean [VC] | Phòng đã dọn |
90. Vacant ready [VR] | Phòng sẵn sàng bán |
91. Vacant dirty [VD] | Phòng chưa dọn |
92. Sleep out [SO] | Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài |
93. Skipper | Khách bỏ trốn, không thanh toán |
94. Sleeper | Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên |
95. Room off | Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order |
Chú ý :
Giá phòng công bố là : $100 net : nghĩa là khách chỉ phải trả 100$ mà không phải trả thêm gì nữa
Giá phòng công bố là $100++ nghĩa là : khách phải trả 100$ cộng với 10$ VAT và 5$ service charge, tổng cộng số tiền phải trả là 115$
Xem thêm: Hướng dẫn đăng ký website
bán hàng với bộ công thương