Gỗ tràm tiếng trung là gì năm 2024

Trong thời kì hội nhập kinh tế hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp gỗ Việt Nam đều mong muốn phát triển sản phẩm của mình ra thị trường nước ngoài.

Hôm nay, Vinamdf xin cung cấp thêm thông tin cho các bạn về tên tiếng Anh của một số loại gỗ thông dụng tại Việt Nam.

Hy vọng bài viết có thể giúp đỡ cho các bạn trong quá trình trao đổi với đối tác bằng ngôn ngữ quốc tế này.

柚木gỗ tếch 铁杉gỗ lim 檑木lôi mộc Những khúc gỗ lớn [thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch] 榛木cây trăn 花梨木cây trắc 樟木gỗ băng phiến/gỗ long não 紫檀gỗ dép đỏ 原木khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ 硬木gỗ cứng 软木gỗ xốp/gỗ nhẹ 板材tấm gỗ 纤维板tấm xơ ép 密度板 复合板tấm bảng kết hợp 朴子 【铁木的一种】 - Gỗ cây sến, cứng và chắc. 格木 【铁木的一种】 - Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim. 黄花梨木 Gỗ xưa 也有越南人称为Gỗ Hoàng Hoa Lệ 花梨木 Gỗ hương 格木 Gỗ lim 酸枝木 Gỗ trắc 紫檀木 Gỗ Cẩm lai 乌纹木 Gỗ mun 龙眼木 Gỗ nhãn 栗子木 Gỗ cay hạt dẻ 菠萝蜜木 Gỗ mit 鸡柚木 Pơ-mu 古缅茄樹 Gỗ đỏ 白鹤树 Gỗ Gụ mật [Chỉ có thành viên mới được xem link] 油楠 Gỗ Gụ lau 巴地黄檀 Gỗ Cẩm Lai hộp 大花紫薇 Gỗ Bằng Lăng 望天树 Gỗ Cho chỉ tau 柏木 gỗ bách 鸡翅木 gõ cà chít 松 cây tùng # pine 松 cây tùng # cerdar 雪松类 cây tùng tuyết # larch 落叶松 cây thông rụng lá # hackmatack 杜松 thuộc họ nhà cây thông rụng lá # cone 松果 quả thông # cypress 柏树 cây bách # bamboo 竹 tre # box 黄杨 cây hoàng dương # poplar 白杨 cây bạch dương # cottonwood 三角叶杨 cây dương # osier 紫皮柳树 họ nhà cây liễu # willow 垂柳 cây liễu # birch 白桦 Giống cây cáng lò, giống cây bulô. # maple 枫树 cây phong # sequoia 红杉 cây củ tùng # fir 冷杉 gỗ linh san # hemlock spruce 铁杉 cây độc cần # spruce 云杉 cây vân sam # yew 紫杉 cây thủy tùng # eucalytus 桉树 cây bạch đàn hay cây khuynh diệp # acacia 洋槐 giống cây keo # wattle 金合欢树 cây keo # camphor tree 樟树 cây long não # rosewood 紫檀 gỗ hồng mộc # sandalwood 檀香木 gỗ đàn hương # satinwood 椴木 gỗ sơn tiêu # linden 椴树 cây đoan # rowan 欧洲山梨 cây thanh lương trà # teak 柚木树 gỗ tếch # elm 榆木树cây đu # oak 橡树 cây sồi # acorn 橡树果 quả cây sồi # sycamore 美国梧桐 cây sung dâu # ginkgo 银杏树 cây lá quạt, cây bạch quả # holly 冬青 cây nhựa ruồi # coco 椰树cây dừa # date 枣椰树cây chà là # hickory 山核桃树cây mại châu # plane tree 悬铃树 cây tiêu huyền # beech 山毛榉 cây sồi # horse chestnut 七叶树 cây dẻ ngựa # blackthorn 黑刾李 cây mận gai # baobab 猴靣包树 cây bao báp # elder 接骨木 cây cơm cháy # cycad 苏铁 cây mè # oil palm 油棕榈树cây cọ dầu # treetop 树梢 # branch 树枝 cành cây # twig 小树枝 cành cây nhỏ # bough 大树枝cành cây lớn # knot 树节 khóm cây, cụm cây # trunk 树干 thân cây # leaf 树叶lá cây # sprout 新芽 mầm, chồi cây # sapling 树苗cây nhỏ # stump 树桩 gốc cây # root 树根 rễ cây # root hair 根毛 rễ chùm # taproot 主根 rễ cọc # bark 树皮 vỏ cây # resin 树脂 nhựa cây # pith 木髓 ruột cây # cambium 形成层tầng phát sinh gỗ # ring 年轮 vòng tuoir của cây # amaryllis 孤挺花 hoa loa kèn đỏ # anemone 银莲花 cỏ chân ngỗng # anther 花药bao phấn # apple 苹果quả táo # apricot 杏 quả mơ # azalea 杜鹃花 cây khô [họ đỗ quyên] # balsam 凤仙花cây bóng nước # begonia 秋海棠cây thu hải đường # Brazil-wood巴西木cây vang # cactus 仙人掌 cây xương rồng # camellia 山茶花 hoa sơn trà # canna 美人蕉 chuối hoa # century plant龙舌兰 cây thùa # carnation 麝香石竹[康乃馨] hoa cẩm chướng Ericaceae杜鹃花科 hoa đỗ quyên # Chinese flowering crab-apple 海棠花 # chrysanthemum 菊花hoa cúc # cosmos 大波斯菊cúc vạn thọ tây # crocus 番红花hoa nghệ tây # cyclamen 仙客来cây hoa anh thảo # daffodil 黄水仙hoa thủy tiên vàng # dahlia 大丽花 cây thược dược # daisy 雏菊 cúc mắt bò # daphne 瑞香 cây thụy hương # datura 曼陀罗 cây cà độc dược # dogwood 山茱萸 cây sơn thù du # Night Blooming Cereus 昙花 hoa quỳnh # freesia 小苍兰 cây diên vỹ [ở nam phi] # fringed iris 蝴蝶花 hoa bươm bướm # fuchsia 倒挂金钟 cây hoa vân anh # gardenia 栀子 cây dành dành # geranium 大竺葵 cây phong lữ # gladiolus 剑兰 hoa lay ơn # hawthorn 山楂 cây táo gai [Chỉ có thành viên mới được xem link] [[Chỉ có thành viên mới được xem link]] # hibiscus 木槿 hoa dâm bụt # hyacinth 风信花 hoa lan dạ hương # hydrangea 八仙花 cây tú cầu, cây hoa đĩa # jasmine 茉莉花 hoa nhài # lilac 紫丁香 cây tử đinh hương # lily 百合花 hoa bách hợp, hoa huệ tây # mangnolia 木兰花 hoa mộc lan # magnolia 玉兰花 hoa dạ hợp # marigold 金盏花 cúc vạn thọ # morning glory 牵牛[喇叭花] cây bìm bìm hoa tía # narcissus 水仙花 hoa thủy tiên # nectar gland 蜜腺 mật hoa # oleander 夹竹桃 cây trúc đào # orange 桔子 cây cam # orchid 兰花 phong lan # ovary 子房 nhụy hoa # pansy 三色墐 cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê # pear 梨 quả lê # peony 牡丹,芍药 hoa mẫu đơn # petal 花瓣 cánh hoa # phalaenopsis 蝶兰 hoa điệp lan # pink 石竹花 hoa cẩm chướng # pistil 雌蕊 nhụy hoa # plum 洋李 quả mận # pollen 花粉 phấn hoa # poppy 罂粟花 hoa anh túc, cây thuốc phiện # quince 柑橘 cây mộc qua # redbud 紫荆 hoa hồng lộc # rhododendron 杜鹃花 hoa đỗ quyên # rose 玫瑰花 hoa hồng # sepal 萼片 lá đài # setose asparagus 文竹 trúc cảnh # stalk 花柄 cuống hoa # stamen 雄蕊 nhị hoa # sunflower 向日葵 hoa hướng dương # sweet pea 香豌豆花 # touch-me-not [balsam] 凤仙花 # tulip 郁金香 hoa tuy líp # violet, stock violet 紫罗兰 hoa vi ô lét # water hyacinth 凤眼兰 hoa lục bình # wisteria 柴藤 cây đậu tía # yucca 丝兰 cây ngọc giá ỗ chiêu liêu Terminalia榄仁树 大花紫薇Gỗ Bằng Lăng 白鹤树Gỗ Gụ mật gỗ dầu đỏ 龙脑香 carnation康乃馨 , cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng chrysanthemum菊花 , hoa cúc dahlia大丽花 , hoa thược dược redbud 紫荆, cây tử kinh violet 紫罗兰 , hoa violet sunflower 葵花, hoa hướng dương lotus 荷花 , hoa sen dandelion 蒲公英, bồ công anh

sugarcane / / 甘蔗, cây mía

树木 pine / 松, c ây thông locust / 5lEukEst/ 洋槐, cây bồ kết ba gai camphor tree / / 樟树 , cây long n ão sandalwood / / 檀香木 , gỗ đàn hương elm / elm/ 榆木树 . cây đu oak / Euk/ 橡树 , cây sồi ginkgo / 银杏树 , c ây lá quạt, cây bạch quả holly / 冬青 , cây nhựa ruồi coco / 椰树 , cây dưà beech / bi:tF/ 山毛榉 , c ây sồi baobab / 猴面包树 , cây bao báp palm / / 棕榈树, c ây cọ laurel / 月桂树, cây nguyệt quế ivy / / 常春藤 , cây thường xuân olive / / 橄榄树 , cây ô liu 胶合板 - Gỗ dán [Vật liệu do nhiều lớp gỗ mỏng dán lại với nhau.] 元木 - Gỗ súc [Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.] 杂木 【不结实】 - Gỗ tạp [Gỗ xấu, không chắc.] 木板 - Gố tấm [Gỗ đã xẻ thành tấm.] 花梨木 Gỗ hương 格木 Gỗ lim 酸枝木 Gỗ trắc 紫檀木 Gỗ Cẩm lai 乌纹木 Gỗ mun 龙眼木 Gỗ nhãnGỗ 栗子木 Gỗ cây hạt dẻ 菠萝蜜木 Gỗ mít 鸡柚木 Pơ-mu 古缅茄树 Gõ đỏ 白鹤树 Gỗ Gụ mật 油楠 Gỗ Gụ lau 巴地黄檀 Gỗ Cẩm Lai hộp 大花紫薇 Gỗ Bằng Lăng 望天树 Gỗ Chò chỉ tàu

CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

\>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc \>> phần mềm học tiếng trung quốc \>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề \>> học tiếng Trung qua video \>> học tiếng trung online

Chủ Đề