GRAMMAR
A. GERUND AND PRESENT PARTICIPLE [Danh động từ và Hiện tại phân từ]
I. Gerund [Danh động tử] - Xem lại phần A, ngữ pháp của Unit 3
1. Hình thức: V-ing
2. Chức năng: Danh động từ có thể làm:
- Chủ từ [Subject]
e.g: Collecting stamps is my hobby. [Sưu tầm tem là sở thích của tôi.]
-Túc từ của động từ
e.g: She enjoys watching cartoons. [Cô ấy rất thích xem phim hoạt hình.]
- Túc từ của giới từ
e.g: He is interested in learning English. [Anh quan tâm đến việc học tiếng Anh.]
- Bổ ngữ cho chủ từ [Subject Complement]
e.g: Her joy is helping the homeless people.
[Niềm vui của cô ấy là giúp đỡ những người vô gia cư.]
- Ngữ đồng vị [Appositive]
e.g: My hobby, playing table tennis, makes me feel happy.
[Sở thích của mình, chơi bóng bàn, khiến mình cảm thấy hạnh phúc.]
- Cấu tạo danh từ ghép
gerund + noun
e.g: cooking-oil [dầu ăn], sleeping-pill [thuốc ngủ]
noun + gerund
e.g: child-bearing [việc sinh con]
II. Present participle [Hiện tại phân từ]
1. Hình thức: V-ing
2. Chức năng
- Dùng trong các thì tiếp diễn: be + Present participle [V-ing]
e.g: + It is raining now. [Present progressive] [Trời đang mưa.]
+ We will be studying Englisli at this time tomorrow. [Future progressive] [Chúng tôi sẽ được học tiếng Anh vào thời gian này ngày mai.]
- Dùng như một tình từ [mang nghĩa chủ động và thường miêu tả vật]
e.g: + The film is interesting. [Đây là bộ phim thú vị.]
+ It's an exciting journey. [Đây là một chuyến đi thú vị.]
- Thay cho một mệnh đề
* Mệnh đề độc lập trong câu ghép:
Hai sự kiện xảy ra đồng thời cùng một chủ từ thì một trong hai mệnh đề có thể được thay bằng hiện tại phân từ.
e.g: He washed his car and sang happily.
[Ông ấy đã rửa chiếc xe của mình và hát vui vẻ.]
> Washing his car, he sang happily. [Rửa xe của mình, ông ấy hát vui vẻ.]
> He washed his car, singing happily.
[Ông ấy đã rửa chiếc xe của mình, ca hát vui vẻ.]
Hai sự kiện xảy ra kể tiếp nhau: sự kiện xảy ra trước được thay bằng hiện tại phân từ.
e.g: She put on her coat and went out. [Cô ấy mặc áo khoác vào và rồi ra ngoài.]
> Putting on her coat, she went out. [Mặc áo khoác vào, cô ấy đi ra ngoài]
- Mệnh đề phụ trong câu:
+ Mệnh đề quan hệ: khi đại từ quan hệ làm chủ từ và mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì được thay bằng hiện tại phân từ.
e.g: The girl who lent me this book is my best friend.
[Cô gái đã cho tôi mượn cuốn sách này là người bạn tốt nhất của tỏi]
> The girl lending me this book is my best friend.
[Cô gái cho tôi mượn cuốn sách này là người bạn tốt nhất của tôi.]
+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:
e.g: Since he left school, he has worked in a restaurant.
[Kể từ khi ông rời trường học, ông đã làm việc trong nhà hàng.]
> Leaving school, he has worked in a restaurant.
[Rời trường học, ông đi làm việc trong nhà hàng.]
+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do: hai mệnh đề phải cùng chủ từ
e.g: Because he drove carelessly, he had an accident.
[Bởi vì anh ta lái xe bất cẩn, anh ta đã bị tai nạn.]
> Driving carelessly, he had an accident.
[Lái xe bất cẩn, anh ta đã bị tai nạn.]
- Cấu trúc câu: s + sit/stand/lie / come/ run [cụm từ chi nơi chốn] + present participle. e.g: He sat on the chair reading a book.
[Ông ta ngồi trên ghế đọc quyển sách.]
- Cấu trúc: There + be + Noun + present participle
e.g: There are many people waiting for the bus.
[Có rất nhiều người đang chờ xe buýt.]
B. PERFECT GERUND AND PERFECT PARTICIPLE [Danh động từ hoàn thành và Phân từ hoàn thành]
I. Perfect Gerund [Danh động từ hoàn thành]
1. Hình thức: having + V3/-ed
2. Chức năng: dùng thay cho hình thức hiện tại của danh động từ khi chúng ta đề cập đến hành động trong quá khứ.
e.g: He was accused of having stealing their money.
[Anh ta bị buộc tội đã lấy cắp tiền của họ.]
II. Perfect participle [Phân từ hoàn thành]
1. Hình thức: having + V3/-ed
2. Chức năng
- Dùng rút ngắn mệnh đề khi hành động trong mệnh đề đó xảy ra trước.
e.g: + He finished all his homework and then he went to bed.
[Anh ta hoàn thành tất cả bài tập về nhà của mình và sau đó anh ta đi ngủ.]
+ Having finished all his homework, he went to bed.
[Sau khi hoàn thành tất cả bài tập về nhà, anh ta đi ngủ.]
- Dùng rút ngắn mệnh để trạng ngữ chỉ thời gian.
e.g: + After he had fallen from the horse back, he was taken to hospital and had an suraery.
[Sau khi anh ta ngã ngựa, anh ta đã được đưa vào bệnh viện và đã có một cuộc phẫu thuật.]
+ After having fallen from the horse back, he was taken to hospital and had an suraery.
[Sau khi ngã ngựa, anh ta được đưa vào bệnh viện và đã có một cuộc phẫu thuật.]