Hiệu quả chương trình truyền thông tiếng anh là gì năm 2024

- [to] Become epidemic: trở thành đại dịch [ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực]

- [to] Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người

- [to] Effectively protect: bảo vệ hiệu quả

- [to] Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó

- [to] Make great inroads into: xâm nhập lớn vào

- [to] Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới

- [to] Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ

- [to] Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích

- [to] Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó

- [to] Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo...

- [to] Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó

- Antivirus software: phần mềm chống vi rút

- Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người

- Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh

- Communication channel: kênh thông tin liên lạc

- Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng

- Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng

- Cyber-security: bảo mật thông tin

- Daily newspaper: báo hàng ngày

- Electronic magazine [e-zine]: báo điện tử, báo mạng

- Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ [gồm Internet, radio, TV,...]

- Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử

- Game show: trò chơi truyền hình

- In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta

- Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp

- Local newspaper: tờ báo địa phương

- Malicious software: phần mềm độc hại

- Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng [báo chí, ti vi, radio]

- National broadcaster: đài truyền hình quốc gia

- News broadcast: chương trình tin tức

- News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí

- Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại

- Online information: thông tin trực tuyến

- Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến

- Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân

- Private information: thông tin cá nhân

- Reality show: truyền hình thực tế

- Satellite television [TV]: phát sóng truyền hình qua vệ tinh

- Social networking site: trang web mạng xã hội

- Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại

- The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm

- The globalization process: quá trình toàn cầu hóa

- The instant gratification: sự hài lòng tức thì

- The latest news bulletin: các bản tin mới nhất

- The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống

- The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông

- The wealth of news: sự đa dạng [phong phú] của tin tức

- Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại

- Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống

Note những từ vựng tiếng Anh về chủ đề truyền thông vào kho từ vựng và học tiếng Anh chủ đề truyền thông chăm chỉ nhé. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của English4u để việc học trở nên hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!

- internal communication: giao tiếp nội bộ, bao gồm thông tin liên lạc về các chính sách, thủ tục, mục tiêu của công ty và các vấn đề nội bộ khác.

- external communication: giao tiếp với các bên liên quan bên ngoài tổ chức, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, nhà đầu tư và công chúng; [ví dụ: truyền thông về các sản phẩm và dịch vụ của công ty, hiệu quả tài chính, trách nhiệm xã hội của công ty và các vấn đề khác mà các bên liên quan bên ngoài quan tâm,...]

- crisis communication: loại truyền thông này được sử dụng trong thời kỳ khủng hoảng [ví dụ: thiên tai, thu hồi sản phẩm hoặc vi phạm dữ liệu,...], được sử dụng để cung cấp thông tin cho các bên liên quan về tình hình, phản ứng của công ty và bất kỳ hành động nào được thực hiện để giải quyết khủng hoảng.

- marketing communication: truyền thông tiếp thị, được sử dụng để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty tới khách hàng và khách hàng tiềm năng [ví dụ: quảng cáo, khuyến mại, quan hệ công chúng và các hoạt động tiếp thị khác,...]

- investor relations: quan hệ với nhà đầu tư, liên lạc với các nhà đầu tư và nhà phân tích về hoạt động tài chính, chiến lược của công ty và các vấn đề khác mà cộng đồng đầu tư quan tâm.

- brand communication: truyền thông thương hiệu, được sử dụng để truyền đạt bản sắc và giá trị thương hiệu của công ty cho các bên liên quan. [ví dụ: truyền thông về sứ mệnh, tầm nhìn và văn hóa của công ty, cũng như các sản phẩm và dịch vụ của công ty,...]

Chủ Đề