Hóa chất tăng bóng sàn bê tông decoFinish LP là một lớp màng bảo vệ có tính thẩm thấu và thoát khí cho sàn bê tông nhẵn, bóng [đã được mài tới đầu số 1500]. decoFinish LP là hóa chất gốc nước, không độc hại, không gây nguy hiểm và tuân thủ quy định về VOC trên toàn thế giới. decoFinish LP rất dễ dùng với độ bền cao, chống bám vết và nhanh khô. Vết bánh xe trên sàn bê tông được xử lý với decoFinish LP rất dễ lau chùi. decoFinish LP làm nổi bật màu sắc của đá tự nhiên và đá đúc khuôn, bê tông nhuộm màu hay bê tông trang trí axit stain.
Hỗ trợ mua hàng: Hotline: [028] 6685 7745 - 0387 708 568 [Thời gian làm việc: 08:00 - 17:00 từ thứ 2 đến thứ 7]
BẠN CẦN TƯ VẤNHãy để lại thông tin! Chúng tôi sẽ gọi cho bạn
Công ty TNHH KHKT Gia Định cung cấp dụng cụ, vật tư, hóa chất phục vụ phòng thí nghiệm. Chúng tôi xin giới thiệu tên tiếng Anh của một số dụng cụ trong phòng thí nghiệm như sau:
- 1. Burette[s] = buret : dùng để chuẩn độ dung dịch, đặc biệt ứng dụng nhiều trong hóa phân tích
- 2. Clamp[s] = kẹp dụng cụ
- 3. Clamp holder[s] = vít kẹp
- 4. Crucible = chén nung
- 5. Lid = nắp đậy chén
- 6. mortar = cối
- 7. Pestle = chày giã
- 8. crucible tong = kẹp gắp
- 9. dropper = ống nhỏ giọt
- 10. elernmeyer flask = bình tam giác
- 11. flat – bottom florence flask = bình cầu cao cổ đáy bằng
- 12. round – bottom flask = bình cầu đáy tròn
- 13. two – neck round – bottom flask = bình cầu 2 cổ đáy tròn
- 14. three – neck round – bottom flask = bình cầu 3 cổ đáy tròn
- 15. buchner flask = bình lọc hút chân không
- 16. buchner funnel = phễu lọc hút chân không
- 17. funnel = phễu
- 18. glass rod = đũa thủy tinh
- 19. graduated cylinder = ống đong
- 20. micro pipette = micro pipet
- 21. measuring pipette = pipet ruột thẳng
- 22. volumetric pipette = pipet ruột bầu
- 23. polyethylene dispensing bottle = bình phun tia
- 24. ring clamp = vòng đỡ
- 25. test tube = ống nghiệm
- 26. test tube rack = giá để ống nghiệm
- 27. test tube holder = kẹp ống nghiệm
- 28. test tube cleaning brush = chổi rửa ống nghiệm
- 29. volumetric flask = bình định mức
- 30. wire gauze = miếng amiang
- 31. alcohol burner = đèn cồn
- 32. filter paper = giấy lọc
- 33. beaker = cốc
- 34. Stir bar = Cá từ
- 35. Syringe = Đầu lọc, núm lọc, nút lọc
- 36.Tongs = Kẹp chén nung
- 37. Bunsen Burner = Đèn đốt bunsen
- 38. Petri Dish = Đĩa petri
- 39. Magnet = Nam châm
- 40. Vial = lọ vial
- ………….
Đăng nhập
Deco Crete là công ty liên kết Việt Nam – Châu Âu chuyên về bê tông đánh bóng. Deco Crete có lượng lớn khách hàng là các nhà thầu hàng đầu và chủ sở hữu nhà máy tại Việt Nam, ngoài ra chúng tôi còn xuất khẩu sang các nước ở khu vực Châu Á, Châu Âu. Chúng tôi sẽ là đối tác hoàn hảo với các chuyên gia trong các dự án quy mô lớn như tòa nhà thương mại, kho xưởng sản xuất hay các dự án sửa chữa, nơi đòi hỏi nghiêm ngặt về chất lượng và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực sàn bê tông.
Hy vọng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí [phần 1] ở trên sẽ giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiệu quả. Mời bạn theo dõi cách học từ vựng tiếng Anh của English4u biết hướng học nhé. Chúc bạn thành công!
Bình định mức: Volumetric Flask
.jpg.aspx]
Bình đựng mẫu: sampling bottle .jpg.aspx] Bình hút ẩm: desccicator .jpg.aspx] Bình lọc hút chân không- bunchner flask .jpg.aspx] Bình tam giác: Erlenmeyer Flask
.jpg.aspx]
Máy nhuộm tiêu bản tự động- automatic tissue stainer .jpg.aspx] Máy phá hủy mẫu- digester .jpg.aspx] Máy phân tích điện giải-auto electrolyte analyzer .png.aspx] Máy phân tích huyết học tự động-Automatic hematology analyzer .jpg.aspx] Máy phân tích nước tiểu- automatic urine analyzer .png.aspx] Máy phân tích sinh hóa tự động- auto clinical chemistry analyzer .jpg.aspx] Máy phân tích trắc quan- photometric analyzer .png.aspx] Máy phun sương muối- salt spray chamber .jpg.aspx] Máy quang kế ngọn lửa- flame photometer .jpg.aspx] Máy quang phổ cận hồng ngoại- NIR spectrometer .jpg.aspx] Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử-atomic absorption spectrometer .jpg.aspx] Máy quang phổ huỳnh quang- Fuorospetrometer .jpg.aspx] Máy quang phổ uv-vis- uv-vis spetrophotometer .jpg.aspx] Máy realtime PCR- realtime PCR machine .jpg.aspx] Máy sắc ký khí- gas chromatography system .jpg.aspx] Máy sắc ký lỏng- liquid chromatography system .jpg.aspx] Máy siêu âm- ultrasound system .jpg.aspx] Máy soi cổ tử cung: Colposcope Digital Imaging System
.jpg.aspx]
Máy tạo oxy- oxygen generator .jpg.aspx] Máy thử độ hòa tan thuốc- tablet dissolution testing instrument .jpg.aspx] Máy thử độ vỡ và mài mòn thuốc-Double Drum Tablet Friability Tester .jpg.aspx] Máy ủ- tempering equipment .jpg.aspx] Máy xay thí nghiệm- laboratory blender .jpg.aspx] Micro pipet- micropipette .jpg.aspx] Nhiệt kế hồng ngoại- infrared thermometer .jpg.aspx] Nhớt kế- viscosimeter .jpg.aspx] Nồi hấp tiệt trùng- Autoclave machine .jpg.aspx] Phân cực kế- polarimeter .jpg.aspx] Pipte đa kênh- multi chanel pipette .jpg.aspx] Tay cầm pipet- Pipette aid .jpg.aspx] Thiết bị phân tích khí- gas analyzer .png.aspx] Tủ ấm vi sinh- cellculture incubator .jpg.aspx] Tủ ấm-incubator chamber .jpg.aspx] Tủ an toàn sinh học- biosafety cabinet .png.aspx] Tủ cấy vô trùng- laminar airflow cabinet .jpg.aspx] Tủ hút- fumehood .jpg.aspx] Tủ lạnh và tủ âm sâu-refrigerator and freezer .jpg.aspx] Tủ sấy- drying oven .png.aspx] Tủ vi khí hậu- plant growth chamber .JPG.aspx] Tủ vô trùng có găng tay- glove box .jpg.aspx]