From Longman Dictionary of Contemporary Englishmake a beeline for somebody/somethingmake a beeline for somebody/somethinginformalTOWARDS to go quickly and directly towards someone or something Rob always makes a beeline for beautiful women. → beelineExamples from the Corpusmake a beeline for somebody/something• The picnickers rushed off the train at Minnehaha station and made a beeline for the pavilion to claim a good table.• If your breakfast budget is two bucks, make a beeline for Saritas's in Grand Central Market.• Gaming areas were half-empty, but gamblers made a beeline for the slots and tables at halftime.• I'd have thought you would have made a beeline for Brimmer's safe.• He made a beeline for the rich cousin.• I made a beeline for the food as soon as I arrived.• At a party, I immediately make a beeline for whatever kid is there.• She makes a beeline for Perry.
- trang chủ >
- từ điển tiếng Anh >
- make a beeline for sth
make a beeline for sth
Ý nghĩa của make a beeline for sth
Thông tin về make a beeline for sth tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!
Đọc song ngữ trong ngày
- A woman walks into a pet shop and sees a cute little dog. She asks the shopkeeper, "Does your dog bite?"
- Một người phụ nữ bước vào cửa hàng thú cưng và nhìn thấy một chú chó nhỏ dễ thương. Cô ấy hỏi người bán hàng, "Con chó của bạn có cắn không?"
- The shopkeeper says, "No, my dog does not bit."
- Người bán hàng nói: "Không, con chó của tôi không cắn."
- The woman tries to pet the dog and the dog bites her.
- Người phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô.
- "Ouch!" She says, "I thought you said your dog does not bite!"
- "Ầm ầm!" Cô ấy nói, "Tôi tưởng bạn nói con chó của bạn không cắn!"
- The shopkeeper replies, "That is not my dog!"
- Người bán hàng trả lời: "Đó không phải là con chó của tôi!"
- Hơn
Điều hướng Trang web
- Câu trong ngày
- Từ vựng ngành
- Tên tiêng Anh
- Các từ bắt đầu bằng chữ C
- Truyện cười song ngữ
- Câu chuyện tiếng Anh
- Ký hiệu ngữ âm
- Cách sử dụng và Ngữ pháp
- Danh sách từ
- Đọc song ngữ
- Sơ đồ trang web
- Các từ bắt đầu bằng chữ K
Nếu như người Việt mình hay có câu "ngu như bò, béo như heo, chậm như rùa..." để ẩn dụ cho tính cách con người, thì người nước ngoài cũng có loạt thànhngữ tiếng Anh về con vật nói về chủ đề này.
Bạn biết bao nhiêu thành ngữ tiếng Anh về con vật? [Nguồn: animal people forum]
Khi miêu tả tính cách một ai đó, các từ như hard, lazy, busy có vẻ quá lỗi thời trong thời buổi hiện nay. Có vẻ khó tin, nhưng những thành ngữ tiếng Anh về con vật lại được ưa chuộng hơn hẳn khi nói về tính cách con người. Cùng theo dõi bài viết sau để tìm hiểu thêm nhé.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Loạt thành ngữ tiếng Anh về con vật chỉ tính cách con người
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | badger someone | mè nheo ai |
2 | make a pig of oneself | ăn uống thô tục |
3 | an eager beaver | người tham việc |
4 | a busy bee | người làm việc lu bù |
5 | have a bee in one's bonnet | ám ảnh chuyện gì |
6 | make a beeline for | nhanh nhảu làm chuyện gì |
7 | the bee's knees | ngon lành nhất |
8 | an early bird | người hay dậy sớm |
9 | a home bird | người thích ở nhà |
10 | alone bird/word | người hay ở nhà |
11 | an odd bird/fish | người quái dị |
An early bird có nghĩa là người hay dậy sớm và trái nghĩa của nó là a night owls [Nguồn: YouTube]
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
12 | a rare bird | của hiếm |
13 | a bird's eye view | nhìn bao quát/nói vắn tắt |
14 | bud someone | quấy rầy ai |
15 | take the bull by the horns | không ngại khó khăn |
16 | have butterflies in one's stomach | nôn nóng |
17 | a cat nap | ngủ ngày |
18 | lead a cat and dog life: | sống như chó với mèo |
19 | let the cat out of the bag | để lộ bí mật |
20 | not have room to swing a cat | hẹp như lỗi mũi |
21 | not have a cat in hell's chance | chẳng có cơ may |
22 | play cat and mouse with someone | chơi mèo vờn chuột |
Play cat and mouse nghĩa là chơi mèo vờn chuột với ai đó [Nguồn: a dating blog]
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
23 | put the cat among the pigeons | làm hư bột hư đường |
24 | a dog in the manger | chó già gặm xương [không muốn ai sử dụng cái mình không cần] |
25 | dog tired | mệt nhoài |
26 | top dog | kẻ thống trị |
27 | a dog's life | cuộc sống lầm than |
28 | go to the dogs | sa sút |
29 | let sleeping dog's lie | đừng khêu lại chuyện đã qua |
30 | donkey's years | thời gian dài dằng dặc |
31 | do the donkey's work | làm chuyện nhàm chán |
32 | a lame duck | người thất bại |
33 | a sitting duck | dễ bị tấn công |
34 | a cold fish | người lạnh lùng |
35 | a fish out of water | người lạc lõng |
36 | have other fish to fry | có chuyện phải làm |
37 | a fly in the ointment | con sâu làm rầu nồi canh |
38 | not hurt a fly | chẳng làm hại ai |
39 | there are no flies on someone | người khôn lanh đáo để |
40 | can't say boo to a goose | hiền như cục đất |
41 | a wild goose chase | cuộc tìm kiếm vô vọng |
42 | a guinea pig | người tự làm vật thí nghiệm |
Hy vọng, với các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề động vật trên, các bạn đã học thêm nhiều từ bổ ích. Hãy vận dụng các thành ngữ này mỗi ngày để nâng cao trình tiếng Anh nhé.
Hiếu Lễ [tổng hợp]