Máy bay trực thăng trong tiếng anh là gì năm 2024

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

What is ""máy bay trực thăng"" in American English and how to say it?

Learn the word in this minigame:

More "Phương tiện giao thông" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe executive arrives by helicopter on the roof of the building.

How To Say ""máy bay trực thăng"" In 45 Languages.

Castilian Spanishel helicóptero

Brazilian Portugueseo helicóptero

British Englishhelicopter

Mexican Spanishel helicóptero

European Portugueseo helicóptero

Other interesting topics in American English

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "helicopter" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Tôi đã tới đó ngày thứ hai bằng máy bay trực thăng.

I arrived the second day, by helicopter.

Ông ấy phải đi sắm máy bay trực thăng.

He's going helicopter shopping.

Cao siêu hơn một máy bay trực thăng

Superior to a helicopter

V-10 – Nguyên mẫu của máy bay trực thăng Mil Mi-10.

V-10 Prototypes of the Mil Mi-10 helicopter.

Các máy bay trực thăng Apache, vừa bay đến đó.

Those are Apache helicopters, they have now just arrived.

Không lực Hoàng gia Lào còn bổ sung thêm 9 máy bay trực thăng UH-34 và 16 chiếc C-47.

The RLAF also had on strength nine UH-34s helicopters and 16 C-47s.

Chúng cũng có thể chở theo hai máy bay trực thăng Sea King.

The destroyers have the capability to carry two Sea King helicopters.

Em đâu cần máy bay trực thăng.

Don't need your helicopter.

Chúng tôi chụp hình này cạnh máy bay trực thăng.

We took this photo next to the helicopter.

Bất cứ đâu, đó là sự tiện lợi của máy bay trực thăng.

I mean, anywhere at all, that's what's so incredibly great about helicopters.

Máy bay trực thăng này được xuất khẩu đầu tiên cho Nepal và Israel.

The helicopter was first exported to Nepal and Israel.

Máy bay trực thăng, phi cợ tự hành...

A Spectre gunship, an ISR drone...

Sân bay này chủ yếu phục vụ máy bay trực thăng đến thành phố.

The airport is mostly used for domestic aircraft to the city.

BMF gửi một máy bay trực thăng đến vòng tròn đá vôi đỉnh cao.

BMF sent a helicopter to circle the limestone pinnacles.

Một chiếc máy bay trực thăng khác bay đến Malacañang, bắn một tên lửa gây thiệt hại nhỏ.

Another helicopter went to Malacañang, fired a rocket, and caused minor damage.

Tàu có sàn đỗ cho máy bay trực thăng cỡ như Kamov Ka-28.

The stern flight deck can host a Kamov Ka-28 ASW helicopter.

Máy bay trực thăng đôi khi cũng được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu.

Helicopters are sometimes used in medical emergencies.

Agusta A.115 [registration I-AGUC] là một mẫu máy bay trực thăng thử nghiệm của Ý vào năm 1961.

The Agusta A.115 [registration I-AGUC] was a prototype helicopter flown in 1961 in Italy.

Việc định giá máy bay trực thăng của Nga ước tính đạt 2,35 tỷ USD.

Russian Helicopters valuation was estimated at $2.35 billion.

Hai công ty máy bay trực thăng hoạt động tại Sola.

Two helicopter companies operate out of Sola.

Sau đó, Vuia cũng thiết kế máy bay trực thăng.

Later, Vuia also designed helicopters.

Các phi công phóng ra và được máy bay trực thăng Hải quân giải cứu.

The airmen ejected and were rescued by a Navy helicopter.

V-100 là một đề án máy bay trực thăng chiến đấu hai rotor của hãng Kamov.

The V-100 was a projected side-by-side twin-rotor compound helicopter combat aircraft from Kamov.

KUH-1 Surion máy bay trực thăng đa nhiệm cơ bản sử dụng bởi Lục quân Hàn quốc.

KUH-1 Surion The basic military utility helicopter used by the Republic of Korea Army.

Máy bay trực thăng dịch Tiếng Anh là gì?

HELICOPTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Trực thăng có nghĩa là gì?

Danh từ máy bay sử dụng phản lực của luồng gió thổi xuống phía dưới [từ các cánh quạt lớn] để có thể bay lên theo chiều thẳng đứng.

Helicopter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

TRỰC THĂNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la.

Máy bay trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

airplane, aircraft, plane là các bản dịch hàng đầu của "máy bay" thành Tiếng Anh.

Chủ Đề