Ý nghĩa của từ name-plate là gì:
name-plate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ name-plate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa name-plate mình
0 Biển đề tên [ở cửa]. | Tấm nhân [tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm]. |
> |
Từ: name-plate
/'neimpleit/
-
danh từ
biển đề tên [ở cửa]
-
[kỹ thuật] tấm nhân [tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm]
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ biển đề tên [ở cửa]
[kỹ thuật] tấm nhãn [tấm để nhãn hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm]
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt