Nghề pha chế tiếng Anh là gì

Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng tiếng Anh và các câu giao tiếp tiếng anh mà Barista sử dụng thường xuyên nhất.

Tiếng Anh là kỹ năng rất quan trọng với Barista khi phục vụ khách hàng ngoại quốc [Ảnh: Internet]

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho các Barista

Knife: dao

Fork: dĩa

Spoon: thìa

Tablespoon: thìa to

Teaspoon: thìa nhỏ

Sink: bồn rửa

Mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn

Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ

Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác

Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu

Cup: chén

Glass: cốc, ly thủy tinh

Jar: lọ thủy tinh

Wine glass: cốc uống rượu

Blender: máy xay sinh tố

Refrigerator: tủ lạnh

-Freezer: ngăn lạnh

Ice tray: khay đá

Canister: hộp nhỏ

Cut: cắt

Slice: cắt nguyên liệu thành lát

Jounce: lắc, xóc nảy lên

Clarify: gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trong

Manager: người quản lý

To pay the bill: thanh toán

Acidity: dùng để chỉ độ chua tự nhiên hay tính axit trong cà phê

Americano: là cà phê Espresso nhưng được pha loãng với lượng nước gấp đôi

Aroma: dùng để chỉ mùi hương của cà phê được cảm nhận bằng mũi

Barista: nhân viên pha chế cà phê

Latte: loại cà phê của Ý được pha chế bằng cách đổ sữa vào cà phê espresso

Sweet: vị ngọt của cà phê

Tone: màu sắc của cà phê, thường xuất hiện với 3 màu sáng trung bình đậm

Solo: 1 tách cà phê

Blend: trộn lẫn, pha trộn

Mocha: là một loại đồ uống nóng pha trộn giữa cà phê espresso được pha bằng hơi nước và chocolate nóng

Bland: hương vị nhạt thường được tìm thấy trong cà phê robusta

Briny: vị mặn của cà phê

Cappuccino: là một cách pha chế cà phê của Ý, bao gồm ba phần đều nhau: cà phê espresso pha với một lượng nước gấp đôi [espresso lungo], sữa nóng và sữa sủi bọt

Cupping: quá trình thử nếm để đánh giá chất lượng cà phê

Demitasse: tách nhỏ dùng để phục vụ espresso

Doppio: 1 tách cà phê, đồng nghĩa với solo

Caffeine: là một chất hóa học có trong cà phê, trà, cola, guarana, mate, và các sản phẩm khác

Crema: lớp bọt khí màu nâu nằm trên bề mặt ly espresso

Espresso: là cà phê được pha chế bằng cách dùng nước nóng nén dưới áp suất cao qua bột cà phê được xay mịn

Barista cần cố gắng luyện tập, trao dồi để giao tiếp tiếng Anh thành thạo [Ảnh: Internet]

Tìm Hiểu Ngay
Pha Chế Đặc Biệt
Tìm Hiểu Ngay
Khóa Học Barista
Tìm Hiểu Ngay
Khóa Học Bartender
Tìm Hiểu Ngay
Khóa Học Kem Ý
Tìm Hiểu Ngay
Khởi Sự Kinh Doanh Nhà Hàng - Cafe
Tìm Hiểu Ngay
Nghiệp Vụ Bar Trưởng
Tìm Hiểu Ngay

Những mẫu câu tiếng anh Barista giao tiếp thường sử dụng trong quầy bar

1. Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?

Or which drink would you like to order, Sir/ Madam?

[Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống chi?]

2. Heres your drink list, Sir/ Madam.

[Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà]

3. May/ Can I take the order now, Sir/Madam?

[Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không?]

4. Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam?

[Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?]

5. Please, wait a moment, Ill make it right now.

[Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay]

6. Excume Sir/ Madam. Heres your drink. Sir/Madam.

[Đây là thức uống của Ông/ Bà]

7. Enjoy your drink. Sir/ Madam.

[Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ Bà]

8. What kind of [Or which] beer/ Fruit juice/ Cocktail/ Coffee, would you like to order, Sir/Madam?

[Loại bia Nước trái cây Cocktail Cà phê nào Ông/ Bà gọi?]

9. We have got . . .

[Chúng tôi có . . .]

10. What are the ingredients of . . . ?

[Thành phần của món này là gì?]

11. It is made with . . . We are sure you will like it.

[Nó được làm với Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng]

12. Would you like one more bottle/ can/ drink . . . Sir/ Madam?

[Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?]

13. Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?

[Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?]

14. Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time.

[Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ]

15. Heres your bill, Sir/ Madam.

[Đây là hóa đơn của Ông/ Bà]

16. Heres your change, Sir/Madam.

[Đây là tiền thối của Ông/Bà]

17. Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/ night.

[Cám ơn rất nhiều Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon]

18. We hope you will come back, Sir/ Madam.

[Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại]

Vậy trên đây là những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất mà Barista cần biết. Hi vọng những thông tin hữu ích trong bài viết này đã phần nào giúp bạn bổ sung các kiến thức pha chế chuyên ngành của mình. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên nhé!

Video liên quan

Chủ Đề