Hi guys!
Mỗi ngày khi thức dậy, chúng ta lại phải đau đầu nghĩ hôm nay mình phải mặc gì để đi học, đi làm. Vậy thì trong chuỗi 100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hôm nay, Enmota English Center sẽ cung cấp cho bạn những điều thú vị về một chủ đề “muôn thuở” với cả Trái đất, đặc biệt là với phái đẹp đó là chủ đề thời trang.
1.Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thời trang
Đầu tiên khi nói về chủ đề thời trang thì không thể không nhắc tới từ vựng về quần áo, dày dép, khăn, váy … phải không nào. Cùng Enmota English Center điểm qua 1 số từ vựng qua bảng tổng hợp sau đây nhé:
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Anorak | Áo khoác có mũ |
2 | Baseball cap | Mũ lưỡi trai |
3 | Bikini | Bikini |
4 | Blazer | Áo khoác nam dạng vét |
5 | Blouse | Áo sơ mi nữ |
6 | Boots | Bốt |
7 | Bow tie | Nơ thắt cổ áo nam |
8 | Boxer shorts | Quần đùi |
9 | Bra | Quần lót nữ |
10 | Cardigan | Áo len cài đằng trước |
11 | Dinner jacket | Com lê đi dự tiệc |
12 | Dress | Váy liền |
13 | Dressing gown | Áo choàng tắm |
14 | Gloves | Găng tay |
15 | Hat | Mũ |
16 | High heels [high-heeled shoes] | Giày cao gót |
17 | Jacket | Áo khoác ngắn |
18 | Jeans | Quần bò |
19 | Jumper | Áo len |
20 | Knickers | Quần lót nữ |
21 | Leather jacket | Áo khoác da |
22 | Miniskirt | Váy ngắn |
23 | Nightie [nightdress] | Váy ngủ |
24 | Overcoat | Áo măng tô |
25 | Pullover | Áo len chui đầu |
26 | Pyjamas | Bộ đồ ngủ |
27 | Raincoat | Áo mưa |
28 | Sandals | Dép xăng-đan |
29 | Scarf | Khăn |
30 | Shirt | Áo sơ mi |
31 | Shoelace | Dây giày |
32 | Shorts | Quần soóc |
33 | Skirt | Chân váy |
34 | Slippers | Dép đi trong nhà |
35 | Socks | Tất |
36 | Stilettos | Giày gót nhọn |
37 | Stockings | Tất dài |
38 | Suit | Bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ |
39 | Sweater | Áo len |
40 | Swimming costume | Quần áo bơi |
41 | Thong | Quần lót dây |
42 | Tie | Cà vạt |
43 | Tights | Quần tất |
44 | Top | Áo |
45 | Trainers | Giầy thể thao |
46 | Trousers [a pair of trousers] | Quần dài |
47 | T-shirt | Áo phông |
48 | Underpants | Quần lót nam |
49 | Vest | Áo lót ba lỗ |
50 | Wellingtons | Ủng cao su |
Xem thêm: 99 từ vựng Tiếng Anh về chủ đê thời trang hot trend 2018
2.Các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cần biết khi đi shopping
Khi đi mua sắm, chúng ta thường sử dụng những câu như thế nào nhỉ? Trong chuỗi 100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản, Enmota English Center sẽ cùng bạn đi giải đáp những thắc mắc này nhé!
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Do you sell any … ?/ Do you have any…?
Bạn có bán …. không?
- I’m looking for … Can you tell me where it is, please?
Tôi đang tìm … Bạn có thể chỉ tôi xem nó ở đâu không?
- How much is this?/ How much does it cost?
Cái này giá bao nhiêu vậy?
- Does it come with a guarantee?
Mặt hàng này có kèm bảo hiểm không?
- Would you like anything else?
Bạn có muốn mua thứ gì khác không?
Bạn có vận chuyển không?
Sản phẩm này có thể trả lại không?
Thật là rẻ!
Cái này thật là tốt!
Cái này đắt quá!
Được rồi, tôi sẽ lấy cái này.
Nó không vừa
Cái này nhầm cỡ rồi
Thuế của sản phầm này hết bao nhiêu vậy?
- Where is the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu vậy?
- What is the material of this one?
Chất liệu của cái này là từ gì vậy?
- How does this jean look on me?
Tôi mặc chiếc quần jean này trông thế nào?
Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
- Do you take cash/cheque/credit card?
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt/séc/thẻ tín dụng?
Cửa hàng có mở cửa vào … ?
Khi nào cửa hàng đóng cửa?
Tôi muốn trả lại cái này
- Have you got any things cheaper?
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
Cái này mới hay đã được sử dụng rồi vậy?
Tổng hết bao nhiêu vậy?
Bạn có hoá đơn không?
- What is the price after the discount?
Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu vậy?
Tôi có thể thử nó chứ?
Chúc các bạn học được những điều bổ ích! Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học thú vị lần sau trong chuỗi 100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản của Enmota English Center!