Note dịch sang Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈnoʊt/

Hoa Kỳ[ˈnoʊt]

Danh từSửa đổi

note /ˈnoʊt/

  1. Lời ghi, lời ghi chép. to make [take] notes ghi chép I must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi
  2. Lời ghi chú, lời chú giải.
  3. Sự lưu ý, sự chú ý. worthy of note đáng chú ý to take note of lưu ý đến
  4. Bức thư ngắn. to drop someone a note gửi cho ai một bức thư ngắn
  5. [Ngoại giao] Công hàm. diplomatic note công hàm ngoại giao
  6. Phiếu, giấy. promisorry note giấy hẹn trả tiền
  7. Dấu, dấu hiệu, vết. a note of infamy vết nhục note of interrogation dấu hỏi
  8. Tiếng tăm, danh tiếng. a man of note người có tiếng tăm, người tai mắt
  9. [Âm nhạc] Nốt; phím [pianô].
  10. Điệu, vẻ, giọng, mùi. there is a note of anger in his voice giọng anh ta có vẻ giận dữ his speech sounds the note of war bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh

Ngoại động từSửa đổi

note ngoại động từ /ˈnoʊt/

  1. Ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy. note my words hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
  2. Ghi, ghi chép.
  3. Chú giải, chú thích.

Chia động từSửa đổi

note
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to note
noting
noted
note note hoặc notest¹ notes hoặc noteth¹ note note note
noted noted hoặc notedst¹ noted noted noted noted
will/shall²note will/shallnote hoặc wilt/shalt¹note will/shallnote will/shallnote will/shallnote will/shallnote
note note hoặc notest¹ note note note note
noted noted noted noted noted noted
weretonote hoặc shouldnote weretonote hoặc shouldnote weretonote hoặc shouldnote weretonote hoặc shouldnote weretonote hoặc shouldnote weretonote hoặc shouldnote
note lets note note
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /nɔt/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
note
/nɔt/
notes
/nɔt/

note gc /nɔt/

  1. Lời ghi, lời ghi chép. Carnet de notes sổ ghi chép
  2. Lời chú, lời chú thích. Lire les notes à la fin du texte đọc những lời chú thích cuối bài
  3. Thông tri, thông điệp, công hàm. Note de service thông tri về công tác Note diplomatique công hàm ngoại giao
  4. Bản kê tiền phải trả. Note délectricité bản kê tiền điện phải trả
  5. Lời nhận xét [một công chức]; điểm, điểm số. élève qui obtient de bonnes notes học sinh được điểm số tốt
  6. [Âm nhạc] Nốt; phím [đàn pianô]. changer de note đổi giọng, thay đổi thái độ chanter toujours la même note nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì être dans la note đúng kiểu, phù hợp forcer la note nói quá lên; làm quá lên prendre note de chú ý điều gì ghi để nhớ [điều gì]

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề