Outside đọc là gì

Thông tin thuật ngữ outside tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

outside
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ outside

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

outside tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ outside trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ outside tiếng Anh nghĩa là gì.

outside /'aut'said/

* danh từ
- bề ngoài, bên ngoài
=to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài
- thế giới bên ngoài
- hành khách ngồi phía ngoài
- [số nhiều] những tờ giấy ngoài [của một ram giấy]
!at the outside
- nhiều nhất là, tối đa là
=it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét

* phó từ
- ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi
=put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài [phòng]
!come outside
- ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào [thách thức]
!to get outside of
- [từ lóng] hiểu
- chén, nhậu

* tính từ
- ở ngoài, ở gần phía ngoài
=outside seat+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối
=outside work+ việc làm ở ngoài trời
- mỏng manh [cơ hội]
- của người ngoài
=an outside opinion+ ý kiến của người ngoài [không phải là nhị sĩ]
=outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài [không thuộc sở chứng khoán]
- cao nhất, tối đa
=to quote the outside prices+ định giá cao nhất

* giới từ
- ngoài, ra ngoài
=cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] trừ ra
!outside of
- ngoài ra

outside
- cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài

Thuật ngữ liên quan tới outside

  • partialities tiếng Anh là gì?
  • alleles tiếng Anh là gì?
  • pin-wheel tiếng Anh là gì?
  • Credit multiplier tiếng Anh là gì?
  • unprofessional tiếng Anh là gì?
  • confineable tiếng Anh là gì?
  • unmentionables tiếng Anh là gì?
  • thorn-bush tiếng Anh là gì?
  • nucleole tiếng Anh là gì?
  • cashaw tiếng Anh là gì?
  • projectionists tiếng Anh là gì?
  • anaphragmic tiếng Anh là gì?
  • severities tiếng Anh là gì?
  • Cost - utility analysis tiếng Anh là gì?
  • coastwise tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của outside trong tiếng Anh

outside có nghĩa là: outside /'aut'said/* danh từ- bề ngoài, bên ngoài=to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài- thế giới bên ngoài- hành khách ngồi phía ngoài- [số nhiều] những tờ giấy ngoài [của một ram giấy]!at the outside- nhiều nhất là, tối đa là=it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét* phó từ- ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi=put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài [phòng]!come outside- ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào [thách thức]!to get outside of- [từ lóng] hiểu- chén, nhậu* tính từ- ở ngoài, ở gần phía ngoài=outside seat+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối=outside work+ việc làm ở ngoài trời- mỏng manh [cơ hội]- của người ngoài=an outside opinion+ ý kiến của người ngoài [không phải là nhị sĩ]=outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài [không thuộc sở chứng khoán]- cao nhất, tối đa=to quote the outside prices+ định giá cao nhất* giới từ- ngoài, ra ngoài=cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] trừ ra!outside of- ngoài raoutside- cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài

Đây là cách dùng outside tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ outside tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

outside /'aut'said/* danh từ- bề ngoài tiếng Anh là gì?
bên ngoài=to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài- thế giới bên ngoài- hành khách ngồi phía ngoài- [số nhiều] những tờ giấy ngoài [của một ram giấy]!at the outside- nhiều nhất là tiếng Anh là gì?
tối đa là=it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét* phó từ- ở phía ngoài tiếng Anh là gì?
ở ngoài trời tiếng Anh là gì?
ở ngoài biển khơi=put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài [phòng]!come outside- ra ngoài đi tiếng Anh là gì?
thử ra ngoài chơi nào [thách thức]!to get outside of- [từ lóng] hiểu- chén tiếng Anh là gì?
nhậu* tính từ- ở ngoài tiếng Anh là gì?
ở gần phía ngoài=outside seat+ ghế ở gần phía ngoài tiếng Anh là gì?
ghế phía đằng cuối=outside work+ việc làm ở ngoài trời- mỏng manh [cơ hội]- của người ngoài=an outside opinion+ ý kiến của người ngoài [không phải là nhị sĩ]=outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài [không thuộc sở chứng khoán]- cao nhất tiếng Anh là gì?
tối đa=to quote the outside prices+ định giá cao nhất* giới từ- ngoài tiếng Anh là gì?
ra ngoài=cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?
[thông tục] trừ ra!outside of- ngoài raoutside- cạnh ngoài tiếng Anh là gì?
mặt ngoài tiếng Anh là gì?
phía ngoài

Video liên quan

Chủ Đề