policeman Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: policeman
Phát âm : /pə'li:smən/ Cách viết khác : [policer-officer] /pə'li:s'ɔfisə/ Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- cảnh sát, công an Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
police officer officer Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "policeman" - Những từ phát âm/đánh vần giống như "policeman":
pelican placeman policeman - Những từ có chứa "policeman" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh sát cảnh binh công an giao cảnh giả Lượt xem: 264