Ý nghĩa của từ khóa: pre
English | Vietnamese |
pre
|
- [tiền tố] trước, tiền, sẵn
|
English | Vietnamese |
pre-admission
|
* danh từ
- sự cho vào trước, sự nhận vào trước |
pre-appoint
|
* ngoại động từ
- bổ nhiệm trước, chỉ định trước [ai làm việc gì] |
pre-appointment
|
* danh từ
- sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước |
pre-arrange
|
* ngoại động từ
- sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước |
pre-arrangement
|
* danh từ
- sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước |
pre-audience
|
* danh từ
- [pháp lý] quyền được nói trước [của luật sư] |
pre-condemn
|
* ngoại động từ
- kết án trước, kết tội trước |
pre-condition
|
* danh từ
- điều kiện trước hết |
pre-costal
|
* tính từ
- [giải phẫu] trước sườn |
pre-eminence
|
* danh từ
- tính ưu việt, tính hơn hẳn |
pre-eminent
|
* ngoại động từ
- ưu việt, hơn hẳn |
pre-empt
|
* ngoại động từ
- mua được [cái gì] nhờ quyền ưu tiên - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chiếm giữ [đất công] để được quyền ưu tiên mua trước - [nghĩa bóng] chiếm hữu trước, dành riêng trước * nội động từ - mua được nhờ quyền ưu tiên |
pre-emption
|
* danh từ
- sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước |
pre-emptive
|
* tính từ
- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước !pre-emptive bid - sự xướng bài chặn trước [ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít] |
pre-establish
|
* ngoại động từ
- thiết lập trước, xây dựng trước |
pre-human
|
* tính từ
- trước khi có loài người |
pre-ignition
|
* danh từ
- sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm [máy đốt trong] |
pre-natal
|
* tính từ
- trước khi đẻ, trước khi sinh |
pre-plan
|
* ngoại động từ
- sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước |
pre-war
|
* tính từ
- trước chiến tranh =the pre-war time+ thời gian trước chiến tranh |
pre-emption rights
|
- [Econ] Các quyền ưu tiên mua cổ phiếu.
+ Các quyền dành cho người có cổ phiếu thường mua các đợt phát hành mới dựa trên cơ sở theo tỷ lệ. |
pre-commitment
|
- [Econ] Cam kết trước.
|
pre-
|
- tiền tố chỉ
- trước về thời gian: prehistoric : tiền sử - trước về vị trí: preabdomen : trước bụng - cao hơn: predominate : chiếm ưu thế - tiền tố chỉ - trước về thời gian: prehistoric : tiền sử - trước về vị trí: preabdomen : trước bụng - cao hơn: predominate : chiếm ưu thế |
pre-cho
|
* danh từ
- số nhiều pre-echoes - sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh - điềm báo |
pre-columbian
|
* tính từ
- trước Côlôm [tìm ra châu Mỹ] |
pre-embryo
|
* danh từ
- số nhiều pre-embryos - thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh |
pre-employ
|
* ngoại động từ
- sử dụng trước, thuê trước |
pre-engage
|
* ngoại động từ
- đính ước trước, ước hẹn trước |
pre-engagement
|
* danh từ
- sự đính ước trước, sự ước hẹn trước |
pre-eruptive
|
* tính từ
- [y học] trước cơn phát bệnh |