Quy trình xử lý tiếng anh là gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. quá trình xử lý

Bản dịch của "quá trình xử lý" trong Anh là gì?

vi quá trình xử lý = en

volume_up

processing

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

quá trình xử lý {danh}

EN

  • volume_up

    processing

Bản dịch

VI

quá trình xử lý {danh từ}

quá trình xử lý [từ khác: sự chế xuất, sự gia công]

volume_up

processing {danh}

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • quá quắt
  • quá sức người
  • quá thể
  • quá trình
  • quá trình Mỹ hóa
  • quá trình chia nhỏ ra
  • quá trình hoạt động
  • quá trình suy nghĩ
  • quá trình sắp xếp theo thứ tự
  • quá trình thủy phân
  • quá trình xử lý
  • quá trớn
  • quá táo bạo
  • quá tải
  • quá xấc xược
  • quá đáng
  • quá đỗi hào hiệp
  • quá đỗi ngạc nhiên
  • quá độ
  • quái dị
  • quái thai học

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

quá trình xử lý

bản dịch quá trình xử lý

+ Thêm

  • processing

    noun

    Vì vậy chúng ta có thể nhìn thấy quá trình xử lý như thế nào.

    So we can see how the process works.

Màu sắc của zircon đôi khi có thể bị thay đổi bởi quá trình xử lý nhiệt.

The color of zircons can sometimes be changed by heat treatment.

WikiMatrix

Hơi nóng sẽ có tác dụng nếu giấy thi đã qua quá trình xử lý hóa chất.

Heat may have an effect if the papers have been chemically treated.

OpenSubtitles2018.v3

Đầu tiên là quá trình xử lý kép.

First up is dual processing.

ted2019

Dĩ nhiên quá trình xử lý bắt đầu với cặp mắt.

The processing, of course, begins with the eyes.

QED

Lưu ý rằng đôi khi có thể có sự chậm trễ do quá trình xử lý tệp.

Note that there can sometimes be delays due to file processing.

support.google

Vì vậy chúng ta có thể nhìn thấy quá trình xử lý như thế nào.

So we can see how the process works.

ted2019

Quá trình xử lý thời gian thực tiếp tục trong vòng vài giây.

Realtime processing resumes within seconds.

support.google

Quá trình xử lý sẽ mất tới vài giờ.

Processing takes up to a few hours.

support.google

Là một muối có màu trắng được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý oxit kim loại.

This white salt is widely used in the processing of metal oxides.

WikiMatrix

Thân của nó được đem nướng, chẻ và ngâm tẩm thông qua một quá trình xử lý phức tạp.

The stems are roasted, split and soaked through an elaborate process.

WikiMatrix

Trong quá trình xử lý lần lượt từng bức thư điện tử của bạn, hãy xác định bạn nên: Xóa nó.

In the process of going through your e-mail one at a time, identify whether you should: r r Delete it.

Literature

Thalassa được phát hiện ra với một số quá trình xử lý ảnh, nhưng Naiad không được xác định vị trí.

Thalassa was found with some image processing, but Naiad was not located.

WikiMatrix

Chúng ta hãy bàn một chút sẽ cần những gì để quá trình xử lý thông tin hình ảnh diễn ra.

Let's talk for a moment about what a model for processing visual information would need to do.

ted2019

Cơ chế cơ bản của chứng khó đọc là những vấn đề trong quá trình xử lý ngôn ngữ của não.

The underlying mechanisms of dyslexia are problems within the brain's language processing.

WikiMatrix

Cấu trúc tổng thể của thuật toán được thể hiện ở Hình 1: có 16 chu trình giống nhau trong quá trình xử lý.

The algorithm's overall structure is shown in Figure 1: there are 16 identical stages of processing, termed rounds.

WikiMatrix

Quá trình xử lý dữ liệu tiếp tục cho các báo cáo chính được khôi phục từ Thùng rác trong vòng một giờ.

Data processing resumes for core reports within an hour of being restored from the Trash Can.

support.google

Ví dụ phổ biến trong lập trình máy tính là quá trình xử lý mã nguồn trước khi đến bước biên dịch tiếp theo.

A common example from computer programming is the processing performed on source code before the next step of compilation.

WikiMatrix

Sau khi nhận sự kiện đo lường, Google duy trì quyền kiểm soát đối với quá trình xử lý và báo cáo sau đó.

Upon receipt of the measurement event, Google maintains control over subsequent processing and reporting.

support.google

Có thể so sánh quá trình xử lý hiện trường thuần túy [true in-situ - TIS] và hiện trường cải tiến [modified in-situ - MIS].

One can distinguish true in-situ processes [TIS] and modified in-situ processes [MIS].

WikiMatrix

Quá trình xử lý sau đó phải mất ít nhất mười hai tháng, mặc dù một số nhà sản xuất để lâu lên đến 48 tháng.

The curing process then takes at least twelve months, although some producers cure their jamones ibéricos for up to 48 months.

WikiMatrix

Khi quá trình xử lý độ phân giải cao hoàn tất thì video của bạn sẽ phát được ở các độ phân giải cao đó.

Once high-resolution processing is finished, higher resolutions will be available on your video.

support.google

Việc sử dụng ánh sáng cực tím đã trở thành tiêu chuẩn thực hành trong hầu hết các quá trình xử lý nước thải thành phố.

The use of ultraviolet light has now become standard practice in most municipal wastewater treatment processes.

WikiMatrix

Chúng ta cần phân biệt quá trình xử lý urani để tạo thành nhiên liệu và quá trình tái chế nhiên liệu đã qua sử dụng.

It is important to distinguish the processing of uranium to make fuel from the reprocessing of used fuel.

WikiMatrix

Điều này cũng giải thích quá trình xử lý thiếu chuẩn xác ở một số trẻ nhỏ do bị hạn chế khả năng ngôn ngữ về sau.

And so they also account for development of defective processing in a substantial population of children who are more limited, as a consequence, in their language abilities at an older age.

ted2019

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Chủ Đề