Self explanatory là gì

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ self-explanatory trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ self-explanatory tiếng Anh nghĩa là gì.

self-explanatory /'selfiks'pleiniɳ/ [self-explanatory] /'selfiks'plænətəri/
-explanatory]
/'selfiks'plænətəri/

* tính từ
- tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích

Thuật ngữ liên quan tới self-explanatory

  • school-time tiếng Anh là gì?
  • fish-market tiếng Anh là gì?
  • unexpectant tiếng Anh là gì?
  • flapper tiếng Anh là gì?
  • paragraphical tiếng Anh là gì?
  • pokier tiếng Anh là gì?
  • mesogastrium tiếng Anh là gì?
  • cross-voting tiếng Anh là gì?
  • Industry-wide bargaining tiếng Anh là gì?
  • spriest tiếng Anh là gì?
  • tunable tiếng Anh là gì?
  • disproportion tiếng Anh là gì?
  • imminence tiếng Anh là gì?
  • pigskins tiếng Anh là gì?
  • fanzine tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của self-explanatory trong tiếng Anh

self-explanatory có nghĩa là: self-explanatory /'selfiks'pleiniɳ/ [self-explanatory] /'selfiks'plænətəri/-explanatory] /'selfiks'plænətəri/* tính từ- tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích

Đây là cách dùng self-explanatory tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ self-explanatory tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Self-explanatory nghĩa là dễ hiểu và không cần giải thích thêm. Ví dụ như nếu ta đọc mã nguồn [source code] mà trong mã nguồn không có comment mà chúng ta hiểu mã nguồn đó thì mã nguồn đó bản thân nó tự giải thích [self-explanatory] cụ thể là nếu đặt tên biến [variable] là sum thì ta biết biến đó là tính tổng vì tên biến bản thân nó tự giải thích.

Related Searches: Self-explanatory- if you find the keyword you have picked is too competitive,

you can look for other opportunities.

is self-explanatory

is self explanatory

seem self-explanatory

rather self-explanatory

simple and self-explanatory

is pretty self explanatory

Business is full of terms that seem self-explanatory on the surface

but often have nuances that aren't understood or considered.

are fairly self-explanatory

is mostly self-explanatory

are relatively self-explanatory

is quite self-explanatory

A generally handy person is well equipped to install laminate flooring as the locking and

floating aspects of laminate floor are mostly self-explanatory.

is self-explanatory

là tự giải thích

is self explanatory

là tự giải thích

seem self-explanatory

có vẻ tự giải thích

rather self-explanatory

khá tự giải thích

simple and self-explanatory

đơn giản và tự giải thích

is pretty self explanatory

là khá tự giải thích

are fairly self-explanatory

là khá tự giải thích

is mostly self-explanatory

chủ yếu là tự giải thích

are relatively self-explanatory

tương đối tự giải thích

is quite self-explanatory

khá dễ tự giải thíchlà khá tự giải thích

this should be self-explanatory

điều này phải tự

overturned outright may be self-explanatory

lật ngược hoàn toàn có thể tự giải thích

are self-explanatory , so let's take

tự nó sẽ giải thích , nên chúng ta hãy

separate accounts are self-explanatory , so

tài khoản riêng rẽ tự nó sẽ giải thích , nên

it's self-explanatory

điều đó có nghĩanó là tự giải thích

Người tây ban nha -autoexplicativo

Người pháp -explicite

Người đan mạch -selvforklarende

Tiếng đức -selbsterklärend

Thụy điển -självförklarande

Na uy -selvforklarende

Hà lan -duidelijk

Tiếng ả rập -واضحة

Tiếng nhật -自明

Tiếng croatia -jasni

Tiếng phần lan -selkeä

Ukraina -очевидного

Tiếng indonesia -jelas

Người ý -auto-esplicativo

Séc -jasné

Bồ đào nha -auto-explicativo

Đánh bóng -oczywiste

Tiếng slovenian -samoumevno

Tiếng nga -понятные

Người ăn chay trường -самообяснителен

Người hy lạp -αυτονόητο

Người hungary -egyértelmű

Người serbian -јасна

Tiếng slovak -samo-vysvetľujúce

Tiếng rumani -auto-explicative

Tiếng tagalog -maliwanag

Tiếng mã lai -jelas

Hàn quốc -자명

Marathi -स्वत: ची स्पष्टीकरणात्मक

Người trung quốc -不言 自明

Thổ nhĩ kỳ -açık

Urdu -خود وضاحتی

Telugu -స్వీయ వివరణాత్మక

Tiếng hindi -आत्म-व्याख्यात्मक

Tiếng do thái -מובן מאליו

Chủ Đề