Skateboard tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈskeɪt.ˌbɔrd/

Hoa Kỳ[ˈskeɪt.ˌbɔrd]

Danh từSửa đổi

skateboard /ˈskeɪt.ˌbɔrd/

  1. Ván trượt [hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề