So sánh realme 3 và redmi 7

Realme chuẩn bị sẽ cho ra mắt một thiết kế mới vào ngày 4/3 tới đây tại Ấn Độ có tên là Realme 3. Điện thoại được cho là có thiết kế đẹp mắt và sở hữu thông số ấn tượng.

  • Realme 3 giá rẻ xác nhận thời gian ra mắt vào đầu tháng 3/2019

Realme 3 dự kiến sẽ là đối thủ cạnh tranh gây gắt trong cùng phân khúc với Xiaomi Redmi Note 7 và Redmi Note 7 Pro. Công ty con của OPPO có vẻ khá tự tin trong lần đối đầu này.

Đến hiện tại công ty vẫn chưa tiết lộ thông số cụ thể của điện thoại. Tuy nhiên, đã có nhiều tin đồn về thiết bị. Cụ thể, Realmi 3 được cung cấp sức mạnh bởi bộ vi xử lý MediaTek Helio P70, sản xuất trên tiến trình 12nm, có bộ nhớ RAM 6GB, cùng 128GB bộ nhớ trong, mạnh hơn con chip Snapdragon 660 trên Redmi Note 7. Realme 3 sẽ chạy trên nền tảng ColorOS 6.0, dựa trên hệ điều hành Android 9 Pie.

Thế hệ thứ 3 của Realme cũng được cho là sở hữu màn hình giọt nước, tinh tế, sang trọng. Ngoài ra, Realme 3 còn được trang bị viên pin có dung lượng lớn, lên đến 4230 mAh, lớn hơn dung lượng pin 4000 mAh trên Redmi Note 7 của Xiaomi. Điện thoại sẽ có thiết lập camera kép sau cùng đèn flash LED xếp dọc, bên trái là cảm biến vân tay, tỷ lệ màn hình của Realme 3 là 16:9 và có hỗ trợ kết nối Bluetooth v4.2.

Nhiều tin đồn cho rằng Realme có thể sẽ cho ra mắt Realme 3 Pro cùng Realme 3 tại sự kiện ngày 4/3 tới đây. Cùng chờ thêm những thông tin chính thức tiếp theo của các thiết bị.

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / CDMA / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 & TD-SCDMA - China 3G bands HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700[AWS] / 1900 / 2100 - Global HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - China 4G bands 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A [2CA] Cat12 600/50 Mbps HSPA, LTE-A Launch Announced 2019, March 2019, March 18 Status Available. Released 2019, March Available. Released 2019, March 20 Body 156.1 x 75.6 x 8.3 mm [6.15 x 2.98 x 0.33 in] 158.7 x 75.6 x 8.5 mm [6.25 x 2.98 x 0.33 in] 175 g [6.17 oz] 180 g [6.35 oz] Build Glass front [Gorilla Glass 3], plastic back, plastic frame Glass front [Gorilla Glass 5], plastic back, plastic frame SIM Dual SIM [Nano-SIM, dual stand-by] Dual SIM [Nano-SIM, dual stand-by] Splash resistant Display Type IPS LCD IPS LCD 6.22 inches, 96.6 cm2 [~81.8% screen-to-body ratio] 6.26 inches, 97.8 cm2 [~81.5% screen-to-body ratio] Resolution 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio [~270 ppi density] 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio [~269 ppi density] Protection Corning Gorilla Glass 3 Corning Gorilla Glass 5 Platform OS Android 9.0 [Pie], upgradable to Android 10, Realme UI Android 9.0 Pie, upgradable to Android 10, MIUI 12 Chipset Mediatek MT6771 Helio P60 [12 nm] Mediatek Helio P70 [12nm] Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 [14 nm] CPU Octa-core [4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53] Octa-core [4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53] Octa-core [4x1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 250 Silver] GPU Mali-G72 MP3 Adreno 506 Memory Card slot microSDXC [dedicated slot] microSDXC [dedicated slot] Internal 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM eMMC 5.1 eMMC 5.1 Main Camera Modules 13 MP, f/1.8, 1/3.1", 1.12µm, PDAF 2 MP, [depth] 12 MP, f/2.2, 1/2.9", 1.25µm, PDAF 2 MP, [depth] Features LED flash, HDR LED flash, HDR, panorama Video 1080p@30fps 1080p@30/60fps Selfie Camera Modules 13 MP, f/2.0, [wide], 1/3.1", 1.12µm 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm Features HDR HDR Video 1080p@30fps 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes Comms WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct Bluetooth 4.2, A2DP, LE 4.2, A2DP, LE, aptX HD Positioning GPS, GLONASS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS NFC No No Infrared port No Yes Radio FM radio FM radio USB microUSB 2.0, OTG microUSB 2.0, OTG Features Sensors Fingerprint [rear-mounted], accelerometer, proximity, compass Fingerprint [rear-mounted], accelerometer, proximity, compass Battery Type 4230 mAh, non-removable Li-Po 4000 mAh, non-removable Charging 10W wired 10W wired Stand-by Talk time Misc Colors Black, Dynamic Black, Radiant Blue, Diamond Red Lunar Red, Eclipse Black, Comet Blue SAR 1.10 W/kg [head] 1.02 W/kg [body] SAR EU 0.58 W/kg [head] 1.25 W/kg [body] Models RMX1825, RMX1821, 1821 M1810F6LG, M1810F6LH, M1810F6LI Price About 9000 INR About 150 EUR Tests Performance AnTuTu: 132764 [v7] GeekBench: 4936 [v4.4] GFXBench: 15fps [ES 3.1 onscreen] AnTuTu: 102616 [v7] GeekBench: 4276 [v4.4] GFXBench: 7.7fps [ES 3.1 onscreen] Display Loudspeaker Audio quality Battery [old]

Chủ Đề