Story - unit 2: i like food - tiếng anh 2 - explore our world

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 13
  • Bài 14
  • Từ vựng

Bài 13

13. Listen to the story. Then read.

[Nghe câu chuyện. Sau đó đọc.]

Lời giải chi tiết:

1. Its lunchtime. Look! A picnic!

[Giờ ăn trưa đến rồi. Nhìn kìa! Một buổi dã ngoại!]

2. A: I like apples.

[Tôi thích táo.]

B: I dont like apples. I like bananas.

[Tôi không thích táo. Tôi thích chuối.]

3. A: I like bread.

[Tôi thích bánh mì.]

B: I dont like bread. I like cookies.

[Tôi không thích bánh mì. Tôi thích bánh quy.]

4. Yum-yum! Lets eat!

[Ngon-ngon! Chúng ta cùng ăn nhé!]

Bài 14

14. Do you like the story? Circle.

[Bạn có thích câu chuyện này không? Khoanh chọn.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề