Su hào chứa nhiều nước và chứa nhiều chất xơ, ít chất béo nên có thể bổ sung vào chế độ ăn để hỗ trợ giảm cân.
Trong 100g su hào có đến 91g nước và 3,6g chất xơ nên đây là thực phẩm lý tưởng cho những người ăn kiêng. Vì hàm lượng chất béo hòa tan ít, Bên cạnh đó, su hào còn chứa hợp chất gây ức chế sự chuyển hóa của đường và các carbohydrates khác thành chất béo nên có tác dụng tốt đối với việc giảm cân.
Mặc dù là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nhưng su hào chứa rất ít calo. Kết hợp su hào cùng các nguyên liệu khác, như nấu canh với thịt bò, xào với nấm, rau củ, làm salad, trộn gỏi với tai heo, tôm... trong thực đơn hàng tuần sẽ giảm được lượng calo nạp vào mà vẫn cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể.Cách chọn su hào
Su hào ngon nhất thường có kích cỡ từ nhỏ hoặc to vừa phải, ngon nhất là củ có đường kính từ 7 đến 9 cm, khi cầm thấy nặng tay và củ chắc nịch chứ không bị mềm. Nên chọn những củ màu xanh nhạt, tươi, còn nguyên, không bị sâu hoặc dập nát. Khi ngửi không có mùi thối hoặc hoá chất.
Một số món ăn từ su hào giúp hỗ trợ giảm cân, dễ làm
Su hào luộc: Món này không chứa dầu mỡ nên được nhiều người lựa chọn. Nước su hào luộc có thể cho cà chua vào nấu chín để thành canh.
Nộm su hào: Su hào nạo thành sợi, bóp nhẹ với một chút muối, để khoảng 30 phút, sau đó rửa sạch, vắt cho ráo nước. Pha nước trộn nộm theo tỉ lệ 1 nước chanh, 1 nước mắm, 2 đường; cho thêm ớt và tỏi băm vào. Chan nước trộn vào chỗ su hào đã ráo nước, trộn đều. Cho thêm lạc rang hoặc thêm các loại thịt gà, thịt lợn, thịt bò. Các loại thịt trộn vào nộm nên được thái chỉ sẽ ngon hơn.
Su hào xào thịt bò là một món ăn ngon, bổ dưỡng và dễ dàng chuẩn bị. Với sự kết hợp tinh tế giữa su hào giòn ngon và thịt bò thơm lừng, món ăn này không chỉ làm hài lòng vị giác mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của món su hào xào thịt bò, cách sơ chế và công thức chế biến, bí quyết để món ăn thêm ngon miệng, những lưu ý quan trọng cùng những mẹo vặt hữu ích. Hãy cùng khám phá ngay!
Giá trị dinh dưỡng
Trước tiên, hãy tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của món su hào xào thịt bò. Su hào là một nguồn cung cấp chất xơ tốt, vitamin C, kali và nhiều loại khoáng chất khác. Nó cũng chứa nhiều nước và ít calo, phù hợp cho chế độ ăn kiêng và giảm cân. Thêm vào đó, thịt bò là nguồn protein chất lượng cao, cung cấp năng lượng và giúp tạo cảm giác no lâu.
Sơ chế và công thức
Nguyên liệu cần chuẩn bị:
- 300g thịt bò
- 2 củ su hào
- Hành, tỏi, tiêu, muối, dầu ăn
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Thái thịt bò thành từng lát mỏng dài.
- Su hào được gọt vỏ, rửa sạch và cắt thành sợi mỏng.
Cách chế biến:
- Phi thơm hành, tỏi trong chảo sâu.
- Cho thịt bò vào xào khi hành tỏi đã có mùi thơm.
- Khi thịt bò đã chín, cho su hào vào xào cùng.
- Nêm nếm với muối và tiêu theo khẩu vị.
Thời gian chế biến:
- Chuẩn bị nguyên liệu: 15 phút
- Chế biến món ăn: 20 phút
Cách bảo quản:
- Sau khi chế biến xong, đặt món su hào xào thịt bò vào hũ kín và bảo quản trong tủ lạnh để dùng dần.
Bí quyết để món ăn thêm ngon miệng
Để món su hào xào thịt bò trở nên hấp dẫn hơn, bạn có thể thêm một ít sốt cà chua để tạo độ ngon và màu sắc hấp dẫn. Ngoài ra, việc thái thịt bò mỏng và su hào sợi nhỏ giúp món ăn thấm gia vị và hấp dẫn hơn. Đừng quên nêm nếm vừa miệng để đảm bảo hương vị hoàn hảo cho món su hào xào thịt bò.
Lưu ý
Khi chế biến món su hào xào thịt bò, bạn cần lưu ý đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, chọn mua nguyên liệu tươi ngon và đảm bảo thời gian bảo quản phù hợp để đảm bảo sức khỏe cho gia đình.
Mua nguyên liệu trên sendo farm
Để thuận tiện cho việc chuẩn bị nguyên liệu cho món su hào xào thịt bò, bạn có thể dễ dàng mua các nguyên liệu tươi ngon trên Sendo Farm. Bằng cách truy cập vào link này, bạn có thể tìm thấy su hào và thịt bò chất lượng cao để chuẩn bị cho bữa ăn ngon miệng của gia đình.
Mẹo vặt hay
- Để su hào không bị oxy hóa và đổi màu sau khi chế biến, bạn có thể ngâm su hào trong nước có pha chút giấm hoặc nước chanh trước khi xào.
- Nếu bạn muốn món su hào xào thịt bò có màu sắc đẹp hơn, hãy thêm một ít cà rốt thái sợi để tạo điểm nhấn cho món ăn.
Món su hào xào thịt bò không chỉ là một món ăn ngon miệng mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao. Với những bí quyết nhỏ và sự chuẩn bị cẩn thận, bạn có thể tự tạo ra một bữa ăn ngon và hấp dẫn cho cả gia đình. Chúc bạn thành công và mọi người sẽ không ngừng khen ngon!
Tích vào ô lựa chọn ở góc trên bên phải mỗi món ăn & đánh số lượng [SL] sử dụng, sau đó tích vào nút "Tính" để thực hiện:
BỮA ĂN SÁNG
Xôi mặn
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 499. Chất béo: 18.9
Xôi đậu xanh
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 532. Chất béo: 11.2
Hoành thánh
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 248. Chất béo: 7.4
Mì vịt tiềm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 776. Chất béo: 43
Xôi đậu đen
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 550. Chất béo: 11.1
Cháo gỏi vịt
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 930. Chất béo: 60.3
Hủ tiếu bò kho
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 538. Chất béo: 26
Bánh ướt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 749. Chất béo: 19.3
Canh bún
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 296. Chất béo: 6.9
Bánh mì sandwich kẹp thịt
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 468. Chất béo: 26.2
Cháo lòng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 412. Chất béo: 13.5
Phở bò viên
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 14.1
Bún riêu cua
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 414. Chất béo: 12.2
Bánh mì kẹp chả lụa
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 14.2
Phở bò chín
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 456. Chất béo: 12.2
Bún măng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 485. Chất béo: 19.5
Bánh mì kẹp cá hộp
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 399. Chất béo: 13.7
Nui chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 523. Chất béo: 24.3
Bún bò huế [giò]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 622. Chất béo: 30.6
Xôi vị
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 459. Chất béo: 13
Mì xào giòn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 638. Chất béo: 29.3
Bánh canh thịt gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 346. Chất béo: 11.1
Xôi lá cẩm
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 577. Chất béo: 11.3
Mì quảng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 541. Chất béo: 20.2
Bánh canh cua
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 379. Chất béo: 8.4
Xôi gấc
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 589. Chất béo: 13.8
Hủ tiếu thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 361. Chất béo: 12.5
Phở gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 483. Chất béo: 17.9
Xôi đậu phộng
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 659. Chất béo: 28.3
Cháo huyết
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 332. Chất béo: 8.9
Hủ tiếu mì
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 410. Chất béo: 12.9
Xôi bắp
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 313. Chất béo: 8.3
Cháo đậu đỏ
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 322. Chất béo: 11.8
Hủ tiếu nam vang
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 400. Chất béo: 14.8
Bánh cuốn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 590. Chất béo: 5.3
Bún thịt nướng chả giò
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 598. Chất béo: 21.1
Bánh mì trắng
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 239. Chất béo: 0.8
Bánh mì thịt
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 461. Chất béo: 18.7
Phở bò tái
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 11.7
Bún mọc
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 514. Chất béo: 19.4
Bánh mì kẹp chà bông
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 337. Chất béo: 4.8
Nui thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 414. Chất béo: 9.3
Bún mắm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 480. Chất béo: 15.5
Xôi vò
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 509. Chất béo: 6.9
Bún Riêu Ốc
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 531. Chất béo: 17.2
Miến gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 635. Chất béo: 18.1
Bánh canh thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 322. Chất béo: 8.5
Xôi nếp than
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 515. Chất béo: 11
Mì thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 415. Chất béo: 8.2
Bánh canh giò heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 483. Chất béo: 21.4
Xôi khúc [cúc]
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 395. Chất béo: 10.5
Hủ tíu xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 646. Chất béo: 25.5
Nước ép trái cây đóng hộp
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0
BỮA ĂN CHÍNH
Món mặn
Chả giò chiên
Đơn vị: 10 cuốn. SL:
Kcalo: 41. Chất béo: 2.1
Cá đối chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 108. Chất béo: 7.7
Trứng vịt bắc thảo
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 94. Chất béo: 7.3
Mắm chưng
Đơn vị: Chén nhỏ. SL:
Kcalo: 194. Chất béo: 13.7
Cá bạc má kho
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 167. Chất béo: 5.3
Cơm tấm sườn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 527. Chất béo: 13.3
Cá lóc chiên
Đơn vị: Cá lóc chiên. SL:
Kcalo: 169. Chất béo: 12.2
Trứng cút
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 1.2
Cơm trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 0.6
Khổ qua xào trứng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 114. Chất béo: 8.5
Cơm tấm bì
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 627. Chất béo: 19.3
Thịt heo xào đậu que
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 240. Chất béo: 10.2
Cá trê chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 219. Chất béo: 18.9
Xíu mại
Đơn vị: 2 viên. SL:
Kcalo: 104. Chất béo: 4.2
Gỏi tôm cuốn
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 147. Chất béo: 5
Canh rau dền
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 22. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào nấm rơm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 152. Chất béo: 9.6
Canh bắp cải
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 37. Chất béo: 2.1
Thịt kho tiêu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 7.6
Gỏi bì cuốn
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 116. Chất béo: 3.6
Canh khổ qua hầm
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 175. Chất béo: 11.4
Thịt bò xào hành tây
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 132. Chất béo: 6.9
Gà xào sả ớt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 272. Chất béo: 19.1
Canh hẹ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào đậu que
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 195. Chất béo: 6.9
Gà kho gừng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 301. Chất béo: 19.1
Canh cải ngọt
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 2.1
Tép rang
Đơn vị: Dĩa nhỏ. SL:
Kcalo: 101. Chất béo: 6.5
Bầu xào trứng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 109. Chất béo: 8.5
Chim cút chiên bơ
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 208. Chất béo: 16.9
Canh bí đao
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 2.1
Sườn nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 111. Chất béo: 7.3
Cá lóc kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 3.8
Bò cuốn lá lốt
Đơn vị: 8 cuốn. SL:
Kcalo: 841. Chất béo: 12.5
Chả lụa kho
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 4.6
Cá chim chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 111. Chất béo: 7.6
Trứng vịt luộc
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 90. Chất béo: 7
Mực xào sả ớt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 13.7
Cá bạc má chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 135. Chất béo: 9.1
Cá cơm lăn bột chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 195. Chất béo: 9.7
Chả cá thác lác chiên
Đơn vị: Miếng tròn. SL:
Kcalo: 133. Chất béo: 9.7
Cá hú kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 9.7
Trứng gà ta
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 58. Chất béo: 4.1
Lạp xưởng chiên
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 293. Chất béo: 27.5
Cơm tấm chả
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 592. Chất béo: 18.1
Cá ngừ kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 122. Chất béo: 1.8
Hột vịt muối
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 90. Chất béo: 7
Khoai tây bò bít tết
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 246. Chất béo: 12.6
Canh rau ngót
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 2.1
Thịt heo phá lấu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 242. Chất béo: 19.9
Cá viên kho
Đơn vị: 10 viên nhỏ. SL:
Kcalo: 100. Chất béo: 2.8
Thịt kho trứng
Đơn vị: 1 trứng 2 miếng thịt. SL:
Kcalo: 315. Chất béo: 22.9
Gỏi khô bò
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 268. Chất béo: 11.5
Canh mướp
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào măng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 104. Chất béo: 6.9
Thịt heo xào giá hẹ
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 188. Chất béo: 10.2
Gan heo xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 9.7
Canh khoai mỡ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 51. Chất béo: 1.1
Thịt bò xào giá hẹ
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 143. Chất béo: 6.9
Gà rô ti
Đơn vị: 1 Đùi. SL:
Kcalo: 300. Chất béo: 23.1
Canh chua
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 1.1
Thịt heo quay
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 146. Chất béo: 12
Đậu hủ dồn thịt
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 328. Chất béo: 25.8
Canh bí rợ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 42. Chất béo: 2.1
Sườn ram
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 11.3
Canh bầu
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 2.1
Bò bía
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 93. Chất béo: 4.3
Chả lụa kho
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 4.6
Cá chép chưng tương
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 156. Chất béo: 6.6
Mực xào thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 136. Chất béo: 5.9
Cơm
Đơn vị: Chén vừa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 3%
Bò cuốn mỡ chài
Đơn vị: 8 cuốn. SL:
Kcalo: 1180. Chất béo: 46.1
Cá đối kho
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 82. Chất béo: 2.7
Món chay
Đùi gà chiên [chay]
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 173. Chất béo: 12.3
Thịt kho tiêu [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 312. Chất béo: 16
Đậu hủ dồn thịt [chay]
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 196. Chất béo: 14.3
Tôm sốt cà [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 248. Chất béo: 9.3
Chả trứng chưng [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 127. Chất béo: 5.1
Tàu hủ ky chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 306. Chất béo: 1.4
Cơm chiên dương châu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 530. Chất béo: 11.3
Bún xào [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 570. Chất béo: 28
Sườn nướng [chay]
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 123. Chất béo: 7.2
Bánh bao chay
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 220. Chất béo: 4.7
Canh kiểm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 13.1
Mì căn xào sả [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 299. Chất béo: 5.8
Bún bò huế [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 479. Chất béo: 16
Cà tím nướng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 0
Măng kho thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 141. Chất béo: 6.2
Cá mòi kho [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 105. Chất béo: 5
Hủ tíu bò kho [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 410. Chất béo: 13.4
Cá cơm lăn bột chiên [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 316. Chất béo: 17.3
Gỏi bắp chuối [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 124. Chất béo: 6.4
Đậu hủ sốt cà
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 239. Chất béo: 13.6
Thịt heo quay [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 250. Chất béo: 14.1
Đậu hủ chiên sả
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 148. Chất béo: 11
Tôm lăn bột chiên [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 247. Chất béo: 10.1
Chả lụa chiên [chay]
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 336. Chất béo: 18.5
Bún thịt nướng [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 451. Chất béo: 13.7
Sườn ram [chay]
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 264. Chất béo: 5.8
Canh khổ qua hầm [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 88. Chất béo: 4
Nấm rơm kho
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 10.5
Bông cải xào thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 142. Chất béo: 6.3
Canh chua [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 37. Chất béo: 1
Mì bò viên [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 456. Chất béo: 14.4
Bún riêu [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 482. Chất béo: 16.8
Cà ri [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 278. Chất béo: 11.4
Mắm Thái [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 167. Chất béo: 7.4
Cà chua dồn thịt [chay]
Đơn vị: 2 Trái. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 7.2
Gỏi ngó sen [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 286. Chất béo: 9.3
ĂN VẶT - BÁNH KẸO
Bánh bông lan kem
Đơn vị: Cái nhỏ. SL:
Kcalo: 260. Chất béo: 9
Kẹo chocolate nhân đậu phộng
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 6.7
Đậu phộng rang
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 573. Chất béo: 44.5
Bánh lá chả tôm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 331. Chất béo: 5.2
Chè thưng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 329. Chất béo: 11.9
Bánh bông lan cuốn
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 2.2
Giò cháo quẩy
Đơn vị: Cái đôi. SL:
Kcalo: 117. Chất béo: 4.3
Bánh Trung Thu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 1095. Chất béo: 39%
Chuối sấy
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 250. Chất béo: 10.7
Bánh khoai mì nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 392. Chất béo: 14.5
Chè táo xọn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 311. Chất béo: 9.6
Bánh bèo thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 608. Chất béo: 21.6
Bánh tét nhân mặn
Đơn vị: Khoạnh. SL:
Kcalo: 407. Chất béo: 5.5
Hột vịt lộn
Đơn vị: Quả. SL:
Kcalo: 98. Chất béo: 6.7
Bánh ít nhân dừa
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 261. Chất béo: 5.1
Chè nếp đậu trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 436. Chất béo: 10
Bánh bao nhân thịt
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 328. Chất béo: 7.9
Bánh tét nhân chuối
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 302. Chất béo: 1.2
Bánh Flan
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 66. Chất béo: 1.6
Chè đậu xanh
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 359. Chất béo: 10.2
Hạt điều rang muối
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 24.7
Bánh su kem
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 112. Chất béo: 7.2
Bánh da lợn
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 364. Chất béo: 11.9
Chè đậu đen
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 419. Chất béo: 9.8
Bắp xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 317. Chất béo: 12.3
Bánh quy bơ [biscuit]
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 38. Chất béo: 0.5
Bánh chuối chiên
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 139. Chất béo: 9.9
Chè bắp
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 352. Chất béo: 10.1
Bánh Bò Nướng
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 303. Chất béo: 29%
Bắp luộc
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 192. Chất béo: 2.5
Bánh patechaud
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 374. Chất béo: 20.2
Bánh Chocopie
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 120. Chất béo: 5
Kẹo sữa
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
Khoai lang chiên
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 325. Chất béo: 15.8
Bánh mè
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 170. Chất béo: 11.7
Bánh bột lọc
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 487. Chất béo: 20.2
Kẹo dẻo
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Đậu phộng rang muối
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 618. Chất béo: 49.5
Bánh lá dứa nhân chuối
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 3.7
Chè trôi nước
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 513. Chất béo: 12
Bánh bông lan
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 217. Chất béo: 12.1
Há cảo
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 363. Chất béo: 12.2
Bánh Bía
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 709. Chất béo: 29.8
Mít sấy
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 106. Chất béo: 2.7
Bánh khọt
Đơn vị: Dĩa [5 cái]. SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 7.08
Chè thạch nhãn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 199. Chất béo: 0.1
Bánh bò
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 100. Chất béo: 4.5
Bánh xèo
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 517. Chất béo: 19.3
Bánh tiêu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 132. Chất béo: 7.8
Bánh ít nhân đậu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 257. Chất béo: 1.9
Chè nếp khoai môn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 385. Chất béo: 11
Bánh bèo [một loại]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 358. Chất béo: 13.9
Bánh tét nhân đậu ngọt
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 444. Chất béo: 1.8
Bánh giò
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 216. Chất béo: 7.1
Chè đậu xanh phổ tai
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 423. Chất béo: 10.1
Thạch dừa
Đơn vị: Hũ. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Bánh sừng trâu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 227. Chất béo: 7.3
Bánh đậu xanh nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 405. Chất béo: 11.2
Chè đậu trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 413. Chất béo: 9.9
Nho khô
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 158. Chất béo: 0.1
Bánh snack
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 124. Chất béo: 3.7
Bánh lọt
Đơn vị: ly. SL:
Kcalo: 505. Chất béo: 24%
Bánh chưng
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 407. Chất béo: 5.5
Chè chuối chưng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 332. Chất béo: 10.7
Bắp nướng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 272. Chất béo: 7.6
Bánh phồng tôm
Đơn vị: Dĩa [5 cái]. SL:
Kcalo: 169. Chất béo: 14.8
Bánh chuối
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 560. Chất béo: 13.9
Kẹo trái cây
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
Khoai tây chiên
Đơn vị: 85g. SL:
Kcalo: 125. Chất béo: 10
Bánh men
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 4. Chất béo: 0
Bánh cay
Đơn vị: Cái nhỏ. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 1
Kẹo dừa
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0.9
Đậu phộng luộc
Đơn vị: Lon. SL:
Kcalo: 395. Chất béo: 30.7
Bánh lá dứa nhân đậu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 4.6
Sâm bổ lượng
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 268. Chất béo: 0.5
TRÁI CÂY - RAU CỦ
Tía tô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 26. Chất béo: 0
Rau thì là
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 43. Chất béo: 1
Lê
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 91. Chất béo: 0.4
Mận
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Khổ qua
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 0
Bưởi
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 38. Chất béo: 0
Rau kinh giới
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Atisô
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 47. Chất béo: 0
Ổi
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 68. Chất béo: 0
Súp lơ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Húng quế
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 1
Cải cúc / rau tần ô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 24. Chất béo: 1
Quýt
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 28. Chất béo: 0
Chanh dây
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 97. Chất béo: 1
Đậu bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0
Gừng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 80. Chất béo: 1
Rau bí
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 18. Chất béo: 0
Cải thảo
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Sầu riêng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 28. Chất béo: 0.3
Dưa hấu
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Dưa cải bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Rong biển
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Rau mồng tơi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Cải thìa
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Nhãn tiêu
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 2. Chất béo: 0
Chôm chôm
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Sơ ri
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Me chua
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 27. Chất béo: 0
Su hào
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 27. Chất béo: 0
Rau muống
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Rau mùi tây [ngò tây]
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 36. Chất béo: 1
Táo ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Mít nghệ
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Hồng đỏ
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Nấm rơm
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0.3
Tỏi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0
Bơ
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 23
Khoai từ
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 98. Chất béo: 0
Dưa chuột gọt vỏ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 12. Chất béo: 0
Khế
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Giá đỗ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 44. Chất béo: 0
Củ hành
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Chuối
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 105. Chất béo: 0.2
Khoai tây
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 77. Chất béo: 0
Mãng cầu ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 101. Chất béo: 1
Rau ngổ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Đậu côve / đậu đũa
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0
Táo tây
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 107. Chất béo: 0
Củ sắn
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 52. Chất béo: 0
Bí đao
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Chuối già
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 74. Chất béo: 0.2
Dọc mùng [Bạc hà]
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Măng tây
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 20. Chất béo: 0
Mãng cầu ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 56. Chất béo: 0
Thanh long
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 225. Chất béo: 0
Cần tây
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Rau kinh giới
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Cà tím
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 24. Chất béo: 0
Cóc
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 34. Chất béo: 0
Vú sữa
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 83. Chất béo: 0
Măng tre
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Mộc nhĩ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 312. Chất béo: 0
Rau húng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 18. Chất béo: 0
Cải xoong / xà lách xoong
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Hạt điều
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 24.7
Chanh
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Mướp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Sả
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 99. Chất béo: 0
Rau ngót
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 36. Chất béo: 0
Cải bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Xoài
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 145. Chất béo: 0.8
Măng cụt
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
Cam
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 47. Chất béo: 0.1
Dưa cải bẹ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 0
Củ cải trắng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Rau đay
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Rau bina [Cải bó xôi]
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Nhãn thường
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 4. Chất béo: 0
Vải đóng hộp
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Nho ta [tím]
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Nấm hương tươi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0.5
Quả bí ngô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 26. Chất béo: 0
Khoai mì
Đơn vị: Khúc. SL:
Kcalo: 137. Chất béo: 0.2
Dưa chuột có vỏ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 15. Chất béo: 0
Mít tố nữ
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 10. Chất béo: 0
Đu đủ
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 125. Chất béo: 0
Nấm mỡ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 0.3
Hành lá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 3. Chất béo: 0
Thơm
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 50. Chất béo: 0.1
Khoai môn
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 113. Chất béo: 0.1
Rau diếp cá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 15. Chất béo: 0
Hẹ lá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo:
Ớt xanh
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Mãng cầu xiêm
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Khoai lang
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 0.3
Lá rau dền
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
THỨC UỐNG
Nước cam vắt
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 226. Chất béo: 0.9
Nước ngọt có gas
Đơn vị: Lon. SL:
Kcalo: 146. Chất béo: 0
Cà phê sữa gói tan
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 85. Chất béo: 1
Trà Sữa
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 500. Chất béo: 32.5
Sữa đặc có đường
Đơn vị: Hộp nhỏ. SL:
Kcalo: 88. Chất béo: 14.7
Nước sâm
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 74. Chất béo: 0
Nước mía
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 106. Chất béo: 0
Nước chanh
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0.1
Bia
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 141. Chất béo: 1.6
Cocktail trái cây
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 158. Chất béo: 0.9
Sinh tố
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 277. Chất béo: 3.2
Cà phê đen phin
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Trái dừa tươi
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 128. Chất béo: 228
Nước rau má
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 174. Chất béo: 4.4
Tính