Submit failed là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: submit /səb'mit/

* ngoại động từ - to submit oneself to... chịu phục tùng... - đệ trình, đưa ra ý kiến là =I should like to submit it to your inspection + tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra * nội động từ - chịu, cam chịu, quy phục =to submit to defeat + cam chịu thất bại =will never submit + không bao giờ chịu quy phục - trịnh trọng trình bày =that, I submit, is a false inference + tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm *Chuyên ngành kinh tế -chịu khuất phục -đệ trình [một dự án...lên] -phục tùng -trình *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -chịu phụ thuộc -chịu sự kiểm tra *Lĩnh vực: xây dựng

-đệ trình

Cụm Từ Liên Quan :

failure by contractor to submit drawings //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -nhà thầu không trình nộp bản vẽ *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng

-nhà thầu không trình nộp bản vẽ

object submitted for test //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-mẫu thí nghiệm

resubmit //

*resubmit * ngoại động từ - lại phục tùng - lại đưa ra đề nghị *Chuyên ngành kỹ thuật

-đệ trình lại

submittal //

*submittal * danh từ

- sự phục tùng, đầu hàng, quy thuận

submitter //

*submitter * danh từ

- người phục tùng đầu hàng, quy thuận

Dịch Nghĩa submit Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

insert_drive_fileTài liệu

Giới hạn là 5.000 ký tự. Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm.

Video liên quan

Chủ Đề