Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ victory trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ victory tiếng Anh nghĩa là gì.
victory /'viktəri/* danh từ- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi=to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang- sự khắc phục được, sự chế ngự được=victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình
- intercommunicability tiếng Anh là gì?
- primary colour tiếng Anh là gì?
- excess electron tiếng Anh là gì?
- moronities tiếng Anh là gì?
- astaticism tiếng Anh là gì?
- toe-dancer tiếng Anh là gì?
- multipede tiếng Anh là gì?
- tectonics tiếng Anh là gì?
- entrepreneurial tiếng Anh là gì?
- direct line subscriber tiếng Anh là gì?
- indemnities tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của victory trong tiếng Anh
victory có nghĩa là: victory /'viktəri/* danh từ- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi=to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang- sự khắc phục được, sự chế ngự được=victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình
Đây là cách dùng victory tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ victory tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
victory /'viktəri/* danh từ- sự chiến thắng tiếng Anh là gì? sự thắng cuộc tiếng Anh là gì? thắng lợi=to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang- sự khắc phục được tiếng Anh là gì?sự chế ngự được=victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình
victory | * danh từ - sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi =to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang - sự khắc phục được, sự chế ngự được =victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình |
victory | chiê ́ n thă ; chiê ́ n thă ́ ng ; chiê ́ n thă ́ ; chiến công ; chiến thắng vinh quang ; chiến thắng và sự ; chiến thắng ; chiến ; giành chiến thắng ; giành thắng lợi ; hòng giành chiến thắng ; lại vinh quang ; lẽ chiến thắng ; lời hô chiến thắng ; mừng chiến thắng ; ngày chiến thắng ; sự chiến thắng ; sự thắng ; thă ́ ng ; thắng bại ; thắng chống ; thắng lợi nào ; thắng lợi ; thắng mà ; thắng trận ; thắng ; thắng địch ; thẳng ; toàn thắng ; trận thắng ; vinh quang chúng ; vinh quang về ; vinh quang ; điều ; được toàn thắng ; ̀ victoria ; 弟兄我們往前衝 ; |
victory | chiê ́ n thă ; chiê ́ n thă ́ ; chiến công ; chiến thắng vinh quang ; chiến thắng và sự ; chiến thắng ; chiến ; giành chiến thắng ; giành thắng lợi ; hòng giành chiến thắng ; lại vinh quang ; lẽ chiến thắng ; lời hô chiến thắng ; mừng chiến thắng ; mừng thắng ; ngài ; ngày chiến thắng ; quang ; sự chiến thắng ; sự thắng ; thă ; thă ́ ng ; thắng bại ; thắng chống ; thắng lợi nào ; thắng lợi ; thắng mà ; thắng trận ; thắng ; thắng địch ; thẳng ; toàn thắng ; trận thắng ; vinh quang chúng ; vinh quang về ; vinh quang ; điều ; được toàn thắng ; ̀ victoria ; |
victory; triumph | a successful ending of a struggle or contest |
victorious | * tính từ - chiến thắng, thắng cuộc =a victorious army+ đạo quân chiến thắng =a victorious day+ ngày chiến thắng =victorious over difficulties+ chiến thắng những khó khăn |
victory | * danh từ - sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi =to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang - sự khắc phục được, sự chế ngự được =victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình |
pyrrhic victory | * danh từ - chiến thắng phải trả giá đắt [bị tổn thất nhiều về người và của] |
victoriously | - trạng từ - xem victorious |
victoriousness | - xem victorious |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
victory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victory
Phát âm : /'viktəri/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi
- to win glorious victories
giành được những chiến thắng vẻ vang
- to win glorious victories
- sự khắc phục được, sự chế ngự được
- victory over one's quick temper
sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình
- victory over one's quick temper
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
defeat licking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "victory":
vector vesicatory vestry vexatory victor victoria victory visitor - Những từ có chứa "victory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ công chiến thắng giỗ quyết thắng thắng trận báo tiệp thắng lợi khao binh ăn mừng hình thế more...
Lượt xem: 1147
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Victory.
Tra \o/, victories, hoặc victory trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Victory có nghĩa là "chiến thắng". Nó còn được dùng để chỉ:
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn thay đổi liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Victory&oldid=10849389”