Tên các loại hải sản bằng tiếng Hàn

Bài viết này, tienghankhongkho.com xin phép giới thiệu Từ vựng tiếng Hàn về thịt cá hải sản.

TIẾNG HÀNTIẾNG VIỆTTIẾNG HÀNTIẾNG VIỆT햄giăm bông소시지lạp xưởng노른자위lòng đỏ trứng달걀 희자위lòng trắng trứng계란 프라이trứng rán삶은 달걀trứng luộc달걀trứng거복rùa , ba ba뱀rắn개구리ếch뱀장어탕lẩu lương뱀장어Lươn돼지고기 파이chả lụa야채 고기의 달걀말이chả giò새우젓mắm tôm작은 새우Tép왕새우 바닷가재tôm hùm잠새우tôm he새우tôm밀물게cua đồng바다게cua biển게cua해파리sứa식용 달팽이ốc오징어mực홍합,마합류hến굴sò , hàu단맛,신맛이 있는 생선 수프canh chua cá생선회gỏi cá생선구이cá nướng해삼hải sâm전복bào ngư지느러미vi cá불가사리sao biển진주ngọc trai말린 생선cá khô멸치cá cơm가오리cá đuối잉어cá chép연어cá hồi붉돔cá hồng다랑어cá ngừ전갱이cá mục청갱이cá trích고등어cá thu숭어cá đối버터피시cá chim망둥이cá bống탈라피아cá rô phi등목어cá rô메기류의 물고기cá trê , cá tra장어리cá mòi생선, 물고기cá해산물hải sản찜 냄비 오리vịt tiềm샐러드 닭고기gỏi gà카레 닭고기cà ri gà닭고기thịt gà양의 갈비살sườn cừu새끼양의 고기thịt cừu non양고기thịt cừu송아지 고기thịt bê쇠고기 국수phở bò쇠고기 탕lẩu bò비프 스테이크bò bít tết파스트라미thịt bò hum khói소의 허리 상부의 고기thịt bò thăn쇠고기thịt bò돼지 갈비sườn heo돼지고기thịt lợn감자스튜thịt hầm khoai tây고기thịt

Tâm sự nhỏ với những bạn có niềm đam mê thật sự với tiếng Hàn

Phía trên là chuỗi Từ vựng tiếng Hàn về thịt cá hải sản nếu như các học viên có thắc mắc gì thì để lại bình luận phía dưới này nhé. Tienghankhongkho.com sẽ trả lời ngay.

Dành cho những bạn có niềm đam mê tiếng Hàn, tienghankhongkho.com có nhận dạy tiếng Hàn online và offline từ cơ bản đến nâng cao. Bạn nào thực sự muốn học và mong tiếng Hàn có thể giúp chúng ta kiếm tiền gấp đôi thì hãy click vào đâyđể đăng ký học nhé. Đảm bảo học phí phải chăng, giao tiếp được chỉ sau 6 tháng học.

Xem thêm

Video liên quan

Chủ Đề