How to say ""thùng rác"" in American English.
Learn the word in this minigame:
More "Nhà bếp" Vocabulary in American English
Example sentences
American EnglishPlease but the trash in the trash can.
How to say ""thùng rác"" in American English and in 45 More languages.
Castilian Spanishla basura
Brazilian Portuguesea lixeira
European Portugueseo caixote do lixo
Other interesting topics in American English
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "trash can" with the app.
Try Drops
Drops Courses
{{
displayLoginPopup}}
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge
Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
{{/displayLoginPopup}} {{
displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
VIETNAMESE
thùng rác
sọt rác
garbage can, trash can, dustbin, rubbish bin, trashcan, wastebasket
Thùng rác là vật thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa dùng để bỏ rác.
1.
Một con sóc đào bới thùng rác.
A squirrel dug through a trash bin.
2.
Thùng rác gần như rỗng.
The trash bin is nearly empty.
Ngoài trash bin, còn có thể sử dụng một số từ vựng sau để chỉ thùng rác nè!
- garbage can: I 'm throwing waste paper into the garbage can. - Tôi đang vất giấy vụn vào sọt rác.
- dustbin: Throw the shell into the dustbin. - Bỏ vỏ vào trong sọt rác đi.
- wastebasket: Throw it away in the wastebasket. - Dụt nó vào sọt rác đi.
- trash can: Toss it in the trash can! - Hãy vứt nó vào sọt rác đi!