Thước đo độ tiếng anh là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "thước đo góc", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ thước đo góc, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ thước đo góc trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Các pháo thủ kiểm soát tầm bắn của khẩu pháo bằng cách đo góc cao độ, nhờ sử dụng thước đo góc phần tư.

Gunners controlled the range of their cannon by measuring the angle of elevation, using a "gunner's quadrant."

Cho em hỏi là "thước đo độ dày" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nhiều nhà.

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Cho mình hỏi là "thước đo góc" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you.

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Tìm

thước đo độ

Lĩnh vực: toán & tin
 quadrant

thước đo độ cao

 elevation meter

thước đo độ cứng

 sclerometer

thước đo độ dầu trong cacte

 oil sump gauge

thước đo độ dày

 thickness gauge

thước đo độ dốc

 tilt gauge

thước đo độ hở

 thickness gauge

thước đo độ lác, lác kế

 strabismometer

thước đo độ nghiêng

 grade rod

thước đo độ sâu

 sea-gauge

 quadrant

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thước đo

 bar
 caliper, gauge
 lath
 measure
 measurer
  • thước đo [chiều] cao: height measurer
  •  measuring chain
     measuring instrument
     measuring rod
     measuring rule
     measuring staff
     oil gauge
     pole
  • thước đo cao trình: leveling pole
  • thước đo toàn đạc: range pole
  • thước đo xa: aligning pole
  •  rule
  • thước đo đường kính: caliper rule
  • thước đo song song: parallel rule
  •  ruler
    Giải thích VN: Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để đo trang theo chiều ngang, bằng cách biểu hiện các lề, các chỗ đứng tab, và các chỗ thụt dòng đầu chương mục đang sử dụng. Các chương trình Windows và Macintosh cho phép bạn chỉnh bằng tay các lề và các chỗ thụt dòng, đồng thời đặt các tab bằng cách tác dụng chuột vào các ký hiệu màn hình tương ứng.
     surveyor's tape
     wire gage
  • thước đo dây Birmingham: Birmingham wire gage
  • điểm 0 của thước đo

     zero of gauge

    số đọc theo thước đo

     staff reading

    thước đo [độ] cong

     curvirometer

    thước đo 45 độ

     bevel

    thước đo bằng tay

     manual gauge

    thước đo bằng tôn

     corner plate

    thước đo bước

     pedometer

    thước đo bước

     perambulator

    thước đo bước răng

     passometer

    thước đo bước răng

     steps teller

    thước đo cao

     scale of height

    thước đo cao trình

     grade rod

    thước đo cao trình

     leveling rod

    thước đo cao trình

     leveling staff

    thước đo cao trình

     surveying rod

    thước đo cao trình

     surveyor's rod

    thước đo cao trình chính xác

     precise level rod

    thước đo chiều cao

     height gage

    thước đo chiều cao

     height gauge

    thước đo chiều cao

     surface geometry meter

    thước đo chiều cao

     vernier height gage

    thước đo chiều cao

     vernier height gauge

    thước đo chiều dầy

     thickness gauge

    thước đo chiều dài

     length gage

    thước đo chiều dài

     length gauge

    thước đo chiều dài

     yard stick

    thước đo chiều dày

     firm joint caliper

    thước đo chiều dày

     thickness gage

     measure
  • thước đo bề dài
  • : long measure
  • thước đo giá trị: measure of value
  • thước đo tập trung tương đối: related concentration measure
  • thước đo tập trung tương đối: relative concentration measure
  • nguyên tắc thước đo tiền tệ

     monetary principle

    thước đo độ

     quadrant

    thước đo thành tích

     performance measurement

    thước đo tiêu chuẩn giá trị

     scale of value

    Chủ Đề