194 Tính Từ chỉ tính cách con người trong Tiếng Anh [Personality]
Chắn hẳn chúng ta cũng biết tính từ có vai trò quan trọng thế nào trong cấu trúc câu tiếng anh rồi phải không. Nếu bạn để ý thì hầu hết các câu nói tiếng anh trong các bộ phim giao tiếp đều có ít nhất 50% các từ là tính từ tiếng anh.
Kiến thức từ vựng về tính từ trong Tiếng Anh thì nhiều vô số kể, do vậy hôm nay website www.studyphim.vn chỉ tổng hợp lại cho mọi người các tính từ chỉ và miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh thông dụng nhất để mọi người tham khảo
[Một số tính từ tiếng anh miêu tả tính cách con người]
Danh sách các tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng anh [Personality]
Tall: Cao
Short: Thấp
Big: To, béo
Fat: Mập, béo
Thin: Gầy, ốm
Clever: Thông minh
Intelligent: Thông minh
Stupid: Đần độn
Dull: Đần độn
Dexterous: Khéo léo
Clumsy: Vụng về
Hard-working: Chăm chỉ
Diligent: Chăm chỉ
Lazy: Lười biếng
Active: Tích cực
Potive: Tiêu cực
Good: Tốt
Bad: Xấu, tồi
Kind: Tử tế
Unmerciful: Nhẫn tâm
Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện
Nice: Tốt, xinh
Glad: Vui mừng, sung sướng
Bored: Buồn chán
Beautiful: Đẹp
Pretty: Xinh, đẹp
Ugly: Xấu xí
Graceful: Duyên dáng
Unlucky: Vô duyên
Cute: Dễ thương, xinh xắn
Bad-looking: Xấu
Love: Yêu thương
Hate: Ghét bỏ
Strong: Khoẻ mạnh
Weak: Ốm yếu
Full: No
Hungry: Đói
Thirsty: Khát
Naive: Ngây thơ
Alert: Cảnh giác
Keep awake: Tỉnh táo
Sleepy: Buồn ngủ
Joyful: Vui sướng
Angry, mad: Tức giận
Young: Trẻ
Old: Già
Healthy, well: Khoẻ mạnh
Sick: Ốm
Polite: Lịch sự
Impolite: Bất lịch sự
Careful: Cẩn thận
Careless: Bất cẩn
Generous:Rộng rãi, rộng lượng
Mean: Hèn, bần tiện
Brave: Dũng cảm
Afraid: Sợ hãi
Courage: Gan dạ, dũng cảm
Scared: Lo sợ
Pleasant: Dễ chịu
Unpleasant: Khó chịu
Frank: Thành thật
Trickly: Xảo quyệt, dối trá
Cheerful: Vui vẻ
Sad: Buồn sầu
Liberal: Phóng khoáng, hào phóng
Selfish: Ích kỷ
Comfortable: Thoải mái
Inconvenience: Phiền toái, khó chịu
Convenience: Thoải mái,
Worried: Lo lắng
Merry: Sảng khoái
Tired: Mệt mỏi
Easy-going: Dễ tính
Difficult to please: Khó tính
Fresh: Tươi tỉnh
Exhausted: Kiệt sức
Gentle: Nhẹ nhàng
Calm down: Bình tĩnh
Hot: Nóng nảy
Openheard, openness: Cởi mở
Secretive: Kín đáo
Passionate: Sôi nổi
Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
Sheepish: e thẹn, xấu hổ
Shammeless: Trâng tráo
Shy: Xấu hổ
Composed: Điềm đạm
Cold: Lạnh lùng
Happy: Hạnh phúc
Unhappy: Bất hạnh
Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ
Lucky: May mắn
Unlucky: Bất hạnh
Rich: Giàu có
Poor: Nghèo khổ
Smart: Lanh lợi
Uneducated: Ngu dốt
Sincere: Chân thực
Deceptive: Dối trá, lừa lọc
Patient: Kiên nhẫn
Impatient: Không kiên nhẫn
Dumb: Câm
Deaf: Điếc
Blind: Mù
Honest: Thật thà. Trung thực
Dishonest: Bất lương, không thật thà
Fair: Công bằng
Unpair: Bất công
Glad: Vui mừng
Upset: Bực mình
Wealthy: Giàu có
Broke: Túng bấn
Friendly: Thân thiện
Unfriendly: Khó gần
Hospitality: Hiếu khách
Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự
Lovely: Dễ thương, đáng yêu
Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn
Truthful: Trung thực
Cheat: Lừa đảo
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Buồn chán
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Careless: Bất cẩn, cẩu thả
Cheerful: Vui vẻ
Crazy: Điên khùng
Easy going: Dễ gần
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ
Impolite: Bất lịch sự
Kind: Tốt bụng
Lazy: Lười biếng
Mean: Keo kiệt
Out going: Cởi mở
Polite: Lịch sự
Quiet: Ít nói
Serious: Nghiêm túc
Shy: Nhút nhát
Smart = intelligent: Thông minh
Sociable: Hòa đồng
Soft: Dịu dàng
Strict: Nghiêm khắc
Stupid: Ngu ngốc
Talented: Tài năng, có tài
Talkative: Nói nhiều
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimistic: Lạc quan
Pessimistic: Bi quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Reckless: Hấp Tấp
Sincere: Thành thật
Stubborn: Bướng bỉnh
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Selfish: Ích kỷ
Hot-temper: Nóng tính
Cold: Lạnh lùng
Mad: điên, khùng
Aggressive: Xấu bụng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
Cruel: Độc ác
Gruff: Thô lỗ cục cằn
Insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boast: Khoe khoang
Modest: Khiêm tốn
Keen: Say mê
Headstrong: Cứng đầu
Naughty: nghịch ngợm
Trên đây là 194 tính từ miêu tả tính cách con người trong tiếng anh dành cho mọi người tham khảo.
Hãy lưu lại và thực hành thường xuyên để có thể sử dụng chúng một cách thành thạo nhé mọi người.
- Nếu thấy bài viết này hay thì like và chia sẽ nhé [y]