BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO VIÊN
CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
Trường ..............................................................
Số lượng giáo viên được đánh giá .....................
Quận/Huyện/Tp,Tx ……… Tỉnh/Thành phố........
Thời gian đánh giá [ngày, tháng, năm] ..............
1. Kết quả xếp loại đánh giá của cơ sở giáo dục phổ thông
TT | Họ và tên | Kết quả đánh giá của tiêu chí Chưa đạt [CĐ]; Đạt [Đ]; Khá [Kh]; Tốt [T] | Xếp loại | ||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |||
1 | |||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||
2. Đánh giá chung về năng lực giáo viên
a] Điểm mạnh:
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
b] Những vấn đề cần cải thiện:
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
c] Hướng phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu:
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
……….., ngày ... tháng... năm 20.... |
BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN
Năm học:…………….
I. TỰ XẾP LOẠI CỦA GIÁO VIÊN
1. Tổng số giáo viên tự xếp loại: ………………………………………………………
2. Tổng hợp kết quả tự xếp loại của giáo viên:
TRƯỜNG | KẾT QUẢ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN | |||||||
LOẠI XUẤT SẮC | LOẠI KHÁ | LOẠI TRUNG BÌNH | LOẠI KÉM | |||||
Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | |
TỔNG SỐ |
3. Phân loại giáo viên chưa đạt Chuẩn - loại kém
TRƯỜNG | LĨNH VỰC XẾP LOẠI KÉM | GHI CHÚ | |||||||
LĨNH VỰC I: PHẨM CHẤT CHÍNH TRỊ, ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG | LĨNH VỰC II: KIẾN THỨC | LĨNH VỰC III: KĨ NĂNG SƯ PHẠM | VI PHẠM KHÁC | ||||||
Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | ||
TỔNG SỐ |
II. KẾT QUẢ XẾP LOẠI CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
1. Tổng số giáo viên được xếp loại: ……………………………………………..
2. Tổng hợp kết quả xếp loại giáo viên của Tổ chuyên môn
TRƯỜNG | KẾT QUẢ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN | |||||||
LOẠI XUẤT SẮC | LOẠI KHÁ | LOẠI TRUNG BÌNH | LOẠI KÉM | |||||
Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | |
TỔNG SỐ |
3. Phân loại giáo viên chưa đạt Chuẩn - loại kém
TRƯỜNG | LĨNH VỰC XẾP LOẠI KÉM | GHI CHÚ | |||||||
LĨNH VỰC I: PHẨM CHẤT CHÍNH TRỊ, ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG | LĨNH VỰC II: KIẾN THỨC | LĨNH VỰC III: KĨ NĂNG SƯ PHẠM | VI PHẠM KHÁC | ||||||
Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | ||
TỔNG SỐ |
III. KẾT QUẢ XẾP LOẠI CỦA HIỆU TRƯỞNG
1. Tổng số giáo viên được xếp loại: ……………………………………………..
2. Tổng hợp kết quả xếp loại giáo viên của hiệu trưởng
TRƯỜNG | KẾT QUẢ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN | |||||||
LOẠI XUẤT SẮC | LOẠI KHÁ | LOẠI TRUNG BÌNH | LOẠI KÉM | |||||
Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | |
TỔNG SỐ |
3. Phân loại giáo viên chưa đạt Chuẩn - loại kém
TRƯỜNG | LĨNH VỰC XẾP LOẠI KÉM | GHI CHÚ | |||||||
LĨNH VỰC I: PHẨM CHẤT CHÍNH TRỊ, ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG | LĨNH VỰC II: KIẾN THỨC | LĨNH VỰC III: KĨ NĂNG SƯ PHẠM | VI PHẠM KHÁC | ||||||
Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | Số lượng | Tỉ lệ [%] | ||
TỔNG SỐ |
………, ngày ….. tháng …… năm ….. |